Sau help là gì? Top 4 cấu trúc help trong tiếng Anh

Cấu trúc help được dùng để nói đến việc giúp đỡ trong tiếng Anh, đặc biệt, trong mỗi cấu trúc câu, help sẽ có ý nghĩa riêng. Vậy sau help là gì? Cách dùng cấu trúc help như thế nào cho chính xác? Cần phải lưu ý những gì khi dùng cấu trúc này? Xem ngay bài viết của Unia.vn dưới đây để được bật mí nhé!

Help nghĩa là gì?

Help (v): Giúp đỡ, hỗ trợ

Help được dùng với nghĩa “giúp đỡ” hay “hỗ trợ”; tức là giảm bớt độ khó khăn cho việc làm của ai đó bằng cách tham gia thực hiện việc đó cùng họ.

Ví dụ:

  • Can you help me with my homework? (Bạn có thể giúp tôi với bài tập về nhà không?)
  • I need some help moving these boxes. (Tôi cần một ít sự giúp đỡ để di chuyển các hộp này.)
  • She always helps her friends when they’re in trouble. (Cô ấy luôn giúp đỡ bạn bè của mình khi họ gặp khó khăn.)
  • Thank you for your help! (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ!)

Sau Help là gì? Cách dùng Help

Cấu trúc Help sb (somebody)

Sau help là gì
Sau help là gì

Cấu trúc: S + help + sb + V/to V – infinitive

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ý nghĩa: Ai đó/ cái gì giúp ai khác làm việc gì

Ví dụ:

  • She helps her brother with his homework every evening. (Cô ấy giúp anh trai cô với bài tập hàng ngày.)
  • They helped their neighbor fix the broken fence last weekend. (Họ đã giúp hàng xóm sửa cái hàng rào bị hỏng cuối tuần trước.)
  • He often helps his elderly grandmother by doing her grocery shopping. (Anh ấy thường giúp bà cụ già bằng cách mua thực phẩm cho bà.)

Cấu trúc Help oneself

Cấu trúc: S + help + oneself + to + something

Ý nghĩa: Ai đó tự làm một việc gì đó một mình

Ví dụ:

  • You can help yourself to some cookies from the jar. (Bạn có thể tự lấy một ít bánh quy từ hủ.)
  • Please feel free to help yourself to the snacks on the table. (Xin hãy tự do lấy đồ ăn trên bàn.)
  • Guests at the party were encouraged to help themselves to the buffet. (Khách mời tại bữa tiệc được khuyến khích tự phục vụ từ bữa tiệc tự chọn.)

Xem thêm:

Cấu trúc Can’t help (but)

Cấu trúc: S + can’t/couldn’t + help + V – ing = S + can’t/couldn’t + help + but + V

Ý nghĩa: Không thể ngưng làm gì đó

Ví dụ:

  • She couldn’t help but cry when she heard the sad news. (Cô ấy không thể ngăn khỏi việc khóc khi nghe tin buồn.)
  • I couldn’t help but laugh at the comedian’s jokes; they were hilarious. (Tôi không thể ngừng cười trước những lời đùa của diễn viên hài; chúng thật hài hước.)
  • He couldn’t help but feel a sense of pride when he received the award. (Anh ấy không thể không cảm thấy tự hào khi anh nhận được giải thưởng.)

Help trong câu bị động

Cấu trúc: 

  • Chủ động: S + help + sb + to V – infinitive/V
  • Bị động: S + to be + helped + to + V… (+ by sb) = S + to be + helped + with + V – ing… (+ by sb)

Ví dụ:

  • The students need to be helped to understand the lesson (by the teacher). (Học sinh cần được giúp đỡ để hiểu bài học (bởi giáo viên).)
  • Their friend needs to be helped with the house renovation (by them). (Bạn của họ cần phải được giúp đỡ trong việc cải tạo nhà (bởi họ).)
  • The community needed to be helped with tree planting in the park (by the volunteers). (Cộng đồng cần được giúp đỡ trong việc trồng cây ở công viên (bởi những tình nguyện viên).)

Help đi với giới từ gì?

Help có thể đi với rất nhiều giới từ như: as, at, beyond, during… Nhưng phổ biến nhất vẫn là “to”, “on” và “with”.

Help đi với giới từ gì?
Help đi với giới từ gì?

Ví dụ:

  • She helped him to solve the math problem. (Cô ấy giúp anh ta giải quyết bài toán toán học.)
  • Can you help me on this project? (Bạn có thể giúp tôi với dự án này không?)
  • They are helping with the charity event. (Họ đang giúp đỡ với sự kiện từ thiện.)

Xem thêm:

Các từ đồng nghĩa với Help

Assist: Giúp đỡ hoặc hỗ trợ ai đó.

