Famous là tính từ dùng để chỉ sự nổi tiếng. Tuy nhiên, nếu đi kèm với các giới từ khác nhau, chúng sẽ có nghĩa khác nhau. Vậy famous là gì? Famous đi với giới từ gì? Được sử dụng như thế nào? Theo dõi ngay bài viết dưới đây để dược giải đáp thắc mắc nhé.
Nội dung chính
Famous nghĩa là gì?
Famous /ˈfeɪ.məs/ (adj): Nổi tiếng
Famous là tính từ, dùng để nói đến sự nổi tiếng, nổi danh, được sử dụng để miêu tả một người, một địa điểm, một sự kiện hoặc một tác phẩm được biết đến rộng rãi và được công nhận trong cộng đồng hoặc xã hội.
Ví dụ:
- Taylor Swift is a famous singer-songwriter known for her catchy pop songs and relatable lyrics. (Taylor Swift là một ca sĩ-nhạc sĩ nổi tiếng với những bài hát pop bắt tai và lời nhạc dễ thấm.)
- The Eiffel Tower in Paris is one of the most famous landmarks in the world, attracting millions of tourists every year. (Tháp Eiffel ở Paris là một trong những công trình nổi tiếng nhất trên thế giới, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.)
- Michael Jordan is a famous basketball player who is widely regarded as one of the greatest athletes of all time. (Michael Jordan là một cầu thủ bóng rổ nổi tiếng được coi là một trong những vận động viên vĩ đại nhất mọi thời đại.)
Famous đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, famous đi với 3 giới từ phổ biến là for, of và in. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của 3 giới từ này.
Famous for
Cấu trúc: Famous for + danh từ/ cụm danh từ/ Ving
Ý nghĩa: Nổi tiếng, nổi danh vì điều gì/ cái gì đó.
Ví dụ:
- Paris is famous for its iconic landmarks, such as the Eiffel Tower and the Louvre Museum. (Paris nổi tiếng với những địa điểm nổi tiếng mang tính biểu tượng như Tháp Eiffel và Bảo tàng Louvre.)
- Michael Jackson is famous for his groundbreaking contributions to the music industry and his iconic dance moves. (Michael Jackson nổi tiếng với những đóng góp đột phá cho ngành công nghiệp âm nhạc và những điệu nhảy biểu tượng của ông.)
- The Taj Mahal in India is famous for its exquisite beauty and its status as a UNESCO World Heritage Site. (Taj Mahal ở Ấn Độ nổi tiếng với vẻ đẹp tinh tế và tư cách là Di sản Thế giới của UNESCO.)
Xem thêm:
Famous of
Cấu trúc: The most famous of + danh từ/ cụm danh từ
Ý nghĩa: Nổi tiếng, được biết đến nhiều nhất trong một nhóm nào đó.
Ví dụ:
- Albert Einstein is famous of his theory of relativity. (Albert Einstein nổi tiếng với lý thuyết tương đối của ông.)
- Beyoncé is famous of her powerful vocals and energetic performances. (Beyoncé nổi tiếng với giọng hát mạnh mẽ và màn trình diễn sôi động của cô.)
- Steve Jobs is famous of his innovative vision and leadership in the field of technology. (Steve Jobs nổi tiếng với tầm nhìn đổi mới và khả năng lãnh đạo trong lĩnh vực công nghệ.)
Famous in
Cấu trúc: Famous in + ngành nghề/ lĩnh vực
Ý nghĩa: Nổi tiếng trong một khu vực/ lĩnh vực nào đó.
Ví dụ:
- Cristiano Ronaldo is famous in the world of football for his exceptional skills and numerous achievements. (Cristiano Ronaldo nổi tiếng trong thế giới bóng đá với kỹ năng xuất sắc và nhiều thành tựu.)
- Kyoto is famous in Japan for its rich cultural heritage and traditional architecture. (Kyoto nổi tiếng ở Nhật Bản với di sản văn hóa phong phú và kiến trúc truyền thống.)
- J.K. Rowling is famous in the literary world for her Harry Potter series, which became a global phenomenon. (J.K. Rowling nổi tiếng trong thế giới văn học với loạt truyện Harry Potter của bà, trở thành một hiện tượng toàn cầu.)
Phân biệt famous với các từ liên quan
Phân biệt famous for và famous of
Mặc dù cùng dùng để diễn tả sự nổi tiếng nhưng “famous for” và “famous of” có sự khác nhau trong cách sử dụng:
- Famous for: Dùng để nói sự nổi tiếng vì điều gì/ cái gì đó.
- Famous of: Dùng để nói đến sự nổi tiếng và được biết đến nhiều nhất trong một tập thể.
Phân biệt famous và well-known
- Famous thường nhấn mạnh hơn và có tính chất toàn cầu hơn, được sử dụng trong phạm vi rộng
- Well-known chỉ mô tả mức độ nổi tiếng nhất định trong một khu vực hoặc cộng đồng nhất định.
Ví dụ:
- Michael Jackson is famous all over the world. (Michael Jackson nổi tiếng trên toàn thế giới)
- The local restaurant is well-known among the locals. (Nhà hàng địa phương nổi tiếng trong cộng đồng địa phương).
Xem thêm:
Phân biệt famous và infamous
Khác với các cụm từ trên, “famous” và “infamous” là hai từ trái nghĩa nhau hoàn toàn. Nếu “famous” có nghĩa là nổi tiếng thì “infamous” lại có nghĩa là tai tiếng.
Ví dụ: The criminal is infamous for his violent crimes. (Tội phạm đó nổi tiếng với những tội ác bạo lực của mình).
