Sau giới từ là gì? Thành thạo cách sử dụng giới từ trong nháy mắt

Giới từ là phần ngữ pháp khá quan trọng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, để hỉểu và nhận diện được khi nào dùng giới từ và sau giới từ là gì thì không hề đơn giản. Để làm được điều này, bạn cần phải nắm chắc kiến thức cũng như thuộc các từ có giới từ đi kèm. Hãy cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây để hiểu giới từ là gì cũng như các giới từ phổ biến nhé!

Giới từ là gì?

Giới từ (preposition) là những từ được sử dụng để chỉ mối quan hệ vị trí, thời gian, hoặc cách thức giữa các yếu tố trong câu. Giới từ thường đi kèm với danh từ, đại từ, hoặc cụm danh từ để tạo thành các cụm từ giới từ, giúp diễn đạt ý nghĩa về không gian, thời gian, hoặc quan hệ giữa các yếu tố trong câu.

Giới từ trong tiếng Anh
Giới từ trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • The book is on the table. (Cuốn sách đang ở trên bàn.)
  • She is studying at the library. (Cô ấy đang học tại thư viện.)
  • They will meet between 2 PM and 3 PM. (Họ sẽ gặp nhau từ 2 giờ chiều đến 3 giờ chiều.)

Vị trí của giới từ trong câu

Tùy vào từng trường hợp mà giới từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau, nhưng phổ biến nhất vẫn là đứng trước đại từ hoặc đứng trước danh từ.

Một số giới từ đứng trước danh từ:

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • At present: Hiện tại
  • By car: Bằng ô tô
  • On sale: Giảm giá

Một số giới từ đứng sau danh từ:

  • Reason for…: Lý do cho…
  • Belief in…: Niềm tin vào…
  • Effect on…: Ảnh hưởng đến…

Một số giới từ đứng sau tính từ:

  • Afraid of: E ngại
  • Interested in: Thú vị với
  • Different from: Khác với

Xem thêm:

Các loại giới từ và cách dùng giới từ trong câu

Giới từ chỉ thời gian: in – at – on

Giới từ là gì?
Giới từ là gì?

Các trường hợp dùng in

Dùng cho tháng, năm, thế kỷ hoặc một giai đoạn thời gian dài.

  • She was born in May. (Cô ấy được sinh ra vào tháng Năm.)
  • The Declaration of Independence was signed in 1776. (Tuyên ngôn Độc lập được ký vào năm 1776.)

Dùng để chỉ các buổi lớn trong ngày.

  • The meeting is scheduled in the morning. (Cuộc họp được lên kế hoạch vào buổi sáng.)
  • We like to go for a walk in the evening. (Chúng tôi thích đi dạo vào buổi tối.)

Dùng để chỉ cả dịp nghỉ lễ kéo dài.

  • We’re going on a vacation in the summer. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ mát vào mùa hè.)
  • They usually visit their grandparents’ house in the holidays. (Họ thường ghé nhà ông bà vào dịp nghỉ.)

In the weekend: có “the”

  • We’re planning a trip in the weekend. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi cuối tuần.)

Các trường hợp dùng on

Dùng cho ngày.

  • My birthday is on the 15th of November. (Ngày sinh nhật của tôi là ngày 15 tháng 11.)
  • We have a meeting scheduled on Monday. (Chúng ta có cuộc họp được lên kế hoạch vào thứ Hai.)

Dùng để nhấn mạnh ngày chính của dịp lễ.

  • We exchange gifts on Christmas Day. (Chúng tôi trao đổi quà vào Ngày Giáng Sinh.)
  • Americans celebrate Independence Day on the 4th of July. (Người Mỹ kỷ niệm Ngày Độc Lập vào ngày 4 tháng 7.)

On the weekend: có “the”

  • We usually go hiking on the weekend. (Chúng tôi thường đi leo núi vào cuối tuần.)
  • I’m planning to relax and read a book on the weekend. (Tôi đang lên kế hoạch thư giãn và đọc sách vào cuối tuần.)

Các trường hợp dùng at

Dùng để chỉ một thời gian cụ thể, chính xác.

