Sau of là gì? Hướng dẫn chi tiết cách dùng giới từ of

Of là một trong những giới từ phổ biến trong tiếng Anh, được dùng để nói đến việc sở hữu. Vậy sau of là gì? Cách sử dụng giới từ of trong tiếng Anh như thế nào? Làm sao để vận dụng đúng giới từ này vào từng ngữ cảnh? Theo dõi ngay bài viết dưới đây của Unia.vn để được giải đáp thắc mắc nhé!

Sau of là gì?

Từ of là một giới từ được sử dụng để chỉ mối quan hệ hoặc sự sở hữu giữa các thành phần trong câu. Sau of, thường là một danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ đối tượng hoặc thuộc tính liên quan đến giới từ đó. Ngoài ra, Of còn có thể cùng liên kết với động từ và tính từ.

Sau of kết hợp với danh từ:

  • The color of the flowers is red. (Màu sắc của những bông hoa là đỏ.)
  • The size of the house is impressive. (Kích thước của căn nhà rất ấn tượng.)
Sau of là gì?
Sau of là gì?

Sau of kết hợp với tính từ:

  • The book is made of recycled paper. (Cuốn sách được làm từ giấy tái chế.)
  • The taste of the soup is delicious. (Hương vị của món súp ngon.)

Sau of kết hợp với động từ (hiếm khi sử dụng):

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • The act of giving is more important than receiving. (Hành động cho đi quan trọng hơn nhận.)
  • The art of painting requires patience and skill. (Nghệ thuật vẽ tranh đòi hỏi sự kiên nhẫn và kỹ năng.)

Cách sử dụng giới từ of

Chỉ sự sở hữu

Giới từ of có thể dùng để chỉ một mối quan hệ sở hữu, nguồn gốc, lý do trong câu.

  • The car of my brother is parked outside. (Chiếc xe của anh trai tôi đỗ bên ngoài.)
  • The color of her eyes is blue. (Màu sắc của đôi mắt cô ấy là xanh.)

Dùng để chỉ số lượng

Giới từ of thường đứng trước danh từ để chỉ số lượng cụ thể.

  • She ate three slices of pizza. (Cô ấy ăn ba lát bánh pizza.)
  • I have a collection of old coins. (Tôi có một bộ sưu tập của đồng xu cổ.)

Chỉ nguồn gốc của chủ ngữ trong câu

Trong câu hoàn chỉnh, of có thể dùng để chỉ nguồn gốc cho chủ ngữ trong câu với cụm từ Make of.

Giới từ of trong tiếng Anh
Giới từ of trong tiếng Anh
  • The table is made of oak. (Cái bàn này được làm từ cây sồi.)
  • The necklace is made of gold. (Dây chuyền này được làm từ vàng.)

Xem thêm:

Dùng với type, kind, sort, genre để chỉ thể loại

Thông thường, cụm type of, kind of, sort of, genre of để chỉ một thể loại nào đó như trò chơi, phim ảnh hoặc sách. Mỗi cụm từ sẽ có cách sử dụng khác nhau như bảng bên dưới.

Type of: Nói đến đặc điểm riêng nào đó của một nhóm nhỏ trong một tập của nhóm lớn hoặc chỉ sự đa dạng.

  • There are many different types of flowers in the garden, including roses, daisies, and tulips. (Có nhiều loại hoa khác nhau trong vườn, bao gồm hoa hồng, hoa cúc, và hoa tulip.)
  • I prefer this type of music, which is classical, over the other genres. (Tôi thích loại nhạc này, đó là nhạc cổ điển, hơn các thể loại khác.)

Kind of: Nói đến một nhóm có tính chất tương tự nhau hoặc chỉ một loại xác định.

  • Cats and lions belong to the same kind of animal, which is a feline. (Mèo và sư tử thuộc cùng loại động vật, đó là động vật họ mèo.)
  • This is a different kind of problem; we need a new approach to solve it. (Đây là một loại vấn đề khác; chúng ta cần một cách tiếp cận mới để giải quyết nó.)

Sort of: Nói đến bản chất, tính cách của người, vật hoặc sự vật hiện tượng. Có thể dùng trong trường hợp mang ý nghĩa không tích cực. Dùng để nói đến sự phân loại đối tượng và thường được dùng cho vật hoặc động vật.

