Sau avoid là gì? Các cấu trúc liên quan đến avoid

Avoid là từ được dùng phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt là trong các bài kiểm tra hay bài thi học kỳ. Tuy vậy, nhiều người học vẫn thường bị nhầm lẫn và không biết sau avoid là gì, avoid đi với giới từ gì và cách sử dụng từ này ra sao. Nếu bạn cũng thuộc số đó, đừng ngần ngại và xem ngay bài viết dưới đây của Unia.vn để được bật mí tất tần tật nhé!

Avoid là gì?

Avoid /əˈvɔɪd/: Tránh

Từ avoid được sử dụng để thể hiện việc ngăn chặn hoặc tránh khỏi tình huống, hậu quả, hoặc nguy cơ không mong muốn. Đây là một động từ mà người ta thường sử dụng để diễn đạt việc hành động để tránh điều gì đó mà họ không muốn xảy ra hoặc để giữ cho mình an toàn.

Ví dụ:

  • She tried to avoid the traffic by taking a different route to work. (Cô ấy đã cố gắng tránh né giao thông bằng cách đi một tuyến đường khác đến nơi làm việc.)
  • I avoid eating junk food because it’s not good for my health. (Tôi tránh ăn thức ăn vặt vì nó không tốt cho sức khỏe của tôi.)
  • He wanted to avoid any conflict with his neighbor, so he didn’t complain about the noise. (Anh ấy muốn tránh xa mọi xung đột với hàng xóm, nên anh ấy không phàn nàn về tiếng ồn.)

Sau avoid là gì? Cấu trúc của avoid

Cấu trúc: Avoid + Ving

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ý nghĩa: Tránh làm điều gì đó, thường dùng để cảnh báo hoặc khuyên nhủ ai đó.

Ví dụ:

  • She avoids eating sweets to maintain a healthy diet. (Cô ấy tránh ăn đồ ngọt để duy trì chế độ ăn lành mạnh.)
  • Please avoid using your phone in the library. (Vui lòng tránh sử dụng điện thoại trong thư viện.)
  • I try to avoid driving during rush hour to avoid traffic jams. (Tôi cố gắng tránh lái xe vào giờ cao điểm để tránh kẹt xe.)

Cách sử dụng cấu trúc Avoid

Trường hợp 1: Dùng Avoid mang nghĩa tránh điều gì đó

  • She avoids conflict with her coworkers to maintain a positive work environment. (Cô ấy tránh xung đột với đồng nghiệp để duy trì môi trường làm việc tích cực.)
  • To prevent sunburn, it’s essential to avoid prolonged exposure to the sun. (Để ngăn ngừa việc bị cháy nắng, quan trọng phải tránh tiếp xúc kéo dài với nắng.)
  • The doctor advised him to avoid strenuous exercise after surgery. (Bác sĩ khuyên anh ta nên tránh việc tập thể dục mạnh sau khi phẫu thuật.)

Trường hợp 2: Dùng Avoid mang nghĩa tránh xa ai đó hoặc một cái gì đó

  • He avoids his ex-girlfriend at social events because it’s awkward to see her. (Anh ta tránh xa cô bạn gái cũ tại các sự kiện xã hội vì thấy khó xử khi gặp cô.)
  • The teacher advised the students to avoid the construction area until it’s safe to enter. (Giáo viên khuyên học sinh tránh xa khu vực xây dựng cho đến khi an toàn để vào.)
  • The hikers avoided the dangerous cliffs during their trek in the mountains. (Những người đi bộ đường dài tránh xa các vách đá nguy hiểm trong cuộc hành trình leo núi của họ.)

Xem thêm:

Sự khác nhau giữa cấu trúc Avoid và cấu trúc Prevent

So sánhPreventAvoid
Ngữ nghĩaNgăn chặn điều gì đó xảy ra hoặc ngăn ai đó làm điều gì đóTránh xa ai đó hoặc tránh cái gì đó đang xảy ra
Cấu trúcPrevent + someone + FROM something/ Ving Prevent somethingAvoid + something
Cách dùngNgăn chặn 1 sự việc chưa xảy ra (có thể xảy ra trong tương lai)Tránh 1 sự việc đã và đang xảy ra. (đã xảy ra trong quá khứ hoặc hiện tại)
Ví dụShe decided to avoid eating sweets to maintain a healthy diet. (Cô ấy quyết định tránh những nơi đông người trong đợt dịch để bảo vệ sức khỏe của mình.)
He always tries to avoid rush-hour traffic by leaving work early. (Anh ấy luôn cố gắng tránh xa xung đột với đồng nghiệp để duy trì môi trường làm việc hòa thuận.)
Wearing a helmet while riding a bike can help prevent head injuries. (Đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp có thể giúp ngăn chặn chấn thương đầu.)
Regular exercise and a balanced diet can prevent obesity. (Tập thể dục đều đặn và chế độ ăn uống cân đối có thể ngăn chặn béo phì.)

Một số proverb và idiom liên quan đến Avoid

Avoid somebody/something like the plague: Cố gắng hết sức không gặp ai đó hoặc tránh xa cái gì đó một cách hoàn toàn.

Một số proverb và idiom liên quan đến Avoid
Một số proverb và idiom liên quan đến Avoid
  • She avoids her ex-boyfriend like the plague. (Cô ấy tránh xa bạn trai cũ của mình một cách hoàn toàn.)

To avoid the trap of doing something: Để tránh làm điều gì đó dại dột hoặc vô trách nhiệm; tránh khỏi cạm bẫy của điều gì đó.

