Xăng tiếng Anh là gì? 30+ từ vựng về xăng bạn sẽ cần

Giao tiếp tại trạm xăng cũng là một trong những chủ đề phổ biến hàng ngày. Tại trạm xăng, người ta có thể nói về nhiều chủ đề khác nhau như đổ xăng, hỏi đường, bảo dưỡng xe. Vì vậy bài viết dưới đây, UNI Academy sẽ tổng hợp lại các tình huống cũng như các từ vựng khi nói chuyện tại trạm xăng như xăng tiếng Anh là gì? Muốn hỏi giá xăng sẽ nói như thế nào?

Cùng theo dõi nhé!

Xăng tiếng Anh là gì?

Xăng là loại chất lỏng rất dễ cháy, dễ bay hơi của hydrocacbon, có nguồn gốc từ dầu mỏ và được dùng chủ yếu để làm nhiên liệu cho các động cơ đốt trong. Thành phần chủ yếu của xăng là các hợp chất hữu cơ, thu được thông qua quá trình chưng cất phân đoạn dầu mỏ, và được tăng cường với nhiều loại phụ gia khác.

Xăng tiếng Anh là gì?
Xăng tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, xăng được viết là “Gasoline”. Tuy nhiên, ở một số nơi khác như Anh và Úc, người ta sẽ dùng “Petrol” hoặc Gas để nói về xăng.

  • Gasoline được phát âm là: [ ˈɡæsəliːn] 
  • Petrol được phát âm là [ ˈpetrəl] 
  • Gas được phát âm là  [ ˈɡæs]

Trong câu tiếng Anh, “Gasoline” hoặc “Petrol” đều giữ vai trò là một danh từ, ý nghĩa của chúng được thể hiện qua từng ngữ cảnh và hàm ý của người nói để làm cho câu có nghĩa và dễ hiểu hơn.

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Xem thêm:

Đổ xăng tiếng Anh là gì?

Đổ xăng trong tiếng Anh được gọi là refuel hoặc fill up with gas.

Ví dụ:

  • “I need to refuel my car before we go on a long drive.” (Tôi cần đổ xăng cho xe của tôi trước khi chúng tôi đi chuyến đi dài.)
  • “I always fill up with gas on Mondays so I’m ready for the week.” (Tôi luôn đổ đầy xăng vào ngày thứ Hai để sẵn sàng cho tuần.)
  • “We had to stop and refuel the truck halfway through our road trip.” (Chúng tôi phải dừng lại và đổ xăng cho chiếc xe tải giữa chuyến đi đường dài của chúng tôi.)
  • “The gas station is closed, so we’ll have to find another place to fill up.” (Trạm xăng đã đóng cửa, vì vậy chúng ta phải tìm một nơi khác để đổ xăng.)

Xăng dầu tiếng Anh là gì?

Từ xăng dầu trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ cả hai loại nhiên liệu là xăng và dầu diesel.

Tuy nhiên, trong tiếng Anh, xăng dầu được phân chia thành hai loại nhiên liệu riêng biệt là “gasoline” hoặc “petrol” (xăng) và “diesel” (dầu diesel).

Ví dụ:

  • “Gasoline and diesel are both types of fuel used in vehicles.” (Xăng và dầu diesel đều là loại nhiên liệu được sử dụng trong các phương tiện.)
  • “I need to fill up my car with gasoline and my truck with diesel.” (Tôi cần đổ xăng cho ô tô của mình và đổ dầu diesel cho xe tải của mình.)

Ví dụ về cách sử dụng từ xăng trong tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn Xăng tiếng Anh là gì? Cũng như cách dùng từ xăng trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo những ví dụ dưới đây:

  • I need to fill up my car with gasoline before we hit the road. (Tôi cần đổ đầy bình xăng của xe trước khi chúng ta lên đường.)
  • Gas prices have gone up again, so it’s getting more expensive to drive. (Giá xăng đã tăng lên một lần nữa, vì vậy việc lái xe đang trở nên đắt hơn.)
  • I’m not sure if we have enough fuel to get to the next gas station. (Tôi không chắc liệu chúng ta có đủ nhiên liệu để đến trạm xăng tiếp theo hay không.)
  • The gas gauge is showing that we’re almost out of gas. (Đồng hồ đo xăng hiển thị rằng chúng ta gần như hết xăng.)
  • Can you check the oil level while you’re filling up the tank? (Bạn có thể kiểm tra mức dầu nhớt khi bạn đổ xăng không?)

