Any là gì? Cấu trúc any trong tiếng Anh chi tiết nhất

Some và any là những từ chỉ lượng phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, chúng cũng dễ khiến người học nhầm lẫn 2 cấu trúc này với nhau. Vậy, để giúp bạn giải đáp thắc mắc khi nào dùng cấu trúc any, khi nào cùng some, UNI Academy sẽ chia sẻ cho bạn tất tần tật về cách sử dụng cũng như phân biệt any và some.

Any là gì?

Any /ˈen.i/: mọi, bất cứ, không tí nào

Any là một từ hạn định chỉ một số lượng không cụ thể, thường được sử dụng trong câu phủ định hoặc câu nghi vấn. Trong câu, any thực hiện các chức năng sau:

  • Đóng vai trò là từ hạn định đi với danh từ số ít hoặc số nhiều
  • Đóng vai trò là đại từ và cũng được dùng để diễn tả 1 số lượng không xác định, bất kể ít hay nhiều.
Cấu trúc Any trong tiếng Anh
Cấu trúc Any trong tiếng Anh Anh

Cách sử dụng và cấu trúc any

Cấu trúc Any với danh từ số ít

Any đi với danh từ số ít khi nói đến một danh từ đếm được số ít hoặc một danh từ không đếm được. Trường hợp này, any có nghĩa “ít nhất một” khi nói về số lượng và có nghĩa là “bất kỳ cái nào” khi chỉ sự vật nào đó.

Cấu trúc: Các cụm từ với Any (Anything, Anyone, Anywhere,…) khi làm chủ ngữ + Động từ chia số ít.  

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ:

  • “I don’t have any time to waste.” (Tôi không có thời gian để lãng phí.)
  • “Is there any way to fix this?” (Có cách nào để sửa chữa điều này không?)

Xem thêm: Enjoy + gì? Cấu trúc enjoy

Cấu trúc Any với danh từ số nhiều

Any đi với danh từ số nhiều khi đi với danh từ đếm được ở dạng số nhiều. Khi đó, nó thường mang nghĩa là “nhiều hơn một”.

Cấu trúc: Any + Danh từ đếm được số nhiều thì động từ chia số nhiều.

Ví dụ:

  • “I can’t find any good books to read.” (Tôi không thể tìm thấy bất kỳ cuốn sách tốt để đọc.)
  • “Are there any chairs available in the conference room?” (Có ghế nào trống trong phòng hội nghị không?)

Xem thêm: Talk about your family

Một số cách dùng khác của cấu trúc Any

Ngoài việc đi với danh từ số ít và số nhiều, any còn được sử dụng như sau:

Cấu trúc Any đóng vai trò đại từ

Any có thể dùng như 1 đại từ (không có danh từ kèm theo) khi danh từ đi kèm có thể đoán được ý nghĩa. Trong trường hợp này, “any” thường được đặt trước động từ và sẽ thay thế cho danh từ.

Ví dụ:

  • “I don’t see any.” (Tôi không thấy cái nào cả.)
  • “Can you give me any advice?” (Bạn có thể cho tôi lời khuyên gì không?)

Cấu trúc Any mang nghĩa cấm đoán

“Any” được đặt sau các động từ như “prevent”, “ban”, “avoid“, “forbid” để chỉ sự cấm đoán hoặc tránh xa một hành động hoặc một vật thể nào đó.

Ví dụ: 

  • “Smoking is banned in any public places.” (Hút thuốc bị cấm ở bất kỳ nơi công cộng nào.)
  • “Please avoid any contact with the chemicals.” (Xin vui lòng tránh xa bất kỳ tiếp xúc nào với các hóa chất.)

Cấu trúc Any theo sau if, hardly, whether, never

Any có thể được sử dụng sau if, hardly, whether, never với nghĩa:

  • Any đi với If: Diễn tả sự không chắc hoặc sự lựa chọn không xác định, nằm trong câu khẳng định
    • Ví dụ: “If there’s any problem, let me know.” (Nếu có vấn đề gì, hãy cho tôi biết.)
  • Any đi với hardly: Diễn tả một điều gì đó rất ít hoặc không xảy ra:
    • Ví dụ: “Hardly any students came to the lecture.” (Rất ít sinh viên đến nghe bài giảng.)
  • Hardly đi với “whether”: Diễn tả rằng không có sự khác biệt trong sự lựa chọn hoặc kết quả
    • Ví dụ: “I don’t know whether any of the shops will be open on Sunday.” (Tôi không biết có cửa hàng nào mở cửa vào Chủ Nhật hay không.)
  • Hardly với never: Diễn tả rằng không có cái gì đó xảy ra bao giờ:
    • Ví dụ: “I never have any free time.” (Tôi không bao giờ có thời gian rảnh.)

Cấu trúc Any of

Cấu trúc Any of’ được sử dụng để nói đến bất kỳ phần tử nào trong một nhóm, một danh sách hoặc một tập hợp để diễn tả rằng không có sự lựa chọn nào cụ thể.

