Sau after là gì? Cách sử dụng after chi tiết, dễ hiểu

After là một trong những giới từ phổ biến trong tiếng Anh. Ngoài ra, after còn có thể đóng vai trò là một liên từ. Vậy sau after là gì? Cách sử dụng after như thế nào? Cùng theo Unia dõi ngay bài viết dưới đây để được giải đáp tất tần tật nhé!

After là gì?

Trong tiếng Anh, after giữ vai trò khá quan trọng, vừa làm giới từ, liên từ và có thể làm cả trạng từ,  thường được sử dụng để chỉ thời gian hoặc thứ tự sự kiện. Chức năng chính của after là biểu thị rằng một sự kiện xảy ra sau một sự kiện khác trong thời gian. After có nghĩa sau.

Ví dụ:

  • She arrived after the party started. (Cô ấy đến sau khi bữa tiệc bắt đầu.)
  • He went to bed after he finished his homework. (Anh ấy đi ngủ sau khi anh ấy hoàn thành bài tập về nhà.)
  • She arrived fashionably late, just after the event had started. (Cô ấy đến muộn một chút, ngay sau khi sự kiện đã bắt đầu.)

Chức năng của after

Khi đóng vai trò là liên từ

Khi đóng vai trò là liên từ, after thường được dùng để nối 2 vế của một mệnh đề lại với nhau. Đây cũng là một trong những chức năng phổ biến của after.

Cấu trúc after
Cấu trúc after

Ví dụ

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • She brushed her teeth after eating breakfast. (Cô ấy đánh răng sau khi ăn sáng.)
  • He always checks his email after getting home from work. (Anh ấy luôn kiểm tra email sau khi về nhà từ công việc.)

Xem thêm:

Khi đóng vai trò là giới từ

Khi là một giới từ, after dùng để chỉ một vị trí hoặc thời gian cụ thể trong quá trình diễn ra sự việc. Nó giúp xác định thời điểm hoặc vị trí của một sự kiện liên quan đến sự kiện khác.

Ví dụ:

  • The party will start after 7:00 PM. (Bữa tiệc sẽ bắt đầu sau 7:00 giờ tối.)
  • They met after the conference. (Họ gặp nhau sau hội nghị.)

Xem thêm:

Khi đóng vai trò là trạng từ

Khi là một trạng từ, after dùng để bổ sung ý nghĩa cho động từ hoặc tính từ đi trước nó.

Ví dụ

  • She arrived after everyone else. (Cô ấy đến sau tất cả mọi người.)
  • They left after the movie ended. (Họ ra khỏi sau khi bộ phim kết thúc.)

Cấu trúc after + V_ing

Khi là một giới từ, sau after sẽ là Ving để nói đến ý nghĩa sau khi làm gì đó.

Ví dụ:

  • She went to the gym after finishing work. (Cô ấy đi tới phòng tập thể dục sau khi hoàn thành công việc.)
  • After studying for hours, he finally took a break. (Sau khi học suốt giờ đồng hồ, anh ấy cuối cùng đã nghỉ một chút.)

Các cách dùng after cụ thể từng trường hợp

Trường hợp 1: After dùng để nói đến thời gian giữa các sự việc, hành động đã xảy ra hoặc là thời gian cụ thể theo từng phút từng giờ.

  • She arrived at the airport after a long flight. (Cô ấy đã đến sân bay sau một chuyến bay dài.)
  • He called me after the meeting ended. (Anh ấy gọi cho tôi sau khi cuộc họp kết thúc.)

Trường hợp 2: After dùng để chỉ những hậu quả hoặc ảnh hưởng của hành động tới đối tượng nào đó.

  • The tree fell down after the storm. (Cây bị đổ sau cơn bão.)
  • The car broke down after a long journey. (Chiếc xe hỏng sau một cuộc hành trình dài.)

Trường hợp 3: After dùng để nói về những hành động cố gắng tìm kiếm/ nắm bắt lấy một điều gì đó hoặc muốn chiếm hữu một thứ gì đó.

Các cách dùng after cụ thể từng trường hợp
Các cách dùng after cụ thể từng trường hợp
  • She chased after the ball, trying to catch it. (Cô ấy đuổi theo quả bóng, cố gắng bắt nó.)
  • The kids ran after the ice cream truck. (Những đứa trẻ chạy theo xe kem.)

Trường hợp 4: After dùng để hướng dẫn đường đi.

  • Turn left after the traffic light. (Rẽ trái sau đèn giao thông.)
  • Go straight after the bridge. (Đi thẳng sau cầu.)

Xem thêm:

Sau after là gì? Cấu trúc after trong kết hợp với các thì

After + quá khứ hoàn thành + quá khứ đơn.

Ý nghĩa: Sau khi 1 hành động kết thúc thì 1 hành động khác diễn ra. 

Cách dùng

  • Hành động đã kết thúc chia thì Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
  • Hành động diễn ra sau chia ở thì Quá khứ đơn (Past Simple).

Ví dụ:

  • She had finished her dinner after she had watched the movie. (Cô ấy đã hoàn thành bữa tối sau khi cô ấy xem xong bộ phim.)
  • After they had arrived at the airport, they realized they had left their passports at home. (Sau khi họ đã đến sân bay, họ nhận ra họ đã để quên hộ chiếu ở nhà.)
  • He had already left for work after I had called him. (Anh ấy đã đi làm trước khi tôi gọi điện cho anh ấy.)

After + quá khứ đơn + hiện tại đơn

Ý nghĩa: Diễn tả 1 hành động xảy ra trong quá khứ có kết quả diễn ra ở hiện tại. 

Cách dùng:

  • Mệnh đề nguyên nhân chia ở thì Quá khứ đơn (Simple Past),
  • Mệnh đề kết quả chia ở thì Hiện tại đơn (Simple Present).

Ví dụ:

  • She had finished her dinner after she had watched the movie. (Cô ấy đã hoàn thành bữa tối sau khi cô ấy xem xong bộ phim.)
  • After they had arrived at the airport, they realized they had left their passports at home. (Sau khi họ đã đến sân bay, họ nhận ra họ đã để quên hộ chiếu ở nhà.)
  • He had already left for work after I had called him. (Anh ấy đã đi làm trước khi tôi gọi điện cho anh ấy.)

After + quá khứ đơn + quá khứ đơn

Ý nghĩa: Diễn tả chuỗi các hành động diễn ra liên tiếp và kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ:

  • After she finished her work, she left the office. (Sau khi cô ấy hoàn thành công việc, cô ấy rời khỏi văn phòng.)
  • After he woke up, he brushed his teeth and took a shower. (Sau khi anh ấy thức dậy, anh ấy đánh răng và tắm rửa.)
  • After they had dinner, they went to the cinema. (Sau khi họ ăn tối, họ đi xem phim.)

After + hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành + tương lai đơn

Ý nghĩa: Diễn tả 1 hành động xảy ra trước 1 hành động khác trong tương lai. 

Cách dùng:

  • Hành động xảy ra trước chia ở thì Hiện tại đơn hoặc Hiện tại hoàn thành
  • Hành động xảy ra sau chia ở thì Tương lai đơn (Simple Future).

Ví dụ:

  • After I finish my work, I will go to the gym. (Sau khi tôi hoàn thành công việc, tôi sẽ đến phòng tập thể dục.)
  • After she has completed her studies, she plans to travel around the world. (Sau khi cô ấy hoàn thành việc học, cô ấy dự định du lịch vòng quanh thế giới.)
  • After we have had dinner, we will watch a movie. (Sau khi chúng ta đã ăn tối, chúng ta sẽ xem phim.)

Xem thêm:

Các cụm động từ thường đi với after

  • Ask after: Hỏi thăm sức khỏe
  • Chase afte: Theo đuổi, tán tỉnh
  • Come after: Thừa kế, thành công
  • Dangle after: Lo lắng, phiền lòng
  • Enquire after: Hỏi thăm sức khỏe
  • Get after: Thuyết phục
  • Go after: Bắt giữ, theo đuổi
  • Inquire after: Hỏi thăm sức khỏe
  • Listen after: Có hứng thú
  • Look after: Chăm sóc 
  • Make after: Đuổi theo
  • Name after: Đặt tên theo
  • Run after: Chạy theo, đi theo
  • Run around after: Giành thời gian cho ai
  • Set after : Săn đuổi
  • Take after: Giống (về ngoại hình)

Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc after trong tiếng Anh

Khi sử dụng cấu trúc after, bạn cần lưu ý những điều sau:

Một mệnh đề chứa từ “after” có thể được coi như một mệnh đề trạng từ chỉ thời gian. Mệnh đề đi kèm với “after” có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu. Nếu mệnh đề đó đứng ở đầu câu, cần thêm dấu “,” ở giữa hai mệnh đề.

Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc after trong tiếng Anh
Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc after trong tiếng Anh

Trong mệnh đề chứa “after,” không nên sử dụng thì tương lai đơn (will) hoặc “be going to.” Thay vào đó, chúng ta thường sử dụng thì hiện tại đơn (simple present) hoặc thì hiện tại hoàn thành (present perfect) để nhấn mạnh rằng hành động đã hoàn thành trước khi một hành động khác xảy ra.

Xem thêm:

Bài tập về cấu trúc after

Bài tập 1: Điền giới từ “after” phù hợp vào câu sau:

  1. I usually go for a walk in the park ___ dinner.
  2. The children played in the garden ___ they finished their homework.
  3. She left the party early ___ feeling unwell.
  4. ___ I finish this report, I will send it to you.
  5. We watched a movie ___ having dinner.

Bài tập 2: Sắp xếp các câu sau thành một đoạn văn có ý nghĩa liên quan đến thời gian bằng cách sử dụng “after” một cách hợp lý:

  1. She always goes for a run ___ dinner to stay healthy.
  • a) before
  • b) after
  • c) during
  • d) while
  1. ___ finishing his homework, he watched his favorite TV show.
  • a) Before
  • b) After
  • c) While
  • d) During
  1. I will meet you at the cafe ___ I get off work.
  • a) before
  • b) after
  • c) while
  • d) during
  1. ___ the concert, we went out for ice cream.
  • a) Before
  • b) After
  • c) While
  • d) During
  1. She studied hard ___ she passed the exam with flying colors.
  • a) before
  • b) after
  • c) while
  • d) during

Đáp án bài tập 1

  1. I usually go for a walk in the park after dinner.
  2. The children played in the garden after they finished their homework.
  3. She left the party early after feeling unwell.
  4. After I finish this report, I will send it to you.
  5. We watched a movie after having dinner.

Đáp án bài tập 2

  1. b
  2. b
  3. b
  4. b
  5. a

Tóm lại, qua bài viết trên đây, bạn đã được giải đáp thắc mắc sau after là gì, cách sử dụng các cấu trúc của after sao cho chính xác. Hy vọng những chia sẻ trên đây của Unia có thể giúp bạn hiểu và vận dụng những kiến thức này vào thực tế nhé!

Bình luận