Ngày trước, khi còn học những lớp nhỏ, thầy cô vẫn thường dạy chúng ta là like + ving. Tuy nhiên, khi lớn lên, có lẽ bạn cũng đã từng bắt gặp trường hợp like đi với to V. Vậy sau like là to v hay ving? Để giải đáp được câu hỏi này, cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây nhé!
Nội dung chính
Like là gì?
Like [laɪk]: Thích, giống như
Trong tiếng Anh, nghĩa phổ biến nhất của like là thích, giống như. Tuy nhiên, like đóng nhiều vai trò trong câu, mỗi vai trò sẽ có nghĩa khác nhau:
Like là nội động từ: Diễn tả cảm giác thích, mong muốn. Ví dụ:
- I really like chocolate. (Tôi thực sự thích sô cô la.)
- She likes to read books in her free time. (Cô ấy thích đọc sách trong thời gian rảnh.)
- They like going to the beach on weekends. (Họ thích đi biển vào cuối tuần.)
Like là ngoại động từ: Diễn tả cảm giác thích, ưa chuộng hoặc yêu.
- I like her new hairstyle. (Tôi thích kiểu tóc mới của cô ấy.)
- He likes playing soccer with his friends. (Anh ấy thích chơi bóng đá cùng bạn bè.)
- Do you like spicy food? (Bạn có thích đồ ăn cay không?)
Like là giới từ: Mang nghĩa như, giống như, thế nào.
- She sings like an angel. (Cô ấy hát giống như một thiên thần.)
- He runs like the wind. (Anh ấy chạy như gió.)
- It tastes like lemon. (Nó có vị giống như chanh.)
Like là liên từ: Mang nghĩa như, giống nhau.
- He acts like he knows everything. (Anh ấy hành xử như là anh ta biết mọi thứ.)
- She talks like she’s the boss. (Cô ấy nói chuyện như là cô là ông chủ.)
- It looks like it’s going to rain. (Có vẻ như sắp có mưa.)
Like là tính từ: Dùng để nói về sự tương đồng.
- They have a like mind when it comes to politics. (Họ có suy nghĩ tương tự khi nói đến chính trị.)
- She found a jacket that looks like leather. (Cô ấy tìm được một cái áo khoác trông giống da.)
- He painted the room a light blue, like the sky. (Anh ấy sơn căn phòng một màu xanh nhạt, giống như màu trời.)
Like là trạng từ: Dùng để miêu tả về ngoại hình, tính cách.
- She walks like a queen, with grace and elegance. (Cô ấy đi như một nữ hoàng, với sự duyên dáng và thanh lịch.)
- He speaks English fluently, just like a native speaker. (Anh ấy nói tiếng Anh lưu loát, giống như người bản xứ.)
- The dress fits her perfectly, it looks like it was made for her. (Chiếc váy vừa vặn với cô ấy hoàn hảo, nó trông như là được làm riêng cho cô ấy.)
Like là danh từ: Dùng để phân loại hoặc tầng lớp, đẳng cấp mà người hoặc vật được nói trong câu thuộc về.
- She is a writer, just like her mother. (Cô ấy là một nhà văn, giống như mẹ cô ấy.)
- The animals were categorized by species, like dogs and cats. (Các động vật được phân loại theo loài, giống như chó và mèo.)
- People of different ages and backgrounds attended the event, from children to adults, like a true community gathering. (Những người thuộc độ tuổi và nền tảng khác nhau đã tham dự sự kiện, từ trẻ em đến người lớn, như một cuộc tụ họp cộng đồng thực sự.)
Xem thêm:
Sau like là to v hay ving?
Nhiều người vẫn thường thắc mắc sau like dùng to V hay Ving. Câu trả lời là dùng cả 2. Tuy nhiên, vào mỗi trường hợp, chúng sẽ mang nghĩa khác nhau:
Like + Ving
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả sự đam mê, sở thích của cá nhân đã được hình thành trong một thời gian dài.
Ví dụ:
- I like playing badminton. (Tôi thích chơi cầu lông.)
- My borther likes riding bicycle around the lake. (Em trai tôi thích chạy xe đạp vòng quanh cái hồ.)
- She likes walking in the morning. (Cô ấy thích đi bộ vào mỗi buổi sáng.)
Like + to V
Dùng để diễn tả 1 sự yêu thích, sở thích một cách nhất thời, mới bộc phát
- He suddenly felt like going for a walk in the park. (Anh ấy đột nhiên muốn đi dạo trong công viên.)
- I feel like eating pizza tonight. (Tôi thích ăn pizza tối nay.)
- Do you feel like watching a movie tonight? (Bạn có muốn xem phim tối nay không?)
Dùng để diễn tả thói quen, phong tục tập quán hoặc 1 việc làm có ích đối với 1 người hoặc 1 nhóm người.
- I like to meditate every morning to start my day. (Tôi thích thiền mỗi buổi sáng để bắt đầu ngày mới.)
- They like to gather for family dinners on Sundays. (Họ thích tụ tập dùng cơm gia đình vào ngày Chủ Nhật.)
- She likes to help others in need whenever she can. (Cô ấy thích giúp đỡ những người khác khi họ cần.)
Dùng để diễn tả sự lựa chọn.
- Among the various ice cream flavors, I like to choose chocolate. (Trong những loại kem khác nhau, tôi thích chọn chocolate.)
- When it comes to sports, I like to play tennis rather than soccer. (Khi nói đến môn thể thao, tôi thích chơi tennis hơn là bóng đá.)
- In terms of vacation destinations, I like to visit beach towns over mountain resorts. (Về điểm đến trong kỳ nghỉ, tôi thích thăm các thị trấn ven biển hơn là khu nghỉ dưỡng núi.)
