Patterns là gì? Cách sử dụng từ pattern chính xác

Patterns được xuất hiện nhiều trong thiết kế. Vậy partterns là gì? Cách sử dụng từ partterns trong câu và trong thiết kế như nào? Cùng Unia.vn theo dõi ngay bài viết dưới đây để được bật mí nhé!

Patterns là gì?

Patterns /ˈpæt.ən/ nghĩa là họa tiết

Patterns bắt nguồn từ patron, được dùng với nghĩa người cung cấp, hỗ trợ tài chính cho một cá nhân hoặc tổ chức khác ở những năm đầu thế kỷ 14. Tuy nhiên, đến thế kỷ 16, patron được thay bằng pattern và trở thành thuật ngữ chuyên ngành trong nghệ thuật, dùng để nói đến các họa tiết trang trí được lặp đi lặp lại.

Trong ngành dệt may hay xây dựng Pattern được hiểu là mẫu, kiểu mẫu, hoa văn. Tuy nhiên, trong ngành cơ điện từ hay ngành Toán – Tin lại được biết đến là mô hình, biểu đồ, đồ thị. Trong quân sự, nó còn có nghĩa là sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá. Hay trong lĩnh vực hàng không, Pattern có nghĩa là đường dẫn hạ cánh.

Patterns là gì?
Patterns là gì?

Ngoài nghĩa trên, parttern được dùng với các nghĩa sau: 

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Pattern (n): hoa văn hay bất kỳ sự sắp xếp lặp lại thường xuyên nào

  • The intricate pattern on the ceiling of the cathedral was a masterpiece of architectural art. (Họa tiết tinh tế trên trần nhà thờ được xem như một kiệt tác của nghệ thuật kiến trúc.)
  • The leopard’s fur has a distinct spotted pattern that helps it blend into its surroundings. (Lông báo có một hoa văn chấm đặc biệt giúp nó hoà quyện vào môi trường xung quanh.)
  • The repetitive pattern of waves crashing onto the shore was both soothing and mesmerizing. (Sự sắp xếp lặp đi lặp lại của sóng đánh vào bờ biển vừa dịu dàng vừa cuốn hút.)

Pattern (n): mẫu, một cái gì đó được sử dụng làm ví dụ , đặc biệt là để sao chép.

  • The teacher provided a pattern of an essay structure for the students to follow. (Giáo viên cung cấp một mẫu cấu trúc bài luận cho học sinh để làm theo.)
  • The cookbook included patterns for creating different types of pasta dishes. (Cuốn sách nấu ăn bao gồm các mẫu cho việc tạo ra các món ăn mì pasta khác nhau.)
  • The artist used natural elements as a pattern for her painting, capturing the essence of the forest. (Nghệ sĩ sử dụng các yếu tố tự nhiên như mẫu cho bức tranh của cô, ghi lại bản chất của khu rừng.)

Pattern (n): khuôn, một bản vẽ hoặc hình dạng được sử dụng để chỉ cách làm một cái gì đó.

  • The tailor used a pattern to cut the fabric and sew a perfectly fitting suit. (Thợ may sử dụng khuôn để cắt vải và may một bộ vest vừa vặn hoàn hảo.)
  • The chef used a chocolate mold as a pattern to create intricate dessert shapes. (Đầu bếp sử dụng khuôn sô cô la như một khuôn mẫu để tạo ra các hình dạng món tráng miệng phức tạp.)
  • The architect drew up a pattern for the construction of the new building, outlining every detail. (Kiến trúc sư vẽ một khuôn cho việc xây dựng tòa nhà mới, chỉ ra từng chi tiết.)

Pattern (adj): Chứng rụng tóc ở phía trên và dưới của đầu.

  • His pattern baldness was hereditary, as both his father and grandfather had experienced it. (Chứng rụng tóc theo mô hình ở phía trên và dưới đỉnh đầu của anh ấy là di truyền, vì cả cha và ông nội của anh ấy đều trải qua.)
  • Many men start noticing pattern baldness in their thirties or forties. (Nhiều người đàn ông bắt đầu nhận thấy chứng rụng tóc theo mô hình ở độ tuổi ba mươi hoặc bốn mươi.)
  • The doctor explained that pattern baldness progresses gradually over time. (Bác sĩ giải thích rằng chứng rụng tóc theo mô hình tiến triển dần dần theo thời gian.)

Pattern (v): được sao chép từ thứ gì đó hoặc rất giống với thứ gì đó

  • The artist patterned her painting after a famous masterpiece, adding her own unique touches. (Nghệ sĩ đã sao chép tranh của mình từ một tác phẩm kiệt tác nổi tiếng, thêm vào những đặc điểm riêng của mình.)
  • The new clothing collection was patterned closely after the style of a renowned fashion designer. (Bộ sưu tập thời trang mới đã được sao chép một cách gần gũi theo phong cách của một nhà thiết kế thời trang nổi tiếng.)
  • The interior decorator patterned the room’s color scheme after the vibrant hues of a sunset. (Người trang trí nội thất đã sao chép lược đồ màu của căn phòng theo gam màu tươi sáng của hoàng hôn.)

