Tổng hợp 35+ phrasal verb of come thông dụng nhất

Come nằm trong nhóm từ có nhiều phrasal verb nhất, mỗi phrasal verb này khi đi với các giới từ khác nhau sẽ có nghĩa khác nhau. Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây để biết thêm các phrasal verb of come phổ biến nhé!

Nội dung chính

Tổng hợp phrasal verb of come thông dụng nhất

Tổng hợp phrasal verb of come thông dụng nhất
Tổng hợp phrasal verb of come thông dụng nhất

Come aboard – Phrasal verb of come

/kʌm. əˈbɔːrd/: lên tàu

Ví dụ:

  • The passengers were invited to come aboard the cruise ship. (Những hành khách được mời lên tàu du thuyền.)
  • Please come aboard the plane and find your seats. (Xin vui lòng lên máy bay và tìm chỗ ngồi của bạn.)
  • We have limited seats available, so come aboard the tour bus quickly. (Chỗ ngồi có hạn, vì vậy hãy nhanh chóng lên xe du lịch.)

Come about  – Phrasal verb of come

/kʌm.əˈbaʊt/ : xảy ra, đổi chiều, bắt đầu xảy xa

Ví dụ:

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • The change in plans came about due to unexpected weather conditions. (Sự thay đổi kế hoạch xảy ra do điều kiện thời tiết bất ngờ.)
  • The accident came about when the driver failed to stop at the red light. (Tai nạn xảy ra khi người lái xe không dừng ở đèn đỏ.)
  • The decision to move came about after months of careful consideration. (Sự quyết định di chuyển xuất phát sau nhiều tháng xem xét cẩn thận.)

Come across – Phrasal verb of come

/kʌm. əˈkrɑːs/: tình cờ gặp

Ví dụ:

  • I came across an interesting article while browsing the internet. (Tôi tình cờ đọc được một bài viết thú vị khi duyệt internet.)
  • He comes across as a very friendly person with his warm smile. (Anh ta được coi là người rất thân thiện với nụ cười ấm áp của mình.)
  • The email came across as rude because of its harsh tone. (Email này được hiểu là gây xúc phạm do ngôn ngữ mạnh mẽ của nó.)

Come after – Phrasal verb of come

 /kʌm.ˈæf.tɚ/: theo sau, nối nghiệp, kế nghiệp

Ví dụ: 

  • The police officer came after the thief and chased him down the street.(Chiến sĩ cảnh sát đuổi theo tên trộm và đuổi theo anh ta xuống đường.)
  • Success doesn’t come after one night of hard work; it requires consistent effort.(Thành công không đến sau một đêm làm việc chăm chỉ; nó đòi hỏi nỗ lực kiên định.)
  • The company came after top talent by offering competitive salaries and benefits. (Công ty tìm kiếm những tài năng hàng đầu bằng cách cung cấp mức lương và lợi ích cạnh tranh.)

Come again – Phrasal verb of com

/kʌm.əˈɡen/ : trở lại

Ví dụ: 

  • “I’m sorry, I didn’t catch that. Could you please come again?” the receptionist asked politely. (“Xin lỗi, tôi không nghe rõ. Bạn có thể nói lại được không?” nhân viên lễ tân vui vẻ hỏi.)
  • “You want me to pick up your dry cleaning and groceries? Come again?” he exclaimed in surprise. (“Bạn muốn tôi đến nhận quần áo và hàng tạp hóa? Bạn nói lại đi?” anh ta phấn khích nói.)
  • The teacher asked the student to come again with a clearer explanation of the concept. (Giáo viên yêu cầu học sinh nói lại với một giải thích rõ ràng hơn về khái niệm đó.)

