Invite là một trong những từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Mặc dù vậy, người học vẫn thường nhầm lẫn và không biết invite to v hay ving. Để được giải đáp thắc mắc này, hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây nhé!
Nội dung chính
Invite là gì?
Invite /ɪnˈvaɪtɪd/: Mời
Trong tiếng Anh, invite được dùng để nói đến việc mời, đề nghị hoặc yêu cầu một người tham gia hoặc tham dự một sự kiện, cuộc họp, bữa tiệc, hay hoạt động khác.
Ví dụ:
- She invited her friends to her birthday party. (Cô ấy mời bạn bè đến bữa tiệc sinh nhật của mình.)
- The company sent out formal invitations for the product launch event. (Công ty gửi các thư mời chính thức cho sự kiện ra mắt sản phẩm.)
- We would like to invite you to our team meeting next week. (Chúng tôi muốn mời bạn tham dự cuộc họp nhóm của chúng tôi vào tuần tới.)
Xem thêm:
Invite to v hay ving – Cách sử dụng cấu trúc Invite
Invite to v hay ving là một trong những câu hỏi thường gặp khi người học muốn biết cách sử dụng chính xác của từ invite. Invite đi với to V theo cấu trúc như sau:
Cấu trúc Invite với động từ
Cấu trúc: S + invite + O + to V
Ý nghĩa: Ai mời ai đó làm gì.
Ví dụ:
- She invited him to join the party. (Cô ấy mời anh ấy tham gia buổi tiệc.)
- We invited them to visit our new office. (Chúng tôi đã mời họ đến thăm văn phòng mới của chúng tôi.)
Cấu trúc Invite với danh từ
Cấu trúc:
- S + invite + O + to + N
- S + invite + O + for + N
Ý nghĩa: Ai mời ai đó làm gì.
Ví dụ:
- They invited us to their wedding ceremony. (Họ đã mời chúng tôi đến lễ cưới của họ.)
- The company invited him to a business conference. (Công ty đã mời anh ấy đến một hội nghị kinh doanh.)
- She invited him for a job interview. (Cô ấy mời anh ấy đến phỏng vấn công việc.)
- We invited them for a meeting to discuss the project. (Chúng tôi đã mời họ đến một cuộc họp để thảo luận về dự án.)
Các cấu trúc câu tương đương với invite
Ask + to V (yêu cầu, hỏi):
- They asked me to join their team. (Họ yêu cầu tôi tham gia vào nhóm của họ.)
- Can I ask you to help me with this task? (Tôi có thể nhờ bạn giúp tôi với công việc này không?)
Request + to V (yêu cầu):
- She requested to speak with the manager. (Cô ấy yêu cầu nói chuyện với người quản lý.)
- We kindly request you to submit the required documents. (Chúng tôi kính đề nghị bạn gửi các tài liệu cần thiết.)
Encourage + to V (khuyến khích):
- They encouraged him to pursue his dreams. (Họ khuyến khích anh ấy theo đuổi ước mơ của mình.)
- The teacher encouraged the students to ask questions. (Giáo viên khuyến khích học sinh đặt câu hỏi.)
Urge + to V (thúc giục):
- The doctor urged him to quit smoking for the sake of his health. (Bác sĩ thúc giục anh ấy từ bỏ hút thuốc vì sức khỏe của mình.)
- I urge you to consider this opportunity. (Tôi thúc giục bạn cân nhắc cơ hội này.)
Persuade + to V (thuyết phục):
- She persuaded him to take the job offer. (Cô ấy thuyết phục anh ấy nhận lời đề nghị công việc.)
- The salesperson persuaded the customer to buy the product. (Nhân viên bán hàng thuyết phục khách hàng mua sản phẩm.)
Suggest + V-ing (đề xuất):
- She suggested going to the beach for a picnic. (Cô ấy đề xuất đi biển picnic.)
- He suggested watching a movie instead of going out. (Anh ấy đề xuất xem phim thay vì ra ngoài.)
Offer + to V (đề nghị, cung cấp):
- I offered to help her with her homework. (Tôi đề nghị giúp cô ấy làm bài tập về nhà.)
- They offered to lend me their car for the weekend. (Họ đề nghị cho tôi mượn xe của họ trong cuối tuần.)
