“Giúp bạn tự tin” với cách chào hỏi bằng tiếng Anh cơ bản nhất

Chào hỏi là một trong những chủ đề cần thiết tối thiểu trong tiếng Anh giao tiếp. Trong bất kỳ cuộc hội thoại nào, chúng ta cũng cần khúc chào hỏi để bắt đầu.

Bài viết hôm nay mình sẽ chia sẻ đến bạn những cách chào hỏi bằng tiếng Anh.

1. Chào hỏi trịnh trọng, xa lạ

 Chào hỏi trịnh trọng, xa lạ
Chào hỏi trịnh trọng, xa lạ
  • Hello! – Xin chào! 
  • How are you? – Bạn/ chị/ anh/ ông/ bà khỏe không? 
  • How are you doing? – Bạn/ chị/ anh/ ông/ bà thế nào? 
  • It is my honor/pleasure to meet you. – Rất hân hạnh được gặp bạn/ chị/ anh/ ông/ bà.
  • I am pleased to meet you. – Tôi rất vui khi được gặp bạn/ chị/ anh/ ông/ bà.
  • It is certainly a pleasure to meet you. – Gặp được bạn/ chị/ anh/ ông/ bà quả là vinh hạnh.
  • How do you do? – Mọi chuyện dạo này thế nào?

2. Chào hỏi xã giao thân mật

Chào hỏi xã giao thân mật
Chào hỏi xã giao thân mật
  • Hello! – Xin chào! 
  • Hi! – Chào anh/ em/ cô/ chú/ bạn… (cho người thân quen) 
  • Good morning! – Buổi sáng tốt lành! 
  • Good afternoon! – Chào buổi chiều nhé
  • What’s up? – Dạo này có gì mới không?
  • What have you been up to? – Dạo này bạn thế nào?
  • So good to see you again! – Gặp lại bạn thật tốt quá.
  • How’s it goin’? (How is it going?) – Bạn có khỏe không?
  • Why hello there darling! – Ôi, xin chào em yêu!

Trong trường hợp bạn gặp bạn bè hoặc người thân, bạn có thể chào hỏi gián tiếp, ví dụ như:

  • Hey you, have you had dinner yet? Wanna go grab some? – Bạn ơi, bạn ăn tối chưa? Mình cùng đi ăn tối đi?
  • Hey there beautiful! You look stunning today! – Người đẹp ơi! Hôm nay đằng ấy trông xinh ghê!

3. Chào hỏi bằng tiếng Anh cho trẻ em

Chào hỏi bằng tiếng Anh cho trẻ em
Chào hỏi bằng tiếng Anh cho trẻ em
  • Hello/hi. – Xin chào.
  • Hello Mr/Mrs. … – Con chào anh/ chị/ cô/ chú/ bác/ dì/ thím/ cậu/ mợ…
  • Hi mom/dad! I’m home! – Chào bố/ mẹ! Con đi học về rồi ạ!
  • Goodbye mother & mother, I’m going to school. – Chào bố mẹ con đi học ạ.
  • Hello Ms. Hanah! – Em chào cô Hanah!
  • Hi Annie, what are you doing? – Chào bạn Annie, bạn đang làm gì vậy?

4. Cách chào thầy cô bằng tiếng Anh

 Cách chào thầy cô bằng tiếng Anh
Cách chào thầy cô bằng tiếng Anh
  • Hello, Mrs. Jane. – Em chào cô Jane.
  • Hi, Mr. Dave. – Chào thầy Dave ạ.
  • Good afternoon, teachers. – Chào buổi chiều các thầy/ các cô ạ
  • Hello sir/ma’am! – Em chào thầy/ cô ạ!
  • Hi, Mr. Felix. How are you today? – Chào thầy Felix. Hôm nay thầy thế nào ạ?

5. Chào hỏi đối tác kinh doanh

 Chào hỏi đối tác kinh doanh
Chào hỏi đối tác kinh doanh
  • Can I offer you something to drink? – Anh/ chị có muốn uống chút gì không?
  • She’ll be right with you, please kindly wait. – Bà ấy sẽ đến trong chốc lát, làm ơn đợi một chút.
  • It’s my pleasure to cooperate with you. – Được hợp tác với ngài là niềm vinh hạnh của tôi. 
  • Please have a seat. – Mời ông/ bà an tọa. 
  • Thanks for agreeing to meet with me. – Cảm ơn ngài vì đã đồng ý tham dự buổi gặp mặt này.

