Make là một động từ rất phổ biến và được sử dụng nhiều trong tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp, giải đáp những thông tin như Make trong tiếng Anh là gì? Sử dụng Make to v hay ving, tổng hợp các cấu trúc Make trong tiếng Anh, cấu trúc Make possible. Cùng theo dõi nhé!
Nội dung chính
1. Make trong tiếng Anh là gì?
Make /meɪk/ là một động từ tiếng Anh có nhiều ý nghĩa khác nhau. Nó thường được sử dụng để diễn tả hành động làm ra hay sản xuất, chế tạo nên một cái gì đó.
Ví dụ:
- She makes delicious cakes for her bakery. (Cô ấy làm những chiếc bánh ngon lành cho cửa hàng bánh của mình.)
- The company makes high-quality furniture using sustainable materials. (Công ty sản xuất đồ nội thất chất lượng cao bằng cách sử dụng các vật liệu bền vững.)
- Her speech made everyone feel inspired and motivated. (Bài phát biểu của cô ấy khiến mọi người cảm thấy được truyền cảm hứng và động lực.)
2. Cấu trúc make trong tiếng Anh
Cấu trúc: Make + somebody + do sth (Sai khiến ai đó làm gì)
Cấu trúc này là một cấu trúc khá phổ biến mang nghĩa sai khiến ai đó làm gì.
Ví dụ:
- Parents make their children do their homework every day. (Cha mẹ bắt con cái làm bài tập về nhà hàng ngày.)
- The teacher made the students clean the classroom after school. (Giáo viên bắt học sinh dọn dẹp lớp học sau giờ học.)
- My boss made me work overtime last night. (Sếp đã bắt tôi làm thêm giờ tối qua.)
Cấu trúc: Make + somebody + to verb (Bắt buộc ai đó làm gì)
Cấu trúc này thường ở dạng bị động chuyển thể từ cấu trúc trên. Khi muốn sai khiến ai đó làm gì ở thể chủ động, ta dùng cấu trúc “Make sb do sth”. Trong câu bị động, sử dụng dùng cấu trúc “Make sb to do sth”.
Ví dụ:
- The bully made the younger kids give him their lunch money. (Kẻ bắt nạt đã ép các em nhỏ đưa tiền cơm hàng ngày cho anh ta.) => The younger kids were made to give their lunch money to the bully. (Các em nhỏ bị ép buộc phải đưa tiền cơm của mình cho kẻ bắt nạt.)
- The dictator made the citizens attend his political rallies. (Kẻ độc tài đã ép công dân tham dự các cuộc họp chính trị của mình.) => The citizens were made to attend the political rallies by the dictator. (Người dân đã bị ép buộc phải tham dự các cuộc họp chính trị do kẻ độc tài tổ chức.)
Xem thêm:
Cấu trúc: Make sb/sth adj (Làm cho)
Cấu trúc này được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh mang nghĩa là “làm cho”.
Ví dụ:
- The teacher’s encouragement made the students confident in their abilities. (Sự khuyến khích của giáo viên đã làm cho học sinh tự tin vào khả năng của mình.)
- The sunshine makes the flowers beautiful. (Ánh nắng mặt trời làm cho hoa trở nên xinh đẹp.)
- Hard work and dedication made him successful in his career. (Sự làm việc chăm chỉ và tận tâm đã làm cho anh ấy thành công trong sự nghiệp.)
Cấu trúc Make possible
Cấu trúc Make it possible + to V
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc tạo điều kiện, khả năng cho một hành động xảy ra.
Ví dụ:
- The new technology makes it possible to travel to Mars. (Công nghệ mới làm cho việc du hành tới sao Hỏa trở thành khả thi.)
- Education makes it possible for people to improve their skills and knowledge. (Giáo dục giúp mọi người có thể nâng cao kỹ năng và kiến thức của mình.)
- Proper planning and organization make it possible to complete the project on time. (Lập kế hoạch và tổ chức phù hợp giúp hoàn thành dự án đúng hạn.)
Cấu trúc Make possible + N/ cụm N
Ở cấu trúc này, khi thấy theo sau Make là một N – danh từ hoặc cụm danh từ thì không được đặt It ở giữa Make và Possible.
Ví dụ:
- The new funding makes possible the construction of a new school in the community. (Nguồn tài trợ mới giúp cho việc xây dựng một trường học mới trong cộng đồng trở nên khả thi.)
- Technological advancements make possible the exploration of deep space. (Các tiến bộ công nghệ làm cho việc khám phá không gian sâu trở nên khả thi.)
- Collaboration among different departments makes possible the success of the project. (Sự hợp tác giữa các bộ phận khác nhau tạo nên sự thành công của dự án.)
Xem thêm:
3. Make đi với giới từ gì?
Make against: Gây ra phản ứng tiêu cực hoặc khó khăn đối với cái gì đó.
Ví dụ:
- His careless actions made against his chances of getting promoted. (Hành động thiếu cẩn thận của anh ấy gây ra khó khăn cho cơ hội thăng chức của anh ấy.)