  • He acted in a sort of strange way last night. (Anh ấy hành động một cách kỳ cục vào tối qua.)
  • The painting was sort of abstract, with no clear shapes or figures. (Bức tranh có phần trừu tượng, không có hình dạng hoặc hình ảnh rõ ràng.)

Genre of: Nói đến các loại hình giải trí như phim, trò chơi, sách, vẽ tranh, v.v.

  • I enjoy reading books in the science fiction genre because they explore futuristic concepts. (Tôi thích đọc sách thuộc thể loại khoa học viễn tưởng vì chúng khám phá các khái niệm về tương lai.)
  • The movie belongs to the horror genre, and it’s known for its suspenseful and frightening scenes. (Bộ phim thuộc thể loại kinh dị và nó nổi tiếng với các cảnh căng thẳng và đáng sợ.)

Xem thêm:

Các thành ngữ phổ biến có giới từ of

Out of the blue: Đột nhiên, bất ngờ.

  • His job offer came out of the blue.

In the middle of: Giữa chừng, ở giữa.

  • They met in the middle of the park.

Ahead of: Trước (thời gian hoặc trong cuộc đua).

  • She finished ahead of the other runners.

Out of reach: Ngoài tầm với, không thể đạt được.

  • The goal seemed out of reach.

In charge of: Chịu trách nhiệm, quản lý.

  • She’s in charge of the project.

In front of: Phía trước, trước mặt.

  • There was a beautiful garden in front of the house.

Out of control: Không kiểm soát được, hoàn toàn ngoài tầm kiểm soát.

  • The car skidded and went out of control.

On top of: Trên đỉnh, ở trên.

  • The keys are on top of the table.

In the event of: Trong trường hợp xảy ra, trong tình huống.

  • We have a backup plan in the event of bad weather.

Ahead of time: Trước thời gian dự kiến, sớm hơn thời gian dự định.

  • He finished the project ahead of time.
Thành ngữ đi với giới từ of
Thành ngữ đi với giới từ of

Not my cup of tea: Không phải sở thích hoặc không phù hợp với ai đó.

  • Watching horror movies is not my cup of tea, I prefer romantic comedies.

A piece of cake: Điều gì đó rất dễ dàng hoặc đơn giản.

  • The exam was a piece of cake; I finished it in 30 minutes.

Let the cat out of the bag: Tiết lộ bí mật hoặc thông tin mà không nên tiết lộ.

  • She accidentally let the cat out of the bag about the surprise party.

By the skin of your teeth: Gần như thất bại hoặc gặp nhiều khó khăn nhưng cuối cùng thành công một cách may mắn hoặc rất sát sao.

  • I passed the exam by the skin of my teeth; I only got one point above the passing score.

The apple of somebody’s eye: Người hoặc vật mà ai đó yêu quý và trân trọng hơn hết.

  • His granddaughter is the apple of his eye; he adores her.

Xem thêm:

Bài tập sau of là gì?

Bài tập: Viết lại các câu sau sao cho không đổi nghĩa

  1. The car has a price that is too high.
  2. Her dress had a stunning color.
  3. The pizza had an enormous size.
  4. The package has a weight of 10 kilograms.
  5. The car had an excessive speed.
  6. he cake had a delightful taste.
  7. The building reaches a height of 200 meters.
  8. The sunset had a breathtaking beauty.
  9. The waves produce a soothing sound.
  10. The match ended in a tie result.

Đáp án bài tập

  1. The price of the car is too high.
  2. The color of her dress was stunning.
  3. The size of the pizza was enormous.
  4. The weight of the package is 10 kilograms.
  5. The speed of the car was excessive.
  6. The taste of the cake was delightful.
  7. The height of the building is 200 meters.
  8. The beauty of the sunset was breathtaking.
  9. The sound of the waves is soothing.
  10. The result of the match was a tie.

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu và biết cách sử dụng giới từ of sao cho chính xác. Hy vọng những chia sẻ trên đây của Unia có thể giúp bạn vận dụng tốt các cấu trúc này vào thực thế.

Bình luận