Xem thêm các bài viết liên quan:

6. Chào hỏi bằng tiếng Anh khi phỏng vấn

Chào hỏi bằng tiếng Anh khi phỏng vấn
Chào hỏi bằng tiếng Anh khi phỏng vấn
  • Hello, my name is Alexandra Mai. I have an appointment with Ms. Frederick at 2 p.m. – Xin chào, tên tôi là Alexandra Mai. Tôi có một cuộc hẹn với bà Frederick vào 2 giờ chiều.
  • Hello Ms. Frederick. Nice to meet you. – Chào bà Frederick. Rất vui được gặp bà.
  • Please have a seat. – Mời anh/chị ngồi. 
  • Thank you for arranging this interview, I’m very grateful. – Cảm ơn ông/bà đã sắp xếp cuộc phỏng vấn này. Tôi rất biết ơn.
  • Thank you very much. Here’s my CV. – Cảm ơn ông/bà rất nhiều. Đây là hồ sơ làm việc của tôi.
  • Let me introduce myself. – Để tôi giới thiệu bản thân.

7. Cách trả lời những câu chào hỏi bằng tiếng Anh lịch sự nhất

Trong những tình huống, việc lặp lại những câu chào hỏi bằng tiếng Anh mà người giao tiếp với bạn vừa nói là một ý tưởng khá hay. Trong một bối cảnh trang trọng, việc đó cho thấy rằng bạn đang lắng nghe và bạn đang đồng ý với những gì họ nói.

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Cách trả lời những câu chào hỏi bằng tiếng Anh lịch sự nhất
Cách trả lời những câu chào hỏi bằng tiếng Anh lịch sự nhất

Khi bạn gặp ai đó lần đầu tiên, việc chào hỏi theo cách này hoàn toàn được coi là lịch sự. Dưới đây là một số câu chào hỏi có thể trả lời bằng cách lặp lại chính nó.

  • Good afternoon. Chào buổi chiều.
  • Good evening. Chào buổi tối.
  • Good morning. Chào buổi sáng.
  • Good to see you! Gặp bạn thật tốt quá.
  • It’s been a while! Đã lâu rồi (mới gặp bạn) đấy nhỉ!
  • It’s nice to see you again! Gặp lại bạn lần nữa thật tuyệt.
  • Long time no see! Lâu quá không gặp!
  • Nice to meet you. Rất hân hạnh được gặp bạn.
  • Nice to see you! Gặp bạn là niềm vinh hạnh của tôi.
  • Pleased to meet you. Rất vui được biết bạn.

8. Đoạn hội thoại mẫu dùng những câu chào hỏi bằng tiếng Anh

Dưới đây một số đoạn mẫu giao tiếp sử dụng những câu chào hỏi bằng tiếng Anh. Bạn có thể vận dụng một cách linh hoạt những mẫu câu ở các phần trên để có thể thực hành hội thoại nhé.

Đoạn hội thoại mẫu dùng những câu chào hỏi bằng tiếng Anh
Đoạn hội thoại mẫu dùng những câu chào hỏi bằng tiếng Anh

Hội thoại 1

  • Annie: “Hi, my name is Annie. Nice to see you!” (Xin chào, tên tôi là Annie. Rất vui được gặp bạn!)
  • Betty: “I’m Berry. It’s an honor to meet you, Annie.” (Tôi tên Betty. Quả là một vinh dự khi được gặp bạn, Annie.)
  • Annie: “What do you do for a living Betty?”(Bạn làm nghề gì để kiếm sống thế Betty?)
  • Betty: “I’m currently working at ABC company.” (Tôi hiện đang làm việc ở công ty ABC.)

Hội thoại 2

  • Aiden: “Hey Bob, how have you been?” (Chào Bob, dạo này cậu thế nào?)
  • Bob: “What a pleasant surprise to meet you here. I haven’t seen you in ages. How have you been, my friend?” (Thật là một sự tình cờ đầy thú vị khi gặp cậu ở đây. Mình đã không gặp nhau lâu lắm rồi đấy. Dạo này cậu thế nào?)
  • Aiden: “I’m doing very well actually. How about you?” (Mình ổn lắm. Cậu thì sao?)
  • Bob: “I finally have some time off. I just finished a huge project, and I’m so happy that it’s over.” (Mình dạo này cũng có chút thời gian rảnh. Mình vừa hoàn thành một dự án lớn, và mình vui mừng khôn tả khi nó kết thúc.”

Hội thoại 3

  • Alley: “Hi Brice, what have you been up to?” (Chào Brice, dạo này cậu thế nào rồi?)
  • Brice: “The same old same old.” (Vẫn vậy thôi à.)
  • Alley: “I’m kind of busy at work recently, but everything else is fine.” (Dạo này mình khá bận ở chỗ làm, nhưng mọi thứ khác thì vẫn ổn.)

Cuối cùng thì các bạn đã học xong bài học về những cách chào hỏi cơ bản trong tiếng Anh. Hãy nhớ luyện tập thường xuyên nhé!

Bình luận