Enable to v hay ving? Phân biệt enable với các cấu trúc tương tự

Cấu trúc enable được sử dụng để cho phép ai đó làm gì. Vậy cấu trúc này khác gì so với allow? Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây để biết cách sử dụng chính xác enable to v hay ving, các cấu trúc và cách sử dụng cấu trúc câu enable nhé!

1. Enable là gì?

Enable (v) /ɪˈneɪbl/: Giúp cho, tạo cho.

Enable là gì
Enable là gì

Trong tiếng Anh, enable được sử dụng để miêu tả việc cho phép một chức năng, tính năng hoặc quyền hạn trở nên hoạt động hoặc có thể sử dụng.

Ví dụ:

  • You need to enable JavaScript in your browser to use this website. (Bạn cần kích hoạt JavaScript trong trình duyệt của bạn để sử dụng trang web này.)
  • Please enable the microphone access for this app. (Vui lòng cho phép truy cập vào micro cho ứng dụng này.)
  • The administrator will enable the new security feature on the network. (Người quản trị sẽ kích hoạt tính năng bảo mật mới trên mạng.)

2. Cấu trúc enable và cách dùng

Cấu trúc enable và cách dùng
Cấu trúc enable và cách dùng

Cấu trúc enable + to V

  • Cấu trúc: Enable + O + to V
  • Ý nghĩa: Diễn tả sự giúp đỡ, cho ai có cơ hội, khả năng làm gì
  • Cách dùng: Sau enable thường là tân ngữ hoặc danh từ chỉ người. 

Ví dụ:

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • The scholarship enabled her to pursue higher education. (Học bổng giúp cô ấy có khả năng theo đuổi giáo dục cao hơn.)
  • The new technology enables us to communicate more efficiently. (Công nghệ mới giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn.)
  • The supportive environment in the company enables employees to develop their skills. (Môi trường hỗ trợ trong công ty giúp nhân viên phát triển kỹ năng của họ.)

Cấu trúc enable + to be V2

  • Cấu trúc: Enable + O + to be V2 
  • Cách dùng: Sau enable trong cấu trúc này thường sẽ lả một danh từ hoặc tân ngữ chỉ vật.

Ví dụ:

  • The new software enables the data to be processed faster. (Phần mềm mới cho phép dữ liệu được xử lý nhanh hơn.)
  • The technology enables the robot to be controlled remotely. (Công nghệ cho phép robot được điều khiển từ xa.)
  • The special coating on the surface enables the material to be more resistant to heat. (Lớp phủ đặc biệt trên bề mặt giúp vật liệu chống nhiệt tốt hơn.)

Xem thêm:

3. Enable to V hay Ving?

Enable to V hay Ving
Enable to V hay Ving

Theo hai cấu trúc trên, ta xác định được enable đi với to V để diễn tả sự giúp đỡ, cho ai có cơ hội, khả năng làm gì.

Ví dụ:

  • Access to quality healthcare enables people to lead healthier lives. (Tiếp cận chăm sóc sức khỏe chất lượng giúp mọi người sống khỏe mạnh hơn.)
  • The team’s hard work and collaboration enabled them to achieve their project goals. (Sự cống hiến và sự hợp tác của đội đã giúp họ đạt được mục tiêu dự án.)

4. Một số cấu trúc hoặc mẫu câu tương tự cấu trúc enable + to

Dưới đây là những cấu trúc và mẫu câu này cũng diễn tả ý nghĩa cho phép, khuyến khích hoặc hỗ trợ để thực hiện các hành động cụ thể tương tự như “enable to”:

Allow + O + to V: Cho phép ai đó hoặc cái gì đó thực hiện một hành động cụ thể.

  • Ví dụ: The teacher allows the students to use calculators during the exam.

Permit + O + to V: Cho phép ai đó hoặc cái gì đó thực hiện một hành động cụ thể (tương tự “allow”).

  • Ví dụ: The manager permits employees to take a short break in the afternoon.

Encourage + O + to V: Khích lệ, động viên ai đó thực hiện một hành động hoặc hoạt động.

  • Ví dụ: The coach encourages the team to give their best in the upcoming match.

Help + O + to V: Giúp đỡ, hỗ trợ ai đó thực hiện một hành động cụ thể.

  • Ví dụ: The new software helps users to organize their schedule efficiently.

Empower + O + to V: Trao quyền, làm cho ai đó có thể thực hiện một hành động mà trước đây họ không có.

  • Ví dụ: The training program empowers participants to become effective leaders.

