Sau suggest là gì? Cách sử dụng cấu trúc suggest chi tiết, chuẩn xác

Cấu trúc suggest là một trong những dạng câu khá phổ biến trong các bài kiểm tra hay bài thi. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn thường nhầm lẫn và không biết sau suggest là gì, cách sử dụng cấu trúc này ra sao. Nếu bạn cũng thuộc số đó thì tham khảo ngay bài viết dưới đây của Unia để tìm hiểu tất tần tật về cấu trúc này nhé!

Suggest là gì?

Suggest: Đề nghị, đề xuất

Trong tiếng Anh, suggest được dùng để nói đến việc đưa ra một yêu cầu hay đề nghị nào đó trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • She suggested that we go to the beach for the weekend. (Cô ấy đề xuất rằng chúng ta nên đi biển vào cuối tuần.)
  • The doctor suggested a change in my diet to improve my health. (Bác sĩ đã đề nghị thay đổi chế độ ăn uống của tôi để cải thiện sức khỏe.)
  • His raised eyebrow suggested that he was skeptical about the idea. (Vẻ mày của anh ấy ám chỉ rằng anh ấy hoài nghi về ý tưởng đó.)

Sau suggest là gì? Cấu trúc của suggest

Suggest + noun/noun phrase (Suggest + danh từ/cụm danh từ)

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • He suggested a new restaurant for dinner. (Anh ấy đề xuất một nhà hàng mới cho bữa tối.)
  • She suggested some changes to the project plan. (Cô ấy đề xuất một số thay đổi cho kế hoạch dự án.)
  • They suggested a vacation in the mountains. (Họ đề xuất một kỳ nghỉ ở vùng núi.)
Sau suggest là gì? Cấu trúc của suggest
Sau suggest là gì? Cấu trúc của suggest

Suggest + that-clause (Suggest + mệnh đề “that”)

  • She suggested that we should start the meeting early. (Cô ấy đề xuất rằng chúng ta nên bắt đầu cuộc họp sớm hơn.)
  • He suggested that they might need more time to complete the project. (Anh ấy đề xuất rằng họ có thể cần thêm thời gian để hoàn thành dự án.)
  • They suggested that he should take a break. (Họ đề xuất rằng anh ấy nên nghỉ ngơi.)

Suggest + V-ing

  • I suggest visiting the museum while you’re in town. (Tôi đề xuất thăm bảo tàng khi bạn ở trong thành phố.)
  • The doctor suggested taking this medicine twice a day. (Bác sĩ đề xuất uống loại thuốc này hai lần mỗi ngày.)
  • She suggested going for a walk to clear our minds. (Cô ấy đề xuất đi dạo để làm sạch tâm trí của chúng ta.)

Suggest + Wh-question word (Suggest + từ để hỏi)

  • He suggested what we should do next. (Anh ấy đề xuất chúng ta nên làm gì tiếp theo.)
  • She suggested where to find the best pizza in town. (Cô ấy đề xuất nơi tìm pizza ngon nhất trong thành phố.)
  • They suggested who might be the best candidate for the job. (Họ đề xuất ai có thể là ứng viên tốt nhất cho công việc.)

Suggest trong câu gián tiếp: S + suggest + Ving = S + suggest + (that) + S + V1 + somebody + to V1

  • She suggested that he had been working too hard. (Cô ấy đề xuất rằng anh ấy đã làm việc quá nhiều.)
  • He suggested that they might be running late. (Anh ấy đề xuất rằng họ có thể đang muộn.)
  • They suggested that she had misunderstood their intentions. (Họ đề xuất rằng cô ấy đã hiểu lầm ý đồ của họ.)

Xem thêm:

Cách sử dụng cấu trúc suggest chi tiết, chuẩn xác

Dùng để khuyên nhủ một người (nhóm người) cụ thể

  • She suggested that he take a break and relax. (Cô ấy đề xuất rằng anh ấy nên nghỉ ngơi và thư giãn.)
  • They suggested we should go out for dinner tonight. (Họ đề xuất rằng chúng ta nên đi ăn tối tối nay.)
  • He suggested that the team work together to solve the problem. (Anh ấy đề xuất rằng nhóm nên làm việc cùng nhau để giải quyết vấn đề.)
Sau suggest là gì?
Sau suggest là gì?

Dùng để đề cử một người (vật) phù hợp với chức vụ (mục đích) nào đó:

  • She suggested John for the position of team leader. (Cô ấy đề cử John cho vị trí trưởng nhóm.)
  • The committee suggested the new project for funding. (Ủy ban đề cử dự án mới để được tài trợ.)
  • He suggested her name for the scholarship award. (Anh ấy đề cử tên cô ấy cho giải học bổng.)

Dùng để đưa ra gợi ý gián tiếp, “bóng gió”

  • Their smiles suggested that they were happy with the decision. (Nụ cười của họ đưa ra gợi ý rằng họ hài lòng với quyết định.)
  • The dark clouds in the sky suggested that it might rain soon. (Những đám mây đen trên trời đưa ra gợi ý rằng có thể sắp có mưa.)
  • Her hesitation suggested that she had doubts about the plan. (Sự do dự của cô ấy đưa ra gợi ý rằng cô ấy có nghi ngờ về kế hoạch.)

