Quit là gì? Quit to v hay ving? Các kiến thức quan trọng về động từ quit

Trong tiếng Anh, quit được sử dụng để nói đến việc dừng làm một hành động nào đó. Vậy quit và stop khác nhau như thế nào? Làm sao để phân biệt 2 cấu trúc này với nhau? Quit to v hay ving? Cùng Unia.vn theo dõi ngay bài viết dưới đây để được bật mí nhé!

1. Quit là gì? 

Quit: từ bỏ, dừng lại.

Quit được dùng để nói đến việc từ bỏ, dừng làm hoặc rời bỏ một công việc, hoạt động, hoặc tình huống nào đó. Khi bạn “quit” một việc gì đó, có nghĩa là bạn chấm dứt hoặc từ bỏ nó hoàn toàn, không tiếp tục thực hiện nữa.

Ví dụ:

  • She quit her job at the company and started her own business. (Cô ấy đã từ bỏ công việc tại công ty và bắt đầu kinh doanh riêng của mình.)
  • He decided to quit smoking for the sake of his health. (Anh ấy quyết định từ bỏ hút thuốc vì sức khỏe của mình.)
  • After years of practicing, she finally quit playing the piano. (Sau nhiều năm luyện tập, cô ấy cuối cùng đã từ bỏ việc chơi piano.)

2. Cấu trúc quit trong tiếng Anh

Cấu trúc quit trong tiếng Anh
Cấu trúc quit trong tiếng Anh

Quit + V-ing

Ý nghĩa: Từ bỏ hành động đang làm

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ:

  • She quit smoking last year and has been healthier since then. (Cô ấy bỏ hút thuốc vào năm ngoái và từ đó đến giờ, sức khỏe của cô ấy đã tốt hơn.)
  • He decided to quit working overtime to have more time for his family. (Anh ấy quyết định từ bỏ làm việc ngoài giờ để có nhiều thời gian hơn cho gia đình.)
  • They finally quit arguing about the topic because it was not productive. (Họ cuối cùng đã từ bỏ tranh luận về chủ đề vì nó không mang lại kết quả tích cực.)

Quit + to Verb

Ý nghĩa: Từ bỏ hành động này để làm hành động khác

Ví dụ:

  • She quit her job to travel the world and explore new cultures. (Cô ấy từ bỏ công việc để đi du lịch khắp thế giới và khám phá văn hóa mới.)
  • He quit his current career to pursue his passion for art. (Anh ấy từ bỏ nghề nghiệp hiện tại để theo đuổi đam mê nghệ thuật.)
  • They decided to quit the project to focus on a more promising opportunity. (Họ quyết định từ bỏ dự án để tập trung vào một cơ hội tiềm năng hơn.)

Xem thêm:

3. Quit to v hay ving

Theo cấu trúc trên, ta thấy được quit vừa có thể đi với Ving, vừa có thể đi với to V.

Quit to v hay ving
Quit to v hay ving
  • Quit đi với ving để diễn tả tình huống dừng việc thực hiện một hành động hoặc hoạt động đang diễn ra.
  • Quit đi với to V để  diễn tả tình huống dừng việc làm một việc gì đó để chuyển sang một hoạt động, công việc, hoặc vị trí khác.

Ví dụ:

  • They quit arguing and decided to find a compromise. (Họ ngừng tranh cãi và quyết định tìm một giải pháp thỏa đáng.)
  • He decided to quit procrastinating and started working on his project. (Anh ấy quyết định dừng việc trì hoãn và bắt đầu làm việc cho dự án của mình.)
  • He quit his position as a manager to pursue a career in music. (Anh ấy từ chức người quản lý để theo đuổi sự nghiệp âm nhạc.)
  • They decided to quit the project to join a more challenging opportunity. (Họ quyết định từ bỏ dự án để tham gia một cơ hội thử thách hơn.)

4. Quit đi với giới từ gì?

Quit đi với giới từ gì
Quit đi với giới từ gì

Quit on: Rời bỏ ai đó

  • She couldn’t handle the pressure anymore, so she decided to quit on her demanding boss. (Cô ấy không thể chịu đựng được áp lực nữa, vì vậy cô quyết định rời bỏ sếp đòi hỏi quá nhiều.)
  • He felt betrayed by his teammates and decided to quit on the soccer team. (Anh ấy cảm thấy bị phản bội bởi đồng đội và quyết định rời bỏ đội bóng đá.)
  • She couldn’t stand the toxic work environment, so she chose to quit on her co-workers. (Cô ấy không thể chịu đựng được môi trường làm việc độc hại, vì vậy cô ấy quyết định rời bỏ đồng nghiệp.)

Quit from: Từ bỏ, dừng làm một việc gì đó.