  • The meeting is scheduled at 3:00 PM. (Cuộc họp được lên kế hoạch vào lúc 3 giờ chiều.)
  • We’re meeting them at the restaurant at 7:30 PM. (Chúng ta sẽ gặp họ tại nhà hàng vào lúc 7 giờ 30 tối.)

Dùng để chỉ khoảng thời gian ngắn chỉ kéo dài vài tiếng.

  • I’ll be home at lunchtime. (Tôi sẽ ở nhà vào giờ trưa.)
  • The movie starts at 9:15 PM. (Bộ phim bắt đầu vào lúc 9 giờ 15 tối.)

Dùng để chỉ cả dịp nghỉ lễ kéo dài.

  • We’re going on a road trip at Christmas. (Chúng tôi sẽ đi chơi xa vào dịp Giáng Sinh.)
  • Many people travel to their hometowns at Thanksgiving. (Nhiều người đi du lịch về quê hương vào dịp Lễ Tạ ơn.)

At weekend: không có “the”

  • We usually go hiking at weekend. (Chúng tôi thường đi leo núi vào cuối tuần.)

Lưu ý

  • On luôn dùng cho ngày
  • Không dùng at/on/in trước last/next/this/every

Một số giới từ chỉ thời gian khác

  • On time: đúng giờ, không bị trễ
  • In time: vừa kịp lúc để làm gì đó
  • At the end (of sth): ngay thời điểm việc gì đó kết thúc >< at the beginning
  • In the end = finally >< at first

Giới từ chỉ vị trí

In: Chỉ một địa điểm trong một không gian kín.

  • The cat is in the box. (Con mèo đang ở trong hộp.)
  • I found my keys in my bag. (Tôi tìm thấy chìa khóa trong túi của mình.)

On: Nhấn mạnh một địa điểm trên bề mặt.

  • The book is on the table. (Cuốn sách đang ở trên bàn.)
  • There’s a stain on the carpet. (Có vết ố trên thảm.)

At: Chỉ một vị trí cụ thể, chính xác.

  • We’ll meet you at the corner of the street. (Chúng tôi sẽ gặp bạn ở góc phố.)
  • The party will be at John’s house. (Bữa tiệc sẽ tổ chức tại nhà của John.)

Một số giới từ chỉ vị trí khác:

  • Under: ở dưới
  • Next to: kế bên
  • In front of: đằng trước
  • Between: ở giữa
  • Behind: đằng sau
  • Around: xung quanh
  • Above: bên trên
  • Below: bên dưới
  • In a line, in a row, in a queue, in a photo, in a picture, in an office, in the sky, in the apartment, in the country, in a magazine, in a book, in hospital, in bed, in prison,…
  • On the left/ right, on a list, on a website, on a river, on a road, on the way (đang trên đường đến nơi nào đó), on the ground floor, on a map, on a menu.
  • At home, at work, at school, at a conference, at the station, at a party, at a meeting, at the airport,…
  • On a bus/ a train/ a plane/ a ship/ a bike/ a horse
  • In a car/ a taxi
  • On foot
  • In the front/ back of a car
  • At the front/ back of a building
  • on the front, back of an envelope/ a piece of paper.
  • In the corner of a room
  • At/on the corner of a street

Xem thêm:

Giới từ chỉ sự di chuyển

To: Đến

  • I’m going to the store to buy some groceries. (Tôi đang đi đến cửa hàng để mua vài thực phẩm.)
  • She’s flying to Paris for her vacation. (Cô ấy đang bay đến Paris để nghỉ ngơi.)

From … To: Từ … đến

  • The train runs from New York to Boston. (Chuyến tàu chạy từ New York đến Boston.)
  • The conference will take place from Monday to Wednesday. (Hội nghị sẽ diễn ra từ Thứ Hai đến Thứ Tư.)

Through: Xuyên qua

  • We drove through the tunnel to get to the other side of the mountain. (Chúng tôi lái xe xuyên qua đường hầm để đến phía bên kia của núi.)
  • The river flows through the city. (Con sông chảy xuyên qua thành phố.)

Across: Ngang qua

  • They walked across the bridge to reach the other side of the river. (Họ đi bộ ngang qua cầu để đến phía bên kia của sông.)
  • The cat darted across the road to catch a mouse. (Con mèo chạy ngang qua đường để bắt con chuột.)