Any of đứng trước mạo từ (a, an, the), tính từ chỉ định (this, that), đại từ (you, us) hoặc tính từ sở hữu (his, their); thường được sử dụng với danh từ số nhiều và được theo sau bởi một danh từ hoặc đại từ số ít.

Xem thêm:

So sánh any với các cấu trúc khác

Not any và No

Khi đứng một mình, any không mang nghĩa phủ định. Và không có “no any”. Nếu muốn diễn tả việc “không có bất kỳ”, ta dùng “not any” hoặc “no”. Tuy nhiên, no còn có thể sử dụng với câu khẳng định, còn “not any” thì không.

Ví dụ:

  • There is not any milk in the refrigerator. (Không có sữa nào trong tủ lạnh.)
  • There is no milk in the refrigerator. (Không có sữa trong tủ lạnh.)

Any và Every

Any và Every đều được dùng để diễn tả “tổng số lượng thứ gì đó của 1 nhóm”. Nhưng chúng có nghĩa khác nhau. 

  • Ý nghĩa: Every luôn đề cập đến “tổng số của một thứ gì đó” nhưng Any lại diễn tả “một, một số hoặc tổng số tất cả cái gì…”. 
  • Cách dùng: Chúng ta sử dụng “every” và không dùng “any” với danh từ đếm được số ít khi chúng mang nghĩa là “từng thành phần riêng lẻ của một nhóm gì đó”.

Ví dụ:

  • You can buy any kind of fruit at the market. (Bạn có thể mua bất kỳ loại trái cây nào ở chợ.)
  • Every time I see you, you’re wearing a different outfit. (Mỗi lần tôi gặp bạn, bạn đều mặc trang phục khác nhau.)

Any và cấu trúc so sánh

“Any” có thể đi với tính từ so sánh và trạng từ. Và any chỉ được dùng trong cấu trúc so sánh hơn. (có than)

Ví dụ:

  • He doesn’t work any harder than necessary. (Anh ta không làm việc chăm chỉ hơn bắt buộc.)
  • She doesn’t run any faster than her brother. (Cô ấy không chạy nhanh hơn anh trai cô ấy.)
  • They didn’t decorate the room any more beautifully than last year. (Họ không trang trí phòng đẹp hơn năm ngoái.)

Some và Any

Điểm khác nhau giữa some và any
Điểm khác nhau giữa some và any

“Some” và “any” là những từ đại từ dùng để chỉ số lượng hay mức độ của một đối tượng nào đó. Tuy nhiên, chúng được sử dụng trong những trường hợp khác nhau.

“Some”: thường được sử dụng để chỉ số lượng hoặc mức độ không nhất định, nhưng vẫn có một số tồn tại. “Some” thường được sử dụng trong những trường hợp sau:

  • Để yêu cầu, đề nghị hay đề xuất một thứ gì đó: Could you give me some water, please? (Bạn có thể cho tôi một ít nước được không?)
  • Để diễn tả một số lượng không chính xác: There are some people waiting outside. (Có một số người đang đợi ở bên ngoài.)
  • Để diễn tả một sự lựa chọn tùy ý: You can choose some fruit from the basket. (Bạn có thể chọn một số loại trái cây từ giỏ.)

“Any”: Thường được sử dụng để chỉ số lượng hoặc mức độ không nhất định, mà không có sự giới hạn hay giới hạn rõ ràng. “Any” thường được sử dụng trong những trường hợp sau:

  • Để đưa ra câu hỏi hoặc phủ định trong câu hỏi: Do you have any questions? (Bạn có câu hỏi gì không?)
  • Để yêu cầu một lựa chọn tùy ý: You can choose any color you want. (Bạn có thể chọn bất kỳ màu nào bạn muốn.)
  • Để diễn tả một sự phủ định hoàn toàn: I don’t have any free time this weekend. (Tôi không có thời gian rảnh vào cuối tuần này.)

Xem thêm:

Cụm từ đi liền với any

Trong tiếng anh ta thường bắt gặp một số cụm từ đi với “any” như sau:

  • Any time: bất cứ lúc nào
    • Ví dụ: You can call me any time you need help. (Bạn có thể gọi cho tôi bất cứ lúc nào bạn cần giúp đỡ.)
  • Any way: bất cứ cách nào
    • Ví dụ: I’ll find a way to finish this project any way I can. (Tôi sẽ tìm cách hoàn thành dự án này bất cứ cách nào tôi có thể.)
  • Anyhow: dù sao đi nữa
    • Ví dụ: Anyhow, we managed to finish the job on time. (Dù sao đi nữa, chúng tôi đã hoàn thành công việc đúng hạn.)
  • Anything: bất cứ điều gì
    • Ví dụ: Is there anything I can do to help? (Có gì tôi có thể giúp được không?)
  • Anyone: bất cứ ai
    • Ví dụ: Anyone who wants to come to the party is welcome. (Bất cứ ai muốn đến tiệc đều được hoan nghênh.)
  • Any more: không còn nữa
    • Ví dụ: I don’t want any more cake. (Tôi không muốn bánh nữa.)
  • Any faster: nhanh hơn bao nhiêu
    • Ví dụ: I wish this train would go any faster. (Tôi ước gì chuyến tàu này đi nhanh hơn bao nhiêu.)
  • Any better: tốt hơn bao nhiêu
    • Ví dụ: I don’t think this restaurant could get any better. (Tôi không nghĩ nhà hàng này có thể tốt hơn bao nhiêu.)
  • Any too well: không quá tốt
    • Ví dụ: I don’t feel any too well today. (Tôi cảm thấy không quá tốt hôm nay.)

