Can’t stand to v hay ving? Cách dùng cấu trúc cant stand

Từ stand trong tiếng Anh thường xuất hiện trong cấu trúc can’t stand. Vậy, can’t stand có nghĩa là gì? Được sử dụng khi nào và can’t stand to v hay ving? Làm sao để phân biệt cấu trúc can’t stand, can’t help và can’t wait. Cùng Unia.vn theo dõi ngay bài viết dưới đây để được bật mí nhé!

1. Stand là gì? Can’t stand là gì?

Stand /stænd/: Đứng, có, ở

Trong tiếng Anh, stand vừa có thể được sử dụng như động từ, vừa có thể được dùng như danh từ. Cụ thể như sau:

Khi đóng vai trò là danh từ: Diễn tả sự dừng, sự đứng yên, trạng thái không di chuyển, sự đứng, sự đấu tranh, trạng thái không di chuyển

  • She took her stand near the door. (Cô ấy đứng gần cửa.)
  • I found him at his usual stand in the park. (Tôi tìm thấy anh ấy ở chỗ đứng thường trực của anh ấy trong công viên.)
  • The boxer took a strong stand against his opponent. (Vận động viên quyết liệt đấu tranh với đối thủ của anh ta.)

Khi đóng vai trò là động từ: Diễn tả trạng thái thẳng đứng hoặc chuyển sang trạng thái thẳng đứng, đặc biệt là (của người hoặc động vật) bằng cách làm cho chân thẳng.

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cấu trúc can’t stand trong tiếng Anh

Can’t stand là cấu trúc phổ biến nhất của stand với nghĩa chịu đựng. Cấu trúc này có nhiều cách sử dụng khác nhau:

Cấu trúc can’t stand trong tiếng Anh
Cấu trúc can’t stand trong tiếng Anh

Can’t stand + N

Ý nghĩa: Không thể chịu đựng nổi ai/điều gì

Ví dụ:

  • I can’t stand his constant complaining. It’s so annoying. (Tôi không thể chịu được việc anh ta cứ cằn nhằn liên tục. Thật là khó chịu.)
  • She can’t stand being around cats. She’s allergic to them. (Cô ấy không thể chịu được ở gần mèo. Cô ấy bị dị ứng với chúng.)
  • They can’t stand the noise from the construction site next door. It’s driving them crazy. (Họ không thể chịu được tiếng ồn từ công trường xây dựng bên cạnh. Nó làm họ điên đảo.)

Can’t stand + Ving

Ý nghĩa: Không thể chịu đựng đựng được việc gì

Ví dụ:

  • I can’t stand listening to people chew loudly. (Tôi không thể chịu đựng nghe người khác nhai toàn bộ.)
  • He can’t stand watching reality TV shows; he finds them incredibly boring. (Anh ta không thể chịu đựng xem các chương trình truyền hình thực tế; anh ta thấy chúng vô cùng nhàm chán.)
  • She can’t stand seeing animals in cages; it breaks her heart. (Cô ấy không thể chịu đựng thấy động vật bị nhốt trong lồng; nó làm tan nát trái tim cô ấy.)

Can’t stand the sight/ sound of somebody/ something

Ý nghĩa: Diễn tả việc không thể chịu được/ ghét nhìn thấy ai đó/ cái gì, nghe thấy ai đó/ cái gì.

  • He can’t stand the sight of blood. It makes him feel queasy. (Anh ta không thể chịu nhìn thấy máu. Nó làm anh ta cảm thấy buồn nôn.)
  • I can’t stand the sound of nails on a chalkboard. It gives me shivers. (Tôi không thể chịu được tiếng móng tay cọ vào bảng. Nó làm tôi run lẩy bẩy.)
  • They can’t stand the sight of spiders. It triggers their phobia. (Họ không thể chịu nhìn thấy nhện. Nó làm kích thích nỗi sợ hãi của họ.)

Xem thêm:

3. Can’t stand to v hay ving?

Theo cấu trúc trên, can’t stand sẽ đi với Ving để diễn tả sự chống chịu một hành động cụ thể.

Can't stand to v hay ving
Can’t stand to v hay ving? Cách dùng cấu trúc cant stand
  • She can’t stand studying for long hours. (Cô ấy không thể chịu đựng học trong nhiều giờ liền.) – Diễn tả sự không thể chịu đựng một trạng thái kéo dài.
  • We can’t stand waiting in long lines at the amusement park; it’s so frustrating. (Chúng tôi không thể chịu đựng chờ đợi trong hàng dài ở công viên giải trí; nó thật là khó chịu.)
  • They can’t stand being micromanaged by their boss; it makes them feel suffocated. (Họ không thể chịu đựng việc bị sếp điều khiển chi tiết; nó khiến họ cảm thấy bị nghẹn.)