Một số thành ngữ phổ biến với famous
Famous last words: Không ngờ điều đó trái với sự thật
- “I’m sure I can finish this project in one day.” Famous last words, as it ended up taking a whole week. (“Tôi chắc chắn có thể hoàn thành dự án này trong một ngày.” Câu nói cuối cùng nổi tiếng, vì cuối cùng tốn cả một tuần.)
World famous: Nổi tiếng toàn cầu
- The Eiffel Tower in Paris is world famous and attracts millions of tourists each year. (Tháp Eiffel ở Paris nổi tiếng toàn cầu và thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.)
Rich and famous: Vừa giàu có vừa nổi tiếng
- The Hollywood actor is not only rich but also famous, with a net worth in the millions and a large fan following. (Diễn viên Hollywood không chỉ giàu có mà còn nổi tiếng, với giá trị tài sản ròng hàng triệu đô và một lượng fan hâm mộ đông đảo.)
Famous for fifteen minutes: Nổi tiếng trong một khoảng thời gian ngắn
- The reality TV star became famous for fifteen minutes after their controversial appearance on a popular talk show. (Ngôi sao truyền hình thực tế trở nên nổi tiếng trong mười lăm phút sau lần xuất hiện gây tranh cãi trên một chương trình trò chuyện nổi tiếng.)
One-hit wonder: Người hoặc nhóm nhạc chỉ nổi tiếng với một bài hát duy nhất, và sau đó không còn thành công nổi bật.
- The band had a huge hit with their debut single, but unfortunately, they became a one-hit wonder and couldn’t replicate their success. (Ban nhạc đã gặt hái thành công lớn với đĩa đơn ra mắt, nhưng không may, họ trở thành một hiện tượng chỉ với một bài hát duy nhất và không thể tái hiện được thành công đó.)
Famous faces, famous places: Địa điểm nổi tiếng và những người nổi tiếng
- New York City is full of famous faces and famous places, with celebrities roaming the streets and iconic landmarks at every corner. (Thành phố New York tràn đầy những gương mặt nổi tiếng và những địa điểm nổi tiếng, với các ngôi sao đi dạo trên phố và các công trình biểu tượng ở mọi góc.)
The world-famous: Cái gì đó nổi tiếng trên toàn thế giới
- The world-famous chef opened a new restaurant in the heart of the city, attracting diners from all over the globe. (Đầu bếp nổi tiếng trên toàn thế giới đã mở một nhà hàng mới ở trung tâm thành phố, thu hút khách hàng từ khắp nơi trên thế giới.)
Fame game: Các hoạt động, cuộc đua và cạnh tranh để đạt được sự nổi tiếng và thành công.
- The entertainment industry can be a tough fame game, with intense competition and constant pressure to stay relevant. (Ngành giải trí có thể là một trò chơi nổi tiếng khó khăn, với sự cạnh tranh khốc liệt và áp lực không ngừng để duy trì sự phù hợp.)
Famous last line: Một câu cuối cùng trong một tác phẩm nghệ thuật hoặc diễn thuyết nổi tiếng.
- In the famous last line of the movie, the protagonist declares, “I’ll be back,” before disappearing into the darkness. (Trong câu cuối cùng nổi tiếng của bộ phim, nhân vật chính tuyên bố: “Tôi sẽ trở lại,” trước khi biến mất vào bóng tối.)
Xem thêm:
- Talk about personality – Từ vựng về Personality
- Bí kíp take notes tiếng Anh để luyện nghe IELTS
- Give off là gì? Cấu trúc Give off và một số cụm từ cơ bản với Give
Bài tập Famous đi với giới từ gì?
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. The girl went from poor and anonymous to rich and…………
A. poor B. happy C. famous D. well-known
2. The boy is a/an………..singer in my school.
A. well-known B. famous C. both A&B are correct D. None are correct
3. Christopher Columbus is………..discovering the Americas.
A. well-known B. famous C. famous for D. A&B are correct
4. We indeed provided some…………examples of biological invasions which had a catastrophic impact on local biodiversity, leading to the extinction of local species.
A. world-famous B. famous for C. famous last words D. rich and famous
5. Then it gives a detailed description of the various kinds of vowel-length alternations and the………..phenomenon of vowel harmony.
A. famous B. rich and famous C. well-known D. A&C are correct
Bài tập 2: Chọn từ thích hợp để điền vào ô trống
- In the class, Anna is (famous for/well-known for) ………………………………………… her intelligence, especially at Maths.
- Fansipang is (famous for/well-known for) ……………………………………… its height. It’s the highest mountain in Asia.
- The school is (famous for/famous last words) ………………………………………… its association with Marvel.
Bài tập 3: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
- The Elite Youth Club is famous ___ its teamwork.
- Which is the most famous __ all tourist attraction on Bali Island?
- Anastasia is famous ___ her dancing ability and modern fashion sense.
- Kara Center is famous ___ the field of fashion design training.
Xem thêm:
Đáp án
Đáp án bài tập 1
- C
- A
- C
- A
- D
Đáp án bài tập 2
- Đáp án đúng: Well-known for
- Đáp án đúng: Famous for
- Đáp án đúng: Famous for
Đáp án bài tập 3
- For
- Of
- For
- In
Như vậy, qua bài viết của Unia.vn, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc câu famous cũng như famous đi với giới từ gì. Hy vọng những kiến thức bài viết cung cấp có thể giúp ích cho bạn trong việc cải thiện kỹ năng ngữ pháp của mình nhé!