Sau tân ngữ là gì? Tất tần tật về tân ngữ trong tiếng Anh

Trong câu, tân ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa và thông tin trong câu. Vậy tân ngữ là gì? Tân ngữ còn có chức năng nào khác? Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cũng như biết được sau tân ngữ là gì, hãy cùng Unia theo dõi ngay bài viết dưới đây.

Tân ngữ là gì và cách nhận biết

Tân ngữ (Object) là các từ dùng để chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ, thường là một từ hoặc cụm từ đứng sau một động từ chỉ hành động (action verb). Trong một câu có thể xuất hiện nhiều tân ngữ.

Ví dụ:

  • She gave him a gift. (Cô ấy tặng anh ấy một món quà.)
  • She reads a book. (Cô ấy đọc một cuốn sách.) 

Để xác định phần tân ngữ trong câu, bạn chỉ cần trả lời câu hỏi “Ai/ Cái gì nhận hành động?”. Ví dụ: “Ai được mẹ tôi tặng hoa?”, “Mẹ tôi đưa tôi cái gì?”  hay “Cái gì tôi đang chơi?”.  

Sau tân ngữ là gì? Trật tự của Tân ngữ

Trong câu, nếu có cả tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp, câu sẽ được sắp xếp như sau:

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Tân ngữ gián tiếp đứng sau làm tân ngữ trực tiếp thì phải có giới từ to hoặc for

  • She gave a book to her sister. (Cô ấy tặng một cuốn sách cho chị gái của cô ấy.) 
  • He sent a letter to his parents. (Anh ấy gửi một bức thư đến bố mẹ của anh ấy.)
Sau tân ngữ là gì? Trật tự của Tân ngữ
Sau tân ngữ là gì? Trật tự của Tân ngữ

Tân ngữ gián tiếp đứng trước tân ngữ trực tiếp (ngay sau động từ) thì không dùng giới từ.

  • She gave her sister a book. (Cô ấy tặng chị gái của cô ấy một cuốn sách.)
  • He sent his parents a letter. (Anh ấy gửi bố mẹ của anh ấy một bức thư.)

Phân biệt dễ dàng 3 loại tân ngữ 

Tân ngữ trực tiếp (direct object): người/vật nhận tác động đầu tiên của hành động

  • She eats an apple. (Cô ấy ăn một quả táo.)
  • He painted the fence. (Anh ấy đã sơn cái hàng rào.)

Tân ngữ gián tiếp (indirect object): người/vật mà hành động xảy ra đối với (hoặc dành cho) người/vật đó.

  • She gave her friend a gift. (Cô ấy tặng một món quà cho bạn cô ấy.) 
  • He sent his mother some flowers. (Anh ấy gửi một số bông hoa cho mẹ anh ấy.) 

Tân ngữ của giới từ: những từ/ cụm từ đứng sau một giới từ trong câu.

  • She sat on the chair. (Cô ấy ngồi trên cái ghế.) 
  • They walked through the forest. (Họ đi bộ qua khu rừng.)

Xem thêm:

Hình thức của tân ngữ trong câu

Danh từ/ cụm danh từ

Trong tiếng Anh, danh từ cũng có thể đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp. Bên cạnh đó, một số danh từ tập hợp cũng có thể đóng vai trò như một tân ngữ trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • She likes chocolate. (Cô ấy thích sô cô la.)
  • He gave his sister a present. (Anh ấy tặng một món quà cho chị của anh ấy.) 
  • They consider the proposal a success. (Họ coi đề xuất này là thành công.) 
  • She made a lot of friends at the party. (Cô ấy đã kết bạn với rất nhiều người ở buổi tiệc.)

Đại từ nhân xưng

Chủ ngữ khi đóng vai trò làm tân ngữ sẽ được đổi như sau:

Đại từ làm chủ ngữĐại từ làm tân ngữ
Me
YouYou
HeHim
SheHer
WeUs
TheyThem
ItIt

Ví dụ:

Tính từ

Trường hợp tính từ được dùng như một danh từ tập hợp thì sẽ được đóng vai trò là tân ngữ trong câu. 

Ví dụ:

  • She prefers the rich. (Cô ấy thích người giàu.)
  • They admire the brave. (Họ ngưỡng mộ những người dũng cảm.)
  • She gave money to the needy. (Cô ấy cho tiền người nghèo.) 
  • They donated clothes to the homeless. (Họ quyên góp quần áo cho người vô gia cư.) 

