Recommend là cấu trúc câu dùng để nói lời yêu cầu, đề nghị. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn thường nhầm lẫn recommend với các cấu trúc câu tương tự như suggest, advise hay introduce. Vậy, làm sao để phân biệt những cấu trúc này với nhau? Recommend to V hay Ving? Cùng Unia.vn theo dõi ngay bài viết dưới đây để được bật mí nhé!
Nội dung chính
Recommend là gì? Các kiến thức về recommend
Recommend /rɛkəˈmɛnd/: Đề nghị, yêu cầu
Recommend thường dùng để gợi ý, tiến cử, hoặc khuyên bảo về điều gì đó cho người khác. Khi bạn “recommend” một điều gì đó, bạn đang đưa ra ý kiến hoặc lời khuyên về việc nên làm hoặc nên sử dụng một sản phẩm, dịch vụ, hoặc ý tưởng cụ thể.
Đây là một cách thông qua đó người ta chia sẻ kinh nghiệm và đề xuất cho người khác những lựa chọn tốt nhất dựa trên ý kiến và đánh giá của mình.
Ví dụ:
- I highly recommend this book. It’s a captivating story. (Tôi mạnh mẽ khuyên bạn đọc cuốn sách này. Đó là một câu chuyện hấp dẫn.)
- Can you recommend a good restaurant in this area? (Bạn có thể tiến cử một nhà hàng tốt ở khu vực này không?)
- The doctor recommended that she get more exercise for her health. (Bác sĩ khuyên cô ấy tập thể dục nhiều hơn để bảo vệ sức khỏe.)
Các dạng của recommend
- Ở dạng nguyên thể: recommend
- Ở thì quá khứ: recommended
- Ở dạng quá khứ phân từ (P2): recommended
Family work của recommend gồm có:
Các vị trí của recommend trong câu như sau:
- Recommend đứng sau chủ ngữ
- Recommend đứng trước tân ngữ
- Recommend đứng sau các trạng từ chỉ tần suất
Xem thêm:
Các cấu trúc recommend phổ biến nhất trong tiếng Anh
Cấu trúc recommend somebody to verb
Cấu trúc: Recommend sb to do something
Ý nghĩa: Khuyên ai nên làm gì
Ví dụ:
- My friend recommended me to watch that new movie. (Bạn của tôi đã gợi ý cho tôi xem bộ phim mới đó.)
- The doctor recommended her to exercise regularly. (Bác sĩ đã khuyên cô ấy tập thể dục đều đặn.)
- The teacher recommended the student to join the school choir. (Giáo viên đã tiến cử học sinh tham gia hợp xướng của trường.)
Cấu trúc recommend Ving
Cấu trúc: Recommend Ving
Ý nghĩa: Khuyên nên làm gì
Ví dụ:
- I recommend trying the local cuisine when you visit that city. (Tôi khuyên bạn thử các món ăn địa phương khi bạn đến thăm thành phố đó.)
- The travel agent recommended booking the hotel in advance. (Nhân viên du lịch đã tiến cử đặt phòng khách sạn trước.)
- The fitness instructor recommended stretching before and after exercising. (HLV thể dục đã khuyên kéo dãn trước và sau khi tập thể dục.)
Cấu trúc recommend that
Cấu trúc: Recommend that + S + V/should + V + …
Ý nghĩa: Khuyên ai nên làm gì
Ví dụ:
- The doctor recommended that he get more rest and drink plenty of fluids. (Bác sĩ khuyên anh ta nên nghỉ ngơi nhiều hơn và uống đủ nước.)
- The committee recommended that the company invest in renewable energy sources. (Uỷ ban đã tiến cử công ty đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo.)
- The teacher recommended that the students study for the upcoming exam. (Giáo viên đã khuyên học sinh học cho kỳ thi sắp tới.)
Cấu trúc recommend somebody to somebody
Cấu trúc: Recommend sb/sth to somebody
Ý nghĩa: Giới thiệu ai/cái gì cho ai
Ví dụ:
- I recommended my colleague to my manager for a promotion. (Tôi đã tiến cử đồng nghiệp của mình cho sếp để được thăng chức.)
- The professor recommended the student to the scholarship committee for a financial aid. (Giáo sư đã tiến cử học sinh cho ủy ban học bổng để được hỗ trợ tài chính.)
- The mentor recommended the mentee to other professionals in the industry. (Người hướng dẫn đã tiến cử người được hướng dẫn cho các chuyên gia khác trong ngành.)
Xem thêm:
Cấu trúc recommend somebody
Cấu trúc: Recommend somebody/something
Ý nghĩa: Đề cử, tiến cử ai/cái gì
Ví dụ:
- My friend recommended a good book to me. (Bạn của tôi đã giới thiệu một cuốn sách hay cho tôi.)
