Beg là một từ rất quen thuộc trong tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp và giải đáp cho các bạn những thông tin như Beg là gì? Sử dụng Beg to v hay ving? Các cấu trúc phổ biến của Beg trong tiếng Anh, phân biệt Please, Ask và Beg, một số thành ngữ phổ biến với Beg. Hãy cùng Unia.vn theo dõi nhé!
Nội dung chính
1. Beg là gì?
Beg /beɡ/ là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là van xin, xin xỏ hay khẩn cầu ai đó một điều gì.
Ví dụ:
- The homeless man begged passersby for some spare change. (Người vô gia cư van xin người qua đường cho một ít tiền thừa.)
- The actor begged the director for another chance to audition. (Nam diễn viên van xin đạo diễn cho cơ hội thử giọng một lần nữa.)
- She begged her friend to forgive her for the mistake she had made. (Cô ấy van xin bạn bè tha thứ cho lỗi lầm mà cô ấy đã mắc phải.)
2. Các cấu trúc phổ biến của Beg trong tiếng Anh
Cấu trúc Beg Someone + to V
Nếu như bạn đang thắc mắc về vấn đề sử dụng Beg to v hay ving? Thì câu trả lời sẽ là Beg to v, cấu trúc này diễn đạt sự van xin hoặc yêu cầu một cách lịch sự, mong muốn của bạn với ai đó.
Ví dụ:
- She begged her roommate to clean up after themselves and maintain cleanliness in the apartment. (Cô ấy van xin bạn cùng phòng dọn dẹp sau mình và duy trì sự sạch sẽ trong căn hộ.)
- The employee begged his supervisor to grant him a few days off for personal reasons. (Nhân viên van xin giám sát viên cho anh ấy nghỉ vài ngày vì lý do cá nhân.)
- She begged her professor to allow her to submit the assignment a day late due to unforeseen circumstances. (Cô ấy van xin giáo sư cho phép cô ấy nộp bài tập muộn một ngày do tình huống bất ngờ.)
Xem thêm:
Cấu trúc Beg for something
Cấu trúc này được sử dụng để thể hiện sự van xin, xin xỏ một cách khẩn thiết, mong muốn đạt được mục tiêu hoặc nhận được sự giúp đỡ.
Ví dụ:
- The environmentalist is begging for stricter regulations to protect endangered species. (Nhà bảo tồn môi trường đang van xin các quy định nghiêm ngặt để bảo vệ các loài đang gặp nguy hiểm.)
- The research team is begging for additional funding to continue their groundbreaking scientific study. (Nhóm nghiên cứu đang van xin thêm nguồn tài trợ để tiếp tục nghiên cứu khoa học đột phá của họ.)
- The charity organization is begging for volunteers to help with their community outreach programs. (Tổ chức từ thiện đang van xin tình nguyện viên giúp đỡ các chương trình tiếp cận cộng đồng của họ.)
Cấu trúc Beg off
Cấu trúc này thường được sử dụng khi bạn không thể tham gia hoặc có lý do hợp lý để từ chối một điều gì đó.
Ví dụ:
- I’m sorry, but I have to beg off attending the meeting tonight. I have a family emergency to attend to. (Xin lỗi, nhưng tôi phải từ chối tham dự cuộc họp tối nay. Tôi có một vấn đề khẩn cấp trong gia đình cần phải giải quyết.)
- The employee begged off attending the company dinner due to a prior engagement. (Nhân viên xin lỗi vì không tham gia bữa tiệc của công ty do đã có một cuộc hẹn trước đó.)
- She begged off the party invitation, citing personal reasons for her absence. (Cô ấy xin lỗi vì không tham gia lời mời tiệc, dẫn lý do cá nhân để giải thích việc vắng mặt.)
3. Beg to v hay ving?
Từ các cấu trúc trên, ta xác định được beg đi với to V để diễn tả sự van xin hoặc yêu cầu một cách lịch sự, mong muốn của bạn với ai đó.
Ví dụ:
- He begged me to forgive him for his mistake. (Anh ấy van xin tôi tha thứ cho lỗi của mình.)
- She begged her parents to let her go to the party. (Cô ấy khẩn khoản xin cha mẹ cho phép cô ấy đi dự tiệc.)
- The homeless man begged passersby for some spare change. (Người đàn ông vô gia cư khẩn khoản xin qua đường cho ít tiền lẻ.)
