Today là một trong những từ đặc biệt, vừa đóng vai trò trạng từ, vừa đóng vai trò danh từ. Ngoài ra, nó còn là từ khóa của một số thì trong tiếng Anh. Vậy today là thì gì? Cách sử dụng today trong tiếng Anh như thế nào, các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với today là gì? Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây để được giải đáp nhé!
Nội dung chính
Today là gì?
Today có nghĩa là hôm nay
Trong tiếng Anh, today vừa là trạng từ, vừa là danh từ chỉ thời gian để chỉ một khoảng thời gian hoặc thời điểm ở hiện tại. Mặc dù nghe có vẻ giống nhau nhưng chúng có cách sử dụng hoàn toàn khác nhau:
Today là danh từ:
- Today is a special day because it’s my birthday. (Hôm nay là một ngày đặc biệt vì đó là ngày sinh nhật của tôi.)
- Today is Monday. (Hôm nay là thứ Hai.)
Today là trạng từ:
- I have a meeting with my boss today. (Tôi có cuộc họp với sếp hôm nay.)
- I’m going to the grocery store today. (Tôi sẽ đi mua sắm tại cửa hàng tiện lợi hôm nay.)
Today là thì gì?
Today thường là dấu hiệu của thì hiện tại đơn. Tuy nhiên, nếu truóc today là một mệnh đề chỉ sự lặp đi lặp lại (thì hiện tại đơn).
Sử dụng Today trong thì hiện tại đơn
Cấu trúc: S +(be) + Vs/es
Thì hiện tại đơn dùng để:
- Diễn đạt những hành động thường xuyên xảy ra.
- Diễn tả những hành động theo thói quen hoặc lặp đi lặp lại theo quy luật.
- Diễn tả sự thật, chân lý, logic và sự thật hiển nhiên.
Ví dụ:
- I always go to the gym today. (Tôi luôn đi tập thể dục vào mỗi ngày hôm nay.)
- She visits her grandmother every Sunday, including today. (Cô ấy thăm bà nội mỗi Chúa Nhật, bao gồm cả hôm nay.)
Sử dụng Today trong thì hiện tại tiếp diễn
Cấu trúc: S + be + Ving
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả những hành động, sự việc đang xảy ra ngay trong lúc nói chuyện hay xung quanh thời điểm nói và hành động vẫn đang diễn ra.
Ví dụ:
- I can’t talk right now; I’m working on a project today. (Tôi không thể nói chuyện ngay bây giờ; tôi đang làm việc trên một dự án ngày hôm nay.)
- They are preparing for the party today. (Họ đang chuẩn bị cho bữa tiệc ngày hôm nay.)
Xem thêm:
Sử dụng Today trong thì hiện tại hoàn thành
Cấu trúc: S + have/has + V3/ed
Ví dụ:
- I have completed all my tasks for today. (Tôi đã hoàn thành tất cả công việc cho ngày hôm nay.)
- She has already eaten lunch today. (Cô ấy đã ăn trưa rồi ngày hôm nay.)
Sử dụng Today trong thì quá khứ đơn
Cấu trúc: S + V2/ed
Ví dụ:
- I watched a great movie today. (Tôi đã xem một bộ phim tuyệt vời hôm nay.)
- He visited the museum today and learned a lot about history. (Anh ấy đã thăm bảo tàng hôm nay và học được nhiều về lịch sử.)
Cách phân biệt Today, Nowadays và These day
Today, nowadays, và these days là ba cụm từ thường được sử dụng để nói đến thời gian hiện tại hoặc gần đây. Dưới đây là cách phân biệt giữa chúng:
Today: Dùng dể chỉ ngày cụ thể trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Nó thường dùng để nói về ngày hiện tại.
- Ví dụ: I am going to the beach today. (Tôi đang đi biển hôm nay.)
Nowadays: Dùng để mô tả xu hướng, tình hình, hoặc thay đổi xảy ra trong thời gian gần đây hoặc thời gian hiện tại. Nó thường được sử dụng trong các bài thảo luận về sự thay đổi xã hội, văn hóa, hoặc kỹ thuật trong thời gian gần đây.