Sử dụng cấu trúc suggest + gerund trong tình huống sang trọng

  • He suggested attending the gala event in formal attire. (Anh ấy đề xuất tham dự sự kiện gala trong trang phục trang trọng.)
  • She suggested donating to the charity instead of giving gifts. (Cô ấy đề xuất ủng hộ từ thiện thay vì tặng quà.)
  • They suggested collaborating with renowned artists on the project. (Họ đề xuất hợp tác với các nghệ sĩ nổi tiếng trong dự án.)

Sự việc/Món đồ cho thấy ai đã làm gì

  • The empty coffee cups on the table suggest that they’ve already had their morning meeting. (Những ly cà phê trống trên bàn cho thấy họ đã có cuộc họp sáng.)
  • The footprints in the mud suggest that someone has been walking here recently. (Những dấu chân trên đất bùn cho thấy ai đó đã đi bộ ở đây gần đây.)
  • The crumbs on the plate suggest that the cake was delicious. (Bàn ăn mảnh vụn trên đĩa cho thấy bánh ngon.)

Xem thêm:

Cách viết lại câu với suggest

Cấu trúc: Shall we/ Let’s/ Why don’t we + V(nguyên mẫu) = S + suggested + Ving +…

Ví dụ:

  • Shall we go to the movies tonight? = She suggested going to the movies tonight.
  • Let’s have lunch at that new restaurant. = They suggested having lunch at that new restaurant.
  • Why don’t we take a walk in the park? = I suggested taking a walk in the park.

Các cấu trúc tương tự suggest

Why don’t we + V: Tại sao chúng ta không …..

  • Why don’t we go out for dinner tonight? (Tại sao chúng ta không đi ăn tối tối nay?)
  • Why don’t we take a break and relax for a while? (Tại sao chúng ta không nghỉ ngơi một chút?)
  • Why don’t we invite our friends over for a party? (Tại sao chúng ta không mời bạn bè đến tổ chức một buổi tiệc?)
Các cấu trúc tương tự suggest
Các cấu trúc tương tự suggest

Let’s + Vo: Hãy …..

  • Let’s go shopping this weekend. (Hãy đi mua sắm cuối tuần này.)
  • Let’s start working on the project right away. (Hãy bắt đầu làm việc vào dự án ngay lập tức.)
  • Let’s not forget to wish her a happy birthday. (Hãy đừng quên chúc mừng sinh nhật vui vẻ cho cô ấy.)

Would you like + to V: Bạn có muốn ….

  • Would you like to join us for lunch? (Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi ăn trưa không?)
  • Would you like to go for a walk in the park? (Bạn có muốn đi dạo trong công viên không?)
  • Would you like to have a cup of coffee with me? (Bạn có muốn uống một ly cà phê cùng tôi không?)

Xem thêm:

Bài tập về cấu trúc suggest

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. My teacher suggested I _____ harder to pass the exam.

  • A. studies
  • B. study
  • C. studying

2. The professor suggested he _____ the research before March.

  • A. summit
  • B. summiting
  • C. summits

3. Her leader suggested _____ on time.

  • A. being
  • B. be
  • C. is

4. Linh suggests they _____ a meeting every week.

  • A. should have
  • B. have
  • C. Both are correct

5. The coacher suggested that they _____ a Facebook group.

  • A. have
  • B. has
  • C. having

6. Her parents suggest she _____ married as soon as possible.

  • A. get
  • B. gets
  • C. got

7. We have suggested _____ to London for this winter vacation.

  • A. going
  • B. go
  • C. should go

8. My older brother suggests that I _____ tennis to have good health.

  • A. (should) play
  • B. playing
  • C. plays

9. We suggest _____ a postcard to our grandmother.

  • A. send
  • B. sending
  • C. sent

10. I suggested that we _____ Peter to the party.

  • A. should invite
  • B. invite
  • C. Both are correct

11. It’s so cold outside. We suggest _____ the window.

  • A. should close
  • B. close
  • C. closing

12. My mom suggests that I _____ for some part-time jobs to earn more money.

  • A. look
  • B. looking
  • C. looks

13. Henry has suggested _____ to the park for a walk.

  • A. went
  • B. goes
  • C. going

14. The government suggests _____ by bus to reduce the environmental pollution.

  • A. travel
  • B. travelling
  • C. travelled

15. My roommate suggested that we _____ more vegetables and fruit.

  • A. should eat
  • B. eating
  • C. ate

Bài tập 2: Viết lại câu với cấu trúc suggest

  1. Why don’t we have a picnic in the park?
  2. Let’s go to the concert on Friday night.
  3. Would you like to visit the museum with us?
  4. Why don’t we order pizza for dinner?
  5. Shall we take a break and relax for a while?

Đáp án bài tập 1

  1. B
  2. A
  3. A
  4. C
  5. A
  6. A
  7. A
  8. A
  9. B
  10. C
  11. C
  12. A
  13. C
  14. B
  15. A

Đáp án bài tập 2

  1. She suggested having a picnic in the park.
  2. He suggested attending the concert on Friday night.
  3. I suggested that you visit the museum with us.
  4. They suggested what we should do for dinner is order pizza.
  5. He suggested that we take a break and relax for a while.

Như vậy, qua bài viết trên đây, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng cũng như được giải đáp thắc mắc sau suggest là gì, cách sử dụng suggest để đề nghị, đề xuất. Hy vọng những chia sẻ trên đây của Unia có thể giúp bạn hiểu và sử dụng chúng chính xác nhất nhé!

Bình luận