Giống như before, after cũng là một trong những cấu trúc câu được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Vậy after là gì? cách sử dụng cấu trúc after như thế nào? Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây để tìm hiểu nhé!
Nội dung chính
Cấu trúc After là gì?
After /’æftər/: Sau khi, sau đó
Trong câu, after vừa có thể làm giới từ, vừa có thể là liên từ, thường được sử dụng để chỉ thời gian hoặc thứ tự sau một sự kiện nào đó.
Ví dụ:
- After I finish my homework, I will go to bed. (Sau khi tôi hoàn thành bài tập về nhà, tôi sẽ đi ngủ.)
- After he had finished his work, he went home. (Sau khi anh ta đã hoàn thành công việc, anh ta đã về nhà.)
Vị trí và vai trò của after
Vị trí của after trong câu thường đứng sau động từ hoặc giới từ khác, và trước danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ:
- After I finish my work, I will go to the gym. (Sau khi tôi hoàn thành công việc, tôi sẽ đến phòng tập thể dục.)
- She always eats breakfast after she wakes up. (Cô ấy luôn ăn sáng sau khi thức dậy.)
- The concert will start after the opening act finishes. (Buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu sau khi tiết mục khai mạc kết thúc.)
Xem thêm:
Cấu trúc after và cách dùng chi tiết
Cấu trúc chung: Mệnh đề 1 + After + Mệnh đề 2
Tùy từng thì và trường hợp, cấu trúc after sẽ được mở rộng và sử dụng khác nhau. Cụ thể như sau:
After + past perfect + simple past
- Cấu trúc: AFTER + past perfect (quá khứ hoàn thành) + simple past (quá khứ đơn)
- Cấu trúc tương đương: Past perfect (quá khứ hoàn thành) + BEFORE + simple past (quá khứ đơn)
- Ý nghĩa: Diễn tả hành động xảy ra sau khi hành động khác kết thúc.
- Ví dụ: After I had finished my homework, I went to bed. (Sau khi tôi đã hoàn thành bài tập về nhà, tôi đi ngủ.)
After + simple past + simple present
- Cấu trúc: After + simple past (quá khứ đơn) + simple present (hiện tại đơn)
- Cấu trúc tương đương: Before + simple present (hiện tại đơn) + simple past (quá khứ đơn).
- Ý nghĩa: Diễn tả hành động/ sự việc xảy ra trong quá khứ và để lại kết quả ở hiện tại.
- Ví dụ: After she finished her homework, she goes to bed. (Sau khi cô ấy hoàn thành bài tập về nhà, cô ấy đi ngủ.)
After simple past + simple past
- Cấu trúc: After + simple past (quá khứ đơn) + simple past (quá khứ đơn)
- Cấu trúc tương đương: Before + past perfect (quá khứ hoàn thành) + simple past (quá khứ đơn)
- Ý nghĩa: Diễn tả một hành động xảy ra và đã kết thúc trong quá khứ.
- Ví dụ: After she finished her work, she left the office. (Sau khi cô ấy hoàn thành công việc, cô ấy rời văn phòng.)
Xem thêm: Enjoy + gì? Cấu trúc enjoy
After + present perfect/simple present + simple future
- Cấu trúc: After + present perfect (hiện tại hoàn thành)/simple present (hiện tại đơn) + simple future (tương lai đơn)
- Cấu trúc tương đương: Before + simple future (tương lai đơn), past perfect (quá khứ hoàn thành)/simple past (quá khứ đơn)
- Ý nghĩa: Diễn tả việc đã làm một công việc gì đó và sẽ tiếp tục thực hiện thêm một công việc khác nữa.
- Ví dụ: After she finishes her dinner, she will call her friends. (Sau khi cô ấy ăn tối xong, cô ấy sẽ gọi cho bạn bè.)
After + V-ing
Cấu trúc After + Ving được dùng để diễn tả hành động xảy ra sau một hành động khác trong tương lai. Cấu trúc này dùng để nối hai vế có cùng chủ ngữ với nhau.
Ví dụ:
- After finishing her homework, she will go to bed. (Sau khi hoàn thành bài tập, cô ấy sẽ đi ngủ.)
- She will go to bed after finishing her homework. (Cô ấy sẽ đi ngủ sau khi hoàn thành bài tập.)
Lưu ý: Khi muốn nói về một hành động ở trong quá khứ, bạn cũng có thể dùng cấu trúc After + having + quá khứ phân từ (past participle).
