Available là gì? Available đi với giới từ gì?

Available là một trong những từ vựng khá phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh, được  dùng để miêu tả tính sẵn có. Vậy, available được sử dụng như thế nào? Available là gì? Available đi với giới từ gì? Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây của UNI Academy để được giải đáp nhé!

Available là gì?

Available /əˈveɪ.lə.bəl/: Có sẵn, có thể sử dụng

Available được sử dụng như một tính từ với nghĩa luôn có sẵn để dùng ngay mà không cần chờ đợi hoặc thông qua một ai khác. 

Available là gì
Available là gì

Ví dụ:

  • “This book is available at the bookstore.” (Cuốn sách này có sẵn tại cửa hàng sách.)
  • “Is the meeting room available this afternoon?” (Phòng họp có sẵn buổi chiều nay không?)
  • “The new smartphone model will be available for purchase next month.” (Mẫu smartphone mới sẽ có sẵn để mua vào tháng sau.)

“Available” cũng được dùng để nói đến tính sẵn có của một loại sản phẩm, dịch vụ, thông tin hoặc thời gian, hoặc diễn tả khả năng có thể làm của một người hoặc tổ chức trong việc giúp đỡ, hỗ trợ hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó.

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ:

  • “The new iPhone model will be available for pre-order starting next week.” (Mẫu iPhone mới sẽ có sẵn để đặt hàng trước bắt đầu từ tuần sau.)
  • “The customer service hotline is available 24/7.” (Đường dây nóng dịch vụ khách hàng có sẵn 24/7.)
  • “Volunteers are available to assist with the event setup and coordination.” (Tình nguyện viên có sẵn để hỗ trợ việc thiết lập và phối hợp sự kiện.)

Xem thêm:

Available đi với giới từ gì?

Available là gì Available đi với giới từ gì
Available là gì? Available đi với giới từ gì?

Available for

Cấu trúc:

  • Available for sth: Diễn tả tính có sẵn để phục vụ cho một mục đích cụ thể hoặc sử dụng của người khác.
  • Be/become available for sth: Diễn sự thay đổi trong tính sẵn có của một vật phẩm, dịch vụ hoặc nguồn lực. (Ban đầu không có sẵn nhưng sau một thời gian sẽ có sẵn.)

Ví dụ:

  • The product will become available for purchase starting next week. (Sản phẩm sẽ trở nên sẵn có để mua bắt đầu từ tuần sau.)
  • The new software is available for download on the company’s website. (Phần mềm mới có sẵn để tải xuống trên trang web của công ty.)

Available to

Cấu trúc:

  • Available to do sth: Diễn tả khả năng có thể làm điều gì đó.
  • Be/ become available to sb: Diễn tả sự thay đổi trong tính khả dụng. 

Ví dụ:

  • I am available to attend the meeting tomorrow. (Tôi có thể tham dự cuộc họp ngày mai.)
  • The report will be available to you by the end of the day. (Báo cáo sẽ được cung cấp cho bạn vào cuối ngày.)

Phân biệt Available to và Available for

Available to và Available for đều dùng để nói đến tính sẵn có hoặc khả năng sử dụng của một vật phẩm, dịch vụ hoặc mục đích cụ thể. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng:

  • Available for” thường chỉ sự sẵn có và khả năng phục vụ cho mục đích của người khác.
  • “Available to” thường chỉ sự sẵn có và khả năng tiếp cận hoặc sử dụng bởi một nhóm người cụ thể hoặc ai đó được phép sử dụng.

Ví dụ:

  • The online course is available to registered students. (Khóa học trực tuyến có sẵn cho sinh viên đã đăng ký.)
  • The meeting room is available for booking. (Phòng họp có sẵn để đặt chỗ.)

Xem thêm:

Một số giới từ khác

  • Available in: Có sẵn trong một địa điểm hoặc khu vực cụ thể. Ví dụ: “The new product is available in stores now.”
  • Available on: Có sẵn trên một nền tảng hoặc thiết bị cụ thể. Ví dụ: “The movie is available on streaming platforms.”
  • Available at: Có sẵn tại một địa điểm cụ thể. Ví dụ: “The product is available at the supermarket.”
  • Available from: Có sẵn từ một thời điểm cụ thể trở đi. Ví dụ: “The tickets will be available from tomorrow.”
  • Available soon: Sẽ sẵn có trong thời gian sắp tới. Ví dụ: “The new version of the app will be available soon.”
  • Available as: Có sẵn dưới dạng, đối tượng hoặc tình trạng gì đó. “The software is available as a free download on the company’s website.”
  • Available through: Có sẵn thông qua, sử dụng hoặc truy cập vào một phương tiện, kênh hoặc nguồn thông tin cụ thể. Ví dụ: The product is available through online retailers. 
  • Available by: Có sẵn bằng cách, phương thức hoặc công cụ cụ thể. Ví dụ: The information is available by request. 
  • Available under: Có sẵn dưới sự điều chỉnh, điều khoản hoặc giấy phép cụ thể. Ví dụ: The content is available under a Creative Commons license. 
  • Available with: Có sẵn với, kèm theo hoặc có tính năng cụ thể. Ví dụ: The new smartphone is available with a larger storage capacity.