- The manager’s strict policies make against a positive work environment. (Chính sách nghiêm ngặt của người quản lý gây trở ngại đối với một môi trường làm việc tích cực.)
Make for: Góp phần tạo ra điều gì đó
Ví dụ:
- Hard work and determination make for success. (Sự làm việc chăm chỉ và quyết tâm góp phần tạo nên thành công.)
- Clear communication makes for effective teamwork. (Giao tiếp rõ ràng góp phần tạo ra hiệu quả trong công việc nhóm.)
Make off: trốn chạy hoặc tẩu thoát khỏi một tình huống nào đó.
Ví dụ:
- The thief made off with the valuable jewelry before anyone noticed. (Tên trộm đã chạy trốn với những món trang sức có giá trị trước khi ai đó nhận ra.)
- The suspect made off from the crime scene in a stolen car. (Nghi phạm đã tẩu thoát khỏi hiện trường tội phạm trên một chiếc xe bị trộm.)
4. Make to V hay Ving?
Từ những cấu trúc trên, ta xác định make đi với to V để diễn tả ý nghĩa bắt buộc ai đó làm gì. Ví dụ:
- Her children are made to do their homework every day. (Con cái cô ấy đã bị bắt buộc làm bài tập về nhà mỗi ngày.)
- The coach made the athletes do intense training to prepare for the upcoming competition. (Huấn luyện viên bắt các vận động viên tập luyện mạnh để chuẩn bị cho cuộc thi sắp tới.)
- My boss made me work late last night to finish an urgent project. (Ông chủ đã bắt tôi làm việc muộn đêm qua để hoàn thành dự án khẩn cấp.)
5. Một số cụm động từ phổ biến thường đi với make
Make mistake: phạm lỗi
Ví dụ:
- I apologize for making a mistake on your order. Let me fix it right away. (Tôi xin lỗi vì đã phạm lỗi trong đơn đặt hàng của bạn. Để tôi sửa ngay.)
- Don’t worry if you make a mistake on the test; mistakes are a part of the learning process. (Đừng lo lắng nếu bạn mắc lỗi trong bài kiểm tra; sai lầm là một phần của quá trình học tập.)
Make a fuss: làm ầm lên
Ví dụ:
- The customer made a fuss at the restaurant when his food took longer than expected. (Khách hàng làm ầm lên tại nhà hàng khi thức ăn của anh ấy mất thời gian lâu hơn dự kiến.)
- Don’t make a fuss about a small mistake; it can be easily fixed. (Đừng làm ầm lên vì một lỗi nhỏ; nó có thể được sửa dễ dàng.)
Make a proposal: đưa ra đề nghị
Ví dụ:
- The government made a proposal to increase funding for education. (Chính phủ đưa ra đề nghị để tăng nguồn tài trợ cho giáo dục.)
- She made a proposal to her partner for a romantic getaway weekend. (Cô ấy đưa ra đề nghị với đối tác của mình về một cuối tuần nghỉ dưỡng lãng mạn.)
Xem thêm:
6. Phân biệt cấu trúc của make và do
Make | Do | |
Mục đích sử dụng | Thường ám chỉ hành động sản xuất hay tạo ra cái gì mới Ví dụ: Make a cake (làm bánh), make a plan (lập kế hoạch),… | Thường ám chỉ hành động thực hiện, tiến hành một công việc nào đó Ví dụ: Do your homework (làm bài tập về nhà), do the dishes (rửa chén),… |
Đối tượng | Thường đi kèm với một đối tượng cụ thể Ví dụ: Make a painting (vẽ một bức tranh), make a decision (đưa ra một quyết định),… | Thường không đi kèm với đối tượng cụ thể Ví dụ: Do housework (làm việc nhà), do exercise (tập thể dục),… |
7. Bài tập cấu trúc make trong tiếng Anh
Bài 1: Điền dạng đúng của do và make vào chỗ trống.
- He is … research in chemistry now.
- My family normally … the shopping on Monday mornings.
- Let’s … a plan.
- She … crossword puzzles on the train everyday.
Bài 2: Lựa chọn đáp án chính xác nhất
1. I ____ a lot of things in my free time.
- A. Do
- B. Make
2. It doesn’t matter if he doesn’t get 10/10. Just ____ your best!
- A. Does
- B. Makes
3. My brother always ____ a lot of mistakes when I write.
- A. Does
- B. Makes
4. Don’t ____ promises that you can’t keep!
- A. Do
- B. Make
Đáp án bài 1
- Doing
- Do
- Make
- Does
Đáp án bài 2
- A
- A
- B
- B
Như vậy, qua bài viết trên Unia.vn đã cung cấp, giải đáp cho người đọc những thông tin như Make trong tiếng Anh là gì, sử dụng Make to v hay ving, tổng hợp các cấu trúc Make trong tiếng Anh, cấu trúc Make possible. Hy vọng rằng, những thông tin ấy sẽ hữu ích với bạn.