- The doctor recommended a specialist for further examination. (Bác sĩ đã tiến cử một chuyên gia cho kiểm tra tiếp.)
- The hairstylist recommended a new hairstyle for the client. (Người làm tóc đã tiến cử một kiểu tóc mới cho khách hàng.)
Cấu trúc recommend somebody for something
Cấu trúc: recommend sb/sth for/as sb/sth – đề cử, tiến cử ai/cái gì
Ý nghĩa: Đề cử, tiến cử ai/cái gì để làm việc gì đó
Ví dụ:
- The manager recommended John for the position of team leader. (Quản lý đã tiến cử John cho vị trí trưởng nhóm.)
- The teacher recommended Emily for the scholarship program. (Giáo viên đã tiến cử Emily cho chương trình học bổng.)
- The coach recommended Tom for the captaincy of the football team. (HLV đã tiến cử Tom cho vị trí đội trưởng của đội bóng đá.)
Recommend to v hay ving
Từ các cấu trúc câu trên, ta xác định được có thể đi với ving để khuyên nên làm gì và đi với to do sth để khuyên ai nên làm gì. Ví dụ:
- She recommended her friend to apply for the job. (Cô ấy tiến cử bạn cô ấy nộp đơn xin việc.)
- I recommend you to visit the museum. (Tôi tiến cử bạn đến thăm bảo tàng.)
- I recommend trying the new restaurant. (Tôi tiến cử thử nhà hàng mới.)
- The teacher recommends studying regularly. (Giáo viên khuyên học đều đặn.)
Phân biệt cấu trúc recommend và suggest/advise/introduce
Mặc dù cùng được dùng với nghĩa giới thiệu, đưa ra lời khuyên nhưng các cấu trúc câu “recommend,” “suggest,” “advise,” và “introduce” cũng có sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. Cụ thể như sau:
Recommend | Advise | Suggest | Introduce | |
Cách dùng | Dùng để đưa ra lời khuyên hoặc đề cử một điều gì đó. | Dùng để đưa ra lời khuyên hoặc chỉ dẫn, thường đi kèm với một hành động cụ thể. | Dùng để gợi ý chung chung về một điều gì đó. | Dùng để đề xuất ai đó, một sự việc cho một người, một tập thể |
Ví dụ | I recommend this book. (Tôi tiến cử cuốn sách này.) | I advise you to study harder. (Tôi khuyên bạn học chăm chỉ hơn.) | I suggest going to the park. (Tôi gợi ý đi đến công viên.) | Let me introduce you to my friend. (Hãy để tôi giới thiệu bạn với bạn tôi.) |
Recommend đi với giới từ gì?
Recommend + giới từ To
- I recommend this book to my friends. (Tôi tiến cử cuốn sách này cho bạn bè của tôi.)
- She recommends a reliable mechanic to her colleagues. (Cô ấy tiến cử một thợ sửa xe đáng tin cậy cho đồng nghiệp của cô ấy.)
- The teacher recommended a tutor to the struggling student. (Giáo viên đã tiến cử một gia sư cho học sinh gặp khó khăn.)
Recommend + giới từ For/As
- I recommend him for the position of team captain. (Tôi tiến cử anh ta cho vị trí đội trưởng.)
- The doctor recommended physical therapy for her back pain. (Bác sĩ đã tiến cử liệu pháp vật lý cho đau lưng của cô ấy.)
- They recommended him as a candidate for the scholarship. (Họ tiến cử anh ta như một ứng viên cho học bổng.)
Xem thêm:
Bài tập cấu trúc recommend có đáp án
Bài tập 1: Điền recommend, suggest hoặc advice để hoàn thành câu.
- The lawyer ___________ his clients not to discuss with anyone.
- Jamie ___________ that we leave early to avoid the traffic.
- May I _________ a red tie for the suit?
- Kate ___________ having dinner at the restaurant close to our house.
- I ___________ that you go to the station as soon as possible.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu
1. The waitress recommended that we _________ the curry soup since it’s very spicy.
- A. not try
- B. don’t try
- C. isn’t trying
2. I recommend that Judy ___________ to the doctor today.
- A. going
- B. goes
- C. go
3. Professor suggested that Paul _________ harder for his final exam.
- A. studies
- B. should study
- C. to study
4. The teacher recommended _________ a few lines in my assignment.
- A. I change
- B. changing
- C. to change
5. He advised me ___________ more carefully.
- A. to work
- B. that I work
- C. working
Đáp án bài tập 1
- Advised
- Suggests/recommends
- Suggest/recommend
- Recommended/suggested
- Suggest/recommend
Đáp án bài tập 2
- A
- C
- B
- A
- A
Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc cũng như cách sử dụng recommend, đặc biệt là giải đáp thắc mắc recommend to v hay ving. Hy vọng những kiến thức Unia.vn chia sẻ có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc này cũng như có thể vận dụng chúng tốt vào thực tế nhé!