Sau tính từ là gì? Tổng hợp các kiến thức liên quan đến tính từ

Tính từ là một trong những loại từ được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt, nó còn thường xuyên xuất hiện trong các bài thi hay bài kiểm tra. Hiểu được điều đó, Unia sẽ tổng hợp lại cho bạn tất tần tật các kiến thức về tính từ, giải đáp thắc mắc sau tính từ là gì, giúp bạn có thể tự tin hoàn thành tốt các bài kiểm tra.

Tính từ là gì trong câu tiếng Anh?

Tính từ trong tiếng Anh (Adjective) là những từ dùng để chỉ đặc điểm, đặc tính hoặc tính cách của con người, sự vật hoặc hiện tượng. Ngoài ra, tính từ còn đóng vai trò là bổ nghĩa cho danh từ.

Sau tính từ là gì
Sau tính từ là gì

Ví dụ:

  • She is a kind person. (Cô ấy là người tử tế.)
  • The red car is mine. (Chiếc xe đỏ là của tôi.)
  • This cake is delicious. (Bánh này ngon.)

Các loại tính từ trong câu

Tính từ dùng để miêu tả

  • Dùng để miêu tả chung: big, nice, beautiful, tall, small, intelligent, smart,…
  • Dùng để miêu tả riêng (Những tính từ được tạo bởi các danh từ riêng): Vietnamese, Chinese, Japanese, American,…

Tính từ dùng để phân loại 

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Tính từ chỉ số đếm, số thứ tự: one, first, second, third,…
  • Tính từ xác định: Same, such, similar,…
  • Mạo từ: a, an, the
  • Đại từ được sử dụng như tính từ: this, that, my, his, their, which, that, her, our,…

Sau tính từ là gì? Vị trí của tính từ trong câu

Sau tính từ là vị ngữ

Tính từ đứng sau động từ

Một số động từ đúng trước tính từ: tobe, become, feel, look, appear, seem, taste, smell, sound,…

Ví dụ:

  • She is very happy today. (Cô ấy rất vui hôm nay.)
  • The food tastes really spicy. (Món ăn này có vị rất cay.)

Tính từ đứng sau danh từ

Một số động từ đúng sau danh từ: something, nothing, anything, someone, anyone,…

Ví dụ:

  • There’s something interesting in that book. (Có điều gì đó thú vị trong cuốn sách đó.)
  • I couldn’t find anything useful in the old box. (Tôi không thể tìm thấy cái gì hữu ích trong hộp cũ.)

Tính từ đứng trước danh từ

Tính từ đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ, giúp danh từ được miêu tả chi tiết hơn, cụ thể hơn. 

Ví dụ:

  • The red car is mine. (Chiếc xe màu đỏ là của tôi.)
  • I bought a new book. (Tôi đã mua một cuốn sách mới.)

Xem thêm:

Thứ tự tính từ trong tiếng Anh

Ngoài các vị trí trên, trong trường hợp 2 tính từ trở lên đứng gần nhau, các tính từ sẽ được sắp xếp theo thứ tự sau:

Thứ tự tính từ trong tiếng Anh
Thứ tự tính từ trong tiếng Anh
  1. Option (ý kiến)
  2. Size (kích cỡ)
  3. Quality (chất lượng)
  4. Age (tuổi/độ cũ mới)
  5. Shape (hình dạng)
  6. Color (màu sắc)
  7. Participle Forms (thì hoàn thành)
  8. Origin (nguồn gốc, xuất xứ)
  9. Material (chất liệu) 
  10. Type (loại)
  11. Purpose (mục đích). 

Cách nhận biết tính từ

Mặc dù được sử dụng khá phổ biến nhưng nhiều người vẫn thường nhầm lẫn và không biết phân biệt tính từ với các loại từ khác. Dưới đây là dấu hiệu nhận biết của tính từ

  • Các từ có đuôi là “-able”: capable, comfortable, considerable.…
  • Các từ có đuôi là “-ous”: dangerous, poisonous, humorous,…
  • Các từ có đuôi là “-ive”: aggressive, passive, active,…
  • Các từ có đuôi là “-ful”: stressful, careful, beautiful …
  • Các từ có đuôi là “-less”: careless, useless, harmless,…
  • Các từ có đuôi là “-ly”: friendly, costly, lovely,… 
  • Các từ có đuôi là “-y”: sunny, rainy, windy …
  • Các từ có đuôi là “-al”: political, physical, historical,…
  • Các từ có đuôi là “-ed”: bored, excited, interested,…
  • Các từ có đuôi là “-ible”: possible, responsible, flexible,…
  • Các từ có đuôi là “-ent”: confident, different, dependent,…
  • Các từ có đuôi là “-ant”: important, significant, brilliant,…
  • Các từ có đuôi là “-ic”: economic, specific, iconic…
  • Các từ có đuôi là “-ing”: interesting, boring, exciting,…

Xem thêm:

Cách thành lập tính từ

Thêm hậu tố

Tính từ sẽ được tạo bằng cách thêm hậu tố vào danh từ hoặc động từ có sẵn. Một số hậu tố phổ biến là: -able, -ly, -ive, -ous, -al, -ed, -ic. 