  • He quit from his job at the company to pursue his dream of becoming an entrepreneur. (Anh ấy từ bỏ công việc tại công ty để theo đuổi ước mơ trở thành doanh nhân.)
  • She decided to quit from the committee due to personal reasons. (Cô ấy quyết định rời bỏ ủy ban vì lý do cá nhân.)
  • After years of dedication, he finally quit from the profession he no longer enjoyed. (Sau nhiều năm cống hiến, anh ấy cuối cùng đã từ bỏ ngành nghề mà anh ấy không còn thích nữa.)

Xem thêm:

5. Một số thành ngữ với quit

Quit while you’re ahead:

  • Ý nghĩa: Dừng ngay khi bạn đạt được thành công hoặc có lợi thế, trước khi mọi chuyện trở nên tồi tệ hơn.
  • Ví dụ: He decided to quit while he was ahead in the game, so he didn’t risk losing all his winnings.

Quit the field:

  • Ý nghĩa: Từ bỏ, rời bỏ một cuộc chơi, cuộc thi hoặc một cuộc chiến.
  • Ví dụ: The team was losing badly, so they decided to quit the field and forfeit the match.

Quit the rat race:

  • Ý nghĩa: Từ bỏ cuộc sống bận rộn, áp lực công việc và cạnh tranh gay gắt trong xã hội.
  • Ví dụ: After years of working long hours in the corporate world, she decided to quit the rat race and start her own business.

Quit while you’re behind:

  • Ý nghĩa: Dừng ngay khi bạn đang thua cuộc hoặc gặp khó khăn, trước khi tình hình tồi tệ hơn nữa.
  • Ví dụ: He should have quit while he was behind in the poker game, but he kept playing and lost even more money.

Quitter never wins and winner never quits:

  • Ý nghĩa: Người bỏ cuộc không bao giờ chiến thắng và người chiến thắng không bao giờ từ bỏ.
  • Ví dụ: This phrase is often used to encourage people to persevere and not give up in the face of challenges.

Quit cold turkey:

  • Ý nghĩa: Ngừng làm một việc gì đó hoặc từ bỏ một thói quen một cách đột ngột và hoàn toàn
  • Ví dụ: After years of smoking, he decided to quit cold turkey and hasn’t touched a cigarette since

6. Các cấu trúc đồng nghĩa với quit

  • Resign from: Rời bỏ, từ chức khỏi công việc hoặc vị trí nào đó.
  • Leave: Rời đi, bỏ đi, dừng tham gia vào một hoạt động, tổ chức hoặc công việc.
  • Give up: Từ bỏ, dừng lại, không tiếp tục làm một việc gì đó vì lý do nào đó.
  • Abandon: Bỏ rơi, từ bỏ hoàn toàn một việc gì đó mà không có ý định quay lại.
  • Cease: Dừng, ngừng hoạt động hoặc thực hiện một hành động nào đó.
  • Renounce: Từ bỏ, từ chối công nhận hoặc không chấp nhận một quyền, trách nhiệm, hoặc vị trí nào đó.
  • Abjure: Từ chối một quan điểm hoặc tôn thờ, hứa thề không làm một việc gì đó.
  • Drop: Từ bỏ, không tiếp tục tham gia vào một khóa học, lớp học hoặc hoạt động nào đó.
  • Discontinue: Ngừng sử dụng hoặc tiếp tục thực hiện một sản phẩm, dịch vụ, hoặc hoạt động nào đó.
  • Forgo: Từ bỏ, không thực hiện hoặc sử dụng một việc gì đó vì lý do nào đó.

Xem thêm:

7. Phân biệt quit và stop trong tiếng Anh

Mặc dù cùng có nghĩa là dừng, ngừng làm một việc gì đó, nhưng quit và stop có sự khác biệt về ý nghĩa và cách sử dụng. Dưới đây là sự phân biệt giữa hai từ này:

Phân biệt quit và stop trong tiếng Anh
Phân biệt quit và stop trong tiếng Anh
  • “Quit” thể hiện ý chí hoặc quyết định của người thực hiện để từ bỏ, dừng làm một việc gì đó, thường là một việc đã bắt đầu trước đó. Từ này thường ám chỉ một quyết định cá nhân và thường đi kèm với một nguyên nhân hoặc lý do nào đó.
  • “Stop” chỉ việc dừng hoặc ngừng thực hiện một hành động hoặc hoạt động nào đó. Từ này không nhất thiết phải có quyết định hay ý chí như “quit”. Nó có thể được dùng trong nhiều tình huống, bao gồm việc dừng một hành động tạm thời hoặc dừng một việc đã lâu.

Ví dụ:

  • Please stop talking during the movie. (Xin đừng nói chuyện trong lúc xem phim.)
  • She quit her job because she wanted to pursue further studies. (Cô ấy từ bỏ công việc vì muốn theo học tiếp.)

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về các cấu trúc câu với quit, cách sử dụng quit trong tiếng Anh, giải đáp thắc mắc quit to v hay ving, quit đi với giới từ gì, cách phân biệt quit và stop. Hy vọng những kiến thức Unia.vn cung cấp trên đây có thể giúp bạn hiểu và vận dụng thành thạo cấu trúc câu này vào thực tế nhé!

Bình luận