- Ví dụ: Nowadays, people rely on smartphones for communication more than ever. (Ngày nay, người dùng dựa vào điện thoại thông minh để liên lạc hơn bao giờ hết.)
These Days: Dùng để nói về thời kỳ gần đây hoặc hiện tại. Nó có nghĩa tương tự với nowadays nhưng có thể liên quan đến một thời kỳ ngắn hơn hoặc được sử dụng trong các tình huống không chắc chắn về thời gian.
- Ví dụ: I’m really into reading science fiction these days. (Tôi đang rất đam mê đọc khoa học viễn tưởng trong thời gian gần đây.)
Xem thêm:
Những từ/ cụm từ đồng nghĩa với today
This day: Ngày hôm nay.
- Ví dụ: This day is special because it’s my birthday.
Now: Hiện tại.
- Ví dụ: I’m busy now; I can’t talk.
At present: Tại thời điểm này.
- Ví dụ: At present, I am working on a project.
Currently: Hiện tại.
- Ví dụ: I am currently reading a book.
Nowadays: Ngày nay, ngày này.
- Ví dụ: Nowadays, people rely on technology for everything.
In the present time: Trong thời gian hiện tại.
- Ví dụ: In the present time, we must focus on the task at hand.
Những từ/ cụm từ trái nghĩa với today
Yesterday: Hôm qua.
- Ví dụ: Yesterday was a busy day, but today is more relaxed.
Tomorrow: Ngày mai.
- Ví dụ: I have a meeting tomorrow, but I’m free today.
Yesterday evening: Tối hôm qua.
- Ví dụ: I went to a concert yesterday evening, but I have no plans for today.
The past: Quá khứ.
- Ví dụ: I made mistakes in the past, but I’m doing better today.
The future: Tương lai.
- Ví dụ: Today’s decisions can shape our future.
Thành ngữ – tục ngữ với today
- Today is the first day of the rest of your life: Hôm nay là ngày đầu tiên của cuộc sống còn lại. Thành ngữ này khuyến khích bạn tận hưởng mỗi ngày và bắt đầu lại từng ngày một.
- Today is a gift; that’s why it’s called the present: Hôm nay là một món quà, đó là lý do tại sao nó được gọi là hiện tại. Thành ngữ này nhấn mạnh tầm quý giá của thời gian hiện tại.
- Today’s news is tomorrow’s history: Tin tức hôm nay sẽ trở thành lịch sử của ngày mai. Thành ngữ này nhấn mạnh sự thay đổi và tiến triển liên tục trong cuộc sống và sự quan trọng của việc ghi lại sự kiện.
- Make today count: Làm cho hôm nay có ý nghĩa. Thành ngữ này khuyến khích bạn tận dụng ngày hôm nay để đạt được mục tiêu và điều mình muốn.
- Today is a good day to have a good day: Hôm nay là một ngày tốt để có một ngày tốt lành. Thành ngữ này đơn giản nhấn mạnh ý nghĩa của tạo điều kiện để có một ngày tích cực.
Xem thêm:
Đoạn hội thoại về mẫu về từ today
Đoạn 1
- A: Good morning! What’s on the agenda for today?
- B: Hi! Well, today we have a team meeting at 10 AM to discuss the project updates. Then, I have a client presentation at 2 PM.
- A: Sounds like a busy day. Don’t forget we also need to review the budget proposal today.
- B: Right, I have it on my to-do list. Let’s make today productive!
Đoạn 2
- A: Hey, what are you up to today?
- B: Not much, just planning to relax. I want to watch a movie and maybe take a long walk in the park.
- A: That sounds nice. I might join you for the movie later.
- B: Great! Let’s make today a laid-back day.
Đoạn 3
- A: Hi, are you ready for the big event today?
- B: Almost! I just need to go over my presentation one more time and make sure all the decorations are in place.
- A: Don’t worry; everything will go smoothly. Today is a day to celebrate our hard work.
- B: You’re right! Let’s make today unforgettable for everyone attending the event.
Như vậy, qua bài viết trên đây, bạn đã hiểu rõ hơn về các thì cũng như các sử dụng today là thì gì. Hy vọng những chia sẻ của Unia trên đây có thể giúp bạn ứng dụng chúng vào được thực tế nhé!