  • Ví dụ: She assisted her colleague in completing the project.

Aid: Cung cấp sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ.

  • Ví dụ: Humanitarian organizations provide aid to disaster-stricken areas.

Support: Cung cấp sự ủng hộ hoặc giúp đỡ.

  • Ví dụ: Friends should always support each other during difficult times.

Facilitate: Làm cho việc gì đó dễ dàng hơn.

  • Ví dụ: The new software facilitates data analysis.

Assistance: Sự giúp đỡ hoặc sự hỗ trợ.

  • Ví dụ: He offered his assistance to the elderly woman with her groceries.

Aid and abet: Hỗ trợ và khuyến khích trong một tình huống thường xuyên có ý nghĩa xấu.

  • Ví dụ: He was charged with aiding and abetting the criminal in his escape.

Lend a hand: Giúp đỡ hoặc chia sẻ công việc với ai đó.

  • Ví dụ: Can you lend a hand with carrying these boxes?

Back up: Hỗ trợ hoặc bảo vệ ai đó trong tình huống khó khăn.

  • Ví dụ: His friends always back him up in arguments.

Pitch in: Cống hiến sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ.

  • Ví dụ: Let’s all pitch in to clean up the neighborhood park.

Render assistance: Cung cấp sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ.

  • Ví dụ: The paramedics quickly rendered assistance to the injured person.

Các thành ngữ với “Help”

God/Heaven help somebody: Lo lắng cho ai đó khi họ có nguy cơ gặp nguy hiểm

  • She’s going to climb that steep mountain alone? God help her! (Cô ấy sẽ leo núi đứng đó một mình sao? Chúa ơi, bảo vệ cô ấy!)
  • When he heard about the hurricane approaching, he thought, “God help us all.” (Khi anh nghe về cơn bão đang tiến đến, anh nghĩ, “Chúa ơi, xin cứu chúng ta.”)
Các thành ngữ với “Help”
Các thành ngữ với “Help”

So help me (God): Nói đến một cái gì đó đúng, chính xác

  • I will complete this project on time, so help me God. (Tôi sẽ hoàn thành dự án này đúng hạn, xin chúa ơi.)
  • So help me, I saw him take the money from the cash register! (Xin chúa ơi, tôi đã thấy anh ta lấy tiền từ máy tính tiền!)

Give/lend a helping hand: Giúp ai làm gì đó

  • My neighbor gave me a helping hand when I was moving into my new apartment. (Hàng xóm của tôi đã giúp đỡ tôi khi tôi đang chuyển đến căn hộ mới.)
  • The community came together to lend a helping hand to the family affected by the fire. (Cộng đồng đã đoàn kết lại để giúp đỡ gia đình bị ảnh hưởng bởi đám cháy.)

Xem thêm:

Bài tập cấu trúc Help có đáp án

Bài tập 1: Chia dạng động từ đúng

  1. Jenny will be helped (fix) ________ the laptop tomorrow.
  2. Peter helped me ________ (repair) this chair and _______ (clean) the floor.
  3. Anna helps me (do) ________ all the exercises.
  4. Peter (help) ______ his grandmother across the street.  
  5. John is so sleepy. He can’t help (fall) ________ in sleep.
  6. John’s appearance can help (take) _____ away from the pain.
  7. “Thank you for helping me (finish) ________ this campaign” Anna said to me.
  8. Sara’s been (help) ______ herself to her dictionary.
  9. Jenny can’t help (laugh) _______ at her little dog.
  10. Anna can’t help (think) ______ why Peter didn’t tell the truth.
  11. Peter helped Sara (find) _____ her things.
  12. May I help you (wash) ______ clothes?

Bài tập 2: Khoanh đáp án đúng

  1. Lisa helped her little sister … her homework. (on/doing)
  2. Hiiro couldn’t help but … at his sister. (laugh/laughing)
  3. Jay! Can you help Daddy to … his car? (park/with)
  4. I help … to some spaghetti every morning. (myself/themselves)
  5. Please help me … my car, it’s not working! (with/repairing)

Đáp án bài tập 1

  1. to fix
  2. repair/ to repair, clean
  3. do/ to do
  4. help
  5. falling
  6. to take
  7. finish
  8. helping
  9. laughing
  10. thinking
  11. find/ to find
  12. wash/ to wash

Đáp án bài tập 2

  1. On
  2. Laugh
  3. Park
  4. Myself
  5. With

Như vậy, qua bài viết trên đây, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc, cách sử dụng cũng như có thể giải đáp được thắc mắc sau help là gì. Hy vọng những chia sẻ trên đây của Unia có thể giúp bạn nắm vững cấu trúc này cũng như biết cách ứng dụng vào thực tế nhé!

Bình luận