Come against – Phrasal verb of come

/kʌm.əˈɡenst/: đụng phải, va phải

Ví dụ:

  • During my trip, I came across an old friend from high school at a café. (Trong chuyến đi của tôi, tôi tình cờ gặp lại một người bạn cũ từ trường trung học ở một quán cà phê.)
  • The speaker came across as very knowledgeable and well-prepared. (Người diễn thuyết để lại ấn tượng rất am hiểu và chuẩn bị tốt.)
  • The article comes across as biased and one-sided, lacking objectivity. (Bài viết được hiểu là thiên vị và một chiều, thiếu tính khách quan.)

Come along – Phrasal verb of come

/kʌm. əˈlɑːŋ/: đi cùng, xúc tiến, cút đi

Ví dụ:

  • Are you coming along to the party tonight? (Bạn có đi cùng đến buổi tiệc tối nay không?)
  • The project is coming along well, and we’re on track to meet the deadline. (Dự án đang tiến triển tốt, và chúng tôi đang đạt kế hoạch để đáp ứng thời hạn.)
  • She has come along way since she started learning the piano. (Cô ấy đã đi được một quãng đường dài kể từ khi bắt đầu học piano.)

Come apart – Phrasal verb of come

/kʌm. əˈpɑːrt/: tách khỏi, rời ra

Ví dụ:

  • The old book is falling apart; the pages are coming apart. (Cuốn sách cũ đang rách nát; các trang đang tách rời nhau.)
  • The wooden chair came apart when I sat on it. (Cái ghế gỗ tan ra khi tôi ngồi lên.)
  • The suitcase handle came apart, and I had to fix it. (Quai cầm của vali tách ra, và tôi phải sửa nó.)

Xem thêm:

Come around – Phrasal verb of come

/kʌm.əˈraʊnd/: đi quanh, làm tươi lại, đến thăm, đạt tới, xông vào

Ví dụ:

  • We should come around and visit our grandparents this weekend. (Chúng ta nên đến thăm ông bà vào cuối tuần này.)
  • After much discussion, she finally came around to our point of view. (Sau nhiều cuộc thảo luận, cô ấy cuối cùng đã chấp nhận quan điểm của chúng tôi.)
  • He promised to come around tomorrow to pick up the books. (Anh ta hứa sẽ đến vào ngày mai để lấy sách.)

Come at – Phrasal verb of come

/kʌm.ˈ æt/: đạt tới, đến được, nắm được, thấy, tấn công

Ví dụ:

  • The dog came at me barking loudly. (Con chó lao đến tấn công tôi với tiếng sủa lớn.)
  • She came at the problem from a different angle. (Cô ấy đối mặt với vấn đề từ một góc nhìn khác.)
  • The waves were coming at the shore with great force. (Các con sóng đang lao vào bờ biển với lực lượng mạnh mẽ.)

Come away – Phrasal verb of come  

/kʌm.əˈweɪ/: đi xa, rời ra

Ví dụ:

  • They decided to come away from the crowded city and move to the countryside. (Họ quyết định rời khỏi thành phố đông đúc và chuyển đến nông thôn.)
  • After the argument, he came away feeling hurt and upset. (Sau cuộc tranh cãi, anh ta cảm thấy tổn thương và buồn bã.)
  • She attended the conference and came away with valuable knowledge and insights. (Cô tham dự hội thảo và mang theo kiến thức và hiểu biết quý giá.)

Come back – Phrasal verb of come  

/kʌm.bæk/: trở lại, được nhớ lại, cải lại

Ví dụ:

  • I forgot my keys at home, so I had to come back to get them. (Tôi quên chìa khóa ở nhà, vì vậy tôi phải quay trở lại lấy chúng.)
  • The famous singer retired from the music industry but later came back with a new album. (Ca sĩ nổi tiếng nghỉ hưu khỏi ngành âm nhạc nhưng sau đó trở lại với một album mới.)
  • The memories of their childhood always come back to them when they visit their hometown. (Những kỷ niệm tuổi thơ luôn hiện về với họ khi họ đến thăm quê hương.)

