Suitable đi với giới từ gì? Cách sử dụng cấu trúc suitable

Suitable là tính từ, được sử dụng để thể hiện sự phù hợp. Với ý nghĩa này, “suitable” cần một giới từ đi kèm để làm “cầu nối” giữa chủ thể và đối tượng trong câu. Vậy, suitable đi với giới từ gì? Được sử dụng như thế nào? Theo dõi ngay bài viết dưới đây của UNI Academy để được giải đáp thắc mắc nhé!

Suitable là gì?

Suitable /ˈsuː.tə.bəl/: Phù hợp, thích hợp

Trong tiếng Anh, suitable là một tính từ. Vì vậy m nó có thể đứng trước danh từ hoặc sau động từ tobe trong câu.

Ví dụ:

  • The apartment is spacious and suitable for a family of four. (Căn hộ rộng rãi và phù hợp cho một gia đình gồm bốn người.)
  • This book is suitable for beginners who want to learn the basics of programming. (Cuốn sách này phù hợp cho người mới bắt đầu muốn học những kiến thức cơ bản về lập trình.)
  • The dress code for the event requires suitable attire, such as formal dresses or suits. (Quy định về trang phục cho sự kiện yêu cầu trang phục phù hợp, chẳng hạn như váy dạ hội hoặc bộ vest.)

Suitable đi với giới từ gì?

Suitable thường đi với 3 giới từ là as, for và to. Tuy nhiên, trong đó, suitable for và suitable to được sử dụng phổ biến hơn. Với mỗi giới từ, sắc thái thể hiện của suitable sẽ khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Suitable đi với giới từ gì Cách sử dụng cấu trúc suitable
Suitable đi với giới từ gì? Cách sử dụng cấu trúc suitable

Suitable as

Cấu trúc: S + be + suitable + as + N

Nghĩa: Ai đó/ cái gì phù hợp để làm gì hoặc vị trí nào đó.

Ví dụ:

  • She is suitable as a team leader because of her strong leadership skills. (Cô ấy phù hợp để làm trưởng nhóm vì kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ của cô ấy.)
  • This knife is suitable as a kitchen tool for cutting vegetables. (Cái dao này phù hợp để sử dụng như công cụ nhà bếp để cắt rau.)
  • He is suitable as a mentor for young entrepreneurs due to his extensive business experience. (Anh ấy phù hợp để làm người hướng dẫn cho các doanh nhân trẻ vì kinh nghiệm kinh doanh rộng lớn của anh ấy.)

Xem thêm:

Suitable for

Cấu trúc: S + be + suitable + for + N/ V-ing

Ý nghĩa: Ai đó/ Cái gì phù hợp cho (chấp nhận được/ đáp ứng được đối với) ai/ việc nào đó.

Ví dụ:

  • This dress is suitable for formal occasions. (Chiếc váy này phù hợp cho các dịp trang trọng.)
  • The job position is suitable for candidates with a strong background in marketing. (Vị trí công việc này phù hợp cho ứng viên có kinh nghiệm mạnh trong lĩnh vực marketing.)
  • This moisturizer is suitable for all skin types. (Kem dưỡng da này phù hợp cho mọi loại da.)

Suitable to

Cấu trúc: S + be + suitable + to + N/ V

Ý nghĩa: Ai đó/ Cái gì phù với việc gì/ hành động gì.

Ví dụ:

  • His calm and patient personality makes him suitable to be a teacher. (Tính cách điềm tĩnh và kiên nhẫn của anh ấy làm cho anh ấy phù hợp để trở thành một giáo viên.)
  • The modern design of the building is suitable to the urban environment. (Thiết kế hiện đại của tòa nhà phù hợp với môi trường đô thị.)
  • Her qualifications and experience are suitable to the requirements of the job. (Trình độ và kinh nghiệm của cô ấy phù hợp với yêu cầu của công việc.)

