Aware đi với giới từ gì? Cấu trúc Aware trong tiếng Anh

Aware trong tiếng Anh được hiểu là nhận thức. Khi đi với các giới từ, aware cũng sẽ mang nhiều nghĩa khác nhau. Vậy, aware đi với giới từ gì? Cách sử dụng và cấu trúc của aware ra sao? Cùng theo dõi bài viết để được bật mí nhé!

Aware là gì?

Aware /əˈweə(r)/: Nhận thức, nhận biết

Aware được sử dụng để nói đến khả năng của một người/ một hệ thống có thể nhận thức hoặc hiểu được sự tồn tại, thông tin hoặc tình trạng của một cái gì đó. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả trong lĩnh vực khoa học, công nghệ, tâm lý học, và cuộc sống hàng ngày.

Aware là gì
Aware là gì

Ví dụ:

  • Health experts are trying to raise public awareness of the importance of personal hygiene. (Các chuyên gia y tế đang cố gắng tăng cường nhận thức của công chúng về tầm quan trọng của việc giữ vệ sinh cá nhân.)
  • For individuals with depression, it’s important for them to be aware of their mental state and seek appropriate help. (Đối với những người bị bệnh trầm cảm, quan trọng để họ aware về tình trạng tâm lý của mình và tìm kiếm sự trợ giúp thích hợp.)
  • We need an early warning system to be aware of any incidents occurring in the power grid. (Chúng ta cần có một hệ thống cảnh báo sớm để aware về bất kỳ sự cố nào xảy ra trong mạng lưới điện.)

Xem thêm:

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Cấu trúc Aware trong tiếng Anh

Aware đi với một clause (mệnh đề)

Cấu trúc: Aware + clause (mệnh đề)

Ví dụ:

  • She is aware that her performance will be evaluated tomorrow. (Cô ấy nhận thức rằng hiệu suất của mình sẽ được đánh giá vào ngày mai.)
  • We are aware that the deadline for the project has been extended. (Chúng tôi nhận biết rằng hạn chót cho dự án đã được kéo dài.)
  • The company is aware of the customer complaints and is taking steps to address them. (Công ty nhận thức về những phàn nàn của khách hàng và đang thực hiện các biện pháp để giải quyết chúng.)

Aware đi với một giới từ

Cấu trúc: Aware + prep + N/ Gerund

Ví dụ:

  • She is aware of the importance of exercising regularly. (Cô ấy nhận thức về tầm quan trọng của việc tập thể dục đều đặn.)
  • They are aware of the risks associated with investing in the stock market. (Họ nhận thức về những rủi ro liên quan đến việc đầu tư vào thị trường chứng khoán.)
  • He is aware of the rumors circulating around the office. (Anh ta nhận thức về những lời đồn lan truyền trong văn phòng.)

Aware đi với giới từ gì?

Aware đi với giới từ gì Cấu trúc Aware trong tiếng Anh
Aware đi với giới từ gì? Cấu trúc Aware trong tiếng Anh

Aware of

Cấu trúc: Aware of + Noun/ Noun phrase/ Gerund.

Ý nghĩa: Thể hiện người được nhắc tới biết và ý thức được về một việc nào đó.

Ví dụ:

  • She is aware of the potential risks involved in the adventure sport. (Cô ấy nhận biết về những nguy cơ tiềm tàng trong môn thể thao mạo hiểm.)
  • The company is aware of the importance of customer satisfaction. (Công ty nhận thức về tầm quan trọng của sự hài lòng của khách hàng.)
  • He was not aware of the changes in the schedule and arrived late. (Anh ta không nhận thức về những thay đổi trong lịch trình nên đã đến muộn.)

Xem thêm:

Aware about

Cấu trúc: Aware about + Noun/ Noun phrase/ Gerund

Ý nghĩa: Diễn tả sự nhận thức hoặc hiểu biết của người nói về một danh từ, cụm danh từ hoặc gerund cụ thể.

Ví dụ:

  • She is aware about the new regulations regarding data privacy. (Cô ấy nhận biết về các quy định mới liên quan đến quyền riêng tư dữ liệu.)
  • They are aware about the potential consequences of their actions. (Họ nhận thức về những hậu quả tiềm tàng của hành động của mình.)
  • He is not fully aware about the current market trends. (Anh ta chưa hoàn toàn nhận biết về xu hướng thị trường hiện tại.)