Come before – Phrasal verb of come

/kʌm.bɪˈfɔːr/: đến trước

Ví dụ:

  • The needs of the patients always come before anything else in this hospital. (Nhu cầu của bệnh nhân luôn được xét trước mọi thứ trong bệnh viện này.)
  • In alphabetical order, “apple” comes before “banana”. (Theo thứ tự bảng chữ cái, “apple” đến trước “banana”.)
  • The safety of the employees should come before profits for the company. (Sự an toàn của nhân viên phải được xem trọng hơn lợi nhuận cho công ty.)

Come between – Phrasal verb of come  

/kʌm.bɪˈtwiːn/: đứng giữa, can thiệp vào

Ví dụ:

  • Money issues should not come between friends. (Vấn đề tiền bạc không nên can thiệp vào tình bạn.)
  • His work commitments often come between him and spending time with his family. (Nghĩa vụ công việc thường làm cản trở anh ấy và việc dành thời gian với gia đình.)
  • A misunderstanding came between their relationship, causing a rift. (Một hiểu lầm đã xảy ra và làm cản trở mối quan hệ của họ, gây nứt đổ.)

Come by – Phrasal verb of come

/kʌm.baɪ/: đến bằng cách, đi qua, có được, mua tậu

Ví dụ:

  • I will come by your house later to drop off the books. (Tôi sẽ ghé qua nhà bạn sau để mang sách đến.)
  • It’s not easy to come by a parking spot in this busy area. (Không dễ dàng để tìm được chỗ đỗ xe trong khu vực đông đúc này.)
  • She managed to come by some valuable information about the upcoming project. (Cô ấy đã tìm được một số thông tin quý giá về dự án sắp tới.)

Xem thêm:

Come clean – Phrasal verb of come 

/kʌm.kliːn/: thú nhận

Ví dụ:

  • After years of hiding the truth, he finally decided to come clean about his past. (Sau nhiều năm giấu giếm sự thật, anh ấy cuối cùng quyết định thú nhận về quá khứ của mình.)
  • The suspect was interrogated until he came clean about his involvement in the crime. (Nghi phạm đã bị tra khảo cho đến khi anh ấy thú nhận về sự liên quan của mình trong vụ án.)
  • It’s time to come clean and tell her the whole story. (Đã đến lúc phải nói thật và kể cho cô ấy nghe cả câu chuyện.)

Come down – Phrasal verb of come 

/kʌm. daʊn/: xuống, sụp đổ, được truyền lại

Ví dụ:

  • The price of the product has come down significantly. (Giá của sản phẩm đã giảm đáng kể.)
  • The rain finally came down after a long dry spell. (Mưa cuối cùng đã đến sau một thời gian khô hạn dài.)
  • The temperature is expected to come down tomorrow after the heatwave. (Dự kiến ​​nhiệt độ sẽ giảm xuống vào ngày mai sau đợt nắng nóng.)

Come down on – Phrasal verb of come  

/kʌm. daʊn.ɑːn/: mắng nhiếc, trừng phạt

Ví dụ:

  • The boss came down on him hard for missing the important deadline. (Sếp đã đánh giá nặng anh ấy vì đã bỏ lỡ thời hạn quan trọng.)
  • The teacher came down on the students who were not prepared for the exam. (Giáo viên đã trừng phạt những học sinh không chuẩn bị cho kỳ thi.)
  • The critics came down hard on the new film, calling it a disappointment. (Các nhà phê bình đã phê phán mạnh mẽ bộ phim mới, gọi nó là một sự thất vọng.)

Come down with – Phrasal verb of come 

/kʌm.daʊn. wɪð/: góp tiền, bị ốm

Ví dụ:

  • I think I’m coming down with a cold; I have a sore throat and runny nose. (Tôi nghĩ mình đang bị cảm lạnh; tôi bị đau họng và sổ mũi.)
  • He came down with a stomach virus and had to stay home from work. (Anh ấy bị mắc vi khuẩn dạ dày và phải nghỉ làm.)
  • Many people came down with food poisoning after eating at that restaurant. (Nhiều người bị ngộ độc thực phẩm sau khi ăn tại nhà hàng đó.)

