Sau trạng từ là gì? Tất tần tật các kiến thức về trạng từ

Trạng từ là một trong những từ loại được dùng khá phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, rất nhiều người học nhầm lẫn về cách sử dụng hoặc không biết sau trạng từ là gì? Nếu bạn cũng thuộc số đó, hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây để được bật mí tất tần tật về trạng từ và cách dùng trạng từ nhé!

Khái niệm về trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ trong tiếng Anh là “adverb.” Trạng từ được sử dụng để mô tả cách thức, thời gian, tần suất, mức độ, hoặc quan điểm của một hành động, tính từ, hoặc trạng từ khác trong câu. Trạng từ thường đi kèm với động từ, tính từ, hoặc trạng từ để cung cấp thông tin bổ sung và phân loại hơn về hành động hoặc tình trạng đó.

Khái niệm về trạng từ trong tiếng Anh
Khái niệm về trạng từ trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • Beautifully
  • Loudly
  • Extremely 
  • Surprisingly
  • Honestly

Cách hình thành trạng từ

Hình thành từ tính từ

Trạng từ được hình thành bằng cách thêm đuôi “-ly” vào tính từ:

  • Tính từ: Quick (Nhanh) → Trạng từ: Quickly (Nhanh chóng)
  • Tính từ: Beautiful (Đẹp) → Trạng từ: Beautifully (Đẹp đẽ)
  • Tính từ: Careful (Cẩn thận) → Trạng từ: Carefully (Cẩn thận)

Khi đuôi tính từ kết thúc bằng “-able”, ta bỏ chữ “-e” và thêm “ly”:

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Tính từ: Comfortable (Thoải mái) → Trạng từ: Comfortably (Thoải mái)
  • Tính từ: Enjoyable (Thú vị) → Trạng từ: Enjoyably (Thú vị)
  • Tính từ: Understandable (Dễ hiểu) → Trạng từ: Understandably (Dễ hiểu)

Đối với các từ kết thúc bằng “-e”, ta bỏ “-e” rồi mới thêm “-ly”. Nếu trước “-e” đã có “-l” thì ta chỉ thêm “-y”:

  • Tính từ: Simple (Đơn giản) → Trạng từ: Simply (Một cách đơn giản)
  • Tính từ: Gentle (Nhẹ nhàng) → Trạng từ: Gently (Nhẹ nhàng)
  • Tính từ: Agile (Nhanh nhẹn) → Trạng từ: Agilely (Nhanh nhẹn)

Khi tính từ kết thúc bằng “-y”, ta thay “-y” thành “-i” rồi thêm “-ly” vào:

  • Tính từ: Happy (Hạnh phúc) → Trạng từ: Happily (Hạnh phúc)
  • Tính từ: Noisy (Ồn ào) → Trạng từ: Noisily (Ồn ào)
  • Tính từ: Busy (Bận rộn) → Trạng từ: Busily (Bận rộn)

Hình thành từ danh từ

Trạng từ được hình thành bằng cách thêm đuôi”-wise” vào danh từ.

  • Danh từ: Time (Thời gian) → Trạng từ: Timewise (Về mặt thời gian)
  • Danh từ: Money (Tiền bạc) → Trạng từ: Moneywise (Về mặt tài chính)
  • Danh từ: Health (Sức khỏe) → Trạng từ: Healthwise (Về mặt sức khỏe)
  • Danh từ: Weather (Thời tiết) → Trạng từ: Weatherwise (Về mặt thời tiết)

Những trường hợp đặc biệt

Những trạng từ không có đuôi “-ly” và giống với hình thức tính từ.

  • Fast -> fast, late -> late, hard -> hard,…

Những trạng từ bị thay đổi nghĩa khi thêm đuôi “-ly” vào.

  • Hardly (adv): hiếm khi (trạng từ tần suất).
  • Lately (adv): gần đây (trạng từ chỉ thời gian).
  • Có những từ chứa đuôi “-ly” nhưng vừa là trạng từ vừa là tính từ.