Danh động từ/ động từ nguyên thể

Trong tiếng Anh, tân ngữ có thể đóng vai trò là một danh động từ (Các từ có nguồn gốc từ động từ và được thêm đuôi ing)

  • Admit
  • Enjoy
  • Suggest
  • Appreciate
  • Finish
  • Consider
  • Avoid
  • Miss
  • Mind
  • Can’t Help
  • Postpone
  • Recall
  • Delay
  • Practice
  • Risk
  • Deny
  • Quit
  • Repeat
  • Resist
  • Resume
  • Resent

Ví dụ:

  • She enjoys swimming. (Cô ấy thích bơi lội.) 
  • He suggested taking a break. (Anh ấy đề xuất nghỉ ngơi.)
  • I can’t help laughing at his jokes. (Tôi không thể ngừng cười trước những lời đùa của anh ấy.) 

Cụm từ hoặc mệnh đề

Tân ngữ trong câu còn có thể là một số động từ nguyên thể. Các từ này đứng sau những động từ dạng V + to V. Một số từ sau:

  • Agree
  • Desire
  • Hope
  • Plan
  • Strive
  • Attempt
  • Expect
  • Intend
  • Prepare
  • Tend
  • Claim
  • Fail
  • Learn
  • Pretend
  • Want
  • Decide
  • Forget
  • Need
  • Refuse
  • Wish
  • Demand
  • Hesitate
  • Offer
  • Seem

Ví dụ:

  • She decided to visit her grandmother. (Cô ấy đã quyết định thăm bà của mình.) 
  • They hope to win the competition. (Họ hy vọng thắng cuộc thi.) 
  • He plans to travel around the world. (Anh ấy lên kế hoạch để du lịch quanh thế giới.) 

Dùng tân ngữ trong câu bị động (Passive voice) 

Chủ ngữ của câu bị động sẽ được chuyển thành tân ngữ trong câu bị động và ngược lại. Khi chuyển từ câu chủ động thành bị động, bạn thực hiện như sau:

Tân ngữ trong câu bị động
Tân ngữ trong câu bị động
  • Xác định tân ngữ muốn chuyển 
  • Chuyển tân ngữ đó lên đầu câu để làm chủ ngữ
  • Động từ chuyển từ thể chủ động sang bị động
  • Chuyển chủ ngữ của câu chủ động xuống cuối để làm tân ngữ và thêm by đăng trước. 

Ví dụ:

  • She writes a letter. (Cô ấy viết một bức thư.) –> A letter is written by her. (Một bức thư được viết bởi cô ấy.)
  • They are repairing the car. (Họ đang sửa chữa chiếc xe.) –> The car is being repaired by them. (Chiếc xe đang được sửa chữa bởi họ.)
  • He cooked dinner. (Anh ấy nấu bữa tối.) –> Dinner was cooked by him. (Bữa tối được nấu bởi anh ấy.)

Xem thêm:

Bài tập sau tân ngữ là gì

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống

  1. . ……….is singing. (Lan Anh)
  2. . ……….is black and pink. (the motorbike)
  3. . ………. are on the bookshelves. (the comics)
  4. ………. is eating carrots. (the rabbit)
  5. . ………. are cooking lunch. (my mom and dad)
  6. . ………. are in the garage. (the cars)
  7. . ………. is riding her motorbike. (Hoa)
  8. . ………. is from Vietnam. (Tien)
  9. . ………. has a younger sister. (Minh)
  10. Have ………. got a bike, Anna?

Bài tập 2:  Xác định tân ngữ trong các câu sau đây và cho biết loại tân ngữ đó (tân ngữ bất định, tân ngữ xác định, hoặc tân ngữ động từ).

  1. She ate an apple.
  2. I bought a new car.
  3. They are watching a movie.
  4. We visited a famous museum.

Đáp án bài tập 1

  1. She is singing.
  2. It is black and pink.
  3. They are on the bookshelves.
  4. It is eating carrots.
  5. They are cooking lunch.
  6. They are in the garage.
  7. She is riding her motorbike.
  8. He is from Vietnam.
  9. He has a younger sister.
  10. Have you got a bike, Anna? 

Đáp án bài tập 2

  1. Tân ngữ: an apple. Loại tân ngữ: tân ngữ bất định.
  2. Tân ngữ: a new car. Loại tân ngữ: tân ngữ bất định.
  3. Tân ngữ: a movie. Loại tân ngữ: tân ngữ bất định.
  4. Tân ngữ: a famous museum. Loại tân ngữ: tân ngữ bất định.

Tóm lại, bài viết trên đây đã tổng hợp các kiến thức liên quan đến tân ngữ, cách sử dụng, cách phân biệt các tân ngữ trong câu. Để có thể hiểu và sử dụng chính xác nhất, bạn cần phải nắm chắc kiến thức cơ bản và làm thêm nhiều bài tập. Hy vọng những chia sẻ trên đây của Unia có thể giúp bạn hiểu và vận dụng tốt vào thực tế nhé!

Bình luận