Lưu ý quan trọng khi dùng cấu trúc After
Để tránh bị nhầm lẫn cấu trúc after với những cấu trúc khác như as, when, since, while,… bạn cần lưu ý những điểm sau:
- Mệnh đề chứa after dùng để chỉ thời gian.
- Mệnh đề chứa after có thể đứng đầu hoặc cuối câu, nếu đứng giữa câu thì phải thêm dấu phẩy vào giữa hai mệnh đề.
- Trong mệnh đề chứa after, không sử dụng các thì tương lai đơn hay tương lai gần.
Một số phrasal verb với After
- After up: Tiếp tục hoặc tiếp theo của một hành động hoặc sự kiện.
- Look after: Chăm sóc ai đó hoặc quản lý một thứ gì đó.
- After all: Tóm lại, sau tất cả mọi thứ đã xảy ra.
- Run after: Đuổi theo ai đó để nói chuyện hoặc bắt chuyện.
- Go after: Theo đuổi một mục tiêu hoặc đạt được một thứ gì đó.
- Clean up after: Dọn dẹp sau khi ai đó hoặc một thứ gì đó.
- Shortly after: Một thời gian ngắn sau.
- Ask after: hỏi thăm sức khỏe
- Chase after: theo đuổi, tán tỉnh
- Come after: thừa kế, thành công
- Dangle after: lo lắng, phiền lòng
- Enquire after: hỏi thăm sức khỏe
- Get after: thuyết phục
- Inquire after: hỏi thăm sức khỏe
- Listen after: có hứng thú
- Look after: chăm sóc
- Make after: đuổi theo
- Name after: đặt tên theo
- Run around after: giành thời gian cho ai
- Set after: săn đuổi
- Take after: giống (về ngoại hình)
Xem thêm:
Bài tập cấu trúc After
Bài tập 1: Chia thì đúng với các động từ trong ngoặc
- They (come) ………….. back home after they (finish) ………… their work.
- After David (go)…………. home, we arrived.
- I watched a movie after I …….(complete) my homework.
- After my father (finish)………. his work, we came back home.
- After Lan …………….. (eat) the cake, Lan began to feel sick.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. The firemen _________ after we had already put the fire out.
- A. arrive
- B. will arrive
- C. arrived
2. After Jim _________ the work, the manager came back.
- A. finishes
- B. finished
- C. had finished
3. Philip _________ after I had already gone to bed.
- A. telephones
- B. telephoned
- C. had telephoned
4. After everything _________, they quarreled over dishonesty.
- A. happened
- B. will happen
- C. happens
5. It always goes like this: After she _________ she’s in the wrong, I apologize to her.
- A. realizes
- B. realized
- C. had realized
Bài tập 3: Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng
- After they has finished the test, they went home.
- After Adam drove too fast, he causes an accident.
- After we had finish our test, we handed in the teacher.
- After we had done the payment, we go to restaurant.
- After he won the match, he will have a party.
Bài tập 4: Viết lại câu có nghĩa tương đương
1. They finished all their work. They came home.
→ ………
2. We arrived then David went out.
→ ………
3. I had completed my math homeworks. I watched a movie to relax.
→ ………
4. My father will finally come back this week. He has been on a business trip for a month.
→ ………
5. Lan ate all the ice cream, now she began to feel sick.
→ ………
Đáp án
Đáp án bài tập 1
- Came và had finished
- Had gone
- Had completed
- Finished
- Had eaten
Đáp án bài tập 2
1. C 2. C 3. B 4. A 5. A
Đáp án bài tập 3
- After they finished the test, they went home.
- After Adam drives too fast, he causes an accident.
- After we had finished our test, we handed it into the teacher.
- After we had made the payment, we went to the restaurant.
- After he wins the match, he will have a party.
Đáp án bài tập 4
- After finishing all their work, they came home.
- David went out after we arrived.
- After I had completed my math homeworks, I watched a movie to relax.
- After he has been on a business trip for a month, my father will finally come back this week.
- Lan began to feel sick after she ate all the ice cream.
Xem thêm:
Tóm lại, cấu trúc after có nhiều cách sử dụng khác nhau. Vì vậy, để tránh bị nhầm lẫn, bạn cần làm bài tập thật nhiều, học kỹ lý thuyết. UNI Academy đã tổng hợp lại các kiến thức liên quan đến cấu trúc after và những lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc này.
Hy vọng những kiến thức trên có thể giúp bạn có thể hiểu và sử dụng thành thạo cấu trúc này. Chúc bạn học tốt nhé!