Một số lỗi thường gặp khi dùng Any

Khi sử dụng “any”, bạn cần lưu ý một số lỗi sai sau đây:

  • Không dùng “any” mà dùng “every” với danh từ số ít đếm được khi chúng mang nghĩa “một thành phần của tổng thể cái gì đó”.
  • Không dùng “any” mà “some” trước danh từ đếm được trong câu chỉ một số lượng không xác định.
  • Any chỉ mang nghĩa phủ định khi đi cùng với not nên khi đứng một mình nó không mang nghĩa phủ định.

Bài tập cấu trúc any trong tiếng Anh

Bài tập 1: Chọn some hoặc any cho phù hợp 

  1. We didn’t buy____ flowers. 
  2. Tonight I’m going out with____ friends of mine. 
  3. Have you seen____good movies recently? 
  4. I’d like____ information about what there is to see in this town.
  5. I didn’t have ____ money. I had to borrow ____ 
  6. You can use your card to withdraw money at____ cash machine.
  7. Those apples look nice. Shall we get ____?
  8. “Can I have ____ more coffee, please?” “Sure. Help yourself.”
  9. If there are ____words you don’t understand, look them up in a dictionary.
  10. We wanted to buy____ grapes, but they didn’t have ____ in the shop

Bài tập 2 : Hoàn thành câu với some- or any-+-body/-thing/-where

  1. There’s ____at the door. Can you go and see who it is? 
  2. Dose____mind if I open the window?
  3. I can’t drive and I don’t know ____about cars.
  4. You must be hungry. Why don’t I get you____to eat?
  5. Emma is very tolerant. She never complains about____
  6. There was hardly____  on the beach. It was almost deserted.
  7. Let’s go away. Let’s go____ warm and sunny.
  8. I’m going out now. If ____asks where I am, tell them you don’t know.
  9. This is a no-parking area____who park their car here will have to pay a fine. 
  10. Quick, let’s go! There’s____coming and I don’t want____ to see us.

Bài tập 3: Điền some/any vào các chỗ trống

  1. He has _____ books.
  2. Do you have _____brothers?
  3. There are _____ flowers here.
  4. He hasn’t got _____ friends.
  5. Did you see _____ birds?
  6. Please give me _____water.
  7. We ate ______cakes.
  8. Are there _____boys in the park?
  9. We don’t have ______ sugar.
  10. There is ______ snow on the roof.

Bài tập 4: Hoàn thành câu với some và any

  1. Have we got _____ bread? (A real question, I have no idea.)
  2. ______ student will tell you that they don’t have enough money. (It doesn’t matter which student.)
  3. We’ve got ______ furniture, but we still need a table.
  4. She bought ______ new clothes.
  5. You can buy beer in ______ pub. (It doesn’t matter which pub.)
  6. Can I have ______ more juice? (I expect you will say ‘yes’.)
  7. Did you buy ______ juice? (I have no idea, this is a real question.)
  8. I can speak ______ French.
  9. Would you like ______ tea? (An offer – I think you will say ‘yes’.)
  10. In London in the winter there’s hardly ______ sunlight.

Đáp án

Đáp án bài tập 1

  1. Any 
  2. Some
  3. Any
  4. Some
  5. Any…some
  6. Any
  7. Some
  8. Some
  9. Any
  10. Some…any

Đáp án bài tập 2

  1. Somebody/ someone
  2. Anybody/ anyone
  3. Anything
  4. Something
  5. Anything or anybody/anyone
  6. Anybody/ anyone
  7. Somewhere
  8. Anybody/ anyone
  9. Anybody/ anyone
  10. Somebody/ someone….anybody/ anyone

Đáp án bài tập 3

  1. Some
  2. Any
  3. Some
  4. Any
  5. Any
  6. Some
  7. Some
  8. Any
  9. Any
  10. Some

Đáp án bài tập 4

  1. Any
  2. Any
  3. Some
  4. Some
  5. Any
  6. Some
  7. Any
  8. Some
  9. Some
  10. Any

Xem thêm:

Tổng kết lại, cấu trúc any dành trong câu phủ định, nghi vấn, có thể dùng được với cả danh từ số ít và số nhiều. Đây là một dạng bài tập khá phổ biến trong các bài kiểm tra hay bài thi tiếng Anh. Vì vậy, bạn cần nắm chắc những kiến thức về cấu trúc any để tránh bị nhầm lẫn với some nhé!

Nếu bạn còn thắc mắc về ngữ pháp hay giao tiếp tiếng Anh, thì đừng ngần ngại bình luận bên dưới hoặc tham khảo thêm các bài chia sẻ chi tiết và hữu ích tại Unia.vn nhé!

Chúc bạn thành công!

Bình luận