Giải đáp thắc mắc surprised đi với giới từ gì?

Khi muốn diễn tả sự bất ngờ, người ta thường dùng surprised. Tuy nhiên, để người dùng hiểu rõ hơn về sắc thái cũng như ý định muốn nói, bạn cần phải kết hợp nó với các giới từ phù hợp. Vậy surprised đi với giới từ gì? Cách sử dụng của cụm từ này ra  sao? Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây để tìm hiểu nhé!

Surprised là gì?

Surprised /sərˈpraɪzd/: Ngạc nhiên, bất ngờ

Surprised là là dạng quá khứ/ quá khứ phân từ của surprise. Từ này dùng để diễn tả trạng thái bất ngờ khi gặp một điều gì đó hay một thông tin, sự kiện nào đó. Khi ở thể chủ động, động từ “surprise” thêm đuôi -ed để trở thành “surprised”. Nghĩa là “làm ai đó ngạc nhiên, bất ngờ”.

Surprised là gì
Surprised là gì

Ví dụ:

  • She was surprised to find a handwritten note on her desk from her secret admirer. (Cô ấy đã bất ngờ khi phát hiện một tờ giấy viết tay trên bàn làm việc của mình từ người ngưỡng mộ bí mật.)
  • The team was surprised by their victory against the reigning champions. (Nhóm đã bị bất ngờ bởi chiến thắng của họ trước những nhà vô địch đương kim.)

Cấu trúc ᴠà cách dùng Surpriѕe

Động từ

Khi là động từ surpriѕe có những cấu trúc sau:

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Subject + Surpriѕe + to + Verb (infinitiᴠe)
  • Subject + Surpriѕe + Tân ngữ + Verb Ing
  • Subject + Surpriѕe + (that) + Mệnh đề

Ví dụ:

  • She surprised me by offering to help with the project. (Cô ấy đã làm tôi bất ngờ bằng cách đề nghị giúp đỡ cho dự án.)
  • The children surprised their mother by cleaning the house. (Những đứa trẻ đã làm ngạc nhiên mẹ bằng cách dọn dẹp nhà cửa.)
  • He surprised us all when he announced his resignation. (Anh ta đã làm tất cả chúng tôi bất ngờ khi tuyên bố từ chức.)

Danh từ

Khi đóng vai trò là danh từ, ѕurpriѕe được hiểu là một ѕự kiện nào đó đầу bất ngờ.

  • The party was a complete surprise. (Bữa tiệc là một bất ngờ hoàn toàn.)
  • It was such a surprise to see her at the airport. (Thật bất ngờ khi thấy cô ấy ở sân bay.)
  • The news of their engagement came as a surprise to everyone. (Thông tin về việc họ đính hôn đến mọi người như một bất ngờ.)

Xem thêm:

Các trường hợp đặc biệt

Cụm từ ѕurpriѕe được sử dụng để diễn tả trong những tình huống bình thường không trang trọng để nói trong trường hợp cụ thể (một cách không trang trọng) ᴠới ý nghĩa là: bất ngờ chưa? khi mang đến cho ai điều bất ngờ gì.

Ví dụ:

  • Hey, I brought you your favorite ice cream! Surprise!(Ừm, tớ mang đến cho bạn ly kem ưa thích của bạn! Bất ngờ chưa?)
  • Guess what? I managed to get us tickets to the concert tonight. Surprise, surprise! (Nhìn xem! Tớ đã mua được vé cho chúng ta đến xem buổi hòa nhạc tối nay. Bất ngờ chưa?)
  • Ta-da! I decorated your room with balloons and banners for your birthday. Surprise! (Ta-da! Tớ đã trang trí phòng của bạn bằng bóng bay và biểu ngữ cho sinh nhật của bạn. Bất ngờ chưa?)

Surprised đi với giới từ gì

Trong tiếng Anh, surprise đi với các giới từ: at, by with. Về cơ bản, 3 giới từ này hoàn toàn giống nhau. Vậy lúc nào nên dùng at, lúc nào nên dùng by và khi nào phải dùng with? Theo dõi phần dưới đây để tìm câu trả lời nhé.

Surprised đi với giới từ gì
Surprised đi với giới từ gì

Surprised at

Ý nghĩa: Được sử dụng để diễn tả việc bị làm cho ngạc nhiên hoặc bất ngờ khi ai đó làm điều gì đó kì lạ, không bình thường; hoặc bạn bất ngờ bởi điều gì đó.

Ví dụ:

  • I was surprised at his sudden outburst of anger. (Tôi đã ngạc nhiên trước cơn giận dữ bất ngờ của anh ta.)
  • She was surprised at the results of the experiment. (Cô ấy đã bị ngạc nhiên bởi kết quả của cuộc thử nghiệm.)
  • We were all surprised at the news of their engagement. (Chúng tôi đều bị ngạc nhiên bởi tin đính hôn của họ.)

Surprised with, by

Ý nghĩa: Nói về một hoàn cảnh, một trường hợp nào đó bất thường.