Come easy to – Phrasal verb of come  

/ kʌm ˈiː.zi tu/: không khó khăn đối với ai

Ví dụ:

  • Learning new languages comes easy to her; she picks them up quickly. (Học ngôn ngữ mới dễ dàng với cô ấy; cô ấy nắm bắt chúng nhanh chóng.)
  • Math has never come easy to me; I always struggle with it. (Toán học chưa bao giờ dễ dàng với tôi; tôi luôn gặp khó khăn với nó.)
  • Singing comes easy to him; he has a natural talent for it. (Hát dễ dàng với anh ấy; anh ấy có tài năng tự nhiên về điều đó.)

Come forward – Phrasal verb of come  

/ˈfɔːr.wɚd/: đứng ra, xung phong

Ví dụ:

  • The witness finally came forward with crucial information about the crime. (Nhân chứng cuối cùng đã đề nghị thông tin quan trọng về vụ án.)
  • The employee came forward to report the unethical behavior of their colleague. (Nhân viên đã đứng lên báo cáo hành vi không đạo đức của đồng nghiệp.)
  • The organization encouraged survivors to come forward and share their experiences. (Tổ chức khuyến khích những người sống sót đứng lên và chia sẻ kinh nghiệm của họ.)

Come from – Phrasal verb of come  

/kʌm.ˈfɔː.wəd/: đến từ, sinh ra

Ví dụ:

  • The idea for the new product came from customer feedback and suggestions. (Ý tưởng cho sản phẩm mới xuất phát từ phản hồi và gợi ý của khách hàng.)
  • Her success comes from years of hard work and dedication. (Sự thành công của cô ấy xuất phát từ nhiều năm làm việc chăm chỉ và sự cống hiến.)
  • The inspiration for the painting came from her travels around the world. (Sự truyền cảm hứng cho bức tranh xuất phát từ những chuyến du lịch của cô ấy xung quanh thế giới.)

Come full ahead – Phrasal verb of come 

/kʌm.fʊl.əˈhed/: tiến hết tốc độ

Ví dụ:

  • The project is coming full ahead, and we’re on track to meet the deadline. (Dự án đang tiến triển nhanh chóng và chúng tôi đang đi đúng tiến độ để đáp ứng thời hạn.)
  • The company’s expansion plans are coming full ahead, with new branches opening in multiple cities. (Kế hoạch mở rộng của công ty đang tiến triển nhanh chóng, với việc mở các chi nhánh mới ở nhiều thành phố.)

Come in – Phrasal verb of come  

/kʌm.ɪn/: đi vào, về đích, dâng lên, bắt đầu, tỏ ra

Ví dụ:

  • Please come in and have a seat. (Xin mời vào và ngồi.)
  • The train is about to come in; let’s stand closer to the platform. (Tàu sắp đến rồi; hãy đứng gần hơn với nền đợi.)
  • The votes are starting to come in, and the results will be announced soon. (Các phiếu bầu đang bắt đầu đến, và kết quả sẽ được công bố sớm.)

Come in for (sth) – Phrasal verb of come

/kʌm.ɪn.fɔːr/: bị đổ lỗi, chỉ trích

Ví dụ:

  • PHe came in for a promotion after his outstanding performance. (Anh ấy nhận được một lời thăng chức sau thành tích xuất sắc.)
  • The team came in for criticism for their poor sportsmanship during the match. (Đội bóng nhận được sự phê phán vì thái độ thi đấu không đúng tinh thần trong trận đấu.)
  • The city comes in for a lot of tourist traffic during the summer months. (Thành phố nhận được nhiều lưu lượng du khách trong suốt mùa hè.)

Come into – Phrasal verb of come  

/kʌm.ˈɪn.tuː/: ra đời, thừa hưởng

Ví dụ:

  • He came into a large inheritance after his grandfather passed away. (Anh ấy thừa kế một số tiền lớn sau khi ông nội qua đời.)
  • The company came into possession of a valuable piece of artwork. (Công ty đã thừa hưởng một tác phẩm nghệ thuật có giá trị.)
  • She recently came into a leadership role within the organization. (Cô ấy gần đây đã được đảm nhận một vai trò lãnh đạo trong tổ chức.)

Come into account – Phrasal verb of come

/kʌm.ˈɪn.tuː.əˈkaʊnt/: được tính đến

Ví dụ:

  • When making financial decisions, long-term goals should come into account. (Khi đưa ra quyết định tài chính, các mục tiêu dài hạn nên được tính đến.)
  • The candidate’s previous experience will come into account during the hiring process. (Kinh nghiệm trước đây của ứng viên sẽ được xem xét trong quá trình tuyển dụng.)
  • Safety regulations should always come into account when designing a new product. (Quy định về an toàn luôn nên được tính đến khi thiết kế một sản phẩm mới.)

Come into effect – Phrasal verb of come  

 /kʌm.ˈɪn.tu.əˈfekt/: có hiệu lực

Ví dụ:

  • The new law will come into effect next month. (Luật mới sẽ có hiệu lực vào tháng sau.)
  • The policy changes come into effect immediately. (Các thay đổi chính sách có hiệu lực ngay lập tức.)
  • The contract will come into effect upon signature by both parties. (Hợp đồng sẽ có hiệu lực sau khi được ký kết bởi cả hai bên.)

Come into existence – Phrasal verb of come  

/kʌm.ˈɪn.tu.ɪɡˈzɪs.təns/: ra đời, hình thành

Ví dụ:

  • The company came into existence in the early 2000s. (Công ty ra đời vào đầu những năm 2000.)
  • The idea for the invention came into existence after years of research. (Ý tưởng cho sự phát minh ra đời sau nhiều năm nghiên cứu.)
  • The organization came into existence to address the needs of marginalized communities. (Tổ chức ra đời để đáp ứng nhu cầu của các cộng đồng bị xã hội bỏ rơi.)

Come into force – Phrasal verb of come  

/kʌm.ˈɪn.tu. fɔːrs/: có hiệu lực

Ví dụ:

  • The new regulations will come into force at the beginning of next year. (Các quy định mới sẽ có hiệu lực vào đầu năm sau.)
  • The contract comes into force upon signing by both parties. (Hợp đồng có hiệu lực ngay khi được ký kết bởi cả hai bên.)
  • The new policy comes into force immediately, affecting all employees. (Chính sách mới có hiệu lực ngay lập tức, ảnh hưởng đến tất cả nhân viên.)

Come on – Phrasal verb of come  

/ kʌm.ɑːn/: tiếp tục, đi tiếp, liên tiếp, Đi nào!, Nhanh nào!.

Ví dụ:

  • Come on, let’s get started with the project. (Tiếp tục đi, hãy bắt đầu với dự án.)
  • The show will come on in a few minutes. (Chương trình sẽ bắt đầu trong vài phút nữa.)
  • Come on, don’t give up now! (Tiếp tục đi, đừng từ bỏ bây giờ!)

Come over – Phrasal verb of come  

/kʌm .ˈoʊ.vɚ/: vượt (biển), băng (đồng…), đi qua

Ví dụ:

  • She came over to my house for dinner last night. (Cô ấy đã ghé thăm nhà tôi để ăn tối tối qua.)
  • Can you come over to my office for a quick meeting? (Bạn có thể ghé qua văn phòng của tôi để có cuộc họp nhanh không?)
  • I’ll come over to your place after work. (Tôi sẽ đến chơi nhà bạn sau giờ làm việc.)

Come round – Phrasal verb of come  

/kʌm.ˈ raʊnd/: đi nhanh, đi vòng, đến thăm nhà ai đó

Ví dụ:

  • Why don’t you come round for a cup of coffee later? (Tại sao bạn không ghé qua để uống một tách cà phê sau đó?)
  • My friends are coming round for a movie night. (Bạn bè của tôi sẽ ghé qua để xem phim vào tối nay.)
  • Come round whenever you have time. (Hãy ghé qua bất cứ khi nào bạn có thời gian.)