Xem thêm:
4. Phân biệt cách dùng Please, Ask, Beg
Cách sử dụng “please”, “ask” và “beg” có những sự khác biệt nhỏ về mức độ lịch sự và yêu cầu. Điều đó được thể hiện qua bảng dưới đây
Please | Ask | Beg | |
Mức độ lịch sự | “Please” được coi là từ lịch sự nhất trong ba từ này. Nó thể hiện sự nhã nhặn và tôn trọng người nghe. | “Ask” có mức độ lịch sự trung bình. Nó thể hiện sự yêu cầu chính thức hoặc không chính thức, tùy thuộc vào ngữ cảnh. | “Beg” có mức độ lịch sự thấp hơn và thường chỉ ra sự van xin và yếu đuối. |
Tính chất yêu cầu | “Please” thường được sử dụng để yêu cầu một cách nhẹ nhàng. Nó mang tính chất đề nghị hoặc mời người khác làm điều gì đó một cách lịch sự và tùy ý. | “Ask” có tính chất yêu cầu trung bình. Nó có thể mang tính yêu cầu hoặc chỉ là một lời đề nghị lịch sự. | “Beg”thể hiện sự yêu cầu một cách cảm xúc, khẩn cấp và mong manh. |
Ví dụ | Could you please pass me the salt? (Bạn có thể vui lòng cho tôi muối không?) | Can I ask you a favor? Could you help me move this table? (Tôi có thể yêu cầu bạn một việc không? Bạn có thể giúp tôi di chuyển cái bàn này không?) | She begged her boss not to fire her and promised to improve her performance. (Cô ấy đã van xin sếp của mình không sa thải cô và hứa sẽ cải thiện hiệu suất làm việc.) |
5. Một số thành ngữ phổ biến với Beg
Beg off the hook: Thành ngữ này ám chỉ việc thoát khỏi hậu quả hay trách nhiệm không mong muốn.
Ví dụ:
- John was supposed to help his friend move, but he managed to beg off the hook by claiming he had a sudden work commitment. (John đã được yêu cầu giúp bạn của anh ấy chuyển nhà, nhưng anh ấy đã xoay sở để trốn khỏi trách nhiệm bằng cách cho rằng anh ấy có một việc bận đột xuất.)
- The employee was caught making a mistake, but he begged off the hook by blaming it on a miscommunication. (Nhân viên đã bị phát hiện mắc lỗi, nhưng anh ấy đã trốn tránh trách nhiệm bằng cách đổ lỗi vào sự không hiểu nhau.)
Beg to differ: Phản đối, không đồng ý với ý kiến hoặc quan điểm của ai đó. Thành ngữ này diễn tả sự mâu thuẫn hay khác biệt về quan điểm và ý kiến giữa các bên.
Ví dụ:
- I understand your point of view, but I beg to differ. I believe that education plays a crucial role in shaping a person’s future. (Tôi hiểu quan điểm của bạn, nhưng tôi phản đối. Tôi tin rằng giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tương lai của một người.)
- The manager thought the team should focus on sales, but I beg to differ. I think we need to prioritize customer satisfaction and building long-term relationships. (Quản lý cho rằng nhóm nên tập trung vào doanh số bán hàng, nhưng tôi phản đối. Tôi nghĩ chúng ta cần ưu tiên sự hài lòng của khách hàng và xây dựng mối quan hệ lâu dài.)
Beg the question: Đặt vấn đề, tạo ra một câu hỏi mới mà cần được giải đáp.
Ví dụ:
- The statement that she is guilty begs the question of the evidence presented in court. (Lời tuyên bố rằng cô ấy có tội đặt ra câu hỏi về bằng chứng được trình bày trong tòa án.)
- The article claims that the project will be successful, but it begs the question of how the funding will be secured. (Bài báo khẳng định rằng dự án sẽ thành công, nhưng nó đặt ra câu hỏi về cách thức đảm bảo nguồn tài chính.)
Xem thêm:
6. Bài tập Beg to v hay ving
Bài 1: Hãy hoàn thành các câu bằng cách điền từ “beg” thích hợp vào chỗ trống
- She _________ her parents for permission to go to the party.
- Who ________ for money on the street corner?
- Did you _______ him to lend you his car for the weekend?
- The student ____________ off from attending the class by pretending to be sick.
Bài 2: Chọn câu đúng
1. He __________ his friend to lend him some money until payday.
- Pleased
- Asked
- Begged
2. __________ pass me the salt? I can’t reach it.
- Please
- Ask
- Beg
3. She __________ her parents for permission to go on a trip with her friends.
- Pleased
- Asked
- Begged
Đáp án bài 1
- Begged
- Begs
- Beg
- Begged
Đáp án bài 2
- B
- A
- C
Như vậy, Unia.vn đã cung cấp và giải đáp cho các bạn những thông tin như Beg là gì, sử dụng Beg to v hay ving, các cấu trúc phổ biến của Beg trong tiếng Anh, phân biệt Please, Ask và Beg, một số thành ngữ phổ biến với Beg. Hy vọng những thông tin mà Unia.vn chia sẻ sẽ giúp ích cho bạn.