Sau more là gì? Tổng hợp các cấu trúc đi với more

More là từ vựng được dùng khá nhiều trong các cấu trúc so sánh. Vậy more được dùng như thế nào? Sau more là gì? Cùng Unia theo dõi ngay bài viết dưới đây để được giải đáp tất tần tật về từ vựng này nhé!

More là gì trong tiếng Anh

More: Hơn

Trong tiếng Anh, “more” được dùng để chỉ mức độ hoặc số lượng lớn hơn hoặc tăng thêm. Nó thường được sử dụng để so sánh hoặc để thể hiện sự gia tăng. 

Ví dụ:

  • She has more books than he does. (Cô ấy có nhiều sách hơn anh ấy).
  • I need more time to finish this project. (Tôi cần thêm thời gian để hoàn thành dự án này).
  • There is more pollution in the city now than there was in the past. (Hiện nay, ô nhiễm ở thành phố nhiều hơn so với quá khứ).

Sau more là gì? Cách dùng more chính xác

More + danh từ

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • She wants more food. (Cô ấy ăn nhiều thức ăn)
  • I need more time to finish this task. (Tôi cần nhiều thời gian hơn để hoàn thành nhiệm vụ này).
  • He has more friends than I do. (Anh ấy có nhiều bạn hơn tôi)
Sau more là gì?
Sau more là gì?

More of + từ hạn định/đại từ

  • More of the cake is gone. (Nhiều phần của cái bánh đã biến mất.)
  • I want more of those cookies. (Tôi muốn thêm một ít bánh quy đó.)
  • Give me more of your attention. (Hãy tập trung nhiều hơn vào tôi.)

More khi không có danh từ

  • I want more. (Tôi muốn thêm.)
  • He talks more than he listens. (Anh ta nói nhiều hơn là nghe.)

One more, two more… + cụm danh từ

  • Can I have one more piece of cake, please? (Tôi có thể có thêm một miếng bánh không, vui lòng?)
  • Just two more minutes. (Chỉ còn hai phút nữa thôi.)

More khi là adverb đứng trước và làm modifier cho adjective và adverb đi sau và là hình thức so sánh hơn của much:

  • She is more beautiful than her sister. (Cô ấy xinh đẹp hơn chị gái cô ấy.)
  • He sings more beautifully now. (Anh ta hát đẹp hơn bây giờ.)

More khi là một adjective được sử dụng để bổ nghĩa cho một danh từ, hay dùng với động từ to be, hay động từ gọi là linking verb như grow, seem.

  • She is more intelligent than he is. (Cô ấy thông minh hơn anh ấy.)
  • The situation is becoming more complicated. (Tình hình trở nên phức tạp hơn.)

Xem thêm:

Các cấu trúc so sánh với more

So sánh hơn

Trong cấu trúc so sánh hơn, more chỉ được sử dụng với các trạng từ/tính từ dài vần.

Cấu trúc: S + TOBE  + MORE + ADJECTIVE/ ADVERB + THAN + NOUN/ PRONOUN

Ví dụ:

  • She is more beautiful than her sister. (Cô ấy xinh đẹp hơn chị gái cô ấy.)
  • He sings more beautifully now. (Anh ta hát đẹp hơn bây giờ.)
  • This book is more interesting than the one I read last week. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn tôi đọc tuần trước.)

So sánh kép

The more + adj + S1 + V1, the more + adj + S2 + V2

  • The more excited he gets, the louder he talks. (Càng phấn khích, anh ấy càng nói to.)
  • The more difficult the math problems become, the more challenging the class becomes. (Càng khó, bài toán toán học càng thách thức.)
  • The taller she grows, the more confident she becomes. (Càng cao, cô ấy càng tự tin.)
Cấu trúc so sánh của more
Cấu trúc so sánh của more

The more + Noun + S1 + V1, The More + Noun + S2 + V2

  • The more time you invest in your education, the greater your success will be in the future. (Càng nhiều thời gian bạn đầu tư vào việc học, thành công của bạn trong tương lai sẽ càng lớn.)
  • The more effort you put into your work, the higher your chances of promotion. (Càng nhiều cố gắng bạn đặt vào công việc, cơ hội thăng chức của bạn sẽ càng cao.)
  • The less money you spend on unnecessary items, the more you can save for your retirement. (Càng ít tiền bạn tiêu cho những thứ không cần thiết, bạn càng có thể tiết kiệm cho tuổi nghỉ hưu của mình.)

The more + S1 + V1, The More + S2 + V2

  • The more you practice playing the piano, the better you become at it. (Càng luyện tập chơi piano nhiều, bạn càng trở nên giỏi hơn.)
  • The more effort you put into your studies, the higher your grades will be. (Càng nỗ lực học tập nhiều, điểm số của bạn càng cao.)
  • The more time you spend with your family, the closer your bond will be. (Càng dành thời gian nhiều cho gia đình, mối quan hệ của bạn càng gắn kết.)