Xem thêm:

Các từ liên quan đến available

Các từ liên quan đến available
Các từ liên quan đến available

Từ đồng nghĩa

  • Accessible: The library has a wide range of accessible resources for research. (Thư viện có nhiều tài nguyên dễ tiếp cận cho nghiên cứu.)
  • Obtainable: The information is easily obtainable through online sources. (Thông tin có thể thu được dễ dàng thông qua các nguồn trực tuyến.)
  • Ready: The report is ready for submission. (Báo cáo đã sẵn sàng để nộp.)
  • Ready-to-use: The software comes in a ready-to-use format. (Phần mềm có sẵn dưới dạng sẵn sàng để sử dụng.)
  • In stock: The product is currently in stock and available for purchase. (Sản phẩm hiện có sẵn trong kho và có thể mua.)

Từ trái nghĩa

  • Unavailable: The item you are looking for is currently unavailable. (Mục bạn đang tìm kiếm hiện không có sẵn.)
  • Inaccessible: The restricted area is inaccessible to unauthorized personnel. (Khu vực bị hạn chế không thể tiếp cận cho nhân viên không được ủy quyền.)
  • Unobtainable: The rare collector’s item is unobtainable due to its limited production. (Mục sưu tập hiếm không thể đạt được do sản xuất giới hạn.)
  • Unreachable: The mountain peak is unreachable without proper climbing equipment. (Đỉnh núi không thể đạt được nếu thiếu trang thiết bị leo núi phù hợp.)
  • Out of stock: I’m sorry, but the product you requested is currently out of stock. (Xin lỗi, nhưng sản phẩm bạn yêu cầu hiện đã hết hàng.)

Cụm từ đi với available

Ngoài việc đi với giới từ, available còn đi với một số cụm từ sau:

  • Become available: Trở nên có sẵn hoặc có thể sử dụng. Ví dụ: “The tickets for the concert will become available tomorrow.”
  • Make available: Làm cho cái gì đó có sẵn hoặc đưa ra sử dụng. Ví dụ: “The company made the training materials available to all employees.”
  • Keep available: Giữ cái gì đó có sẵn và sẵn lòng cung cấp. Ví dụ: “Please keep your schedule available for the meeting next week.”
  • Provide/offer/make something available: Cung cấp hoặc đưa ra sử dụng một thứ gì đó. Ví dụ: “The bookstore provides a wide range of books available for purchase.”
  • Check availability: Kiểm tra tính sẵn có của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Ví dụ: “You can check the availability of hotel rooms online.”
  • Keep someone available: Giữ một người sẵn sàng và có thể tiếp cận. Ví dụ: “The receptionist kept herself available to assist the customers.”
  • Ensure availability: Đảm bảo tính sẵn có hoặc khả dụng của một thứ gì đó. Ví dụ: “The IT department ensures the availability of the company’s online services.”
  • Make time available: Chỉnh sửa lịch trình để có thời gian sẵn sàng cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: “I will make time available for our meeting.”

Xem thêm:

Family Word

Availability: tính sẵn có, tính khả dụng.

  • Ví dụ: The availability of parking spaces in the city center is limited. (Tình trạng sẵn có chỗ đậu xe tại trung tâm thành phố hạn chế.)

Unavailability: sự không có sẵn, sự không khả dụng.

  • Ví dụ: The unavailability of the desired item disappointed the customer. (Sự không có sẵn mặt hàng mong muốn đã làm thất vọng khách hàng.)

Availably: một cách sẵn có, một cách có thể sử dụng.

  • Ví dụ: The information is availably provided on the company’s website. (Thông tin được cung cấp một cách sẵn có trên trang web của công ty.)

Availability rate: tỷ lệ sẵn có, tỷ lệ khả dụng.

  • Ví dụ: The hotel boasts a high availability rate throughout the year. (Khách sạn tự hào với tỷ lệ sẵn có cao suốt cả năm.)

Availability check: kiểm tra tính khả dụng.

  • Ví dụ: Before making a reservation, I always do an availability check for the desired dates. (Trước khi đặt chỗ, tôi luôn kiểm tra tính khả dụng cho các ngày mong muốn.)

Như vậy, qua bài viết mà Unia.vn chia sẻ, bạn đã biết thêm các từ liên quan đến available cũng như available đi với giới từ gì? Hy vọng những kiến thức cũng như thông tin mà bài viết cung cấp có thể giúp ích cho bạn trong việc cải thiện tiếng Anh của mình.

Bình luận