Quá khứ của leave là gì? Tất tần tật về leave

Leave là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được dùng để nói đến sự rời đi. Vậy leave được sử dụng như thế nào? Quá khứ của Leave là gì? Cùng Unia.vn theo dõi ngay bài viết dưới đây để được bật mí nhé!

Leave là gì?

Leave /liːv/ có nghĩa là rời đi, bỏ đi.

Trong tiếng Anh, tùy vào từng loại từ mà leave sẽ có nghĩa khác nhau:

Khi leave là động từ 

Leave mang nghĩa rời đi, bỏ đi

  • She decided to leave her hometown and travel the world. (Cô ấy quyết định rời đi quê hương của mình và du lịch khắp thế giới.)
  • He plans to leave the company and pursue his passion for painting. (Anh ấy đang kế hoạch rời đi công ty và theo đuổi đam mê vẽ tranh.)
  • The ship will leave the port at noon. (Tàu sẽ rời đi cảng vào buổi trưa.)
Leave là gì?
Leave là gì?

Leave mang nghĩa để lại, bỏ quên

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Don’t leave your belongings behind when you check out of the hotel. (Đừng để lại đồ của bạn khi bạn trả phòng khách sạn.)
  • She accidentally left her phone at the restaurant. (Cô ấy vô tình để lại điện thoại tại nhà hàng.)
  • The traveler left his passport in the taxi. (Người du lịch để lại hộ chiếu trong chiếc taxi.)

Khi leave là danh từ

Leave mang nghĩa là sự rời đi

  • Her sudden leave from the company surprised everyone. (Sự rời đi đột ngột của cô ấy từ công ty làm ai cũng ngạc nhiên.)
  • After saying their goodbyes, they took their leave and walked away. (Sau khi chia tay, họ đã rời đi và bước đi xa.)
  • The soldier’s family eagerly awaited his leave from the military base. (Gia đình của binh sĩ háo hức đợi sự rời đi của anh ấy từ căn cứ quân đội.)

Leave mang nghĩa là giấy phép nghỉ

  • She requested a medical leave from work due to her illness. (Cô ấy đã đề nghị xin giấy phép nghỉ y tế từ công việc do bệnh tật.)
  • The company policy allows employees to take unpaid leave for personal reasons. (Chính sách của công ty cho phép nhân viên xin giấy phép nghỉ không lương vì lý do cá nhân.)
  • He was granted a two-week leave to spend time with his family. (Anh ấy được cấp giấy phép nghỉ hai tuần để dành thời gian với gia đình.)

Leave mang nghĩa là quyền, cơ hội, khả năng

  • Having the leave to express their opinions openly is essential in a democratic society. (Có quyền tự do bày tỏ ý kiến một cách mở cửa là rất quan trọng trong xã hội dân chủ.)
  • The new educational program aims to provide students with the leave to explore their creative talents. (Chương trình giáo dục mới nhằm cung cấp cho học sinh cơ hội khám phá tài năng sáng tạo của họ.)
  • His extensive experience in the field gives him the leave to lead the project. (Kinh nghiệm sâu rộng của anh ấy trong lĩnh vực cho anh ấy khả năng dẫn dắt dự án.)

Xem thêm:

Quá khứ của Leave là gì?

Leave là một động từ bất quy tắc nên khi chia ở thì quá khứ, nó sẽ thay đổi toàn bộ chữ như sau:

Quá khứ của leave
Quá khứ của leave
V1 của Leave (Infinitive – động từ nguyên thể)  V2 của Leave (Simple past – động từ quá khứ/ leave quá khứ)V3 của Leave (Past participle – quá khứ phân từ
To leave LeftLeft 

Cách chia thì động từ Leave

THÌIYouHe/ she/ itWeYouThey
HT đơnleaveleaveleavesleaveleaveleave
HT tiếp diễnam leavingare leavingis leavingare leavingare leavingare leaving
HT hoàn thànhhave lefthave lefthas lefthave lefthave lefthave left
HT HTTDhave beenleavinghave beenleavinghas beenleavinghave beenleavinghave beenleavinghave beenleaving
QK đơnleftleftleftleftleftleft
QK tiếp diễnwas leavingwere leavingwas leavingwere leavingwere leavingwere leaving
QK hoàn thànhhad lefthad lefthad lefthad lefthad lefthad left
QK HTTDhad beenleavinghad beenleavinghad beenleavinghad beenleavinghad beenleavinghad beenleaving
TL đơnwill leavewill leavewill leavewill leavewill leavewill leave
TL gầnam goingto leaveare goingto leaveis goingto leaveare goingto leaveare goingto leaveare goingto leave
TL tiếp diễnwill be leavingwill be leavingwill be leavingwill be leavingwill be leavingwill be leaving
TL hoàn thànhwill haveleftwill haveleftwill haveleftwill haveleftwill haveleftwill haveleft
TL HTTDwill havebeen leavingwill havebeen leavingwill havebeen leavingwill havebeen leavingwill havebeen leavingwill havebeen leaving