Round/ Around: Xung quanh

  • We took a walk around the park. (Chúng tôi đi dạo xung quanh công viên.)
  • Please drive around the block and park the car. (Hãy lái xe đi vòng quanh khối nhà và đậu xe.)

Along: Dọc theo

  • We strolled along the beach and enjoyed the sunset. (Chúng tôi dạo chơi dọc theo bãi biển và thưởng thức hoàng hôn.)
  • The hiking trail runs along the river. (Đường dẫn dắt đi bộ chạy dọc theo con sông.)

Up: Lên # Down: Xuống

  • He climbed up the stairs to reach the top floor. (Anh ấy leo lên cầu thang để đến tầng trên cùng.)
  • She walked down the hill to get to her house. (Cô ấy đi bộ xuống đồi để đến nhà.)

Toward: Về phía

  • The ship is sailing toward the island. (Tàu đang đi về phía hòn đảo.)
  • He pointed toward the mountains and said, “Our destination is over there.” (Anh ấy chỉ về phía núi và nói, “Điểm đến của chúng ta ở đằng kia.”)

Một vài trường hợp khác của giới từ

Ngoài những trường hợp trên, giới từ còn được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Giới từ chỉ mục đích hành động: To/ In order to/ So as to đi với To V(infinitive)
  • Giới từ chỉ nguyên nhân: For sẽ đi kèm danh từ hoặc Ving
  • Giới từ chỉ phương tiện: with (bằng), by (bởi, bằng)
  • Giới từ chỉ số lượng, đo lường: by (khoảng, theo)
  • Giới từ sự tương tự: like (giống)
  • Giới từ sự sở hữu: of (của) hay with (có)
  • Giới từ cách thức: in (bằng), without (không)
  • Giới từ chỉ thời tiết: in the rain/ the sun/ the shade/ the dark/ bad weather
  • Giới từ chỉ cảm xúc và ý kiến: in love with, in a (good/bad) mood, in (my) opinion
  • Giới từ chỉ các phương tiện truyền thông: on television/ the radio
  • Giới từ chỉ sự cố ý: on purpose = intentionally (một cách cố ý)
  • Giới từ nói về tổng quan: on the whole (in general: nhìn chung)
  • Giới từ ngày nghỉ, du lịch, công việc: on holiday/ vacation/ a trip/ business
  • Giới từ dùng để nói đến việc giảm cân: on a diet
  • Giới từ dùng để nói đến tuổi tác: at the age of…
  • Giới từ dùng để nói đến nhiệt độ: at 100 degrees
  • Giới từ dùng để nói đến tần số: at 120 miles an hour
  • Giới từ dùng để nói đến sự vô tình: by mistake/ accident/ chance
  • Noun + preposition:
    • Noun + for: a demand for/ a need for/ a reason for,…
    • Noun + of: a cause of, an advantage/ disadvantage
    • Noun + in: an increase/ rise/ drop/ decrease in
    • Noun + to: damage to, a solution to, a reaction to, an attitude to/ towards
    • Noun + with/ between (giữa 2 vật, 2 người, 2 thứ): a relationship/ a connection/ contact….

Sau giới từ là gì?

Giới từ chỉ thời gian đi với cụm danh từ (noun phrase): house, car, food, water, my first job, my younger brother, people, some students,…

  • I’ll visit my grandparents on Sunday. (Tôi sẽ thăm ông bà vào Chủ Nhật.)
  • We had dinner after the movie. (Chúng tôi đã ăn tối sau khi xem phim.)
Sau giới từ là gì
Sau giới từ là gì

Giới từ chỉ thời gian đi với đại từ (pronouns): I, we, they, you, he, she, it, her, theirs, its, myself, yourself,…

  • She called me before she left. (Cô ấy gọi cho tôi trước khi cô ấy ra đi.)
  • They will meet at their house. (Họ sẽ gặp nhau tại nhà họ.)

Giới từ chỉ thời gian đi với danh động từ V-ing (Gerund): watching, washing, playing, reading,…

  • I enjoy reading before bedtime. (Tôi thích đọc trước khi đi ngủ.)
  • He’s busy working on his project. (Anh ấy bận rộn làm việc cho dự án của mình.)

Lưu ý: Sau giới từ không được đi với một mệnh đề. 

