Trong tiếng Anh, từ fail được dùng để nói đến việc không thực hiện được một việc nào đó. Tuy nhiên, có lúc lại dùng fail to V nhưng cũng có lúc dùng fail Ving. Vậy cấu trúc nào mới đúng? Fail to v hay ving? Cùng Unia.vn theo dõi ngay bài viết dưới đây để được bật mí nhé!
Nội dung chính
Fail là gì?
Fail /feɪl/: Thất bại
Trong tiếng Anh, từ fail dùng để nói đến việc không đạt được kết quả mong muốn và có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực. Fail được diễn tả với nhiều nghĩa khác nhau tùy vào từng ngữ cảnh.
Thất bại trong kỳ thi/bài kiểm tra:
- She failed her math exam because she didn’t study enough. (Cô ấy trượt kỳ thi toán vì không học đủ.)
Không làm điều gì đó (đặc biệt là những điều bạn nên làm)
- He failed to return the library books on time. (Anh ấy đã không trả sách thư viện đúng hạn.)
Sức khỏe, các cơ quan trong cơ thể của ai đó đang dần yếu đi
- His heart is failing, and he needs immediate medical attention. (Tim anh ấy đang yếu đi và anh cần điều trị y tế ngay lập tức.)
Tổ chức, doanh nghiệp bị vỡ nợ:
- The company failed due to mismanagement and financial troubles. (Công ty đã phá sản do quản lý kém cỏi và vấn đề tài chính.)
Sự thiếu thốn, không đầy đủ, sung túc như mong đợi
- The crops failed due to the drought, leading to food shortages. (Các mùa màng thất bại vì hạn hán, dẫn đến thiếu thốn thực phẩm.)
Cấu trúc fail trong tiếng Anh
Fail to V
Cấu trúc: S + fail + to + V-inf + …
Ý nghĩa: Diễn tả việc ai đó không làm một việc nào đó hoặc không thành công khi làm hành động nhất định.
Ví dụ:
- He failed to show up for the meeting. (Anh ấy đã không xuất hiện trong cuộc họp).
- They failed to meet the sales target this quarter. (Họ đã không đạt được mục tiêu doanh số bán hàng trong quý này).
- The students failed to follow the instructions, resulting in a messy experiment. (Các học sinh đã không tuân theo hướng dẫn, dẫn đến một cuộc thí nghiệm lộn xộn).
Fail Ving
Cấu trúc: S + fail + Ving
Ý nghĩa: Diễn tả việc không thành công hoặc không đạt được mục tiêu trong việc thực hiện một hành động cụ thể
Ví dụ:
- She failed in passing the driving test. (Cô ấy thất bại trong kỳ thi lái xe)
- The team failed in completing the project on time. (Đội ngũ thất bại trong việc hoàn thành dự án đúng hạn)
- Despite practicing for hours, he failed in winning the competition. (Mặc dù tập luyện suốt giờ, anh ấy vẫn thất bại trong việc giành chiến thắng trong cuộc thi)
Xem thêm:
Fail to V hay Ving?
Theo cấu trúc trên, ta thấy được, fail vừa có thể đi với Ving, vừa có thể đi với to V. Ví dụ:
- She failed passing the driving test. (Cô ấy không thành công trong việc vượt qua kỳ thi lái xe.)
- They failed completing the project on time. (Họ không thành công trong việc hoàn thành dự án đúng hạn.)
- He failed to show up for the meeting. (Anh ấy đã không xuất hiện trong cuộc họp.)
- She failed to submit the report on time. (Cô ấy đã không nộp báo cáo đúng hạn.)
Các cụm từ liên quan đến fail
Family word của fail
- Failure (n): Sự thất bại
- Failed (adj): Thất bại
- Failing (n): Điểm yếu
- Failing (adj): Yếu kém, trở nên yếu đuối
Thành ngữ, cụm từ liên quan đến fail
Fail in: Không thành công ở một hoạt động hay nhiệm vụ nào đó
- He failed in his attempt to climb the mountain due to bad weather. (Anh ấy không thành công trong việc leo núi vì thời tiết xấu.)
- She failed in the job interview because she lacked the necessary qualifications. (Cô ấy không thành công trong buổi phỏng vấn việc làm vì thiếu các yêu cầu cần thiết.)
- They failed in their mission to rescue the hostages from the terrorist group. (Họ không thành công trong nhiệm vụ giải cứu con tin khỏi nhóm khủng bố.)