Các từ liên quan đến aware

Các cụm từ có awareness

  • Awareness about something: Nhận thức về vấn đề gì đó.
  • Awareness among: Ý thức giữa cái gì và cái gì

Familyword

  • Aware (adj): Có ý thức, nhận thức về một điều gì đó.
  • Awareness (n): Sự nhận thức, sự nhận biết về một vấn đề, tình huống hoặc thông tin cụ thể.
  • Awarely (adv): Một cách có ý thức, có nhận thức.
  • Awarenesses (n): Nhiều sự nhận thức, nhiều sự nhận biết về nhiều khía cạnh hoặc vấn đề khác nhau.
  • Awarenessing (v): Hành động hoặc quá trình nhận thức, nhận biết.

Từ đồng nghĩa

  • Know /noʊ/: biết
  • Conscious /ˈkɑːn.ʃəs/: Ý thức về
  • Perceive /pəˈsiːv/: Nhận thức
  • Understand /ˌʌn.dəˈstænd/: hiểu
  • Cognizant /ˈkɒɡ.nɪ.zənt/: Hiểu biết, nhận ra
  • realize /ˈriː.ə.laɪz/: Nhận ra

Từ trái nghĩa

  • Unaware: không nhận thức, không biết đến, không ý thức về một thông tin hoặc tình huống.
  • Ignorant: không biết, không có kiến thức hoặc thông tin về một vấn đề cụ thể.
  • Oblivious: không nhận thức, không để ý đến hoặc không biết về một điều cụ thể.
  • Unconscious: không tỉnh táo, không có ý thức về môi trường hoặc sự xảy ra xung quanh.

Cách phân biệt giữa Aware of và Familiar with

Aware of và Familiar with là hai dạng câu tương tự nhau. Tuy nhiên, trong từng ngữ cảnh, cúng sẽ có sự khác biệt về cách sử dụng:

Cách phân biệt giữa Aware of và Familiar with
Cách phân biệt giữa Aware of và Familiar with
Ý nghĩaCách dùngVí dụ
Aware of Nhận thức vềDiễn tả việc biết về sự tồn tại hoặc thông tin về một vấn đề cụ thểShe is aware of the risks in the project. (Cô ấy nhận thức về những rủi ro trong dự án)
Familiar withTương tự vớiDiễn tả mức độ quen thuộc hoặc hiểu biết về một chủ đề, lĩnh vực hoặc khía cạnh cụ thể. He is familiar with the latest fashion trends. (Anh ta quen thuộc với những xu hướng thời trang mới nhất).

Xem thêm:

Bài tập aware đi với giới từ gì

Bài tập ứng dụng
Bài tập aware đi với giới từ gì

Bài tập 1: Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng

  1. The woman is aware about being followed all her way home.
  2. The new English teacher has not been familiar with our whole class 6A yet.
  3. Nowadays, more and more people are aware of the importance of learning English.
  4. At that time, she was aware about being the most gorgeous girl in Nick’s party.
  5. My mother was aware of the old age and she was totally sad.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất cho các câu sau đây

1. At first, I thought he was calling me from a bar because I couldn’t … a word he said.

  • A. understand
  • B. aware of
  • C. aware about
  • D. familiar

2. They are … the fact that a solution must be found as soon as possible before things get worse.

  • A. understand
  • B. aware about
  • C. familiar in
  • D. cognizant

3. Before he … the situation, we should solve the problem.

  • A. familiar
  • B. aware of
  • C. is aware of
  • D. is familiar

4. No sooner had I been … causing a car accident, I fainted.

  • A. aware of
  • B. aware about
  • C. familiar with
  • D. know

5. Are you aware … falling in love with such a bad guy?

  • A. about
  • B. at
  • C. in
  • D. of

Bài tập 3: Viết lại câu với từ cho sẵn

  1. Inexperienced motorists aren’t aware of the risks on the road. (conscious of)
  2. This lecture makes pupils become familiar with their school. (understand)
  3. People in the community are aware about the importance of saving water. ( aware of)

Đáp án

Đáp án bài tập 1

  • Aware about -> aware of
  • Familiar to -> familiar with
  • Aware at -> aware of/about
  • Aware about -> aware of

Đáp án bài tập 2

  1. A
  2. B
  3. C
  4. A
  5. D

Đáp án bài tập 3

  1. Inexperienced motorists aren’t conscious of the risks on the road.
  2. This lecture makes pupils understand their school.
  3. People in the community are aware of the importance of saving water.

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã biết cách phân biệt giữa Aware of và Familiar with, cách dùng cấu trúc aware và đặc biệt là aware đi với giới từ gì? Đây là những kiến thức quan trọng giúp bạn tự tin giao tiếp với các tình huống thực tế. Để có thể hiểu rõ và nhớ lâu, bạn cần làm nhiều bài tập hơn. Hy vọng những kiến thức mà Unia.vn cung cấp có thể giúp bạn cải thiện ngữ pháp tiếng Anh của mình nhé!

Bình luận