Delighted là gì? Delighted đi với giới từ gì? Cấu trúc delight trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, delight được sử dụng để diễn tả cảm xúc của con người. Vậy, delight là gì? Cấu trúc delight được sử dụng ra sao? Delighted đi với giới từ gì? Cùng UNI Academy theo dõi ngay bài viết dưới đây để được bật mí nhé!

Delighted là gì? 

  • Delighted (adj): Vui vẻ, phấn khích, thích thú
  • Delightedly (adv): Một cách vui sướng, một cách phấn khích 
  • Delightful (adj): Thú vị
  • Delightfully (adv): Một cách thú vị
  • Delight (v): Cảm giác vui sướng, hân hoan, hài lòng,
  • Delight (n): niềm vui, niềm hạnh phúc

Delighted là một tính từ được biến đổi từ động từ delight, dùng để diễn tả sự phấn khích, vui sướng.

Ví dụ:

  • She was delighted to hear that she had been accepted into the university. (Cô ấy rất vui khi nghe tin được nhận vào trường đại học.)
  • She smiled delightedly when she opened her birthday present. (Cô ấy cười tươi vì vui sướng khi mở món quà sinh nhật.)
  • We had a delightful evening at the concert last night. (Chúng tôi đã có một buổi tối thú vị tại buổi hòa nhạc tối qua.)
  • The flowers smelled delightfully in the fresh air. (Những bông hoa thơm ngát trong không khí trong lành.)
  • The children were delighted with their new toys. (Những đứa trẻ rất hài lòng với những đồ chơi mới của họ.)

Cấu trúc delight trong tiếng Anh

Cấu trúc delighted to: Delighted to do something

Cấu trúc delight trong tiếng Anh
Cấu trúc delight trong tiếng Anh
  • Ý nghĩa: hài lòng khi làm việc gì đó
  • Ví dụ: I’m delighted to help you with your project. (Tôi rất vui được giúp bạn với dự án của bạn)

Cấu trúc delighted that: Delighted + that + mệnh đề

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Ý nghĩa: Thể hiện sự vui mừng, hạnh phúc khi có một điều gì đó xảy ra hoặc khi nghe được một tin tức tốt.
  • Ví dụ: I’m delighted that you could come to the wedding. (Tôi rất vui khi bạn có thể đến dự đám cưới)
  • Lưu ý: Cấu trúc này tương tự như cấu trúc “I’m happy/glad/thrilled that + mệnh đề.”

Xem thêm:

Delighted đi với giới từ gì? 

Vì delighted là một tính từ nên nó luôn đi sau một linking verb. Do đó, cấu trúc chung của nó là: S + linking verb + delighted + … 

Delighted là gì Delighted đi với giới từ gì Cấu trúc delight trong tiếng Anh
Delighted là gì? Delighted đi với giới từ gì? Cấu trúc delight trong tiếng Anh

Delighted at 

Cấu trúc: S + linking verbs + delighted + at + something.

Ý nghĩa: Vui mừng trước quyết định/ sự việc nào đó. Delighted at

Ví dụ:

  • I am delighted at the news of your engagement. (Tôi rất vui khi nghe tin bạn đã đính hôn.)
  • She seemed delighted at the opportunity to travel to Europe. (Cô ấy dường như rất vui khi có cơ hội đi du lịch đến Châu Âu.)
  • The children looked delighted at the sight of the Christmas tree. (Những đứa trẻ trông rất vui khi nhìn thấy cây thông noel.)

Delighted about 

Cấu trúc: S + linking verb + delighted + about + something.

Ý nghĩa:  Hài lòng với một tình huống/ kết quả/ sự việc khách quan nào đó.

Ví dụ:

  • She is delighted about the promotion she received at work. (Cô ấy rất hạnh phúc về việc được thăng chức tại công ty.)
  • He felt delighted about the positive feedback he received from his boss. (Anh ấy cảm thấy rất vui mừng về nhận xét tích cực từ sếp của mình.)
  • The company appeared delighted about the increase in profits. (Công ty dường như rất hài lòng về sự tăng trưởng lợi nhuận.)

Delighted by 

Cấu trúc: S + linking verb + delighted + by + something.

Ý nghĩa:  Vui mừng khi nghe thấy ai đó có tin tức tốt.

Ví dụ:

  • She is delighted about the promotion she received at work. (Cô ấy rất hạnh phúc về việc được thăng chức tại công ty)
  • He felt delighted about the positive feedback he received from his boss. (Anh ấy cảm thấy rất vui mừng về nhận xét tích cực từ sếp của mình)
  • The company appeared delighted about the increase in profits. (Công ty dường như rất hài lòng về sự tăng trưởng lợi nhuận)

Delighted with

Cấu trúc: S + linking verb + delighted + with + something 

Ý nghĩa:  Sự hài lòng, thích thú của chủ ngữ trước một đối tượng cụ thể nào đó.

Ví dụ:

  • She is delighted with her new car. (Cô ấy rất hài lòng với chiếc xe mới của mình.)
  • He felt delighted with the surprise party his friends threw for him. (Anh ấy cảm thấy rất vui mừng với bữa tiệc bất ngờ mà bạn bè tổ chức cho anh ấy.)

Xem thêm:

Delighted for

Cấu trúc: S + linking verb + delighted + for + somebody

Ý nghĩa: Vui mừng thay cho ai đó

Ví dụ:

  • We are delighted for you on your graduation day. (Chúng tôi rất vui mừng cho bạn vào ngày tốt nghiệp của bạn)
  • She felt delighted for her sister when she won the award. (Cô ấy cảm thấy rất vui mừng cho em gái của mình khi cô ấy giành được giải thưởng)

Từ đồng nghĩa với delight

Ngoài delighted, bạn có thể sử dụng một số cụm từ dưới đây để diễn tả sự hứng thú, hài lòng:

  • Pleased with: Hài lòng với (bao gồm cả sự tự hào)
  • Satisfied with: Hài lòng với (dịch vụ, sản phẩm)
  • Happy about/with/for: hạnh phúc về/với/đối với điều gì/ai đó
  • Thrilled with/about: phấn khích với/về điều gì
  • Ecstatic about/over: sung sướng về/cho điều gì, thăng hoa vì điều gì
  • Overjoyed with/about/at: rất vui về/với/vì điều gì
  • Elated with/about: phấn khích về/với điều gì
  • Grateful for/to: biết ơn về/đối với điều gì/ai đó
  • Joyful about/over: vui mừng về/cho điều gì
  • Enchanted with/by: say mê với/bởi điều gì/ai đó
  • Exultant about/over: vui mừng, sung sướng về/vì điều gì.

Phân biệt Delighted và Delightful

Delighted và Delightful cùng là tính từ diễn tả sự hứng thú, phấn khởi. Vậy, đâu là sự khác biệt giữa 2 từ này? Cùng theo dõi để được giải đáp nhé!

  • “Delighted” thường được dùng để diễn tả cảm xúc của người nói khi họ rất vui mừng và hài lòng về một điều gì đó, chỉ sự hứng thú của con người
  • “Delightful” thường được dùng để diễn tả sự dễ chịu, dễ thương, hay tạo ra niềm vui, sự thích thú cho người khác, chỉ sự hứng thú của con vật, đồ vật

Ví dụ:

  • I am delighted with the results of the exam. (Tôi rất hài lòng với kết quả của bài kiểm tra.)
  • The weather is delightful today. (Thời tiết hôm nay rất dễ chịu.)

Xem thêm:

Bài tập delighted đi với giới từ gì?

Bài tập phân biệt in case và in case of
Bài tập delighted đi với giới từ gì?

Bài tập 1: Điền loại từ phù hợp của delight vào chỗ trống

  1. I call him with great …..
  2. Her talent ….. her family.
  3. She’s absolutely ….. that he can come.
  4. My new colleagues are …..
  5. Did they feel ….. to be given that suggestion?
  6. What a ….. song!
  7. My friend ….. in telling our teacher about all the mistakes i make.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1. “I am _____ the results of the election.”

  • a) delighting
  • b) delighted at
  • c) delightful

2. “The _____ scent of the flowers filled the air.”

  • a) delighted
  • b) delightful
  • c) delightfully

3. “She _____ accepted the job offer.”

  • a) delight
  • b) delightedly
  • c) delighted

4. “The children were _____ to see the clown at the circus.”

  • a) delightful
  • b) delighted
  • c) delighting

5. “He spoke _____ of his new job.”

  • a) delighting
  • b) delightedly
  • c) delighted

6. “The thought of a weekend getaway filled her with _____.”

  • a) delightful
  • b) delighted
  • c) delight

7. “The chef was _____ with the presentation of the dish.”

  • a) delighted
  • b) delightful
  • c) delight

8. “The audience was _____ by the singer’s performance.”

  • a) delighting
  • b) delighted
  • c) delightful

9. “The _____ music put me in a good mood.”

  • a) delightful
  • b) delighted
  • c) delighting

10. “She looked _____ in her new dress.”

  • a) delightfully
  • b) delighted
  • c) delightful

Xem thêm:

Đáp án

Đáp án bài tập 1

  1. Delight
  2. Delighted
  3. Delighted
  4. Delightful
  5. Delighted
  6. Delightful
  7. Delights

Đáp án bài tập 2

  1. b) delighted at
  2. b) delightful
  3. c) delighted
  4. b) delighted
  5. c) delighted
  6. c) delight
  7. a) delighted
  8. b) delighted
  9. a) delightful
  10. c) delightful

Tóm lại, bài viết đã tổng hợp cho bạn tất cả những kiến thức liên quan đến delighted như delighted đi với giới từ gì, các từ đồng nghĩa với delight cũng như những lưu ý khi sử dụng cụm từ này. Bên cạnh đó, Unia.vn cũng tổng hợp các bài tập để các bạn có thể ôn luyện. Hy vọng nó sẽ giúp ích cho bạn trong việc cải thiện ngữ pháp tiếng Anh của mình.

Bình luận