Ví dụ:

  • Danh từ: Comfort (Sự thoải mái) → Tính từ: Comfortable (Thoải mái)
  • Động từ: Avoid (Tránh) → Tính từ: Avoidable (Có thể tránh được)
  • Danh từ: Friend (Người bạn) → Tính từ: Friendly (Thân thiện)
  • Động từ: Quick (Nhanh) → Tính từ: Quickly (Nhanh chóng)
  • Danh từ: Attract (Sức hút) → Tính từ: Attractive (Hấp dẫn)
  • Động từ: Create (Tạo ra) → Tính từ: Creative (Sáng tạo)

Thêm tiền tố

Để tạo ra các tính từ phủ định, bạn có thể thêm các tiền đố sau vào trước các danh từ: -im, -il, -un, -in.

Cách thành lập tính từ
Cách thành lập tính từ

Ví dụ:

  • Danh từ: Happy (Hạnh phúc) → Tính từ: Unhappy (Không hạnh phúc)
  • Động từ: Lock (Khoá) → Tính từ: Unlock (Mở khoá)
  • Danh từ: Possible (Có thể) → Tính từ: Impossible (Không thể)
  • Động từ: Perfect (Hoàn hảo) → Tính từ: Imperfect (Không hoàn hảo)
  • Danh từ: Complete (Hoàn thành) → Tính từ: Incomplete (Chưa hoàn thành)
  • Động từ: Form (Tạo thành) → Tính từ: Informal (Không chính thức)

Xem thêm:

Các cấu trúc thông dụng với tính từ 

S + tobe + too + adj (for someone) + to do something: Quá …. để cho ai làm gì

  • She is too young for her to drive a car. (Cô ấy còn quá trẻ để lái xe ô tô.)
  • He was too tired for them to continue the hike. (Anh ấy quá mệt để tiếp tục cuộc leo núi.)
  • The book is too difficult for me to understand. (Cuốn sách này quá khó để tôi hiểu.)

S + tobe + adj + enough (for someone) + to do something: Đủ … cho ai làm gì

  • The cake is sweet enough for the children to enjoy. (Chiếc bánh ngọt đủ để trẻ em thích thú.)
  • His explanation was clear enough for everyone to comprehend. (Giải thích của anh ấy đủ rõ ràng để mọi người hiểu.)
  • The car is fast enough for us to catch the train. (Chiếc xe đủ nhanh để chúng ta kịp bắt tàu.)

S + tobe + so + adj + that + S + V + O: Quá … đến nỗi mà… 

  • She is so talented that she can play multiple instruments. (Cô ấy tài năng đến nỗi cô ấy có thể chơi nhiều nhạc cụ.)
  • The concert was so loud that it hurt my ears. (Buổi hòa nhạc quá ồn ào đến nỗi làm đau tai tôi.)
  • The movie was so boring that I fell asleep. (Bộ phim quá buồn chán đến nỗi tôi đã ngủ gục.)

It + tobe + such + (a/an) + adj + N(s) + that + S + V + O: Quá … đến nỗi mà 

  • It was such a beautiful day that we decided to go for a picnic. (Đó là một ngày đẹp đến mức chúng tôi quyết định đi dã ngoại.)
  • It is such an interesting book that I can’t put it down. (Đó là một cuốn sách thú vị đến mức tôi không thể bỏ nó ra.)
  • It’s such a long journey that we need to rest along the way. (Đó là một chuyến đi dài đến nỗi chúng tôi cần nghỉ ngơi dọc đường.)

S + find + it + adj + to do something: Thấy điều gì như thế nào

  • I find it difficult to learn a new language. (Tôi thấy khó để học một ngôn ngữ mới.)
  • She finds it easy to solve complex math problems. (Cô ấy thấy dễ dàng giải quyết các bài toán toán học phức tạp.)
  • They find it exciting to explore new places.(Họ thấy thú vị khi khám phá những địa điểm mới.)

It is + adj (for smb) + to do something: Thật là … cho ai đó … để làm gì

  • It is impossible for her to finish the project in one day. (Điều đó là không thể đối với cô ấy để hoàn thành dự án trong một ngày.)
  • It is essential for students to study regularly. (Điều đó quan trọng cho học sinh là học thường xuyên.)
  • It is important for employees to communicate effectively. (Điều quan trọng là nhân viên phải giao tiếp hiệu quả.)

S + make + O + adj: Khiến ai … cảm thấy thế nào

  • Her compliments make me feel appreciated. (Những lời khen của cô ấy khiến tôi cảm thấy được đánh giá.)
  • His jokes make the audience laugh uncontrollably. (Những lời đùa của anh ấy khiến khán giả cười không kiểm soát được.)
  • The beautiful music made him feel relaxed. (Âm nhạc đẹp đã làm anh ấy cảm thấy thư giãn.)

Tóm lại, bài viết trên đây đã giúp bạn tổng hợp các kiến thức về tính từ, cách sử dụng cũng như cách phân biệt các tính từ. Hy vọng những chia sẻ trên đây của Unia hữu ích cho bạn trong việc ứng dụng vào thực tế để giải quyết các bài kiểm tra nhé!

Bình luận