Xem thêm:

Các từ loại liên quan của suitable và cách dùng

Các từ loại liên quan của suitable và cách dùng
Các từ loại liên quan của suitable và cách dùng

Các từ đồng nghĩa với suitable

  • Appropriate: phù hợp, thích hợp với mục đích hoặc tình huống cụ thể.
  • Fitting: phù hợp, thích hợp, phù hợp với yêu cầu hoặc tiêu chuẩn.
  • Apt: phù hợp, thích hợp, phù hợp với tính chất hoặc điều kiện cụ thể.
  • Proper: phù hợp, thích hợp, đúng đắn, phù hợp với quy tắc hoặc chuẩn mực.
  • Fit: phù hợp, thích hợp, hợp với yêu cầu hoặc tiêu chuẩn.
  • Decent: tốt, đáng kính, phù hợp với một tiêu chuẩn tối thiểu.
  • Adequate: đủ, thích hợp, đáp ứng được yêu cầu hoặc tiêu chuẩn cần thiết.
  • Eligible: đủ điều kiện, thích hợp, đáng được chấp nhận hoặc lựa chọn.
  • Acceptable: chấp nhận được, đáng chấp nhận, đủ mức độ phù hợp.

Các từ trái nghĩa với suitable

  • Unsuitable: không phù hợp, không thích hợp với mục đích hoặc tiêu chuẩn.
  • Inappropriate: không thích hợp, không phù hợp với tình huống hoặc yêu cầu.
  • Improper: không đúng, không thích hợp, không phù hợp với quy tắc hoặc chuẩn mực.
  • Inadequate: không đủ, không thích hợp, không đáp ứng được yêu cầu hoặc tiêu chuẩn.
  • Unfit: không phù hợp, không thích hợp với mục đích hoặc tiêu chuẩn.
  • Unacceptable: không chấp nhận được, không đáng chấp nhận, không phù hợp với mức độ yêu cầu.
  • Unsuited: không phù hợp, không thích hợp, không thích hợp với tính chất hoặc điều kiện cụ thể.

Familyword của suitable

  • Suit /suːt/: Một cách đúng/ phù hợp cho một mục đích hoặc một dịp cụ thể
  • Suitability /ˌsuːtəˈbɪləti/: Có chất lượng đúng/ phù hợp cho một mục riêng một dịp cụ thể
  • Suitably /ˈsuːtəbli/: Một cách phù hợp, thích hợp
  • Suited /ˈsuːtɪd/: Phù hợp, thích hợp
  • Unsuitable /ʌnˈsuːtəbl/: Không hợp, không phù hợp, không thích hợp với
  • Unsuitability /ˌʌnˌsuːtəˈbɪləti/: Tính không phù hợp, tính không thích hợp
  • Unsuitably /ʌnˈsuːtəbli/: Khôn phù hợp, thích hợp
  • Unsuited /ʌnˈsuːtɪd/: Không hợp, không phù hợp, không thích hợp với

Một số từ loại khác đi với suitable

Các động từ đi với suitable

Be: Là  

  • Ví dụ: This candidate is suitable for the position. (Ứng viên này phù hợp cho vị trí đó.)

Seem: Có vẻ

  • Ví dụ: The plan seems suitable for our needs. (Kế hoạch có vẻ phù hợp với nhu cầu của chúng ta.)

Make: Khiến, làm cho

  • Ví dụ: We need to make some changes to make it suitable for the occasion. (Chúng ta cần thay đổi một số điều để làm cho nó phù hợp với dịp.)

Look: Nhìn, trông

  • Ví dụ: The outfit looks suitable for the event. (Bộ trang phục trông phù hợp với sự kiện.)

Consider: Cho rằng, nghĩ rằng

  • Ví dụ: We will consider candidates who are suitable for the role. (Chúng tôi sẽ xem xét ứng viên nào phù hợp với vai trò đó.)

Xem thêm:

Các trạng từ đi với suitable

Eminently: (Một cách) vô cùng, xuất sắc

  • Ví dụ: He is eminently suitable for the leadership role. (Anh ấy một cách vô cùng phù hợp cho vai trò lãnh đạo.)

