Hear đi với giới từ gì? Các cấu trúc của hear

Hear là một từ khá đặc biệt trong tiếng Anh. Bởi khi đi với một giời từ, nó sẽ có nghĩa khác nhau. Vậy hear đi với giới từ gì? Cách sử dụng từ hear ra sao như thế nào? Bài viết dưới đây, Unia.vn sẽ giúp bạn “mở khóa” tất cả.

Hear là gì?

Hear có nghĩa là nghe

Động từ “hear” có nghĩa là nghe, nhận thức tiếng ồn, tiếng nói hoặc âm thanh.

Hear là gì
Hear là gì

Ví dụ:

  • She could hardly hear the speaker over the loud music. (Cô ấy hầu như không thể nghe thấy người diễn thuyết vì âm nhạc to quá.)
  • Can you hear the birds chirping in the morning? (Bạn có thể nghe thấy tiếng chim hót buổi sáng không?)

Cấu trúc và cách dùng của Hear

Hear dùng để nhấn mạnh nghe thấy mọi hành động, sự việc

Cấu trúc: Hear + object + Verb- infinitive

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ:

  • I heard her sing a beautiful song at the talent show. (Tôi nghe thấy cô ấy hát một bài hát đẹp trong chương trình tài năng.)
  • Did you hear them announce the winner of the competition? (Bạn có nghe thấy họ tuyên bố người chiến thắng trong cuộc thi không?)
  • We could hear the teacher explain the new lesson to the class. (Chúng tôi có thể nghe thấy giáo viên giải thích bài học mới cho cả lớp.)

Hear dùng khi muốn nhấn mạnh nghe thấy hành động, sự việc đang diễn ra

Cấu trúc: Hear + object + Verb_ing

Ví dụ:

  • I could hear the water flowing gently in the stream. (Tôi có thể nghe thấy nước chảy êm đềm trong dòng suối.)
  • We could hear people laughing and chatting at the party next door. (Chúng tôi có thể nghe thấy người ta cười đùa và trò chuyện tại bữa tiệc bên cạnh.)
  • She heard the wind whistling through the trees. (Cô ấy nghe thấy gió rít qua những cái cây.)

Hear sau động từ khiếm khuyết

Cấu trúc: Can/ could + hear + v-ing

Cách dùng từ hear
Cách dùng từ hear

Ví dụ:

  • I can hear him singing in the shower. (Tôi có thể nghe thấy anh ấy hát trong phòng tắm.)
  • Could you hear the children playing in the park yesterday? (Hôm qua bạn có thể nghe thấy trẻ con đang chơi ở công viên không?)
  • She couldn’t hear the dog barking because of the noise from the construction site. (Cô ấy không thể nghe thấy tiếng chó sủa vì tiếng ồn từ công trường xây dựng.)

Xem thêm:

Hear đi với một mệnh đề

Cấu trúc: Hear + ( that) + clause

Ví dụ:

  • I heard (that) they’re planning to renovate the building. (Tôi nghe nói họ đang lên kế hoạch cải tạo toà nhà.)
  • She heard (that) the concert was canceled due to bad weather. (Cô ấy nghe nói buổi hòa nhạc đã bị hủy bỏ do thời tiết xấu.)
  • We heard (that) the new restaurant in town is amazing. (Chúng tôi nghe nói nhà hàng mới trong thành phố thật tuyệt vời.)

Quá khứ của hear

Heard là quá khứ của hear nên heard thường được dùng trong các thì:

  • Quá khứ đơn (Simple Past): She heard the news on the radio yesterday. (Cô ấy nghe tin tức trên đài radio hôm qua.)
  • Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): While I was cooking dinner, I heard a loud noise from the living room. (Trong lúc tôi đang nấu bữa tối, tôi nghe thấy tiếng ồn lớn từ phòng khách.)
  • Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): By the time she arrived, I had already heard the news. (Đến khi cô ấy đến, tôi đã nghe tin tức rồi.)

Hear đi với giới từ gì?

Hear about

Ý nghĩa: Nghe về

Cách sử dụng: Dùng khi được thông báo, có được thông tin hoặc hiểu biết về điều gì đó.

Ví dụ:

  • I heard about the new job opening at the company from a friend. (Tôi nghe nói về cơ hội việc làm mới tại công ty từ một người bạn.)
  • Have you heard about the upcoming concert? It’s supposed to be amazing! (Bạn đã nghe về buổi hòa nhạc sắp tới chưa? Họ nói rằng nó sẽ thật tuyệt vời!)
  • She was surprised when she heard about the sudden change in travel plans. (Cô ấy bất ngờ khi nghe về sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch du lịch.)

Heard from

Ý nghĩa: Nghe từ

Cách sử dụng: Dùng khi muốn nói thông tin được nghe từ ai đó hoặc nguồn nào.

