Động từ là từ loại quan trọng phải có trong câu. Chúng ta thường bắt gặp việc động từ đi với các từ loại khác. Vậy làm sao để nắm rõ cách sử dụng các từ sau động từ? Theo sau động từ là gì? Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây để được giải đáp nhé!
Nội dung chính
Động từ là gì?
Giống như trong tiếng Việt, động từ (Verb) trong tiếng Anh dùng để diễn đạt hành động, quá trình, hoặc trạng thái của một chủ thể trong câu. Động từ thường đứng ở vị trí trung tâm trong câu và giúp diễn tả thông tin về việc gì đó đang xảy ra, đã xảy ra, hoặc sẽ xảy ra.
Động từ thường đi kèm với các thời gian, chủ ngữ và thường được biến đổi theo thì, thể, số và thể bị động để phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Ví dụ:
- To run (chạy): She runs every morning in the park. (Cô ấy chạy mỗi sáng trong công viên.)
- To eat (ăn): I eat breakfast at 7 AM. (Tôi ăn sáng lúc 7 giờ sáng.)
- To study (học): They are studying for their exams. (Họ đang học cho kì thi của họ.)
Sau động từ là gì? Các loại từ sau động từ
Sau động từ là trạng từ (verb + adverb)
Sau động từ thường là tính từ
Trong câ, tính từ thường đứng sau động từ thường hoặc động từ to be. Các động từ này thường là động từ liên kết (appear, become, feel, get, look, remain, seem, sound…) và một số động từ chỉ cảm giác (appear, smell, taste…).
Ví dụ:
- She felt happy after the exam. (Cô ấy cảm thấy hạnh phúc sau bài kiểm tra.)
- The cake tastes delicious. (Chiếc bánh thơm ngon.)
Sau động từ thường là trạng từ
Trạng từ chỉ thể cách (adverb of manner) sẽ thường đứng ngay sau động từ thường, nếu câu có tân ngữ thì trạng từ này sẽ đứng sau tân ngữ.
Ví dụ:
- She sings beautifully. (Cô ấy hát đẹp.)
- He speaks English fluently. (Anh ấy nói tiếng Anh lưu loát.)
Sau động từ thường là tân ngữ
Đối với các ngoại động từ thì thường sẽ có tân ngữ theo sau. Nếu trong câu có nội động từ thì có thể lược bớt tân ngữ vì động từ không cần bổ nghĩa.
Các động từ advise, ask, beg, command, encourage, instruct, invite, order, persuade, recommend, remind, request, tell, urge, warn,… sẽ đi theo cấu trúc sau:
Động từ + tân ngữ + to (verb + object + to)
Ví dụ:
- She bought a new car. (Cô ấy đã mua một chiếc xe hơi mới.)
- They read a fascinating book. (Họ đã đọc một cuốn sách hấp dẫn.)
Sau động từ thường là 2 tân ngữ (verb + 2 objects)
Sau động từ có thể là tân ngữ trực tiếp hoặc tân ngữ gián tiếp và theo cấu trúc sau:
Động từ + tân ngữ gián tiếp + tân ngữ trực tiếp (verb + indirect object + direct object)
Ví dụ:
- She gave him a gift. (Cô ấy đã tặng anh ta một món quà.)
- He sent her a letter. (Anh ấy đã gửi cho cô ấy một bức thư.)
- She bought the kids some toys. (Cô ấy đã mua đồ chơi cho trẻ con.)
Xem thêm:
Sau động từ là danh động từ (Gerund)
Danh động từ được đạo bằng cách thêm “-ing” vào sau động từ. Nếu trong câu đã có động từ nhưng vẫn muốn thêm vào động từ khác thì động từ sau bắt buộc phải thêm “-ing”.
Ví dụ:
- She enjoys swimming in the ocean. (Cô ấy thích bơi biển.)
- They practiced running every morning. (Họ luyện tập chạy mỗi sáng.)
Trước động từ là gì?
Động từ đứng sau chủ ngữ
Nếu động từ đứng ngay sau chủ ngữ dùng để diễn tả một hành động/ trạng thái nào đó.
Ví dụ:
- She sings beautifully. (Cô ấy hát đẹp.)
- He studies diligently. (Anh ấy học siêng năng.)
Động từ đứng sau trạng từ chỉ tần suất
Nếu trong câu có trạng từ chỉ tần suất, động từ sẽ đứng sau trạng từ này.
Một số trạng từ chỉ tần suất:
- Never: không bao giờ
- Seldom: hiếm khi
- Sometimes: đôi khi
- Often: thường
- Usually: thường xuyên
- Always: luôn luôn
Ví dụ:
- They never eat fast food. (Họ không bao giờ ăn thức ăn nhanh.)
- I usually go to the gym in the evening. (Tôi thường đến phòng tập vào buổi tối.)