The less + S1 + V1, The More + S2 + V2

  • The less you procrastinate, the more productive you’ll be. (Càng ít trì hoãn, bạn càng sản xuất nhiều hơn.)
  • The less you worry about the future, the happier you’ll feel in the present. (Càng ít lo lắng về tương lai, bạn càng cảm thấy hạnh phúc ở hiện tại.)
  • The less you clutter your workspace, the easier it is to focus on your tasks. (Càng ít bạn chật chội không gian làm việc, càng dễ dàng tập trung vào nhiệm vụ của bạn.)

The more + S1 + V1, The + Adj-Er + S2 + V2

  • The more you exercise, the healthier you become. (Càng tập thể dục nhiều, bạn càng khỏe mạnh.)
  • The more you practice public speaking, the confident you’ll be. (Càng luyện tập diễn thuyết trước công chúng nhiều, bạn càng tự tin.)
  • The more you read, the wiser you grow. (Càng đọc nhiều, bạn càng thông thái.)

The adj-Er + S1 + V1 + The More + Adj + S2 + V2

  • The busier you are, the more stressed you become. (Càng bận rộn, bạn càng căng thẳng.)
  • The earlier you wake up, the fresher you feel. (Càng thức dậy sớm, bạn càng cảm thấy tỉnh táo.)
  • The more experienced you are, the more valuable you become in your profession. (Càng có kinh nghiệm, bạn càng có giá trị trong nghề nghiệp của mình.)

Xem thêm:

Các thành ngữ với more

More and more: Tiếp tục tăng

  • More and more people are becoming interested in sustainable living. (Ngày càng nhiều người quan tâm đến cuộc sống bền vững.)

More or Less: Gần như, xấp xỉ.

  • I have more or less finished the project. (Tôi đã gần như hoàn thành dự án.)

More Than Meets the Eye: Có nhiều hơn những gì có vẻ ban đầu.

  • Her quiet demeanor hides a lot more than meets the eye. (Bản tính yên lặng của cô ấy ẩn chứa nhiều điều hơn những gì có vẻ ban đầu.)

More Power to You: Thành công cho bạn, tôi ủng hộ bạn.

  • You want to start your own business? More power to you! (Bạn muốn mở công ty riêng của mình? Tôi ủng hộ bạn!)

More Than a Match For: Mạnh hơn, tài năng hơn một ai đó hoặc một tình huống.

  • She’s more than a match for any challenge that comes her way. (Cô ấy mạnh hơn bất kỳ thách thức nào đối diện cô ấy.)
Các thành ngữ với more
Các thành ngữ với more

The More the Merrier: Càng đông càng vui.

  • Feel free to invite your friends to the party—the more, the merrier! (Hãy mời bạn bè của bạn đến bữa tiệc—càng đông càng vui!)

More Than One Way to Skin a Cat: Có nhiều cách để giải quyết một vấn đề.

  • Don’t worry, there’s more than one way to skin a cat, and we’ll figure this out. (Đừng lo, có nhiều cách để giải quyết vấn đề, và chúng tôi sẽ tìm ra cách giải quyết.)

The More You Know: Càng biết nhiều, càng tốt.

  • The more you know about the subject, the better your chances of success. (Càng biết nhiều về chủ đề, càng tốt cho khả năng thành công của bạn.)

More Than Likely: Rất có khả năng, có thể nhiều khả năng.

  • With the traffic at this hour, you’re more than likely to be late. (Với tình hình giao thông vào thời gian này, bạn rất có khả năng sẽ đến muộn.)

Less Is More: Câu ngạn ngữ chỉ rằng đôi khi, ít hơn là nhiều hơn.

  • In interior design, sometimes less is more; minimalism can create a sense of spaciousness. (Trong thiết kế nội thất, đôi khi ít hơn là nhiều hơn; thiết kế tối giản có thể tạo ra cảm giác rộng rãi.)

More Than a Pretty Face: Không chỉ có vẻ đẹp bề ngoài.

  • She’s more than a pretty face; she’s also incredibly intelligent and talented. (Cô ấy không chỉ có vẻ đẹp bề ngoài; cô ấy còn rất thông minh và tài năng.)

Tóm lại, qua bài viết trên đây, chắc chắn bạn đã hiểu rõ ơn về cách sử dụng từ more trong tiếng Anh cũng như được bật mí sau more là gì. Hy vọng những chia sẻ trên đây của Unia có thể giúp bạn hiểu và biết cách ứng dụng vào thực tế nhé!

Bình luận