Ví dụ:

  • I finished my homework before I went to bed. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi ngủ.)

Trong trường hợp này, “before” là một liên từ, kết nối hai mệnh đề trong câu.

Xem thêm:

Đứng trước giới từ là gì? Chức năng của giới từ trong câu

Giới từ đứng sau danh từ bổ nghĩa cho danh từ

Giới từ thường được sử dụng để mô tả vị trí hoặc quan hệ của một danh từ đối với một vị trí hoặc địa điểm cụ thể. Ví dụ:

  • She lives in a beautiful house. (Cô ấy sống trong một ngôi nhà đẹp.)
  • The book is on the shelf. (Cuốn sách đang ở trên kệ.)

Giới từ đứng sau động từ “to be”

Động từ “to be” (is, am, are, was, were) thường được kèm theo giới từ để mô tả vị trí hoặc tình trạng của một danh từ hoặc đại từ. 

Ví dụ:

  • The cat is under the table. (Con mèo đang ở dưới bàn.)
  • They were in the park. (Họ đã ở trong công viên.)

Giới từ dùng để làm thông tin nền trong câu

Trong một số trường hợp, giới từ được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung và làm rõ mối quan hệ giữa các phần của câu. Ví dụ:

  • In the morning, I like to have a cup of coffee. (Vào buổi sáng, tôi thích uống một cốc cà phê.)
  • After the game, we went out for pizza. (Sau trận đấu, chúng tôi đi ra ngoài ăn pizza.)

Hình thức của giới từ

Trong tiếng Anh, giới từ có 6 hình thức:

Các loại giới từ
Các loại giới từ
  • Giới từ đơn: chỉ có một chữ (in, on, at…)
  • Giới từ đôi: có hai từ đơn ghép lại với nhau (into, within…)
  • Giới từ kép: giới từ ghép thêm a hoặc be ở trước (about, among,…)
  • Giới từ do phân từ: According to (tùy theo), excepting = except (ngoại trừ)…
  • Giới từ đóng vai trò như một cụm từ: Because of (bởi vì), in the place of (thay vì)…
  • Giới từ trá hình: Giới từ này đi theo cụm, thường ẩn trong cụm từ như At 9 o’clock (o’ = of): Lúc 9 giờ

Một số lưu ý khi sử dụng giới từ

Giới từ là một phần ngữ pháp khá rộng và bạn cần phải tìm hiểu rõ cách sử dụng cũng như học thuộc các dạng giới từ cơ bản để tránh nhầm lẫn như:

  • Dùng feel sorry FOR something/ Apologize TO someone để nói đến việc cảm thấy có lỗi với ai đó chứ KHÔNG DÙNG SORRY WITH
  • Không dùng remember ABOUT để nói đến việc nhớ về.

Xem thêm:

Bài tập luyện tập về giới từ

Bài tập 1: Điền giới từ phù hợp

  1. The cat is hiding ____________ the bed.
  2. She lives ____________ a small village.
  3. We’ll meet you ____________ the corner.
  4. The book is ____________ the shelf.
  5. They arrived ____________ the airport.

Bài tập 2: Khoanh đáp án abcd về giới từ

1. The party will be held __________ the park.

  • a) on
  • b) at
  • c) in
  • d) along

2. We walked __________ the forest to reach the lake.

  • a) through
  • b) above
  • c) below
  • d) over

3. She was born __________ September.

  • a) on
  • b) in
  • c) at
  • d) with

4. They traveled __________ Europe last summer.

  • a) in
  • b) on
  • c) to
  • d) across

5. The movie starts __________ 8:00 PM.

  • a) in
  • b) on
  • c) at
  • d) with

Đáp án bài tập 1

  1. Under
  2. In
  3. At
  4. On
  5. At

Đáp án bài tập 2

  1. a) on
  2. a) through
  3. b) in
  4. c) to
  5. c) at

Tóm lại, qua bài viết trên đây, Unia đã giúp bạn tổng hợp lại các kiến thức quan trọng về giới từ, giải đáp thắc mắc sau giới từ là gì cũng như cách sử dụng giới từ sao cho hợp lý nhất. Hy vọng những chia sẻ trên đây hữu ích cho bạn trong việc vận dụng các kiến thức này vào thực tế nhé!

Bình luận