Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of manner) trong tiếng Anh

Chắc hẳn với những người học tiếng Anh thì không có ai là không biết tới trạng từ chỉ cách thức. Trạng từ chỉ cách thức thường được sử dụng khá nhiều trong lời nói, nhờ đó nó giúp cho lời nói hay câu văn trở nên phong phú và hấp dẫn hơn.

Vậy trạng từ chỉ cách thức là gì? Bài viết dưới đây Unia.vn sẽ gửi tới bạn một cách chi tiết nhất về khái niệm và cách sử dụng trạng từ chỉ cách thức.

1. Định nghĩa trạng từ chỉ cách thức

Trạng từ chỉ cách thức là các trạng từ diễn đạt một sự vật, sự việc, hiện tượng đang diễn ra hay đã xảy ra như thế nào chẳng hạn như happily (một cách hạnh phúc), wonderfully (một cách tuyệt vời), terribly (một cách tồi tệ), well (tốt)….

Định nghĩa trạng từ chỉ cách thức
Trạng từ chỉ cách thức

Cần phân biệt rõ ràng giữa cách sử dụng những trạng từ này với tính từ (adjective) như happy (vui vẻ), terrible (khủng khiếp), bad (tồi tệ), good (tốt),… Sử dụng trạng từ với mục đích là để bổ nghĩa cho động từ, chứ KHÔNG DÙNG tính từ.

Ví dụ: 

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Skillfully: Một cách điêu luyện
  • Carefully: Cẩn thận
  • Fast: Nhanh chóng
  • Efficiently/ Effectively: Một cách hiệu quả
  • Significantly: Một cách đáng kể, nhiều, một cách quan trọng
  • Unfortunately: Thật không may, đáng tiếc
  • Properly/ Appropriately: Một cách hợp lý, một cách thích hợp (ăn nói hay trang phục)

2. Cách dùng trạng từ chỉ cách thức

Trạng từ chỉ cách thức được tạo nên bằng cách thêm -ly vào sau tính từ.

Cách dùng trạng từ chỉ cách thức
Cách dùng trạng từ chỉ cách thức
Adjective + -ly => Adverb

Ví dụ:

  • Skillful + ly = Skillfully
  • Wonderful + ly = Wonderfully
  • Quiet + ly = Quietly

Nếu tính từ kết thúc bằng đuôi ic thì khi trở thành trạng từ cách thức cần thêm âm tiết al và thêm đuôi Ly ở cuối.

Ví dụ:

  • Drastic – Drastically
  • Frantic – Frantically
  • Specific – Specifically
  • Dramatic – Dramatically
  • Scientific – Scientifically
  • Enthusiastic – Enthusiastically

Đối với những tính từ kết thúc bằng “le” thì đổi “e” thành “y”.

Ví dụ:

  • Simple – Simply
  • Preferable – Preferably
  • Gentle – Gently
  • Reasonable – Reasonably
  • Terrible – Terribly

Còn nếu đứng trước nguyên âm thì chỉ cần thêm “ly” vào cuối tính từ đó.

Ví dụ:

  • Agile – Agilely
  • Sole – Solely

Đối với những tính từ kết thúc bằng đuôi “ll” khi muốn thành trạng từ cách thức, chỉ việc thêm “y” vào cuối mỗi từ đó.  

Ví dụ:

  • Full – Fully
  • Shrill – Shrilly

Với những tính từ kết thúc bằng “ue” thì  bỏ e thêm đuôi “ly”.

Ví dụ:

  • Due – Duly
  • True – Truly

Đối với những tính từ kết thúc bằng đuôi “y” các bạn chỉ việc đổi “y” thành “ i ” và thêm đuôi “Ly”.

Ví dụ:

  • Happy – Happily
  • Easy – Easily
  • Busy – Busily
  • Hungry – Hungrily

3. Vị trí của trạng từ chỉ cách thức trong câu

Trạng từ chỉ cách thức thường đứng ở vị trí cuối câu hoặc đôi khi có thể đứng ở vị trí giữa câu. Ngoài ra:

 Vị trí của trạng từ chỉ cách thức trong câu
Vị trí của trạng từ chỉ cách thức trong câu

Trạng từ chỉ cách thức thường đứng sau động từ chính và tân ngữ trực tiếp.

Ví dụ: My grandmother is smiling happily. (Bà tôi đang cười một cách tràn đầy hạnh phúc.)

Đứng trước động từ chính nhằm nhấn mạnh về cách thức thực hiện hành động.