Xem thêm:

Cách dùng pattern trong câu

Dùng làm chủ ngữ chính trong câu

  • Pattern often reflects the cultural influences of a particular era. (Hoa văn thường phản ánh sự ảnh hưởng văn hóa của một thời kỳ cụ thể.)
  • Patterns in nature have inspired many artists throughout history. (Các mẫu trong thiên nhiên đã truyền cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ suốt lịch sử.)

Dùng làm tân ngữ trong câu

  • The artist carefully sketched the intricate pattern. (Nghệ sĩ đã cẩn thận vẽ phác thảo hoa văn phức tạp.)
  • She copied the knitting pattern from the craft book. (Cô ấy sao chép mẫu đan móc từ cuốn sách thủ công.)

Dùng làm bổ ngữ cho chủ ngữ của câu

Patterns được sử dụng như thế nào
Patterns được sử dụng như thế nào
  • The colorful pattern on the dress caught everyone’s attention. (Họa tiết đầy màu sắc trên chiếc váy thu hút sự chú ý của mọi người.)
  • The migration patterns of birds vary depending on the season. (Các mẫu di cư của các loài chim biến đổi tùy theo mùa.)

Dùng làm bổ ngữ cho giới từ

  • The artist painted a mural with a pattern of vibrant flowers. (Nghệ sĩ đã vẽ một bức tranh tường với họa tiết hoa tươi sáng.)
  • The dress was decorated with beads in the shape of a geometric pattern. (Chiếc váy được trang trí bằng những viên hạt có hình dạng họa tiết hình học.)

Dùng để bổ ngữ cho tân ngữ

  • She sewed a quilt with a pattern of stars and moons. (Cô ấy may một cái chăn với hoa văn sao và mặt trăng.)
  • The designer created a clothing line featuring patterns of animals and nature. (Nhà thiết kế đã tạo ra một dòng sản phẩm thời trang với các hoa văn về động vật và thiên nhiên.)

Cách kết hợp pattern trong câu

Pattern kết hợp với động từ

  • Cấu trúc: VERB + PATTERN
  • Các động từ thường đi kèm: design, make, print, produce, weave

Ví dụ:

  • She was hired to design a unique pattern for the company’s new line of clothing. (Cô ấy đã được thuê để thiết kế một mẫu độc đáo cho dòng sản phẩm quần áo mới của công ty.)
  • The tailor used his expertise to make a pattern for the custom-made wedding dress. (Thợ may sử dụng kiến thức chuyên môn của mình để tạo một khuôn cho chiếc váy cưới làm theo đặt.)
  • The company decided to print a floral pattern on the packaging of their new perfume. (Công ty quyết định in một hoa văn hoa trên bao bì của chai nước hoa mới của họ.)

Pattern kết hợp với tính từ

  • Cấu trúc: ADJ + PATTERN
  • Các tính từ thường đi kèm: basic, existing, familiar, normal, predictable, regular, set, traditional, changing, ever-changing,complex, main, overall, behaviour, employment, weather.

Ví dụ:

  • The migratory birds follow a regular pattern of flying south for the winter and returning north for the summer. (Các loài chim di cư tuân thủ một mẫu bay thường xuyên, bay về phía nam vào mùa đông và trở lại phía bắc vào mùa hè.)
  • The stock market often exhibits a predictable pattern of fluctuations during times of economic uncertainty. (Thị trường chứng khoán thường thể hiện một mẫu biến động dễ dự đoán trong thời kỳ không chắc chắn về kinh tế.)
  • The scientist discovered a complex pattern of interconnections among different species in the ecosystem. (Nhà khoa học đã khám phá ra một mẫu phức tạp về sự tương tác giữa các loài khác nhau trong hệ sinh thái.)

Xem thêm:

Pattern trong thiết kế

Trong lĩnh vực thiết kế, “pattern” thường được sử dụng để ám chỉ các mẫu hoặc hình dạng được lặp đi lặp lại để tạo nên sự trang trí, cấu trúc, hoặc tổ chức trong sản phẩm thiết kế. 

Pattern trong thiết kế
Pattern trong thiết kế

Các loại pattern:

  • Pattern hình học – Geometric pattern
  • Pattern hoa – Floral pattern
  • Pattern hình minh họa – Communicative pattern

Như vậy, bài viết trên đây đã giúp bạn giải đáp thắc mắc patterns là gì và các cách sử dụng pattern trong câu. Hy vọng qua những chia sẻ của Unia, bạn có thể hiểu rõ hơn về từ này cũng như có thể vận dụng chúng vào thực tế nhé!

Bình luận