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến xăng

  • Petrol: Xăng dầu
  • Tank: Thùng chứa dầu
  • Grease: Dầu nhớt
  • Gas station: Trạm xăng
  • Petrol station: Trạm xăng
  • Gas station attendant: Nhân viên trạm xăng
  • Oil can: Thùng dầu
  • Meter: Mét
  • Leaded petrol: Xăng pha chì
  • Engine oil: Nhớt
  • Fill up: Đổ đầy bình
  • Accessory shop: Cửa hàng phụ kiện xe
  • Serviceman: Phục vụ nam
  • Tyre pressure: Áp suất lốp xe
  • Gauge: Máy đo
  • Indicator light: Đèn hiệu
  • Cash readout: Máy đếm tiền
  • fuel oil (fo: dầu mazut, dầu nhiên liệu
  • Residual fuel oil: dầu nhiên liệu nặng, cặn mazut
  • Crude oil: dầu thô
  • Diesel fuel: nhiên liệu diesel
  • Petroleum: dầu mỏ, dầu khí
  • Light crude oil: dầu thô nhẹ
  • Gallon of gasoline: gallon xăng
  • Gasoline consumption: tiêu thụ xăng
  • Gasoline engine: động cơ xăng
  • Gasoline pump: máy bơm xăng
  • Gasoline station: trạm xăng
  • Leaded gasoline: xăng pha chì
  • Regular gasoline: xăng thường
  • Unleaded gasoline: xăng không chì
  • Alcohol: Cồn
  • Aviation gasoline: Xăng hàng không
  • Aviation gasoline blending components: Các thành phần pha trộn xăng hàng không
  • Brainstorms: kỹ sư khai thác dầu khí
  • Crude oil: Dầu thô
  • Heavy crude oil: Dầu thô nặng
  • Kerosene: Dầu hỏa
  • Light crude oil: Dầu thô nhẹ
  • Lubricants: Dầu nhờn
  • Natural gas: Khí tự nhiên
  • Petroleum: Dầu mỏ
  • Pyrolysis gasoline: Xăng nhiệt phân

Xem thêm:

Một số mẫu câu giao tiếp thông dụng tại trạm xăng

Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp phổ biến ổ trạm xăng, bạn có thể tham khảo để sử dụng vào tình huống phù hợp nhé!

Xăng tiếng Anh là gì?
Một số mẫu câu giao tiếp thông dụng tại trạm xăng
  • Do you want any oil?  (Bạn có cần đổ dầu không?)
  • What kind of petrol do you want? (Bạn muốn đổ loại xăng nào?)
  • What sort of oil do you have? (Cửa hàng ông có loại dầu nào?)
  • How much petrol is there in the tank? (Còn bao nhiêu xăng trong bình vậy?)
  • Your car has run out of gas. (Xe của bạn đã hết xăng.)
  • Top up the petrol. (Đổ đầy bình xăng.)
  • Top up the petrol, please. (Làm ơn đổ đầy bình xăng giúp tôi.)
  • Fill the car up with petrol, please. (Làm ơn đổ đầy bình xăng giúp tôi)
  • The price of petrol is increasing. (Giá xăng đang tăng)
  • My car has run out of gas. (Xe của tôi đã hết xăng.)
  • How many gas stations near us have run out of petrol? (Bao nhiêu cây xăng gần chỗ chúng ta hết xăng vậy?
  • We’re only about a kilometer from the gas station. (Chúng ta chỉ cách trạm xăng khoảng 1 cây số nữa thôi.)
  • Excuse me, where is the nearest gas station? (Xin lỗi, trạm xăng gần nhất ở đâu vậy?)
  • Can you tell me how much it costs per gallon/litre? (Bạn có thể nói cho tôi biết giá mỗi gallon/lít là bao nhiêu không?)
  • Could you please fill up the tank and check the oil level? (Bạn có thể vui lòng đổ đầy bình xăng và kiểm tra mức dầu nhớt được không?)
  • Do you accept credit cards or only cash? (Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng hay chỉ nhận tiền mặt thôi?)
  • How long does it take to fill up a tank of gas? (Nạp đầy bình xăng mất bao lâu?)
  • I’m sorry, I don’t have enough cash on me. Can I pay with my card? (Xin lỗi, tôi không mang đủ tiền mặt. Tôi có thể trả bằng thẻ được không?)
  • Is there a restroom here that I can use? (Có nhà vệ sinh ở đây để tôi sử dụng không?)
  • Could you recommend a good place to eat around here? (Bạn có thể giới thiệu một nơi ăn uống tốt ở đây không?)
  • Thank you for your service. Have a great day! (Cảm ơn bạn đã phục vụ. Chúc một ngày tốt lành!)
  • Can I ask for a receipt, please? (Tôi có thể yêu cầu một biên lai được không?)