Ví dụ: She quickly comes back home after a hard-working day. (Cô ấy nhanh chóng trở về nhà sau một ngày làm việc vất vả.)

Trạng từ thường đứng ở cuối câu để bổ nghĩa cho cả câu và đóng một vai trò quan trọng.

Ví dụ:

  • She can speak Korea and Japanese fluenntly. (Cô ấy có thể nói tiếng Hàn và tiếng Nhật một cách trôi chảy.)
  • He passed the final test surprisingly. (Anh ấy đã vượt qua bài kiểm tra cuối kì một cách đáng ngạc nhiên.)

Cách trạng từ có đuôi -ly có thể đứng ở giữa câu và thường không đóng vai trò quan trọng trong câu.

Ví dụ:

  • My sister happily told me that her boyfriend proposed to her last night. (Chị gái tôi kể với tôi một cách đầy hạnh phúc rằng bạn trai chị đã cầu hôn chị ấy và tối qua)
  • She is dancing very skillfully. (Cô ấy đang múa vô cùng điêu luyện.)
  • My mom suddenly cried when my brother give her this meaningful gift. (Mẹ tôi đã bất ngờ bật khóc khi anh trai tôi tặng bà món quà ý nghĩa này.)

Lưu ý:

  • Một số tính từ tận cùng bằng đuôi -ly sẽ không thể thành lập thành trạng từ, chẳng hạn như: Friendly (thân thiện), lovely (đáng yêu), likely (giống nhau), silly (ngốc nghếch), lonely (cô đơn),…
  • Một số từ có thể sử dụng như cả tính từ và trạng từ, chẳng hạn như: Fast (nhanh), near (gần), high (cao), right (đúng), late (muộn), wrong (sai), hard (chăm chỉ), early (sớm), deep (sâu).
  • Tuy nhiên, một số từ có thể chuyển thành hai dạng trạng từ. Ví dụ như hard và hardly, late và lately,…
  • Đôi khi trạng từ không biến đổi bằng cách thêm đuôi -ly vào sau tính từ mà có dạng bất quy tắc. Ví dụ như Good (Adj) => Well (Adv)

Xem thêm các bài viết liên quan:

4. Một số trạng từ chỉ cách thức

Một số trạng từ chỉ cách thức
Một số trạng từ chỉ cách thức
  • Bravely /ˈbreɪvli/: Một cách dũng cảm
  • Quickly /ˈkwɪkli/: Một cách nhanh chóng
  • Easily /ˈiːzɪli/: Một cách dễ dàng
  • Politely /pəˈlaɪtli/: Một cách lịch sự
  • Beautifully /ˈbjuːtəfʊli/: Một cách đẹp đẽ
  • Expertly/ˈɛkspɜːtli/: Một cách điêu luyện
  • Professionally /prəˈfɛʃnəli/: Một cách chuyên nghiệp
  • Anxiously /ˈæŋkʃəsli/: Một cách lo âu
  • Cautiously /ˈkɔːʃəsli/: Một cách cẩn trọng
  • Carefully /ˈkeəfli/: Một cách cẩn thận
  • greedily /ˈgriːdɪli/: Một cách tham lam
  • Hungrily /ˈhʌŋgrɪli/: Một cách đói khát
  • Vaguely /veɪɡly/: Một cách mơ hồ, ko rõ ràng
  • Arguably /ˈɑːrɡ.ju.ə.bli/: Có thể tranh cãi được
  • Recklessly /ˈrɛklɪsli/: Một cách bất cẩn
  • Accurately /ˈækjʊrɪtli/: Một cách chính xác
  • Lazily /ˈleɪzɪli/: Một cách lười biếng
  • Loudly /ˈlaʊdli/: Một cách ồn ào
  • Purposely/intentionally: Một cách có chủ ý
  • Mistakenly: Theo một cách sai lầm, lệch lạc
  • Probably: Có khả năng, có thể, dùng sau may, will, can
  • Growingly/ Increasingly: Ngày càng
  • Properly/ Appropriately: Một cách hợp lý, một cách thích hợp (ăn nói hay trang phục)
  • Essentially: Về bản chất
  • Automatically: Tự động, một cách tự động
  • Clearly: Rõ ràng, sáng sủa, sáng tỏ
  • Differently: Khác, khác nhau, khác biệt
  • Typically: Điển hình, tiêu biểu

Trên đây là toàn bô kiến thức về trạng từ chỉ cách thức. Unia.vn hy vọng bài viết sẽ giúp ích được bạn trong quá trình học tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt!

Bình luận