Fail something: Hành động hay công việc cụ thể không hoàn thành được kết quả tốt.
- The mechanic failed to repair the car’s engine properly, and it broke down again. (Thợ cơ khí không hoàn thành sửa chữa động cơ xe một cách đúng đắn, và nó lại hỏng.)
- She failed her driving test because she made several critical mistakes. (Cô ấy không vượt qua kỳ thi lái xe vì đã mắc một số lỗi quan trọng.)
- The chef failed to impress the judges with his dish in the cooking competition. (Đầu bếp không thể làm ấn tượng các giám khảo với món ăn của mình trong cuộc thi nấu ăn.)
Fail Somebody: Thất bại hay không đáp ứng được yêu cầu, mong đợi của ai đó
- The company failed its customers by delivering faulty products. (Công ty đã không đáp ứng được yêu cầu của khách hàng bằng cách giao sản phẩm lỗi.)
- The politician failed his constituents by not fulfilling his election promises. (Chính trị gia đã thất bại trong việc đáp ứng mong đợi của cử tri bằng cách không thực hiện những lời hứa trong cuộc bầu cử.)
- The coach failed the team by not providing adequate training and support. (Huấn luyện viên đã không đáp ứng được yêu cầu của đội bằng cách không cung cấp đào tạo và hỗ trợ đầy đủ.)
Fail to see/understand: Không thể hiểu được
- Despite studying hard, she failed to understand the complex mathematical concept. (Mặc dù học hành chăm chỉ, cô ấy không thể hiểu được khái niệm toán học phức tạp.)
- The professor’s explanation was so confusing that most students failed to see the logic behind it. (Giải thích của giáo sư rất khó hiểu, đa số sinh viên không thể hiểu được logic đằng sau nó.)
- Despite the teacher’s explanation, the students failed to understand the complex scientific concept. (Mặc dù giáo viên đã giải thích, học sinh không thể hiểu được khái niệm khoa học phức tạp.)
Cannot fail to =must: phải, không thể không
- With her exceptional talent, she cannot fail to win the singing competition. (Với tài năng xuất sắc, cô ấy không thể không giành chiến thắng trong cuộc thi ca hát.)
- With her talent and dedication, she cannot fail to succeed in her chosen career. (Với tài năng và sự kiên trì của cô ấy, cô ấy không thể không thành công trong sự nghiệp mà cô ấy đã chọn.)
- The breathtaking beauty of the scenery cannot fail to leave a lasting impression on anyone who visits the place. (Vẻ đẹp hùng vĩ của cảnh quan không thể không để lại ấn tượng sâu sắc đối với bất kỳ ai đến thăm nơi này.)
Xem thêm:
Bài tập fail to v hay ving
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống cấu trúc về Fail thích hợp
- He ____________ (submit) his project on time.
- We____________ (complete) the campaign within the given deadline.
- She ____________ (follow) the brochure carefully.
- The office____________ (meet) its marketing target for the quarter.
- I ____________ (attend) the greeting due to scheduling conflicts.
Bài tập 2: Khoanh tròn vào đáp án sao cho phù hợp nhất với câu cho trước
1. She doesn’t have enough money _________ this dress.
- A. Buy
- B. To buy
- C. Buying
- D. Bought
2. After _________ asleep, She saw a shadow of a strange person at the window.
- A. Fall
- B. Falling
- C. Fell
- D. Fallen
3. We spent all day _________ and _________ on the beach.
- A. To swim / sunbathing
- B. To swim / to sunbathe
- C. Swimming / to sunbathe
- D. Swimming / sunbathing
4. They were made _________ all the cleaning in the department.
- A. To do
- B. Do
- C. Doing
- D. Done
5. He _________ in pitching the proposal on time
- A. Failed
- B. To fail
- C. Failing
- D. To be fail
Đáp án bài tập 1
- 1. He failed to submit his project on time.
- 2. We failed to complete the campaign within the given deadline.
- 3. She failed to follow the brochure carefully.
- 4. The office failed to meet its marketing target for the quarter.
- 5. I failed to attend the greeting due to scheduling conflicts.
Đáp án bài tập 2
- 1 – B
- 2 – B
- 3 – D
- 4 – A
- 5 – A
Tóm lại, bài viết đã giúp bạn tổng hợp các kiến thức liên quan đến cấu trúc câu fail, giải đáp thắc mắc fail to v hay ving. Hy vọng những thông tin mà Unia cung cấp trên đây có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc này cũng như biết cách vận dụng chúng vào thực tế nhé!