Xem thêm:
Các cấu trúc khác với từ Like
Cấu trúc Would like
Would like + động từ nguyên thể: Dùng để đưa ra những câu yêu cầu, đề nghị mang tính chất lịch sự.
- I would like to borrow your pen, please. (Làm on cho tôi mượn cây bút của bạn.)
- Would you like to join us for dinner tonight? (Bạn có muốn tham gia dùng bữa tối với chúng tôi tối nay không?)
- She would like to request an extension for the deadline. (Cô ấy muốn yêu cầu gia hạn cho hạn chót.)
Would like + to: Dùng để trả lời câu hỏi và tránh việc lặp từ. Trong trường hợp này, câu trả lời tuy không đầy đủ nhưng người hỏi vẫn hiểu ý của người trả lời.
- Do you want coffee or tea? I would like tea, please. (Bạn muốn uống cà phê hay trà? – Tôi muốn uống trà, làm ơn.)
- Would you like to go to the movies with me? (Bạn có muốn đi xem phim với tôi không?)
- I would like to, but I already have other plans. (Tôi muốn đi, nhưng tôi đã có kế hoạch khác rồi.)
If you would like: Dùng để đưa ra yêu cầu, đề nghị mang sắc thái trang trọng, lịch sự.
- If you would like, we can schedule a meeting to discuss the project in more detail. (Nếu bạn muốn, chúng ta có thể lên lịch họp để thảo luận về dự án một cách cụ thể hơn.)
- If you would like, I can provide you with some recommendations for good restaurants in the area. (Nếu bạn muốn, tôi có thể đề xuất cho bạn một số nhà hàng tốt trong khu vực.)
- If you would like, I can assist you in filling out the application form. (Nếu bạn muốn, tôi có thể giúp bạn điền vào mẫu đơn ứng tuyển.)
Cấu trúc If you like
Ý nghĩa: Nếu bạn muốn
Cách dùng: Theo sau một câu đề xuất, xin phép.
Ví dụ:
- If you like, we can go out for dinner tonight. (Nếu bạn muốn, chúng ta có thể đi ra ngoài ăn tối tối nay.)
- If you like, I can send you the report by email. (Nếu bạn muốn, tôi có thể gửi báo cáo cho bạn qua email.)
- If you like, we can reschedule the meeting to a later time. (Nếu bạn muốn, chúng ta có thể đổi lịch họp sang một thời gian sau.)
Cấu trúc Be like
Ý nghĩa: Giống như
Cách dùng: Nói đến sự giống nhau giữa hai chủ thể về mặt ngoại hình lẫn tính cách.
- She was like, “I can’t believe it!” (Cô ấy nói như là “Tôi không thể tin được!”)
- He was like a superhero, rescuing everyone in need. (Anh ấy như một siêu anh hùng, cứu mọi người khi họ cần.)
- The room was like an oven, it was so hot.(Căn phòng như một cái lò, nó rất nóng.)
Ngoài ra, cấu trúc này còn được sử dụng trong câu hỏi và mang nghĩa “như thế nào?” Ví dụ: What is she like? (Cô ấy thế nào?)
5 cách dùng thay thế I like it trong tiếng Anh
“I like it” là mẫu câu phổ biến thường được dùng để nói về sự yêu thích thứ gì đó. Tuy nhiên, để “nâng cấp” và trở nên pro hơn, bạn hãy thử dụng những cấu trúc dưới đây để thay cho mẫu câu trên nhé:
- I’m into it: Tôi say mê nó.
- I’m fond of : Tôi có cảm tình với ai đó/thứ gì đó.
- I’ve grown to like something: Càng ngày tôi càng thích thứ gì đó.
- I’m crazy about something: Tôi cực kỳ hào hứng về thứ gì đó.
- I’m keen on it: Tôi đang rất hào hứng để học hỏi thứ gì đó.
Một số lưu ý khi dùng like
Dưới đây là 2 lỗi phổ biến khi sử dụng từ “like” mà người học thường mắc phải:
- Không dùng like với thì hiện tại tiếp diễn.
- Khi muốn diễn tả việc rất yêu thích, hãy dùng like + very much.
Xem thêm:
- Already là thì gì trong tiếng Anh
- Bài tập câu bị động thì hiện tại đơn
- So sánh ngang bằng (Equal Comparison)
Bài tập like + ving
Bài tập 1: Chia động từ phù hợp
- ______ she ______ watching cartoons? Yes, she ______.
- He ______ playing football.
- They ______ talking about volleyball.
- ______ you ______ playing video games?
- We ______ (not) ______ watching.
- My father ______ reading newspaper everyday.
- My sister ______ (not) ______ hanging out.
- ______ he ______ playing tennis?
- His family ______ going picnic together.
- My dad ______ (not) ______ smoking.
Bài tập 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng
- My little girl don’t like playing with dolls.
- Does he likes running?
- He like watching cartoons.
- Does you like walking?
- My dad like eating out with friends.
- My brother don’t like playing basketball.
- Her sister likes draw.
- Do you like swim?
- Do you like watching cartoon? No, I do.
- They likes painting.
Đáp án bài tập 1
- Does/like/does
- likes
- Like
- Do/Like
- Don’t Like
- Likes
- Doesn’t Like
- Does/Like
- Likes
- Doesn’t like
Đáp án bài tập 2
- Don’t → Doesn’t
- Likes → Like
- Like → Likes
- Does → Do
- Like → Likes
- Don’t → Doesn’t
- Draw → Drawing
- Swim → Swimming
- Do → Don’t
- Likes → Like
Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc like, xác định được sau like là to v hay ving để có thể sử dụng cho chính xác. Hy vọng những kiến thức mà Unia chia sẻ trên đây có thể giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn.