Tổng hợp 30+ Phrasal verb with of phổ biến nhất

Phrasal verb with of là những cụm động từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Chúng bao gồm một động từ được theo sau bởi giới từ of. Trong bài viết này, bạn sẽ được tìm hiểu về các phrasal verb with of, ý nghĩa và ví dụ đi kèm để giúp bạn nắm vững và sử dụng chúng một cách hiệu quả.

Tìm hiểu về phrasal verb

Tổng hợp Phrasal verb lớp 9
Tìm hiểu về phrasal verb

Phrasal verb là gì?

Phrasal verb là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc hai tiểu từ (particles) như giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb). Tuy khi thêm các tiểu từ này vào, phrasal verb có ý nghĩa hoàn toàn khác biệt so với động từ gốc ban đầu.

Đặc điểm và cách sử dụng của phrasal verb

Phrasal verb thường có nghĩa khác hoàn toàn so với động từ gốc tạo nên nó. Ví dụ: 

  • She gave up smoking. (Cô ấy từ bỏ hút thuốc.)
  • He took off his coat. (Anh ta cởi áo khoác.)

Phrasal verb có thể mang tính không trang trọng hơn so với động từ đồng nghĩa. Ví dụ:

  • “Buy out” (mua lại) không trang trọng hơn “purchase” (mua). → The company bought out its competitor. (Công ty mua lại đối thủ cạnh tranh của nó.)

Việc phrasal verb có tân ngữ hay không tùy thuộc vào từng trường hợp. Nếu có tân ngữ, vị trí của tân ngữ có thể nằm sau trạng từ hoặc giữa động từ và trạng từ.

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • “Turn off” (tắt) có tân ngữ nằm sau trạng từ: He turned off the lights. (Anh ta tắt đèn.)
  • “Look after” (chăm sóc) có tân ngữ nằm giữa động từ và trạng từ: She looks after her children. (Cô ta chăm sóc con cái.)

Nếu tân ngữ là một đại từ, thì vị trí của tân ngữ bắt buộc phải nằm giữa động từ và trạng từ.

  • Ví dụ: “Take care of” (chăm sóc) đặt tân ngữ giữa động từ và trạng từ: He takes care of his elderly parents. (Anh ấy chăm sóc bố mẹ già của mình.)

Khi tân ngữ là một đại từ dài, thường đặt tân ngữ sau trạng từ.

  • Ví dụ: “Bring up” (nuôi dưỡng) đặt tân ngữ sau trạng từ: She brought up three children on her own. (Cô ta nuôi dưỡng ba đứa trẻ một mình.)

Các loại Phrasal Verb

  • Intransitive phrasal verbs: Đóng vai trò là nội động từ, không có tân ngữ theo sau.
  • Non- separable transitive phrasal verbs: Đóng vai trò như một ngoại động từ, có tân ngữ kèm theo, các thành phần không thể tách rời nhau.
  • Optionally separable transitive phrasal verbs: Đóng vai trò là ngoại động từ nhưng có thể tách hoặc không tách các thành phần trong phrasal verbs.

Tổng hợp 30+ Phrasal verb with of phổ biến nhất

Tổng hợp 30+ Phrasal verb with of phổ biến nhất
Tổng hợp 30+ Phrasal verb with of phổ biến nhất

Abate of: Giảm bớt, suy yếu

  • Ví dụ: The storm abated after hours of heavy rain. (Cơn bão đã giảm bớt sau vài giờ mưa to.)

Account of: Kể về, báo cáo về

  • Ví dụ: She gave an account of her trip to the committee. (Cô ấy đã kể lại chuyến đi của mình cho ủy ban.)

Base off of: Dựa trên

  • Ví dụ: The movie was based off of a popular novel. (Bộ phim được dựa trên một cuốn tiểu thuyết nổi tiếng.)

Become of: Xảy ra cho, trở thành

  • Ví dụ: I wonder what will become of him in the future. (Tôi tự hỏi điều gì sẽ xảy ra với anh ấy trong tương lai.)

Cheat out of: Lừa đảo, lừa dối ai đó

  • Ví dụ: He was cheated out of his inheritance by his own family. (Anh ta đã bị gia đình lừa đảo về phần thừa kế của mình.)

Come of: Xảy ra, là kết quả của

  • Ví dụ: Nothing good will come of this argument. (Không điều tốt lành sẽ xảy ra từ cuộc tranh luận này.)

Consist of: Bao gồm, gồm có

  • Ví dụ: The salad consists of lettuce, tomatoes, and cucumbers. (Món salad bao gồm rau diếp, cà chua và dưa leo.)

Deny of: Từ chối cho ai đó điều gì

  • Ví dụ: They denied him of the opportunity to present his ideas. (Họ từ chối cho anh ta cơ hội trình bày ý tưởng của mình.)

Dispose of: Vứt bỏ, tiêu hủy

  • Ví dụ: We need to dispose of the old furniture. (Chúng ta cần vứt bỏ đồ nội thất cũ.)

Do of: Làm điều gì cho ai đó

  • Ví dụ: He did me a favor by fixing my car. (Anh ta đã giúp tôi bằng cách sửa xe của tôi.)

Do out of: Lừa đảo, làm mất đi cái gì đó cho ai đó

  • Ví dụ: The scammer did him out of his life savings. (Kẻ lừa đảo đã lừa anh ta mất tiền tiết kiệm cả đời.)

Fail of: Không đạt được mục tiêu, mong đợi

  • Ví dụ: He failed of his ambition to become a professional athlete. (Anh ta không đạt được ước mơ trở thành một vận động viên chuyên nghiệp.)

Fight shy of: Tránh xa, không muốn làm điều gì

  • Ví dụ: She fought shy of public speaking due to her stage fright. (Cô ấy tránh xa việc nói trước công chúng do sợ sân khấu.)

Get ahead of: Vượt qua, vượt lên trên

  • Ví dụ: She worked hard to get ahead of her competitors in the business world. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để vượt qua đối thủ trong thế giới kinh doanh.)

Get ahead of oneself: Quá tự tin, tự mãn

  • Ví dụ: He got ahead of himself and made promises he couldn’t keep. (Anh ta quá tự mãn và đã đưa ra những lời hứa mà không thể giữ được.)

Get out of: Trốn thoát khỏi, né tránh

  • Ví dụ: He always tries to get out of doing household chores. (Anh ta luôn cố gắng trốn thoát khỏi việc làm công việc nhà.)

Get rid of: Loại bỏ, vứt bỏ

  • Ví dụ: She decided to get rid of old clothes that she no longer wore. (Cô ấy quyết định loại bỏ những bộ quần áo cũ mà cô ấy không còn mặc nữa.)

Give of oneself: Hiến dâng, cống hiến

  • Ví dụ: She always gives of herself to help those in need. (Cô ấy luôn hiến dâng thời gian và tình cảm để giúp đỡ những người gặp khó khăn.)

Grow out of: Trưởng thành, thoát khỏi giai đoạn hoặc sở thích nhỏ hơn

  • Ví dụ: Most children grow out of their fear of the dark as they get older. (Hầu hết trẻ em trưởng thành và thoát khỏi nỗi sợ hãi bóng tối khi họ lớn lên.)

Hear of: Nghe về, biết về

  • Ví dụ: Have you ever heard of that famous actor? (Bạn đã nghe nói về diễn viên nổi tiếng đó chưa?)

Inquire of: Hỏi, thăm dò

  • Ví dụ: I will inquire of my colleagues about the upcoming meeting. (Tôi sẽ hỏi ý kiến đồng nghiệp về cuộc họp sắp tới.)

Keep out of: Tránh xa, không tham gia vào

  • Ví dụ: It’s best to keep out of their personal matters. (Tốt nhất là tránh xa những vấn đề cá nhân của họ.)

Know of: Biết về, nghe nói về

  • Ví dụ: Have you ever known of such a talented musician? (Bạn đã từng nghe nói về một nghệ sĩ tài năng như vậy chưa?)

Like of: Giống như, tương tự như

  • Ví dụ: He’s the like of his father, always calm and composed. (Anh ta giống như cha mình, luôn điềm tĩnh và tự chủ.)

Make of: Hiểu, đánh giá

  • Ví dụ: I’m not sure what to make of his sudden change in behavior. (Tôi không chắc chắn hiểu rõ những thay đổi đột ngột trong hành vi của anh ta.)

Make out of: Làm từ cái gì, chế tạo từ

  • Ví dụ: The table is made out of reclaimed wood. (Cái bàn này được làm từ gỗ tái chế.)

Make something of: Thành công, phát triển điều gì đó

  • Ví dụ: She has made something of herself through hard work and dedication. (Cô ấy đã thành công thông qua sự cống hiến và làm việc chăm chỉ.)

Make something of oneself: Đạt được thành công, địa vị trong cuộc sống

  • Ví dụ: He started with nothing, but he has made something of himself in the business world. (Anh ta bắt đầu từ con số không, nhưng anh ta đã đạt được thành công trong thế giới kinh doanh.)

Snap out of: Tỉnh lại, thoát khỏi tình trạng buồn rầu, ảm đạm

  • Ví dụ: She needed some time to snap out of her post-breakup sadness. (Cô ấy cần một thời gian để tỉnh lại sau sự buồn rầu sau chia tay.)

Speak of: Đề cập đến, nói về

  • Ví dụ: He spoke of his travel experiences during the presentation. (Anh ấy đã nói về những trải nghiệm du lịch của mình trong buổi thuyết trình.)

Take it out of: Làm mệt ai đó hoặc tạo ra sự mệt mỏi

  • Ví dụ: The long hike really took it out of me. (Cuộc đi bộ dài thực sự làm tôi mệt mỏi.)

Talk out of: Thuyết phục ai đó không làm điều gì hoặc thay đổi ý kiến

  • Ví dụ: I tried to talk him out of quitting his job, but he was determined. (Tôi đã cố gắng thuyết phục anh ta không từ bỏ công việc, nhưng anh ta quyết tâm.)

Tell of: Kể về, kể lại

  • Ví dụ: She told us of her exciting adventures while traveling abroad. (Cô ấy đã kể cho chúng tôi về những cuộc phiêu lưu thú vị của mình khi đi du lịch nước ngoài.)

Think of: Nghĩ về, xem như

  • Ví dụ: I oftven think of my grandparents and the happy memories we shared. (Tôi thường nghĩ về ông bà và những kỷ niệm hạnh phúc chúng tôi đã có.)

Treat of: Thảo luận, nói về một chủ đề

  • Ví dụ: The professor will treat of the importance of environmental conservation in his lecture. (Giáo sư sẽ thảo luận về tầm quan trọng của bảo tồn môi trường trong bài giảng của mình.)

Wriggle out of: Lách qua, tránh thoát khỏi một tình huống khó khăn hoặc trách nhiệm

  • Ví dụ: He always tries to wriggle out of doing his household chores. (Anh ấy luôn cố gắng tránh thoát khỏi việc làm việc nhà.)

Xem thêm:

Phrasal verbs có khác biệt gì với động từ đi kèm với giới từ

Mặc dù đều theo sau là các giới từ nhưng phrasal verb và động từ đi kèm giới từ sẽ có nghĩa khác nhau:

Phrasal verbsĐộng từ đi kèm với giới từ
Tân ngữ đi kèmCó thể có hoặc không có tân ngữ, phụ thuộc vào việc phrasal verb là nội động từ hay ngoại động từ.Bắt buộc có một tân ngữ theo sau.
Vị trí tân ngữCó thể đứng sau động từ và trước trạng từ nếu tân ngữ là một đại từ.Tân ngữ phải đứng ngay sau giới từ.
Số lượng tân ngữChỉ có 1 tân ngữ.Có thể có 2 tân ngữ, một tân ngữ của động từ, một tân ngữ của giới từ:

Bài tập về phrasal Verb with of

Bài tập ứng dụng cấu trúc Apologize
Bài tập về phrasal verb with of

Bài tập 1: Điền phrasal verb thích hợp vào chỗ trống trong câu sau đây

  1. I need to ______________ my old clothes and donate them to charity.
  2. She always ______________ herself to support those in need.
  3. The movie was based ______________ a true story.
  4. I can’t ______________ her of stealing my ideas.
  5. What do you ______________ his sudden resignation?

Bài tập 2: Chuyển các câu sau thành dạng phủ định bằng cách sử dụng phrasal verb with of

  1. They took advantage of the situation.
  2. He is proud of his achievements.
  3. We made use of the available resources.
  4. She took care of her younger siblings.
  5. The company took advantage of the tax incentives.

Bài tập 3: Sắp xếp các phần từ để tạo thành câu hoàn chỉnh sử dụng các phrasal verb with of

  1. often / think / I / my / childhood / of / fondly.
  2. get / need / I / rid / old / these / of / books.
  3. made / the / artist / the / sculpture / out / of / clay.
  4. be / aware / must / you / the / consequences / of / your / actions.
  5. out / of / to / keep / we / the / rain, / stayed / the / under / awning.

Đáp án bài tập 1

  1. Dispose of
  2. Gives of
  3. Based off of
  4. Accuse her of
  5. Make of

Đáp án bài tập 2

  1. They didn’t take advantage of the situation.
  2. He isn’t proud of his achievements.
  3. We didn’t make use of the available resources.
  4. She didn’t take care of her younger siblings.
  5. The company didn’t take advantage of the tax incentives.

Đáp án bài tập 3

  1. I often think fondly of my childhood.
  2. I need to get rid of these old books.
  3. The artist made the sculpture out of clay.
  4. You must be aware of the consequences of your actions.
  5. We stayed under the awning to keep out of the rain.

Như vậy, Unia.vn đã tổng hợp giúp bạn tất cả các phrasal verb with of, cách sử dụng cũng như bài tập với các phrasal verb này. Hiểu và sử dụng thành thạo các cụm động từ với “of” có thể giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình. Hy vọng những kiến thức này có thể giúp bạn ứng dụng vào thực tế khi giao tiếp bằng tiếng Anh.

Bình luận