Xem thêm:
Phân loại động từ trong Tiếng Anh
Phân loại động từ theo chức năng
Động từ chỉ thể chất (physical verbs): miêu tả hành động cụ thể của một người hoặc vật.
- He dances gracefully at the ballet performance. (Anh ấy nhảy múa tại buổi biểu diễn ballet một cách duyên dáng.)
- The cat pounced on the mouse in a swift movement. (Con mèo nhảy vào con chuột một cách nhanh chóng.)
Động từ chỉ trạng thái (stative verbs): miêu tả những hành động không thuộc về thể chất.
- She appreciates fine art and often visits art galleries. (Cô ấy trân trọng nghệ thuật tinh tế và thường xuyên thăm các phòng trưng bày nghệ thuật.)
- He values honesty above all else. (Anh ấy đặc biệt coi trọng sự thành thật hơn tất cả.)
Động từ chỉ hoạt động nhận thức (mental verbs): miêu tả các hoạt hoạt động tinh thần và các khái niệm như khám phá, suy nghĩ, hiểu biết hoặc lập kế hoạch.
- She comprehends complex scientific concepts easily. (Cô ấy hiểu các khái niệm khoa học phức tạp một cách dễ dàng.)
- He contemplates the meaning of life when he’s alone. (Anh ấy suy ngẫm ý nghĩa của cuộc sống khi cô đơn.)
Động từ hành động (action verbs): diễn tả một hành động bao gồm cả thể chất (physical) hoặc tinh thần (mental).
- They organized a charity event to raise funds for the local shelter. (Họ tổ chức sự kiện từ thiện để gây quỹ cho trại tị nạn địa phương.)
- She applauds when she sees a great performance. (Cô ấy vỗ tay khi thấy một màn trình diễn xuất sắc.)
Phân loại động từ theo đặc điểm
Ngoại động từ (transitive verbs): diễn tả một hành động có sự tác động đến một người hoặc một vật nào khác
- She painted a beautiful landscape on the canvas. (Cô ấy vẽ một bức cảnh đẹp trên bộ tranh.)
- He baked a delicious cake for the birthday party. (Anh ấy nướng một cái bánh ngon cho buổi tiệc sinh nhật.)
Nội động từ (intransitive verbs): thể hiện hành động của chủ ngữ một cách trọn vẹn trong câu (Ví dụ: arrive, cough, deteriorate, eat…).
- The birds chirped merrily in the trees. (Những con chim hót vui vẻ trong cây.)
- He yawned tiredly after a long day at work. (Anh ấy ngáp mệt sau một ngày làm việc dài.)
Nhóm động từ đặc biệt
Trợ động từ (auxiliary verbs): Dùng để bổ nghĩa cho một động từ chính về hình thái,tính chất,khả năng,mức độ…của hành động.
- She can speak three languages. (Cô ấy có thể nói ba ngôn ngữ.)
- You must finish your homework before you go out. (Bạn phải hoàn thành bài tập trước khi ra ngoài.)
Động từ liên kết (linking verbs): Dùng để chỉ ra mối quan hệ giữa chủ ngữ và vị ngữ trong câu
- She is a teacher. (Cô ấy là một giáo viên.)
- The weather became very hot in the afternoon. (Thời tiết trở nên rất nóng vào buổi chiều.)
Xem thêm:
Bài tập sau động từ là gì
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc cho đúng
- She (cook) _________ dinner right now.
- They (study) _________ for their exams this week.
- He (sleep) _________ in his room.
- We (read) _________ a fascinating book.
- I (watch) _________ my favorite TV show.
- She (read) _________ a book every evening.
- They (play) _________ soccer on Saturdays.
- He (do) _________ his homework after dinner.
- We (watch) _________ a movie on Friday nights.
- I (sing) _________ in the school choir.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. She enjoys (sing) _________ in the choir.
- A. to sing
- B. sing
- C. sang
- D. singing
2. They need (finish) _________ their project by tomorrow.
- A. to finish
- B. finish
- C. finished
- D. finishing
3. He promised (call) _________ me later.
- A. to call
- B. call
- C. called
- D. calling
4. We want (go) _________ to the beach this weekend.
- A. to go
- B. go
- C. goes
- D. went
5. She can’t help (laugh) _________ at his jokes.
- A. to laugh
- B. laugh
- C. laughed
- D. laughing
Đáp án bài tập 1
- Reads
- Play
- Does
- Watch
- Sing
- Is Cooking
- Are Studying
- Is Sleeping
- Are Reading
- Am Watching
Đáp án bài tập 2
- D. singing
- A. to finish
- A. to call
- A. to go
- D. laughing
Như vậy, bài viết trên đây đã giúp bạn tổng hợp tất tần tật các kiến thức về động từ, giải đáp thắc mắc sau động từ là gì. Động từ là một phần quan trọng trong câu. Vì vậy, hy vọng những chia sẻ trên đây của Unia có thể giúp bạn hiểu và biết cách vận dụng chúng thật chính xác.