Cấu trúc invite và cách dùng chính xác nhất

Cấu trúc invite là một cấu trúc thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh. Tuy nhiên không phải ai cũng biết rõ cách dùng của nó.

Vậy cấu trúc invite được dùng như thế nào? Bài viết dưới đây Unia.vn sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ này nhé!

1. Invite nghĩa là gì?

Invite có nghĩa là mời ai đó làm gì khi đóng vai trò là một động từ.

khái niệm cấu trúc invite
Invite nghĩa là gì

Ví dụ:

  • Let’s invite Marry to our party! (Hãy mời Marry đến bữa tiệc của chúng ta đi!)
  • She was invited to join this club. (Cô ấy được mời tham gia câu lạc bộ này.)
  • Lan invited me in her new house. (Lan mời tôi vào nhà mới của cô ấy.)

Khi đóng vai trò là danh từ thì invite mang nghĩa là lời mời và ít được sử dụng.

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ: I didn’t get any invite to his party. (Tôi đã không nhận được bất cứ lời mời nào tới bữa tiệc của anh ta.)

Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh

2. Cấu trúc invite và cách dùng

Trong phần này Unia.vn sẽ đưa ra những cách dùng và công thức của invite nhé!

Cấu trúc invite và cách dùng
Cấu trúc invite và cách dùng

2.1. Cấu trúc 1

S + invite + O + to V

Ở công thức trên invite đi với động từ có to và ở dạng chủ động. Đây là công thức dùng để nói mời ai đó làm gì.

Ví dụ:

  • Ly invited Hieu to join this project. (Ly đã mời Hiếu tham gia vào dự án này.)
  • Hanoi university invited Erik to sing in the opening ceremony. (Trường đại học Hà Nội đã mời Erik hát tại buổi lễ khai giảng.)
  • Mai wants to invite Linda to go to her birthday party tommorow. (Mai muốn mời Linda tới bữa tiệc sinh nhật của cô ấy vào ngày mai.)

Khi ở dạng bị động, ta vẫn dùng invite to V và công thức cụ thể như sau:

S + be + invited + to V

Công thức trên có nghĩa là ai đó được mời làm gì.

Ví dụ:

  • I was invited to attend the meeting. (Tôi đã được mời tham dự cuộc họp.)
  • Are you invited to present in this conference? (Bạn có được mời thuyết trình trong hội thảo lần này không?)
  • All students in my class are invited to join this project. (Tất cả học sinh trong lớp tôi được mời tham gia dự án này.)

Ngoài cấu trúc này, bạn có thể xem thêm: So sánh nhất (Superlative) trong tiếng Anh

2.2. Cấu trúc 2

S + invite + O + to N
S + invite + O + for N

Khi “invite” đi với danh từ và được dùng để nói mời ai đến đâu hoặc mời ai cho việc gì.

Ví dụ:

  • She invited a lot of friends to her graduation ceremony. (Cô ấy mời rất nhiều bạn bè tới buổi lễ tốt nghiệp của mình.)
  • They invited us for dinner last weekend. (Họ mời chúng tôi cho bữa tối vào cuối tuần trước.)
  • Candidates who passed the written test will be invited for an interview. (Những ứng viên vượt qua bài kiểm tra viết sẽ được mời cho vòng phỏng vấn.)

Trong nhiều trường hợp chúng ta vẫn có thể dùng “to” thay “for”.

3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc invite trong tiếng Anh

Dù ở dạng nào thì invite đều đi với to V và khi đi với danh từ thì vẫn có thể chuyển sang bị động như bình thường nên đây là cấu trúc đơn giản và dễ nhớ.

 Lưu ý khi sử dụng cấu trúc invite trong tiếng Anh
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc invite trong tiếng Anh

Ngoài 2 công thức trên thì còn một số cấu trúc khác như:

  • Invite sombody in: Mời ai đó vào
  • Invite somebody over: Mời ai đó qua nhà.

Ví dụ:

  • We should invite that guest in for dinner. (Chúng ta nên mời vị khách kia vào nhà ăn tối.)
  • I will hold a party tonight at my home. Let’s invite some people over. (Tôi sẽ tổ chức một bữa tiếc ở nhà vào tối nay. Hãy mời một số người qua nhà.)
  • The neighbor usually invites my dad in for coffee when my dad walks by. (Chú hàng xóm thường mời bố tôi vào uống cà phê khi bố tôi đi ngang qua.)

Xem thêm các bài viết liên quan:

4. Bài tập tự luyện về cấu trúc invite

Để các bạn thành thạo hơn chúng mình có một số bài tập dưới đây.

Bài tập tự luyện về cấu trúc invite
Bài tập tự luyện về cấu trúc invite

Bài 1: Chọn đáp án đúng vào chỗ trống

1. Do you invite MTP ______ tonight? 

  • A. perform
  • B. to perform
  • C. performing

2. I got ______ invite yesterday! 

  • A. an
  • B. to
  • C. for

3. All the mums and dads are invited ______ the school play.

  • A. an
  • B. to
  • C. for

4. They’ve ______ 80 guests to the wedding.

  • A. invite
  • B. inviting
  • C. invited

5. Architects were invited ______  their designs for a new city hall.

  • A. submit
  • B. submitting
  • C. to submit

Bài 2: Điền từ vào chỗ trống

  1. Do you receive ______ invite to the meeting? 
  2. The boss invited us ______ his birthday party. 
  3. The customers ______ invited _______ try the new product. 
  4. It’s hard to invite Binz ______ sing. 
  5. I should invite my boyfriend ______ to meet my parents.

Đáp án

Bài 1: 

  1. B
  2. A
  3. B
  4. C
  5. C

Bài 2:

  1. An
  2. To
  3. Are/to
  4. To
  5. Over

Trên đây là tất cả cấu trúc, cách dùng cũng như bài tập tự luyện giúp các bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc invite và biết cách sử dụng sao cho hợp lý trong giao tiếp cũng như khi làm bài tập.

Hy vọng bài viết trên sẽ giúp ích cho các bạn. Unia.vn chúc các bạn học tập tốt và đạt kết quả cao nhé!

Bình luận