Xem thêm:

Chức năng của trạng từ trong tiếng Anh

Tùy vào từng vị trí mà trạng từ sẽ có chức năng khác nhau. Dưới đây là các chức năng chung của trạng từ:

  • Bổ nghĩa cho động từ
  • Bổ nghĩa cho trạng từ khác
  • Bổ nghĩa cho cả câu
  • Bổ nghĩa cho tính từ
  • Bổ nghĩa cho các từ loại khác như: cụm danh từ, cụm giới từ, đại từ, từ hạn định.

Phân loại trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ mức độ

Chức năng: Diễn tả mức độ, mức độ của một hành động hoặc tính chất.

Vị trí: Thường đứng trước tính từ hoặc trạng từ để tăng hoặc giảm mức độ.

Trạng từ chỉ mức độ
Trạng từ chỉ mức độ

Ví dụ:

  • She’s extremely talented in playing the piano. (Cô ấy vô cùng tài năng trong việc chơi piano.)
  • It’s quite hot today. (Hôm nay nó hơi nóng.)

Trạng từ chỉ tần suất

Chức năng: Diễn tả tần suất thực hiện của một hành động.

Vị trí: Đứng sau động từ tobe, trước hoặc sau động từ thường.

Ví dụ:

  • I usually go to the gym three times a week. (Tôi thường đến phòng tập thể dục ba lần một tuần.)
  • She rarely eats fast food. (Cô ấy hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.)

Trạng từ chỉ nơi chốn, địa điểm

Chức năng: Diễn tả nơi chốn, địa điểm của một hành động.

Vị trí: Thường đứng ở cuối câu hoặc trước động từ.

Ví dụ:

  • They went upstairs. (Họ đi lên trên.)
  • The cat hid under the table. (Con mèo trốn dưới bàn.)

Trạng từ chỉ thời gian

Chức năng: Diễn tả thời gian của một hành động.

Vị trí: Đứng cuối câu hoặc đứng đầu câu nếu muốn dùng để nhấn mạnh.

Ví dụ:

  • I will meet you later. (Tôi sẽ gặp bạn sau.)
  • They arrived early for the meeting. (Họ đến sớm cho cuộc họp.)

Trạng từ chỉ cách thức

Chức năng: Diễn tả cách thức, cách làm của một hành động.

Vị trí: Đứng sau nội động từ và tân ngữ nhưng lại đứng trước ngoại động từ.

Ví dụ:

  • She sang beautifully. (Cô ấy hát đẹp.)
  • He spoke quietly. (Anh ấy nói nhỏ.)

Trạng từ chỉ số lượng

Chức năng: Diễn tả số lượng hoặc mức độ.

Vị trí: Thường đứng cuối câu hoặc trước động từ.

Ví dụ:

  • There were too many people at the party. (Có quá nhiều người tại buổi tiệc.)
  • He can run very fast. (Anh ấy có thể chạy rất nhanh.)

Trạng từ nghi vấn

Chức năng: Được sử dụng trong câu hỏi để đặt câu hỏi về một khía cạnh cụ thể.

Vị trí: Thường đứng đầu câu hoặc giữa câu với các từ why, how, when, where, who, what,…

Trạng từ nghi vấn
Trạng từ nghi vấn

Ví dụ:

  • Where did you go yesterday? (Bạn đã đi đâu hôm qua?)
  • When is your birthday? (Sinh nhật của bạn là khi nào?)

Trạng từ chỉ liên kết

Chức năng: Liên kết các câu hoặc mệnh đề trong văn viết.

Vị trí: Thường đứng ở đầu câu hoặc sau dấu phẩy và có thể thay thế cho từ liên kết như and, but, or, yet, so,…

Ví dụ:

  • However, I didn’t enjoy the movie. (Tuy nhiên, tôi không thích bộ phim.)
  • Furthermore, the project is behind schedule. (Hơn nữa, dự án đang trễ hẹn.)

Xem thêm:

Vị trí loại từ sau trạng từ

Sau trạng từ là gì?

Loại trạng từSau trạng từ là gìVí dụ
Trạng từ chỉ cách thứcNgoại động từ khi tân ngữ của động từ đó quá dàiShe sang beautifully. (Cô ấy hát đẹp.)
Trạng từ chỉ tần suấtĐộng từ thườngThey often go to the gym. (Họ thường xuyên đến phòng tập thể dục.)
Trạng từ chỉ thời gianChủ ngữ (trạng từ đứng đầu câu)Tomorrow, we will have a meeting. (Ngày mai, chúng ta sẽ có cuộc họp.)
Trạng từ chỉ mức độTính từ/Trạng từ/Động từThe weather is extremely hot. (Thời tiết rất nóng.)
Trạng từ chỉ quan điểmChủ ngữ (trạng từ đứng đầu câu)/Động từ thườngFrankly, I don’t agree with your decision. (Thành thật mà nói, tôi không đồng ý với quyết định của bạn.)
Trạng từ liên kếtChủ ngữ (trạng từ đứng đầu câu)However, I still managed to finish the project on time. (Tuy nhiên, tôi vẫn kịp hoàn thành dự án đúng thời hạn.)

Một số cấu trúc sau trạng từ

Trạng từ đứng trước động từ thường hoặc cuối câu: adv +  V

  • She sang beautifully at the concert. (Cô ấy hát đẹp tại buổi hòa nhạc.)
  • He spoke slowly, to make sure everyone understood. (Anh ấy nói chậm, để đảm bảo mọi người hiểu.)

Sau trang từ là “enough”: V + adv + enough

  • There is not enough time to complete the project. (Không có đủ thời gian để hoàn thành dự án.)
  • She didn’t work hard enough to pass the exam. (Cô ấy không làm việc đủ chăm chỉ để đỗ kỳ thi.)

Sau trạng từ là mệnh đề

  • He ran so fast that he won the race. (Anh ấy chạy rất nhanh đến mức anh ấy đã thắng cuộc đua.)
  • She worked hard, although she was feeling sick. (Cô ấy làm việc chăm chỉ, mặc dù cô ấy đang cảm thấy đau ốm.)

Trước trạng từ là gì?

Sau “too”: V + too + adv: Quá đến nỗi mà

  • She talks too fast. (Cô ấy nói quá nhanh.)
  • The music was too loud. (Âm nhạc quá ồn.)

Sau động từ “to be” và trước tính từ: to be + adv + adj

  • The movie is really interesting. (Bộ phim thực sự thú vị.)
  • The food was quite delicious. (Đồ ăn khá ngon.)

Xem thêm:

Một số lưu ý về vị trí của trạng từ

Một số lưu ý về vị trí của trạng từ
Một số lưu ý về vị trí của trạng từ
  • Không dùng “very” trước động từ,  chỉ dùng trước tính từ
  • Chỉ dùng “a lot” sau nội động từ hoặc tân ngữ của ngoại động từ hoặc có thể được dùng trước tính từ hoặc trạng từ ở dạng so sánh hơn.
  • Sử dụng trạng từ Feel, become, seem, look, smell, sound, taste,.. sau các Linking Verb
  • Không dùng trạng từ trong một trường hợp cụ thể nào đó.

Bài tập về trạng từ trong tiếng Anh

Bài tập 1: Sử dụng trạng từ thích hợp để điền vào câu

  1. She sings ____________ in the choir. (beautiful)
  2. He finished the race _____________. (quick)
  3. They spoke ____________ during the meeting. (quiet)
  4. The dog barked ____________ when the stranger approached. (loud)

Bài tập 2: Sắp xếp các từ dưới đây để tạo thành câu hoàn chỉnh

  1. (often / reads / she) _____________________________.
  2. (carefully / drives / he) ___________________________.
  3. (loudly / listens / she) ___________________________.
  4. (quickly / runs / he) ___________________________.

Đáp án bài tập 1

  1. She sings beautifully in the choir.
  2. He finished the race quickly.
  3. They spoke quietly during the meeting.
  4. The dog barked loudly when the stranger approached.

Đáp án bài tập 2

  1. She often reads.
  2. He drives carefully.
  3. She listens loudly.
  4. He runs quickly.

Như vậy, qua bài viết trên đây, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng trạng từ, giải đáp thắc mắc sau trạng từ là gì, vị trí của trạng từ trong câu. Hy vọng những chia sẻ trên đây của Unia có thể giúp bạn có thể ứng dụng tốt các trạng từ vào bài tập nhé!

Bình luận