Teach + O + to V: Dạy ai đó một kỹ năng hoặc hành động cụ thể.

  • Ví dụ: The language teacher teaches students to speak fluently.

Advise + O + to V: Đề nghị, khuyên bảo ai đó thực hiện một hành động nào đó.

  • Ví dụ: The doctor advises the patient to get enough rest and stay hydrated.

Persuade + O + to V: Thuyết phục, thúc đẩy ai đó thực hiện một hành động hoặc chấp nhận một ý kiến.

  • Ví dụ: The marketing team persuades customers to try the new product.

Xem thêm:

5. Phân biệt enable và các cấu trúc tương tự

Phân biệt enable, able và capable

Phân biệt enable, able và capable
Phân biệt enable, able và capable

Enable, able và capable đều liên quan đến khả năng, nhưng chúng có một số sự khác nhau về ý nghĩa và cách sử dụng.

EnableAble Capable
Cấu trúcEnable + O + to VTobe + Able + to VTobe + capable of + Ving 
Cách dùngThường được sử dụng với một tân ngữ hoặc danh từ chỉ người hoặc vật, sau đó là một động từ để miêu tả hành động được kích hoạt hoặc cho phép.Thường được sử dụng như một tính từ để miêu tả một người hoặc một vật có khả năng thực hiện một hành động nào đó.Thường được sử dụng như một tính từ để miêu tả một người hoặc một vật có khả năng thực hiện nhiều việc hoặc hoạt động ở nhiều lĩnh vực.
Ví dụThe new technology enables faster communication. (Công nghệ mới cho phép giao tiếp nhanh hơn.)She is able to speak three languages fluently. (Cô ấy có khả năng nói ba ngôn ngữ trôi chảy.)The team is capable of handling complex projects. (Đội ngũ có khả năng xử lý các dự án phức tạp.)

Phân biệt enable và allow

Enable và allow đều có liên quan đến việc cho phép, nhưng chúng có một số sự khác nhau về ý nghĩa và cách sử dụng

  • Enable được sử dụng với nghĩa là kích hoạt, cho phép hoặc làm cho một người hoặc một vật có khả năng thực hiện một hành động cụ thể hoặc có một tính năng đặc biệt.
  • Allow được dùng với nghĩa cho phép, cấp quyền hoặc không cản trở một người hoặc một vật thực hiện một hành động cụ thể.

Ví dụ:

  • The teacher allows the students to use the dictionary during the exam. (Giáo viên cho phép học sinh sử dụng từ điển trong kỳ thi.)
  • The advanced technology enables us to work more efficiently. (Công nghệ tiên tiến giúp chúng ta làm việc hiệu quả hơn.)

Xem thêm:

6. Bài tập cấu trúc enable

Bài tập 1: Sử dụng cấu trúc enable để hoàn thành những câu sau

  1. I can’t swim. -> My fear of water ____________ me from swimming.
  2. He doesn’t like coffee. -> His dislike of coffee ____________ him from drinking it.
  3. She’s not fluent in English. -> Her lack of fluency ____________ her from getting a job.
  4. They aren’t very tall. -> Their height ____________ them from playing basketball professionally.
  5. He doesn’t have a car. -> His lack of a car ____________ him from traveling long distances.

Bài tập 2: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không thay đổi, sử dụng cấu trúc “enable + to”.

1. The advanced technology allows us to communicate more effectively.

-> The advanced technology __________ 

2. The scholarship allows her to study abroad.

-> The scholarship __________

3. Good time management allows employees to be more productive.

-> Good time management __________

4. The new feature allows users to access exclusive content.

-> The new feature __________ 

Đáp án bài tập 1

  1. My fear of water enables me from swimming.
  2. His dislike of coffee enables him from drinking it.
  3. Her lack of fluency enables her from getting a job.
  4. Their height enables them from playing basketball professionally.
  5. His lack of a car enables him from traveling long distances.

Đáp án bài tập 2

  1. The advanced technology enables us to communicate more effectively.
  2. The scholarship enables her to study abroad.
  3. Good time management enables employees to be more productive.
  4. The new feature enables users to access exclusive content.

Như vậy, qua bài viết này, bạn có thể hiểu rõ hơn về cấu trúc enable to cũng như cách sử dụng chi tiết. Bên cạnh đó, Unia.vn còn giúp bạn giải đáp thắc mắc enable to V hay Ving, giúp bạn có thể biết cách vận dụng cấu trúc này vào thực tế.

Bình luận