Xem thêm:

Một số đoạn hội thoại mẫu tại trạm xăng

Đoạn hội thoại 1

  • A: Hi, can you tell me how much it costs per gallon of regular unleaded gas?
  • B: Sure, it’s currently $3.50 per gallon.
  • A: Alright, can I fill up the tank with regular unleaded please?
  • B: Of course. Would you like to use cash or a credit card?
  • A: I’ll pay with my credit card, please.
  • B: Alright, just insert your card into the machine and follow the prompts. Your total will be $52.50.
  • A: Got it. Thank you!

Dịch nghĩa đoạn hội thoại 1

  • A: Xin chào, bạn có thể cho tôi biết chi phí cho mỗi gallon khí không chì thông thường là bao nhiêu không?
  • B: Chắc chắn rồi, giá hiện tại là $3,50 mỗi gallon.
  • A: Được rồi, tôi có thể đổ đầy bình bằng loại không chì thông thường được không?
  • B: Tất nhiên. Bạn muốn dùng tiền mặt hay thẻ tín dụng?
  • A: Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ tín dụng của mình.
  • B: Được rồi, chỉ cần đưa thẻ của bạn vào máy và làm theo lời nhắc. Tổng số tiền của bạn sẽ là $52,50.
  • A: Hiểu rồi. Cảm ơn!

Đoạn hội thoại 2

  • A: Excuse me, can you help me check the oil level while you fill up the tank?
  • B: Sure, no problem. Do you know where the dipstick is?
  • A: Sorry, I’m not sure.
  • B: That’s alright. I’ll take a look under the hood and check it for you.
  • A: Thank you, I appreciate it.
  • B: No problem. It looks like your oil level is good, so you should be all set.
  • A: Great, thank you so much!

Dịch nghĩa đoạn hội thoại 2

  • A: Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi kiểm tra mức dầu trong khi bạn đổ đầy bình được không?
  • B: Chắc chắn rồi, không vấn đề gì. Bạn có biết que thăm dầu ở đâu không?
  • A: Xin lỗi, tôi không chắc.
  • B: Không sao đâu. Tôi sẽ xem xét bên dưới mui xe và kiểm tra nó cho bạn.
  • A: Cảm ơn bạn, tôi đánh giá cao nó.
  • B: Không sao. Có vẻ như mức dầu của bạn tốt, vì vậy bạn đã sẵn sàng.
  • A: Tuyệt vời, cảm ơn bạn rất nhiều!

Đoạn hội thoại 3

  • A: Hi, is there a restroom here that I can use?
  • B: Yes, there’s a restroom right over there by the drinks cooler.
  • A: Thank you so much.
  • B: No problem. Is there anything else I can help you with?
  • A: Actually, do you have any recommendations for good food around here?
  • B: Sure, there’s a great burger place just down the street. It’s called “Burger Joint”.
  • A: Sounds perfect, thank you for the recommendation!
  • B: You’re welcome. Enjoy your meal!

Dịch nghĩa đoạn hội thoại 3

  • A: Xin chào, có nhà vệ sinh nào ở đây mà tôi có thể sử dụng không?
  • B: Vâng, có một nhà vệ sinh ngay đằng kia cạnh tủ lạnh đồ uống.
  • Đáp: Cảm ơn bạn rất nhiều.
  • B: Không sao. Có bất cứ điều gì khác tôi có thể giúp bạn với?
  • A: Thực ra, bạn có gợi ý nào về những món ăn ngon quanh đây không?
  • B: Chắc chắn rồi, có một cửa hàng burger tuyệt vời ngay dưới phố. Nó được gọi là “Burger Joint”.
  • A: Nghe có vẻ hoàn hảo, cảm ơn bạn đã giới thiệu!
  • B: Không có chi. Ăn ngon miệng nhé!

Xem bài viết liên quan

Qua bài viết trên, UNI Academy đã giúp bạn giải đáp thắc mắc xăng tiếng Anh là gì, cách hỏi giá xăng bằng tiếng Anh, các tình huống hội thoại tại trạm xăng để giúp bạn có thể dễ dàng giao tiếp hơn.

Bình luận