Particularly: (Một cách) cụ thể, trong một trường hợp đặc biệt 

  • Ví dụ: This method is particularly suitable for small businesses. (Phương pháp này một cách cụ thể phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ.)

Highly: Rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao

  • Ví dụ: Her skills and experience make her highly suitable for the job. (Kỹ năng và kinh nghiệm của cô ấy làm cho cô ấy rất phù hợp cho công việc.)

Perfectly: Một cách hoàn toàn, một cách hoàn hảo, hết sức

  • Ví dụ: The venue is perfectly suitable for hosting the event. (Địa điểm này hoàn toàn phù hợp để tổ chức sự kiện.)

Những câu nói sử dụng Suitable trong tiếng Anh

Trong câu điều kiện, suitable được sử dụng để diễn tả một sự phù hợp, thích hợp trong một tình huống cụ thể:

Suitable trong câu điều kiện loại 1

Cấu trúc: If + present simple, S + will + V + Suitable

Ví dụ: 

  • If you study hard, you will find a suitable job. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ tìm được một công việc phù hợp.)
  • If the weather is suitable, we will have a picnic tomorrow. (Nếu thời tiết phù hợp, chúng ta sẽ đi dã ngoại ngày mai.)

Xem thêm: Câu điều kiện loại 1

Suitable trong câu điều kiện loại 2

Cấu trúc: If + past simple, S + would + V + Suitable 

Ví dụ: 

  • If you study hard, you will find a suitable job. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ tìm được một công việc phù hợp.)
  • If the weather is suitable, we will have a picnic tomorrow. (Nếu thời tiết phù hợp, chúng ta sẽ đi dã ngoại ngày mai.)

Xem thêm: Câu điều kiện loại 2

Bài tập Suitable đi với giới từ gì

Bài tập ứng dụng
Bài tập Suitable đi với giới từ gì

Bài tập 1: Tìm từ thích hợp điền vào chỗ trống

Các từ cho sẵn: suitable, inappropriate, wrong, suit, suitably, suitability 

  1. It was unlucky for me to stay in a …. place at a ….time 
  2. Don’t do that. This is the …. language for children
  3.  I don’t have anything …. to wear for the party.
  4. She has experience of this type of work. I think she is a … candidate
  5. If you want to go there by taxi, that …. me fine.
  6. To assess your …. for this business, you should consider your strengths and weakness
  7. Did you meet them? Were they …. qualified candidates?
  8. This movie is not …. for children.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Chọn từ đồng nghĩa với suitable
  • A. Appropriate
  • B. Unacceptable
  • C. Irrelevant
  1. This job is ______ my skills and qualifications.
  • A. Over
  • B. Beneath
  • C. Suitable
  1. Which sentence uses “suitable” correctly?
  • A. The book is suitable with my interests.
  • B. I need to find a suitable restaurant for the party.
  • C. The weather is not suitable for outdoor activities.
  1. Chọn giới từ đúng của “suitable”:
  • A. Suitable of
  • B. Suitable with
  • C. Suitable for
  1. Chọn đáp án đúng
  • A. The dress isn’t suitable for the occasion.
  • B. The dress isn’t suitable to the occasion.
  • C. The dress isn’t suitable at the occasion.

Xem thêm:

Đáp án

Đáp án bài tập 1

  1. Wrong … Wrong
  2. Inappropriate 
  3. Suitable
  4. Suitable 
  5. Suits
  6. Suitability 
  7. Suitably 
  8. Suitable 

Đáp án bài tập 2

  1. A
  2. C
  3. B
  4. C
  5. A

Như vậy, Unia.vn đã tổng hợp tất cả các kiến thức liên quan đến suitable để giúp bạn giải đáp thắc mắc suitable đi với giới từ gì? Suitable được sử dụng như thế nào? Hy vọng những kiến thức và bài tập này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng giới từ “suitable” trong các ngữ cảnh khác nhau.

Bình luận