Xem thêm:
Thành ngữ liên quan đến invite
Thành ngữ có chứa invite
- Invite somebody in = Mời ai đó vào nhà
- Invite somebody over = Mời ai đó qua nhà
Thành ngữ tương tự invite
Extend an invitation: Mở rộng lời mời cho ai đó.
- Ví dụ: They extended an invitation to the new neighbors for dinner.
Roll out the red carpet: Chào đón một khách mời quan trọng hoặc đặc biệt.
- Ví dụ: The hotel rolled out the red carpet for the celebrity guests.
Send out an invite: Gửi lời mời đến một số người.
- Ví dụ: They sent out invites to all their friends for the housewarming party
Gatecrash a party: Tham gia một buổi tiệc mà không được mời.
- Ví dụ: He gatecrashed the party and nobody knew who he was.
Have someone over: Mời ai đó đến nhà để gặp gỡ hoặc thư giãn.
- Ví dụ: We’re having some friends over for dinner tonight.
Be on the guest list: Được đưa tên vào danh sách khách mời.
- Ví dụ: Make sure your name is on the guest list to enter the exclusive event.
Host an event: Tổ chức một sự kiện hoặc buổi tiệc.
- Ví dụ: They are hosting a charity gala next month.
RSVP: Trả lời lời mời (from French: répondez s’il vous plaît).
- Ví dụ: Please RSVP by Friday if you can attend the wedding.
Turn down an invitation: Từ chối lời mời.
- Ví dụ: He had to turn down the invitation due to a prior commitment.
Accept with pleasure: Chấp nhận lời mời một cách vui vẻ.
- Ví dụ: She accepted with pleasure to be a speaker at the conference.
Phân biệt offer, proffer, tender, give or invite
Offer | Proffer | Tender | Give | Invite | |
Cách dùng | Lời đề nghị, lời mời, dùng trong giao tiếp hàng ngày | Lời đề nghị, thường dùng trong văn chương | Dùng như là một nghi thức, kiểu cách khi đưa ra hoặc đề xuất một việc gì một cách trịnh trọng. | Đặt thứ gì đó vào tay người khác | Mời tham dự một sự kiện nào đó |
Ví dụ | He offered to help me with my homework. (Anh ấy đề nghị giúp tôi làm bài tập về nhà.) | He proffered his assistance in completing the project. (Anh ấy đề nghị giúp đỡ để hoàn thành dự án.) | The company tendered a contract for the construction project. (Công ty đã đề nghị một hợp đồng cho dự án xây dựng.) | She gave her support to the new initiative. (Cô ấy ủng hộ sáng kiến mới.) | She invited her sister along to the movie premiere. (Cô ấy mời chị gái cô ấy đi cùng xem buổi ra mắt phim.) |
Xem thêm:
- Đặt câu hỏi với từ gạch chân trong tiếng Anh
- Bài tập câu bị động thì hiện tại đơn
- S trong tiếng Anh là gì?
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Invite trong tiếng Anh
Để tránh bị nhầm lẫn khi giao tiếp hoặc khi làm bài kiểm tra, bạn cần lưu ý những điểm sau:
- Invite đi với to V
- Giữ thái độ tôn trọng với người nghe khi đưa ra lời mời
Bài tập phân biệt invite to v hay ving
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng vào chỗ trống
1. Do you invite MTP ______ tonight?
- A. perform
- B. to perform
- C. performing
2. I got ______ invite yesterday!
- A. an
- B. to
- C. for
3. All the mums and dads are invited ______ the school play.
- A. an
- B. to
- C. for
4. They’ve ______ 80 guests to the wedding.
- A. invite
- B. inviting
- C. invited
5. Architects were invited ______ their designs for a new city hall.
- A. submit
- B. submitting
- C. to submit
Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống
- 1. Do you receive ______ invite to the meeting?
- 2. The boss invited us ______ his birthday party.
- 3. The customers ______ invited _______ try the new product.
- 4. It’s hard to invite Binz ______ sing.
- 5. I should invite my boyfriend ______ to meet my parents.
Đáp án bài tập 1
- 1. B
- 2. A
- 3. B
- 4. C
- 5. C
Đáp án bài tập 2
- 1. An
- 2. To
- 3. Are/to
- 4. To
- 5. Over
Như vậy, qua bài viết này, bạn đã được Unia giải đáp thắc mắc invite to v hay ving. Hy vọng những kiến thức trên có thể giúp ích cho bạn trong việc cải thiện tiếng Anh và biết cách sử dụng cấu trúc câu invite nhé!