Sau because of là gì? Cách dùng cấu trúc because of chi tiết

Because of là một trong những cấu trúc khá quan trọng trong tiếng Anh. Cấu trúc này thường xuất hiện trong các bài kiểm tra hoặc các bài thi. Vì vậy, để có thể dễ dàng “ăn điểm” các các câu này, bạn cần nắm chắc các kiến thức cơ bản và cách sử dụng. Hãy cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây để biết được Sau because of là gì? Cách dùng cấu trúc because of chi tiết nhất nhé!

Because of là gì?

Because of nghĩa là bởi vì

Because of thường được sử dụng để diễn tả nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc hoặc tình huống. Nó cho biết tại sao một điều gì đó xảy ra hoặc được thực hiện.

Ví dụ:

  • I couldn’t go to the party because of the bad weather. (Tôi không thể đi đến buổi tiệc vì vụ mưa xấu.)
  • She was late for the meeting because of traffic. (Cô ấy đến muộn cuộc họp vì giao thông.)
  • We canceled our outdoor plans because of the heavy rain. (Chúng tôi đã hủy bỏ kế hoạch ngoài trời vì mưa lớn.)

Sau because of là gì? Cách sử dụng cấu trúc because of

Cấu trúc: Because of + pro (noun)/ noun phrase

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • She couldn’t attend the meeting because of a family emergency. (Cô ấy không thể tham dự cuộc họp vì một tình huống khẩn cấp trong gia đình.)
  • The event was canceled because of the bad weather. (Sự kiện đã bị hủy bỏ vì thời tiết xấu.)
  • He received a promotion because of his hard work and dedication. (Anh ấy được thăng chức vì sự làm việc chăm chỉ và tận tâm của mình.)

Vậy, sau because of là một danh từ hoặc một cụm danh từ, dùng để diễn tả ý nghĩa “bởi vì”

Trong câu, because of có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu. Khi because of đứng đầu câu, cần có dấu phẩy ngăn cách giữa 2 mệnh đề.

  • Because of the heavy rain, we decided to stay home. (Vì mưa lớn, chúng tôi quyết định ở nhà.)
  • Because of his hard work and dedication, he received a promotion. (Vì sự làm việc chăm chỉ và tận tâm của anh ấy, anh ấy được thăng chức.)
  • The school was closed for the day because of the heavy snowfall. (Trường học đã đóng cửa trong ngày vì tuyết rơi nhiều.)
  • He was awarded a scholarship because of his excellent performance. (Anh ấy được trao học bổng vì biểu diễn xuất sắc của mình.)

Xem thêm:

Cách sử dụng cấu trúc Because – Cấu trúc tương tự because of 

Because là một cấu trúc đồng nghĩa với because of, cũng được sử dụng để nói đến nguyên nhân – kết quả.

Cấu trúc: Because + S + V + (O), S + V

Cách dùng cấu trúc because
Cách dùng cấu trúc because

Ví dụ:

  • Because she studied hard, she passed the exam. (Bởi vì cô ấy học chăm chỉ, cô ấy đã đỗ kỳ thi.)
  • Because it was raining, they decided to stay indoors. (Bởi vì đang mưa, họ quyết định ở trong nhà.)
  • Because he missed the bus, he was late for work. (Bởi vì anh ấy bị bỏ lỡ chuyến xe buýt, anh ấy đến làm muộn.)

Cách chuyển đổi Because thành Because of

Nếu thấy 2 chủ ngữ giống nhau thì bỏ chủ ngữ gần Because, động từ sau đó thêm “ing”.

  • Because she likes swimming → Because of liking swimming.
  • Because he enjoys painting → Because of enjoying painting.

Nếu phía sau Because (câu đề), thấy có “there, to be” thì bỏ, nếu sau “there, tobe” là danh từ thì chỉ lấy danh từ ngay sau đó.

  • Because of the rain → Because of the rain.
  • Because of his absence → Because of his absence.

Nếu phía sau Because (câu đề), thấy có “there, to be” thì bỏ, nếu cụm từ đứng “there, to be” là tính từ thì chuyển tính từ đó thành danh từ

  • Because of the heavy rain → Because of the heaviness of the rain.
  • Because of her absence → Because of her being absent.

Nếu có danh từ và tính từ ở vế Because, ta chỉ cần đặt tính từ trước danh từ để tạo thành cụm danh từ.

  • Because the rain was heavy → Because of the heavy rain.
  • Because his leadership was strong → Because of his strong leadership.

Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng cụm từ “the fact that” ở trước mệnh đề để biến mệnh đề đó thành một “danh từ” là có thể sử dụng cho bất kì trường hợp nào.

  • Because he is late is not a valid excuse. (Vì anh ấy đến trễ không phải là một lý do hợp lệ.) –> The fact that he is late is not a valid excuse. (Việc anh ấy đến trễ không phải là một lý do hợp lệ.)

Xem thêm:

Phân biệt because of, because, so

Cả 3 cấu trúc “because of”, “because”, “so” đều được dùng để nói về nguyên nhân – kết quả nhưng cách sử dụng của chúng khác nhau:

Because of: Thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ, dùng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do.

  • Ví dụ: “She was late for the meeting because of traffic.” (Cô ấy đến muộn cuộc họp vì kẹt xe.)
Phân biệt “because of”, “because”, “so”
Phân biệt “because of”, “because”, “so”

Because: Thường đi kèm với một mệnh đề, là một liên từ được sử dụng để nối hai mệnh đề lại với nhau, trong đó một mệnh đề diễn tả nguyên nhân hoặc lý do và mệnh đề kia diễn tả kết quả hoặc hành động.

  • Ví dụ: “She was late for the meeting because she missed the bus.” (Cô ấy đến muộn cuộc họp vì cô ấy đã bỏ lỡ chuyến xe buýt.)

So: Thường đi kèm với một mệnh đề hoặc một cụm từ, là một liên từ được sử dụng để nối hai mệnh đề lại với nhau, trong đó một mệnh đề diễn tả nguyên nhân hoặc lý do và mệnh đề kia diễn tả kết quả hoặc hành động.

  • Ví dụ: “She missed the bus, so she was late for the meeting.” (Cô ấy đã bỏ lỡ chuyến xe buýt, vì vậy cô ấy đến muộn cuộc họp.)

Xem thêm:

Các lỗi thường gặp khi dùng cấu trúc because – because of

Cấu trúc because và so trong cùng một câu

Because và so là 2 cấu trúc cùng nghĩa nên không thể nào nằm trong cùng một câu.

Ví dụ:

  • I stayed up late studying because I had a big exam the next day, so I could perform well.
  • She is a talented musician because she practiced for hours every day, so she was able to perform at a high level.

Quên dấu phẩy trong những cấu trúc bắt buộc dùng dấu phẩy

Khi because hoặc because of đứng đầu câu, cần phải có dấu phẩy ngăn cách 2 mệnh đề.

Ví dụ:

  • Because he studied hard for the exam, he was well-prepared.

Dùng nhầm because of và because vào vị trí của nhau

Hãy nhớ rằng because of + Danh từ/cụm danh từ còn Because sẽ luôn đi với một mệnh đề.

Dùng nhầm because of và because vào vị trí của nhau
Dùng nhầm because of và because vào vị trí của nhau

Ví dụ:

  • He couldn’t attend the meeting because of his illness.
  • She passed the test because she studied hard.

Xem thêm:

Bài tập Sau because of là gì

Bài tập 1: Điền because/because of vào chỗ trống:

  1. She couldn’t sleep at night ________ she had too much coffee in the evening.
  2. They canceled the outdoor event ________ the weather forecast predicted heavy rain.
  3. I didn’t go to the gym yesterday ________ I wasn’t feeling well.
  4. He was late for the meeting ________ his car broke down.
  5. She couldn’t hear the announcement clearly ________ the loud music in the background.

Bài tập 2: Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng

  1. He missed the flight, because he overslept.
  2. We couldn’t go to the beach, because it was raining heavily.
  3. The delay was because of the traffic jam.
  4. She didn’t eat the cake because of she’s on a diet.
  5. Because of his tired, he decided to take a nap.

Đáp án bài tập 1

  1. Because
  2. Because
  3. Because
  4. Because
  5. Because of

Đáp án bài tập 2

  1. He missed the flight because he overslept.
  2. We couldn’t go to the beach because it was raining heavily.
  3. The delay was because of the traffic jam.
  4. She didn’t eat the cake because she’s on a diet.
  5. Because he was tired, he decided to take a nap.

Như vậy, qua bài viết trên đây, bạn đã biết cách sử dụng chính xác because of và because trong tiếng Anh. Hy vọng những chia sẻ trên đây của Unia có thể giúp bạn hiểu và sử dụng cấu trúc này một cách chính xác nhất nhé!

Bình luận