Come under – Phrasal verb of come 

/kʌm .ˈʌn.dɚ/: rơi vào loại, nằm trong loại, chịu đựng, trải qua cái gì đó.

Ví dụ:

  • This issue comes under the responsibility of the marketing department. (Vấn đề này thuộc trách nhiệm của phòng marketing.)
  • The company’s finances come under scrutiny during the annual audit. (Tài chính của công ty được kiểm tra kỹ lưỡng trong cuộc kiểm toán hàng năm.)
  • The project comes under the supervision of the project manager. (Dự án này rơi vào sự giám sát của quản lý dự án.)

Come up with – Phrasal verb of come

/kʌm.ˈ ʌp. wɪð/: tìm ra, nảy ra

Ví dụ:

  • She always comes up with creative solutions to problems. (Cô ấy luôn đưa ra những giải pháp sáng tạo cho các vấn đề.)
  • Can you come up with a better idea? (Bạn có thể đưa ra một ý tưởng tốt hơn không?)
  • The team needs to come up with a new marketing strategy. (Nhóm cần nghĩ ra một chiến lược marketing mới.)

Xem thêm:

Bài tập phrasal verb of come

Phrasal verb of come
Phrasal verb of come

Bài tập 1: Điền phrasal verb of come phù hợp

  1. She ___________ a great idea for the project.
  2. The meeting will ___________ at 9 AM sharp.
  3. The cat ___________ when I called its name.
  4. The company has ___________ a long way since its humble beginnings.
  5. I need to ___________ some money before I can buy the concert tickets.
  6. The rain suddenly ___________ during our picnic.
  7. He ___________ as a confident and reliable leader.
  8. The children ___________ a lot of presents on their birthdays.
  9. The truth will eventually ___________.
  10. The new law will ___________ on January 1st.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1. I can’t ___________ what you’re saying. Could you please speak louder?

  • (A) come up with
  • (B) make out
  • (C) turn out

2. The concert ___________ to be a huge success with a sold-out crowd.

  • (A) came out
  • (B) turned out
  • (C) came across

3. He always ___________ as a very friendly person.

  • (A) comes across
  • (B) comes up with
  • (C) comes out

4. The meeting will ___________ at 9 AM sharp.

  • (A) come over
  • (B) come in for
  • (C) come into effect

5. She ___________ a great opportunity to travel abroad.

  • (A) came through
  • (B) came up with
  • (C) came across

6. The new law will ___________ on January 1st.

  • (A) come in
  • (B) come on
  • (C) come into force

7. I couldn’t ___________ any useful information from that book.

  • (A) come from
  • (B) come at
  • (C) come by

8. The car ___________ a sharp turn and nearly hit the curb.

  • (A) came about
  • (B) came apart
  • (C) came against

9. The truth will eventually ___________.

  • (A) come over
  • (B) come under
  • (C) come out

10. He ___________ as a confident and reliable leader.

  • (A) comes along
  • (B) comes in for
  • (C) comes across

Đáp án bài tập 1

  1. Came up with
  2. Come into effect
  3. Came over
  4. Come a long way
  5. Come up with
  6. Came down
  7. Comes across
  8. Come into
  9. Come out
  10. Come into force

Đáp án bài tập 2

  1. (B) 
  2. (B)
  3. (A)
  4. (C)
  5. (C)
  6. (C)
  7. (B)
  8. (A)
  9. (C)
  10. (C)

Như vậy, bài viết đã tổng hợp lại các phrasal verb of come đầy đủ và chi tiết nhất. Hy vọng qua những kiến thức và bài tập mà Unia.vn cung cấp, bạn có thể hiểu và vận dụng các phrasal verb này vào giao tiếp hàng ngày nhé!

Banner launching Moore

Bình luận