Xem thêm:

Các cụm từ liên quan đến leave

Các phrasal verb chứa leave

Leave room for: Nhường chỗ cho 

  • She scooted over on the bench to leave room for her friend to sit down. (Cô ấy dịch chuyển chỗ ngồi trên ghế để nhường chỗ cho bạn cô ấy ngồi xuống.)

Leave about: Để lộn xộn 

  • After the children’s party, the living room was left about with toys and balloons. (Sau buổi tiệc cho trẻ em, phòng khách để lại lộn xộn với đồ chơi và bóng bay.)

Leave behind: Bỏ quên

  • She was in a hurry and accidentally left her phone behind at the restaurant. (Cô ấy đang vội và vô tình bỏ quên điện thoại tại nhà hàng.)

Leave off: Bỏ không mặc nữa, ngừng, thôi (việc) 

  • In the warm weather, he decided to leave off wearing his coat. (Trong thời tiết ấm áp, anh ấy quyết định bỏ không mặc áo khoác nữa.)

Leave out: Bỏ sót 

  • I’m sorry, I accidentally left out your name from the list of attendees. (Xin lỗi, tôi vô tình bỏ sót tên bạn ra khỏi danh sách những người tham dự.)

Leave over: Để lại về sau (chưa giải quyết ngay)

  • If we don’t have time to finish the discussion today, let’s leave it over for the next meeting. (Nếu chúng ta không có thời gian để hoàn thành cuộc thảo luận hôm nay, hãy để lại cho cuộc họp tiếp theo.)

Các thành ngữ chứa leave

Take one’s leave: Nói đến việc sử dụng khi ai đó rời đi hoặc nghỉ hưu.

  • He took his leave from the company after many years of service.

Leave no stone unturned: Nói đến việc tìm kiếm một cách rất cẩn thận hoặc không bỏ lỡ bất kỳ cơ hội nào.

  • They left no stone unturned in their efforts to find the missing child.
Các thành ngữ của leave
Các thành ngữ của leave

Leave someone high and dry: Để ai đó cao và khô, nhưng thường ám chỉ việc bỏ lại ai đó trong tình huống khó khăn hoặc cần sự giúp đỡ.

  • They promised to help, but in the end, they left us high and dry.

Leave a bad taste in one’s mouth: Để lại một vị đắng trong miệng, thường được sử dụng khi một trải nghiệm hoặc tình huống không dễ chịu để lại ấn tượng không tốt.

  • The way he treated his colleagues left a bad taste in everyone’s mouth.

Leave well enough alone: Để điều gì đó tốt đã đủ tốt, không cần thay đổi hoặc can thiệp thêm.

  • The project is functioning smoothly, so let’s just leave well enough alone.

Leave someone in the lurch: Để ai đó trong tình trạng cô đơn hoặc khó khăn, thường do không giúp đỡ khi cần.

  • When he needed help the most, his friends left him in the lurch.

Leave a mark: Nói đến việc để lại một ấn tượng hoặc tác động sâu sắc.

  • Her speech left a mark on the audience; they couldn’t forget it.

Leave the door open: Nói đến việc để mở cơ hội hoặc khả năng cho tương lai.

  • Although she declined the job offer, she left the door open for future collaboration.

Leave no choice: Nói đến việc không còn cách nào khác ngoài việc làm một điều gì đó.

  • The urgency of the situation left us no choice but to act quickly.

Leave someone to their own devices: Nói đến việc không can thiệp vào tình huống của ai đó.

  • He’s experienced enough to handle this project on his own; let’s leave him to his own devices.

Tóm lại, bài viết trên đây đã giải đáp thắc mắc quá khứ của leave là gì cùng các cụm từ liên quan đến leave trong tiếng Anh. Hy vọng những chia sẻ trên đây của Unia có thể giúp bạn hiểu rõ hơn và biết các chia động từ leave nhé!

Bình luận