Ví dụ: 

  • I was surprised with a gift from my friends on my birthday. (Tôi đã bị ngạc nhiên bởi một món quà từ bạn bè vào sinh nhật của tôi.)
  • She was surprised by the news of her promotion. (Cô ấy đã bị ngạc nhiên bởi tin tức về việc thăng chức của mình.)
  • They were surprised with the delicious meal prepared by their mother. (Họ đã bị ngạc nhiên bởi bữa ăn ngon được mẹ chuẩn bị.)

Surprised about

Ý nghĩa: Bị làm cho ngạc nhiên vì cái gì đó, điều gì đó. Theo sau có thể là một động từ đuôi -ing (V-ing), một mệnh đề, một danh từ hoặc tên riêng. 

  • I was surprised about the news of their sudden breakup. (Tôi bị ngạc nhiên về tin tức về cuộc chia tay đột ngột của họ.)
  • She was surprised about the results of the exam. (Cô ấy bị ngạc nhiên về kết quả của kỳ thi.)
  • We were all surprised about his decision to quit his job. (Chúng tôi đều bị ngạc nhiên về quyết định của anh ấy nghỉ việc.)

Phân biệt với surprising và surprised

Surprising và surprise là hai từ liên quan đến nhau. Tuy nhiên, ở tùy trường hợp, chúng sẽ có ý nghĩa khác nhau. Cụ thể như sau:

  • Surprising: Diễn tả sự bất ngờ, ngạc nhiên khi xem phim.
  • Surprised: Diễn tả sự kiện, hành động hoặc trạng thái bất ngờ hoặc kinh ngạc.

Ví dụ:

  • The movie had a surprising twist at the end. (Bộ phim có một sự thay đổi bất ngờ ở cuối.) 
  • She surprised me with a thoughtful gift. (Cô ấy đã làm tôi bất ngờ với một món quà ý nghĩa.)

Xem thêm:

Từ liên quan đến surprised

Từ liên quan đến surprised
Từ liên quan đến surprised

Astounded: Kinh ngạc, sốc

  • Nghĩa: Cảm thấy bị kinh ngạc hoặc sốc với điều gì đó.
  • Ví dụ: I was astounded by the breathtaking view from the mountaintop. (Tôi bị kinh ngạc trước cảnh quan tuyệt đẹp từ đỉnh núi.)

Bewildered: Bối rối, lạc đường

  • Nghĩa: Cảm thấy mơ hồ, lúng túng và không hiểu rõ về tình huống.
  • Ví dụ: The complicated instructions bewildered me, and I didn’t know where to start. Các hướng dẫn phức tạp làm tôi bối rối và không biết bắt đầu từ đâu.)

Dumbfounded: Ngây ngất, thất kinh

  • Nghĩa: Cảm thấy mất hồn, không thể nói hoặc hành động vì sự ngạc nhiên, sốc.
  • Ví dụ: When she told me the news, I was completely dumbfounded and couldn’t believe it. (Khi cô ấy nói cho tôi nghe tin tức đó, tôi hoàn toàn bị thất kinh và không thể tin được.)

Flabbergasted: Sửng sốt, choáng váng

  • Nghĩa: Cảm thấy bị sốc và không thể tin vào điều gì đang xảy ra.
  • Ví dụ: He was flabbergasted when he won the lottery and became an instant millionaire. (Anh ấy bị choáng váng khi trúng xổ số và trở thành triệu phú ngay tức khắc.)

Impressed: Ấn tượng

  • Nghĩa: Cảm thấy có ấn tượng tích cực hoặc sửng sốt về điều gì đó.
  • Ví dụ: I was impressed by her talent and skills in playing the piano. (Tôi bị ấn tượng bởi tài năng và kỹ năng của cô ấy trong việc chơi piano.)

Overwhelmed: Tràn đầy, áp đảo

  • Nghĩa: Cảm thấy vượt quá khả năng tiếp thu hoặc chịu đựng, vì quá nhiều hoặc quá mạnh mẽ.
  • Ví dụ: She was overwhelmed with joy when she received the award. (Cô ấy bị tràn đầy niềm vui khi nhận được giải thưởng.)

Shocked: Sốc, choáng váng

  • Nghĩa: Cảm thấy sốc và không thể tin vào điều xảy ra.
  • Ví dụ: We were shocked to hear the news of the accident. (Chúng tôi bị sốc khi nghe tin về tai nạn.)

Taken by surprise: Bất ngờ, không ngờ đến

  • Nghĩa: Cảm thấy bị bất ngờ và không ngờ đến điều gì đó.
  • Ví dụ: She was taken by surprise when he proposed to her on their anniversary. (Cô ấy bị bất ngờ khi anh ấy cầu hôn vào ngày kỷ niệm của họ.)

Thunderstruck: Sửng sốt, sốc

  • Nghĩa: Cảm thấy mất hồn, kinh ngạc hoặc sốc đến mức không thể nói hoặc hành động.
  • Ví dụ: The news of his sudden death left us all thunderstruck. (Tin tức về cái chết đột ngột của anh ấy khiến chúng tôi tất cả bị sốc.)

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã tích lũy thêm cho mình vốn từ vựng về surprised, biết cách phân biệt với surpring và surprise cũng như giải đáp được thắc mắc surprised đi với giới từ gì. Hy vọng những kiến thức và thông tin Unia.vn cung cấp có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc này cũng như cách sử dụng chúng sao cho phù hợp nhé!

Bình luận