4. Các giới từ đi với stand

  • Stand up for: bảo vệ, hỗ trợ
  • Stand out: bất thường, khác biệt
  • Stand in for: thay thế tạm thời
  • Stand up: đứng lên; thất hứa
  • Stand by: ủng hộ ai đó
  • Stand back: giữ khoảng cách; cố hiểu cái gì bằng diễn đạt nhiều ý khác nhau
  • Stand aside: rời khỏi vị trí để người khác đảm nhận nó
  • Stand around: dành thời gian để làm hay chờ đợi gì đó
  • Stand about: dành thời gian để làm hay chờ đợi gì đó
  •  Stand for: chấp nhận hoặc chịu đựng các hành vi; viết tắt của.

5. Thành ngữ với Can’t stand và Stand

If you can’t stand the heat, (get out of the kitchen): Ngừng cố gắng làm điều gì đó nếu cảm thấy quá khó khăn.

Thành ngữ với Can’t stand và Stand
Thành ngữ với Can’t stand và Stand
  • He couldn’t handle the pressure of the job, so he resigned. If you can’t stand the heat, get out of the kitchen.

Stand a chance: Nắm lấy cơ hội

  • Despite the tough competition, she believes she stands a chance of winning the singing competition.

Stand trial: Đưa ra xét xử ở tòa án

  • The accused will stand trial next week for charges of robbery.

No standing: Cấm các phương tiện đỗ xe tại nơi có biển báo.

  • The sign clearly states ‘No standing’ which means you cannot park or stop your vehicle here.

I stand corrected: Thừa nhận những gì đã nói hoặc đã làm là sai.

  • I previously stated that it was on Friday, but I stand corrected—it’s actually on Saturday.

Stand or fall by/on sth: Dựa hoàn toàn vào cái gì để có thể thành công

  • The success of the project stands or falls on our ability to secure funding.

Stand sth hoặc Stand sb sth: Mua đồ ăn hoặc nước uống cho ai đó

  • She stood me a cup of coffee when we met at the café. (Cô ấy đã mua cho tôi một ly cà phê khi chúng tôi gặp nhau ở quán café.)

Xem thêm:

6. Phân biệt cấu trúc Can’t stand, Can’t help và Can’t wait

Cấu trúcÝ nghĩaCấu trúcVí dụ
Can’t standDiễn tả sự ghét bỏ, không chịu đựng được hoặc không thích một cái gì đó.Can’t stand + N/V-ingI can’t stand staying at home doing nothing.Tôi không thể chịu đựng được việc ở nhà mà không làm gì cả.
Can’t bear Không thể chịu đựng được việc gì, hành động gì (nói về khả năng)Can’t stand + N/V-ingShe can’t bear to see him suffer. (Cô ấy không thể chịu đựng nhìn thấy anh ta chịu đau khổ.)
Can’t helpDiễn tả sự không thể ngăn chặn hoặc không thể làm gì đó mặc dù rất muốn làm điều đó.Can’t help + VingI can’t help laughing at his jokes. (Tôi không thể ngăn mình cười với những câu đùa của anh ta.)
Can’t waitDiễn tả sự háo hức, không thể chờ đợi để làm gì đó (không thể chờ đợi thêm để làm việc đó)Can’t wait + to VThey can’t wait to go on vacation. (Họ không thể chờ đợi được đi nghỉ.)

7. Bài tập stand to v hay ving

Bài tập Famous đi với giới từ gì
Bài tập can’t stand to v hay ving

Chọn đáp án đúng

1. She _ watching horror movies.

  • a) doesn’t stand
  • b) can’t stand
  • c) isn’t standing
  • d) won’t stand

2. We _ his constant complaining.

  • a) aren’t standing
  • b) won’t stand
  • c) can’t stand
  • d) didn’t stand

3. He _ the taste of coffee.

  • a) didn’t stand
  • b) doesn’t stand
  • c) can’t stand
  • d) won’t stand

4. They _ waiting in line for hours.

  • a) can’t stand
  • b) won’t stand
  • c) didn’t stand
  • d) aren’t standing

5. I _ the sound of nails on a chalkboard.

  • a) can’t stand
  • b) didn’t stand
  • c) won’t stand
  • d) aren’t standing

Xem thêm:

Đáp án bài tập

  1. b) can’t stand
  2. c) can’t stand
  3. c) can’t stand
  4. a) can’t stand
  5. a) can’t stand

Như vậy, bài viết trên đây đã giúp bạn giải đáp thắc mắc can’t stand to v hay ving, cách sử dụng cấu trúc can’t stand chính xác nhất. Hy vọng những kiến thức Unia cung cấp trên đây có thể giúp bạn hiểu và vận dụng cấu trúc này vào thực tế để diễn tả cảm xúc của mình.

Bình luận