  • They want to avoid the trap of falling into debt. (Họ muốn tránh xa khỏi cạm bẫy nợ nần.)

Avoid like the plague: Tránh xa hoàn toàn, không muốn tiếp xúc với điều gì đó vì nó nguy hiểm hoặc không mong muốn.

  • Ví dụ: She avoided him like the plague after their argument.

Avoid the issue: Tránh né vấn đề, không đối mặt hoặc không thảo luận về một vấn đề cụ thể.

  • Ví dụ: Instead of addressing the problem, he always tries to avoid the issue.

Avoid eye contact: Tránh tiếp xúc bằng ánh mắt, không nhìn vào mắt ai đó.

  • Ví dụ: When she’s lying, she tends to avoid eye contact.

Avoidance behavior: Hành vi tránh né, hành vi của người ta để tránh một tình huống khó khăn hoặc không mong muốn.

  • Ví dụ: His avoidance behavior is preventing him from facing his fears.

Avoid like the plague: Tránh xa hoàn toàn, không muốn tiếp xúc với điều gì đó vì nó nguy hiểm hoặc không mong muốn.

  • Ví dụ: She avoided him like the plague after their argument.

Avoid the issue: Tránh né vấn đề, không đối mặt hoặc không thảo luận về một vấn đề cụ thể.

  • Ví dụ: Instead of addressing the problem, he always tries to avoid the issue.

Avoid eye contact: Tránh tiếp xúc bằng ánh mắt, không nhìn vào mắt ai đó.

  • Ví dụ: When she’s lying, she tends to avoid eye contact.

Avoidance behavior: Hành vi tránh né, hành vi của người ta để tránh một tình huống khó khăn hoặc không mong muốn.

  • Ví dụ: His avoidance behavior is preventing him from facing his fears.

Các từ khác đồng nghĩa với Avoid

Các từ khác đồng nghĩa với Avoid
Các từ khác đồng nghĩa với Avoid
  • Better safe than sorry: Tốt hơn là an toàn hơn (nghĩa là nên tránh rủi ro thay vì phải hối hận sau).
  • An ounce of prevention is worth a pound of cure: Một chút ngăn ngừa bằng một cân chữa bệnh (nghĩa là việc ngăn chặn trước có thể tiết kiệm nhiều công sức và thời gian sau này).
  • Don’t put all your eggs in one basket: Đừng để tất cả trứng trong một rổ (nghĩa là nên tránh đầu tư quá nhiều vào một thứ để đảm bảo rủi ro được phân tán).
  • Steer clear of something: Tránh xa cái gì đó (nghĩa là không tham gia hoặc không tiếp xúc với điều đó).
  • Keep a safe distance: Giữ khoảng cách an toàn (nghĩa là tránh tiếp xúc quá gần với một vật thể hoặc tình huống nguy hiểm).
  • Walk on eggshells: Đi trên vỏ trứng (nghĩa là cẩn trọng không làm ai bực mình hoặc gây rắc rối).
  • A narrow escape: Thoát chết trong gang tấc (nghĩa là thoát khỏi một tình huống nguy hiểm một cách sát sao).
  • Bite the bullet: Nắm bắt tình huống khó khăn (nghĩa là đối mặt với một vấn đề khó khăn thay vì tránh né nó).

Xem thêm:

Bài tập cấu trúc Avoid

Bài tập 1: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để hoàn thành mỗi câu sau

1. She always _______ gossip and negative talk.

  • a) prevents
  • b) avoids
  • c) includes
  • d) encounters

2. To maintain a healthy lifestyle, it’s essential to _______ unhealthy eating habits.

  • a) embrace
  • b) encourage
  • c) avoid
  • d) approach

3. He decided to _______ the rush hour traffic by leaving for work early.

  • a) embrace
  • b) confront
  • c) avoid
  • d) chase

4. They successfully _______ a potential financial crisis by saving money and budgeting wisely.

  • a) experienced
  • b) encountered
  • c) avoided
  • d) encouraged

5. You should _______ making important decisions when you’re feeling angry or upset.

  • a) encourage
  • b) avoid
  • c) approach
  • d) experience

Bài tập 2: Điền Avoid hoặc Prevent vào chỗ trống cho thích hợp.

  1. It’s essential to _______ accidents by wearing a seatbelt while driving.
  2. She decided to _______ eating junk food to improve her health.
  3. He wanted to _______ any misunderstandings, so he clarified his intentions.
  4. To maintain a healthy lifestyle, it’s crucial to _______ smoking and excessive alcohol consumption.
  5. They managed to _______ a financial crisis by saving money and investing wisely.
  6. You should _______ using your phone while driving to ensure safety on the road.
  7. The security measures were put in place to _______ unauthorized access to the building.
  8. The doctor advised her to _______ strenuous exercise until her injury healed.

Đáp án bài tập 1

  1. b)
  2. c)
  3. c)
  4. c)
  5. b)

Đáp án bài tập 2

  1. Prevent
  2. Avoid
  3. Avoid
  4. Avoid
  5. Prevent
  6. Avoid
  7. Prevent
  8. Avoid

Như vậy, bài viết đã giúp bạn hiểu avoid là gì, cách sử dụng cấu trúc avoid cũng như giải đáp thắc mắc sau avoid là gì. Hy vọng những chia sẻ của Unia trên đây hữu ích cho bạn trong việc vận dụng chúng vào thực tế nhé!

Bình luận