See là gì? See to v hay ving? Tất tần tật về cấu trúc see

See là một trong những động từ giác quan thường gặp trong tiếng Anh. Đi với see có nhiều cấu trúc khác nhau, see vừa có thể kết hợp với động từ dạng -ing và vừa có thể đi với động từ nguyên thể không có “to”. Vậy cách sử dụng từ see như thế nào? See to v hay ving? Cùng Unia.vn theo dõi ngay bài viết dưới đây để tìm hiểu nhé!

1. See là gì?

See /siː/: Nhìn, thấy

Trong tiếng Anh, see là động từ giác quan, được dùng diễn tả hành động chứng kiến hay nhìn thấy một điều gì đó.

See là gì
See là gì

Ví dụ:

  • I see a rainbow in the sky after the rain. (Tôi thấy một cầu vồng trên bầu trời sau mưa.)
  • We are planning to see a movie at the cinema tonight. (Chúng tôi đang dự định xem một bộ phim ở rạp chiếu phim vào tối nay.)
  • She couldn’t see the small print without her reading glasses. (Cô ấy không thể đọc được chữ nhỏ nếu không đeo kính đọc.)

2. Cấu trúc của see trong tiếng Anh

Cấu trúc của see trong tiếng Anh
Cấu trúc của see trong tiếng Anh

See sb do sth

Cách dùng: Sử dụng khi người nói chỉ chứng kiến một phần của hành động.

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ:

  • I saw her sing at the concert last night. (Tôi đã thấy cô ấy hát tại buổi hòa nhạc tối qua.)
  • He saw his friend fall off the bike and rushed to help. (Anh ấy thấy người bạn rơi từ xe đạp và lao đến giúp đỡ.)
  • They saw their neighbor walk out of the house with a big suitcase. (Họ đã thấy hàng xóm của họ bước ra khỏi nhà với một chiếc vali lớn.)

See sb doing sth

Cách dùng: Sử dụng khi người nói chứng kiến toàn bộ hành động.

Ví dụ:

  • I saw her singing at the concert last night. (Tôi đã thấy cô ấy đang hát tại buổi hòa nhạc tối qua.)
  • He saw his friend cycling in the park yesterday. (Anh ấy đã thấy người bạn của mình đạp xe trong công viên hôm qua.)
  • She saw her son playing happily in the park with his friends. (Cô ấy đã thấy con trai đang chơi vui vẻ trong công viên cùng bạn bè.)

Xem thêm:

3. See to V hay Ving

Theo cấu trúc trên, ta thấy được see đi với Ving để diễn tả việc tận mắt chứng kiến toàn bộ một hành động nào đó. Ví dụ:

See to V hay Ving
See to V hay Ving
  • I saw him dancing at the party last night. (Tôi đã thấy anh ta đang nhảy múa tại bữa tiệc tối qua.)
  • I saw him running a marathon yesterday. (Tôi đã thấy anh ấy chạy marathon hôm qua.)
  • She saw the kids playing soccer in the park. (Cô ấy thấy trẻ em chơi bóng đá trong công viên.)

4. Phân biệt see look watch và view

See look watch và view đều có liên quan đến việc nhìn hoặc quan sát, nhưng chúng có một số sự khác nhau về ý nghĩa và cách sử dụng. Cụ thể như sau:

  • Look dùng để miêu tả hành động nhìn có chủ đích vào một sự vật, một sự việc, một hiện tượng nào đó, hay nhìn vào người nào, vật nào đó.
  • See nói đến việc vô tình nhìn thấy một hành động/ một sự việc/ một sự vật gì đó.
  • Watch dùng để nói đến hành động nhìn chăm chú, vô cùng tập trung.
  • View dùng để nói đến tầm nhìn hoặc việc nhìn cái gì đó vô cùng chăm chú.

Ví dụ:

  • I can see a beautiful sunset from my window. (Tôi có thể nhìn thấy một hoàng hôn đẹp từ cửa sổ của mình.)
  • Please look at this picture and tell me what you see. (Hãy nhìn bức tranh này và nói cho tôi thấy gì.)
  • Let’s watch a movie at the cinema tonight. (Hãy xem một bộ phim ở rạp chiếu phim tối nay.)
  • The hotel offers a stunning view of the mountains. (Khách sạn cung cấp một tầm nhìn tuyệt đẹp của các dãy núi.)