Ví dụ:

  • I heard from my sister yesterday. She’s doing well and enjoying her new job. (Tôi nghe tin từ em gái của mình hôm qua. Cô ấy khỏe và đang thích thú với công việc mới của mình.)
  • Have you heard from John recently? I haven’t seen him in a while. (Bạn đã nghe tin từ John gần đây chưa? Tôi đã lâu không gặp anh ấy.)
  • She was excited when she heard from the university admissions office about her acceptance. (Cô ấy vui mừng khi nghe từ phòng tuyển sinh trường đại học về việc cô ấy được nhận.)

Heard of

Ý nghĩa: Biết về sự tồn tại của ai đó, cái gì

Hear đi với giới từ gì
Hear đi với giới từ gì

Ví dụ:

  • Have you ever heard of the author J.K. Rowling? She wrote the Harry Potter series. (Bạn đã từng nghe về tác giả J.K. Rowling chưa? Cô ấy viết bộ truyện Harry Potter.)
  • I heard of that new restaurant downtown. It’s supposed to have amazing food. (Tôi đã nghe về nhà hàng mới ở trung tâm thành phố. Người ta nói rằng đó có thực đơn tuyệt vời.)
  • She was surprised that he hadn’t heard of the famous actor. (Cô ấy bất ngờ vì anh ấy chưa từng nghe về diễn viên nổi tiếng đó.)

Xem thêm:

Hear (somebody) out

Ý nghĩa: Nghe đến hết

Ví dụ:

  • Before you make a decision, I think you should hear me out and understand my perspective. (Trước khi bạn đưa ra quyết định, tôi nghĩ bạn nên lắng nghe tôi nói đến hết và hiểu quan điểm của tôi.)
  • She was upset that her colleagues didn’t hear her out during the meeting. (Cô ấy buồn rằng các đồng nghiệp của mình không lắng nghe cô ấy nói đến hết trong cuộc họp.)
  • He patiently heard his friend out as they shared their concerns about the project. (Anh ấy kiên nhẫn lắng nghe bạn của mình nói đến hết khi họ chia sẻ những mối lo ngại về dự án.)

Các từ, cụm từ phổ biến chứa Hear

  • Never hear the end of it: Liên tục phải nghe những điều khó chịu, phiền phức và bực bội.
  • Hear, hear!: Hoan hô!
  • Hear warning bells: Hồi chuông cảnh báo
  • Hear wedding bells: Nghĩ rằng ai đó/ người nào đó sẽ kết hôn
  • Can’t hear yourself think: Phàn nàn về sự ồn ào quá đáng ở một nơi nào, đến mức không thể trao đổi, trò chuyện hay suy nghĩ việc gì.
  • Hear/see the last of something: Nghe /thấy ai/cái gì lần cuối cùng.
  • Hear (something) through/on the grapevine: Nghe gì đó qua một nguồn tin không chính thống; Nghe đồn
  • Not hear of: Từ chối để cho ai đó làm gì, đặc biệt là khi bạn muốn giúp bạn

Xem thêm:

Bài tập heard đi với giới từ gì

Bài tập 1: Bạn hãy điền cụm từ thích hợp vào ô trống

  1. Marry____ Jimmy that she has passed the exam.
  2. I’ve ever____ that an alien came to the earth from long ago.
  3. We haven’t____ anything____ Linda for 2 weeks. Where is she now?
  4. I ____ the party from a friend.
  5. She____ her boss about the new project.
  6. Have you____the latest news?
  7. He____  his mother that she was coming to visit.

Bài tập 2: Dịch các câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh

  1. Tôi có thể nghe thấy ai đó đang hát trong phòng tắm. –
  2. Cô nghe thấy tiếng chim hót líu lo bên ngoài cửa sổ.
  3. Anh ấy nghe hàng xóm cãi nhau hàng đêm.
  4. Cô nghe thấy tiếng gõ cửa và đi ra trả lời
  5. Cô ấy nghe tin đồn rằng bạn trai cũ của cô ấy sắp kết hôn.

Đáp án bài tập 1

  1. Heard from
  2. Heard of   
  3. Heard…about
  4. Heard from
  5. Heard about
  6. Heard from
  7. Heard about

Đáp án bài tập 2

  1. I can hear someone singing in the shower. – 
  2. She heard the birds chirping outside her window.
  3. He hears his neighbors arguing every night.
  4. She heard a knock on the door and went to answer it
  5. She heard a rumor that her ex-boyfriend is getting married.

Tóm lại, bài viết trên đây đã tổng hợp các kiến thức liên quan đến hear, cách sử dụng cũng như giải đáp thắc mắc hear đi với giới từ gì. Hy vọng những kiến thức Unia chia sẽ trên đây có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc câu này nhé!

Bình luận