Trong các thì trong tiếng Anh, thì quá khứ đơn (Past simple tense) khá phổ biến ngay trong văn nói và văn viết. Và điều này cũng làm cho loại thì này trở thành một trong những điểm ngữ pháp thường xuất hiện trong các kỳ thi tiếng Anh.
Bài viết này Unia.vn sẽ giới thiệu khái niệm, công thức, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn để giúp các bạn củng cố kiến thức ngữ pháp vững chắc hơn nhé.
Nội dung chính
1. Dấu hiệu của thì quá khứ đơn
Đối với thì Quá khứ đơn các bạn sẽ dễ dàng nhận thấy dấu hiệu nhận biết:
- Trong câu có các từ như: Yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before, với những khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning, this afternoon).
- Sau as if, as though (như thể là), it’s time (đã đến lúc), if only, wish (ước gì), would sooner/ rather (thích hơn).
Ví dụ:
- Yesterday morning, Tom got up early; then he ate breakfast and went to school. (Sáng hôm qua, Tom dậy trễ, sau đó cậu ấy ăn sáng và đến trường).
- Tom lived in VietNam for six years, now he lives in Paris. (Tom sống ở Việt Nam trong khoảng 6 năm, giờ cậu sống ở Paris).
- The plane took off two hours ago. (Máy bay đã cất cánh cách đây 2 giờ.)
Xem thêm các bài viết liên quan:
- Every day là thì gì? Tất tần tật về every day trong tiếng Anh
- Bored đi với giới từ gì? Bored nghĩa là gì?
- Confident đi với giới từ gì? Cấu trúc và ví dụ về confident
2. Cách dùng, công thức thì quá khứ đơn
2.1. Cách dùng
Diễn đạt một hành động xảy ra một, một vài lần hoặc chưa bao giờ xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- He visited his parents last weekend. (Anh ấy đã đến thăm ba mẹ anh ấy vào cuối tuần trước)
- She went home last Friday. (Cô ấy đã về nhà vào thứ 6 trước)
Diễn đạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
Ví dụ:
- She came home, switched on the computer and checked her emails. (Cô ấy đã về nhà, bật máy tính và kiểm tra email.)
- She turned on her computer, read the message on Facebook and answered it. (Cô ấy đã mở máy tính, đọc tin nhắn facebook và trả lời tin nhắn)
Diễn đạt một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- When I was having breakfast, the phone suddenly rang. (Điện thoại đột nhiên reo lên khi tôi đang ăn sáng).
- When I was cooking, my parents came. (Khi tôi đang nấu ăn, ba mẹ tôi đến).
Dùng trong câu điều kiện loại 2.
Ví dụ:
- If I had a million USD, I would buy that car. (Nếu tôi có 1 triệu đô, tôi sẽ mua chiếc xe đó).
- If I were you, I would do it. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ làm việc đó).
2.2. Công thức
Thể | Động từ tobe | Động từ thường |
+ | S + was/ were + O S = I/ He/ She/ It (số ít) + was S= We/ You/ They (số nhiều) + were Ví dụ: My computer was broken yesterday. (Máy tính của tôi đã bị hỏng hôm qua). They were in Paris on their summer holiday last year. (Họ ở Paris vào kỳ nghỉ hè năm ngoái.) | S + V-ed/ VQK (bất quy tắc) + O Khi chia động từ có quy tắc ở thì quá khứ, ta chỉ cần thêm hậu tố “-ed” vào cuối động từ. Có một số động từ khi sử dụng ở thì quá khứ không theo quy tắc thêm “-ed”. Những động từ này ta cần học thuộc. Ví dụ: She watched this film yesterday. (Cô ấy đã xem bộ phim này hôm qua.) I went to sleep at 11p.m last night. (Tôi đi ngủ lúc 11 giờ tối qua) |
_ | S + was/ were not + Object/Adj Đối với câu phủ định ta chỉ cần thêm “not” vào sau động từ “to be”. Chú ý: Was not = wasn’t Were not = weren’t Ví dụ: She wasn’t very happy last night because of having lost money. (Tối qua cô ấy không vui vì mất tiền) We weren’t at home yesterday. (Hôm qua chúng tôi không ở nhà.) | S + did not + V (nguyên thể) Trong thì quá khứ đơn câu phủ định ta mượn trợ động từ “did + not” (viết tắt là “didn’t), động từ theo sau ở dạng nguyên thể.) Ví dụ: He didn’t play football last Sunday. (Anh ấy đã không chơi bóng đá vào chủ nhật tuần trước.) We didn’t see him at the cinema last night. (Chúng tôi không trông thấy anh ta tại rạp chiếu phim tối hôm qua.) |
? | Was/Were+ S + Object/Adj? Trả lời: Yes, I/ he/ she/ it + was. No, I/ he/ she/ it + wasn’t Yes, we/ you/ they + were. No, we/ you/ they + weren’t. Câu hỏi ta chỉ cần đảo động từ “to be” lên trước chủ ngữ. Ví dụ: Was she tired of hearing her customer’s complaint yesterday? (Cô ấy có bị mệt vì nghe khách hàng phàn nàn ngày hôm qua không?) Yes, she was./ No, she wasn’t. (Có, cô ấy có./ Không, cô ấy không.) | Did + S + V(nguyên thể)? Trong thì quá khứ đơn với câu hỏi ta mượn trợ động từ “did” đảo lên trước chủ ngữ, động từ theo sau ở dạng nguyên thể. Ví dụ: Did you visit Ha Noi Museum with your class last weekend? (Bạn có đi thăm bảo tàng Hà Nội với lớp của bạn cuối tuần trước hay không?) Yes, I did./ No, I didn’t. (Có, mình có./ Không, mình không.) Did she miss the train yesterday? (Cô ta có lỡ chuyến tàu ngày hôm qua hay không?) Yes, She did./ No, She didn’t. (Có, cậu ta có./ Không, cậu ta không.) |
Xem thêm một số thì khác:
- Thì Tương lai hoàn thành (Future perfect tense)
- Thì Quá khứ hoàn thành (past perfect tense)
- Thì tương lai đơn (Simple future tense)
3. Bài tập áp dụng thì quá khứ đơn
Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. I _____ to swim after school.
A. goed B. went C. gone
2. My dad ____ my mom in 1993.
A. met B. meeted C. did met
3. ____ James and Lily at party last night?
A. did B. was C. were
4. Anna _____ present at class yesterday.
A. wasn’t B. aren’t C. weren’t
5. Where ____ you ____ your phone?
A. did – found B. are – found C. did – find
Bài 2: Chia động từ
- Sarah ____ (cook) breakfast every morning.
- A nice guy ____ (help) me to lift the heavy box.
- Thomas ____ (blow) out the candles on his birthday cake last night.
- Where ____ you ____ (study) when you ____ (be) young?
- My uncle always _____ (feed) his dog every day before work.
Đáp án
Bài 1
- B
- A
- C
- A
- C
Bài 2
- Cooked
- Helped
- Blew
- Did, study, were
- Fed
Trên đây là toàn bộ chi tiết bài học về thì quá khứ đơn bao gồm: Dấu hiệu nhận biết, cách sử dụng và bài tập rèn luyện, nhằm giúp các bạn hiểu thật rõ kiến thức về thì cơ bản này cũng như có thể áp dụng chính xác trong giao tiếp. Unia.vn chúc các bạn thành công!!!