Xem thêm:

5. Cấu trúc của các động từ giác quan khác

Hear/ smell/ feel/ notice/ watch + object + V-ing

Dùng khi người nói chứng kiến toàn bộ hành động

  • I heard my sister singing in the shower this morning. (Tôi đã nghe thấy em gái tôi hát trong phòng tắm sáng nay.)
  • As I entered the kitchen, I smelled my mom cooking dinner. (Khi tôi vào nhà bếp, tôi ngửi thấy mùi đồ ăn mẹ đang nấu.)
  • When I touched the freshly baked bread, I felt it still warm. (Khi tôi chạm vào bánh mì vừa nướng, tôi cảm nhận được nó còn ấm nóng.)
  • She noticed her friend texting on her phone during the class. (Cô ấy đã chú ý thấy bạn cô ấy đang nhắn tin trên điện thoại trong giờ học.)
  • We watched the children playing happily in the playground. (Chúng tôi đã quan sát trẻ em chơi vui vẻ trên sân chơi.)

Hear/ smell/ feel/ notice/ watch + object + V-inf 

Dùng khi người nói chứng kiến một phần hành động

  • I heard my friend sing a few lines of her new song. (Tôi nghe thấy bạn tôi hát một vài câu trong bài hát mới của cô ấy.)
  • When I entered the bakery, I smelled freshly baked bread. (Khi tôi vào tiệm bánh mì, tôi ngửi thấy mùi bánh mỳ vừa nướng.)
  • She felt her cat jump onto her lap while she was reading. (Cô ấy cảm thấy con mèo nhảy lên đùi cô ấy trong khi cô đang đọc sách.)
  • I noticed my neighbor water the plants in her garden. (Tôi nhận thấy hàng xóm tưới nước cây trong vườn của cô ấy.)
  • We watched the chef prepare the ingredients for the dish. (Chúng tôi đã xem đầu bếp chuẩn bị các nguyên liệu cho món ăn.)

6. Lưu ý khi sử dụng các động từ giác quan

  • V-ing theo sau động từ giác quan dùng để nhấn mạnh rằng hành động hoặc sự việc lặp đi lặp lại.
  • Sau can/could đi với động từ giác quan sẽ luôn dùng động từ dạng -ing.
  • Sau tân ngữ, không dùng động từ nguyên thể có to.
  • Không dùng động từ có ngôi sau tân ngữ.
  •  Không sử dụng dạng sở hữu cách với các động từ giác quan

Xem thêm:

7. Một số thành ngữ với see

Một số thành ngữ với see
Một số thành ngữ với see
  • See for yourself: tự tận mắt chứng kiến để tin
  • See stars: thấy đầy sao, bị hoa mắt vì bị lực tác động mạnh vào đầu
  • See someone off: tiễn ai đó đi xa
  • See eye to eye: có cùng quan điểm
  • See no further than the end of one’s nose: thiển cận, có đầu óc hạn hẹp không biết nhìn xa trông rộng
  • See with half an eye: nhìn sơ qua đã đủ biết
  • Ssee the writing on the wall biết trước chuyện sắp xảy ra
  • See someone through something: giúp vật chất để ai hoàn thành mục tiêu gì đó.
  • See through something: hoàn thành việc gì đó tới cùng
  • See through someone or something: thấy được cái tỏng của ai đó, thấy được âm mưu của ai đó, không dễ bị lừa
  • See double: Nhìn cái gì cũng thấy hai thứ do bị hoa mắt, rối loạn thị giác
  • See something coming: thấy trước, ngược lại 
  • Did not see something coming: Bất ngờ, do không thấy trước được điều gì đó
  • Can’t see the wood for the trees: Không biết nhìn toàn bộ sự việc, chỉ biết tập trung chi tiết vụn vặt
  • As far as I can see: theo tôi hiểu, theo tôi biết, theo tôi thấy
  • See someone for what they are/see something for what it is: Thấy được chân diện mục của ai đó, thấy được bản chất của việc gì đó
  • See the light of day: được hoàn thành, được xuất bản, được ra đời
  • See to it that something is done: làm mọi cách để đảm bảo điều gì đó xảy ra
  • See the elephant: trải nghiệm thực tế
  • See life through rose-colored glasses: nhìn đời qua lăng kính màu hồng
  • See fit: thấy phù hợp, thấy hợp lý

Tóm lại, bài viết trên đây đã tổng hợp tất cả các kiến thức về cấu trúc của see, cách sử dụng, phân biệt see với các động từ tương từ, giải đáp thắc mắc see to V hay Ving. Hy vọng những kiến thức mà Unia cung cấp có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về động từ này.

Bình luận