Give off là gì? Cấu trúc Give off và một số cụm từ cơ bản với Give

Chắc hẳn chúng ta không còn quá xa lạ đối với cụm give off trong tiếng tiếng Anh phải không nào. Vậy bạn đã biết được give off là gì và cách sử dụng cụm từ này hay chưa?

Nếu chưa hãy theo dõi bài viết bên dưới của Unia.vn để hiểu rõ hơn về cụm từ give off các bạn nhé!

Give off là gì?

  • Give off: To produce something as a result of a natural process. 
  • Loại từ: Cụm động từ.
  • Cách phát âm:  /ɡɪv ɒf /.
Give off là gì
Give off là gì

Định nghĩa: Thường mang ý nghĩa là bốc ra, tỏa ra, phát ra thường nói đến những loại khí, khói, nhiệt hoặc ánh sáng. Một cụm từ thường được dùng một cách phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh và là một cụm từ không mang theo quá nhiều nghĩa khác nhau.

Cấu trúc cụm từ give off trong câu tiếng Anh

Chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về một số ví dụ dưới đây để có thể hiểu rõ hơn về cấu trúc của cụm động từ give off. Từ đó, các bạn có thể tránh được những lỗi không đáng có trong các bài kiểm tra.

Cấu trúc cụm từ give off trong câu tiếng Anh
Cấu trúc cụm từ give off trong câu tiếng Anh

Cấu trúc: 

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Give Off something.
Give something Off.

 Ví dụ:

  • The forest fire gave off thick back smoke which made me scared. Đám cháy ở cánh rừng đó bốc ra đám khói đen dày đặc mịt mù điều đó làm cho tôi rất là sợ hãi.
  • He gives off an air of nobility but he is poor. I think he is so mean. Hắn ta hành động như một tầng lớp quý tộc nhưng hắn ta nghèo khổ lắm. Tôi nghĩ anh ta thật là xấu tính.
  • The company is giving off all over my country so this is my chance. Công ty này sẽ đang mở rộng trên khắp đất nước của tôi vì vậy đây sẽ là cơ hội của tôi.
  • A particular application of a processing code can be given off while requiring minimal run – time support. Đây là một ứng dụng đặc biệt của mã xử lý có thể được áp dụng trong yêu cầu hỗ trợ chạy tối thiểu. 
  • When flowers die, they give off gases such as carbon dioxide and methane. Khi mà những cây hoa chết, chúng sẽ thải ra khí như là carbon dioxide và cả khí metan.
  • The small animal gave a foul smell off which made me crazy. Những con vật nhỏ phát ra mùi hôi thứ mà khiến tôi phát điên lên được.
  • The mixture gives off a very strange odor and I like it so much. Cái hỗn hợp này phát ra một mùi vô cùng kỳ lạ và tôi lại vô cùng thích mùi rất nhiều.
  • The chemical reaction gives off a lot of energy and odor. Phản ứng hóa học này tạo ra rất nhiều năng lượng và một lượng lớn mùi.
  • The washing machine gave off a strange odour. Ew, this is weird. Cái máy giặt này phát ra cái mùi thật kì là. Ew, cái này thật kinh tởm.
  • Oh my god, my house is giving off smoke because my kids burned dry leaves. Ôi trời ơi, căn nhà của tôi đang bốc ra khói bởi vì mấy đứa trẻ nhà tôi đã đốt đống lá khô.

Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh

Một vài cụm từ cơ bản tương tự give tiếng Anh

Bên cạnh Give off, Give trong tiếng Anh còn có thể kết hợp với nhiều giới từ, tính từ khác. Từ đó tạo thành các cụm từ phổ biến trong tiếng Anh. Mỗi một cụm từ sẽ mang một ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Bạn cần lưu ý nhằm tránh nhầm lẫn trong quá trình sử dụng. Dưới đây là một số cụm từ cơ bản:

Một vài cụm từ cơ bản tương tự give tiếng Anh
Một vài cụm từ cơ bản tương tự give tiếng Anh

Give away: Cho đi, trao tặng

Ví dụ: We often give old books away to schools in distant area. Chúng tôi thường quyên tặng sách cũ cho những trường học ở vùng sâu vùng xa.

Give back: Trả lại

Ví dụ: Remember to give that book back to me. It’s a present from my sister. Hãy nhớ trả cuốn sách đó lại cho tôi. Nó là món quà tôi nhận từ chị tôi.

Give in: Nhượng bộ, đầu hàng

Ví dụ: After hours fighting, I finally gave in and let my sister watch her favorite programme. Sau nhiều giờ tranh giành, cuối cùng tôi phải nhượng bộ và để cho em tôi xem chương trình yêu thích của nó.

Give out: Công bố, phân phối, phân phát

Ví dụ: The exam results will be given out at the end of the class. Kết quả bài kiểm tra sẽ được phát vào cuối buổi học.

Give up: Bỏ cuộc

Ví dụ: Michael gave up smoking 3 years ago. Michael đã bỏ hút thuốc từ 3 năm trước.

Give over: Ngừng làm việc gì đó, thường là việc khiến người khác khó chịu

Ví dụ: It’s time you give over pretending you just start working for the first day. Bạn nên dừng việc giả bộ như bạn mới đi làm ngày đầu tiên đi.

Give onto: Nhìn ra, hướng thẳng ra (địa điểm)

Ví dụ: The door gives onto a small courtyard. Cánh cửa dẫn ra một cái sân nhỏ.

Give it up (for/ to somebody): Vỗ tay hoan nghênh, chào đón

 Ví dụ: Lady and gentlemen, give it up to our next guest: Taylor! Thưa quý vị, hãy dành một tràng pháo tay cho vị khách tiếp theo của chúng ta: Taylor!

Bài tập give off tiếng Anh

Bài tập: Fill in the blank

  1. They’re giving ……… free tickets to the circus. 
  2. When do I have to give those reference books ………… to the library?
  3. The forest fire gave ………. thick black smoke.
  4. Those roses give ….… a fragrant perfume which attracts many bees.
  5. Can you help me give ………….. the exam papers to the class.
  6. My mother always gives ……………..… to my sister’s demands.
  7. The oil lamps are replaced by bulbs because it does not give …. much light.
  8. Why do you give …………..… so quickly? You must give it a go!

Đáp án

  1. Out
  2. Back
  3. Off
  4. Off
  5. Out
  6. In
  7. Off
  8. Up

Trên đây là bài viết giúp bạn hiểu rõ hơn về give off là gì và một số cụm từ đi kèm với Give trong tiếng Anh. Bạn nên ứng dụng những kiến thức đã học vào thực tế để ghi nhớ nhanh hơn. Chúc các bạn có một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

Bình luận