Good đi với giới từ gì? Cách phân biệt good at, good in và good with

Trong tiếng Anh, good vừa được dùng để miêu tả tính chất của đồ vật, vừa dùng để nói về hàng hóa. Vậy, trong mỗi trường hợp, cách sử dụng good như thế nào? Good đi với giới từ gì? Cùng theo dõi bài viết dưới đây của UNI Academy để được giải đáp thắc mắc nhé!

Good là gì?

  • Good /ɡʊd/ (adj): Tốt đẹp
  • Goods /ɡʊd/ (n): Hàng hóa, vật phẩm

Trong tiếng Anh, good có 2 nghĩa khác nhau hoàn toàn. Nếu là tính từ, good dùng để miêu tả sự tốt đẹp, đáp ứng được một tiêu chuẩn hay kết quả tích cực nào đó. Trong một số trường hợp, good còn được dùng để thể hiện sự ủng hộ, đồng cảm.

Ví dụ:

  • My sister is a good cook. (Chị gái tôi là một đầu bếp giỏi.)
  • The movie we saw last night was really good. (Bộ phim chúng ta xem tối qua thật sự hay.)
  • It’s always good to see you. (Luôn tốt khi gặp lại bạn.)

Khi là danh từ, good dụng để chỉ hàng hóa hoặc sản phẩm, thường dùng trong ngữ cảnh thương mại để ám chỉ hàng hoá, sản phẩm hoặc hàng hóa dưới dạng chung chung.

Ví dụ:

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • The company exports electronic goods to other countries. ( Công ty xuất khẩu hàng điện tử đến các quốc gia khác.)
  • The store sells a variety of goods such as clothing, shoes, and accessories. ( Cửa hàng bán nhiều loại hàng hóa như quần áo, giày dép và phụ kiện.)

Good đi với giới từ gì?

Good đi với giới từ gì? Cách phân biệt good at, good in và good with
Good đi với giới từ gì? Cách phân biệt good at, good in và good with

Good at

Ý nghĩa: biểu thị kỹ năng, khả năng tốt trong một lĩnh vực cụ thể.

Cấu trúc: good + at + V-ing / noun

Ví dụ: 

  • I’m good at playing guitar. (Tôi giỏi chơi đàn guitar.)
  • She’s good at math. (Cô ấy giỏi toán.)
  • He’s good at making jokes. (Anh ta giỏi đùa cợt.)

Good in

Ý nghĩa: Giỏi về một môn học nào đó.

Cấu trúc: Good + in + noun (Danh từ ở đây có thể là tên một môn học hay một lĩnh vực nào đó)

Ví dụ:

  • I’m good in English. (Tôi giỏi tiếng Anh.)
  • She’s good in Chemistry. (Cô ấy giỏi hóa học.)
  • He’s good in History. (Anh ta giỏi lịch sử.)

Good with

Ý nghĩa: Ai đó tốt/ giỏi về mặt nào đó.

Cấu trúc: good + with + noun / V-ing

Ví dụ: 

  • She is good with children. (Cô ấy tốt với trẻ em.)
  • He’s good with his hands. (Anh ta giỏi về mặt thủ công.)
  • They’re good with technology. (Họ giỏi về công nghệ.)

Xem thêm:

Good for

Ý nghĩa: thường dùng khi nói điều gì là tốt cho ai đó, điều gì đó.

Cấu trúc: good + for + noun / V-ing

Ví dụ:

  • Yoga is good for relaxation. (Yoga tốt cho sự thư giãn.)
  • Fruits and vegetables are good for your health. (Trái cây và rau quả tốt cho sức khỏe của bạn.)
  • Studying abroad is good for personal growth. (Du học tốt cho sự phát triển cá nhân.)

Một số từ liên quan đến good

Một số từ liên quan đến good
Một số từ liên quan đến good

Cụm từ có sử dụng good

  • Goodness: sự tốt lành, đức hạnh, phẩm chất tốt
  • Goodwill: lòng tốt, thiện ý, sự quan tâm và chăm sóc đối với người khác
  • Good-hearted: tốt bụng, có trái tim lương thiện
  • Good-natured: dễ tính, tử tế, thân thiện
  • Good-looking: đẹp trai, xinh đẹp
  • Good grief: Thán phục, ngạc nhiên
  • Good riddance: Tốt hơn là đã ra đi.
  • Good Samaritan: Người làm việc từ thiện, giúp đỡ người khác.
  • Good vibes: Cảm giác tích cực, tốt đẹp.

Lời chúc từ good

Bên cạnh đó, good cũng được sử dụng như một lời chúc, mong những điều tốt đẹp đến với mọi người.

Good morning/afternoon/evening: Chào buổi sáng, chiều, tối.

  • Ví dụ: Good morning, how did you sleep?

Goodnight: Chúc ngủ ngon.

  • Ví dụ: Goodnight, sweet dreams.

Goodbye: Tạm biệt.

  • Ví dụ: It’s time for me to go now, goodbye!

Good luck: Chúc may mắn.

  • Ví dụ: Good luck on your exam tomorrow!

Good job/well done: Làm tốt, tuyệt vời. 

  • Ví dụ: Good job on finishing the project ahead of schedule.

Xem thêm:

Phân biệt good at và good in

Cả good in và good at đều được dùng để miêu tả khả năng của một người trong một lĩnh vực nhất định. Tuy nhiên, chúng sẽ khác nhau ở ngữ cảnh sử dụng.

  • Good at dùng để nói đến khả năng hoặc kỹ năng cụ thể của một người.
  • Good in dùng để nói đến một người có thành tích tốt trong một lĩnh vực nhất định. 

Ví dụ:

  • She’s good in math (Cô ấy giỏi toán).
  • I’m good at playing football (Tôi giỏi chơi bóng đá).

Xem thêm:

Một số lưu ý khi sử dụng good

Khi sử dụng good, bạn cần lưu ý một số điểm dưới đây:

  • Good là tính từ nhưng khi thêm “s” good trở thành danh từ với nghĩa hàng hóa.
  • Trạng từ của good là well chứ không phải goodly.
  • Good thường được sử dụng với danh từ không đếm được (uncountable noun), như “water”, “advice”, “information”, “luck”, “money”,…

Bài tập good đi với giới từ gì?

Bài tập Famous đi với giới từ gì
Bài tập good đi với giới từ gì?

Bài tập 1: Chọn giới từ phù hợp

  1. We are good ___ playing basketball. (at/in)
  2. He is good ___ math. (at/in)
  3. She is good ___ languages. (at/in)
  4. They are good ___ cooking. (at/in)
  5. The concert was good ___ music. (for/at)
  6. He is good ___ drawing. (at/in)
  7. She is good ___ public speaking. (at/in)
  8. We are good ___ organizing events. (at/in)
  9. The cake tastes good ___ chocolate. (with/in)
  10. They are good ___ teamwork. (at/in)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1. My father is good at …. everything.

  • A. fixed
  • B. fix
  • C. to fix
  • D. fixing

2. My sister is….. drawing pictures

  • A. good at
  • B. good in
  • C. good
  • D. to good

3. Don’t worry! He is good at…..

  • A. to swim
  • B. swim
  • C. swimming
  • D. swims

4. I know I’m….. solving crossword puzzles.

  • A. good at
  • B. good in
  • C. to good
  • D. good

5. My friend is very good at…He wants to be an painter in the future

  • A. draw
  • B. drawing
  • C. drew
  • D. draws

6. She is really not ….singing but she likes music

  • A. good at
  • B. bad at
  • C. good for
  • D. good in

Đáp án

Đáp án bài tập 1

  1. At
  2. In
  3. At
  4. At
  5. For
  6. At
  7. At
  8. At
  9. With
  10. At

Đáp án bài tập 2

  1. D
  2. A
  3. C
  4. A
  5. B
  6. A

Như vậy, qua bài viết mà Unia.vn chia sẻ, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc có good cũng như giải đáp được thắc mắc Good đi với giới từ gì? Hy vọng với những kiến thức và thông tin bài viết chia sẻ, bạn có thể thể hiểu và dùng chúng thật tốt vào bài tập của mình nhé!

Bình luận