Should + gì? Tổng hợp kiến thức về cấu trúc should

Should là một trong những dạng câu được sử dụng phổ biến trông tiếng Anh. Tuy nhiên, rất nhiều người bị nhầm lẫn và không biết should + gì. Nếu bạn cũng thuộc số đó, thì đừng ngần ngại theo dõi ngay bài viết dưới đây của Unia.vn nhé!

Should là gì?

Should /ʃəd/ có nghĩa là nên

Trong tiếng Anh, should được sử dụng như một động từ tình thái, thường được dùng để đưa ra lời khuyên.

Should là gì?
Should là gì?

Ví dụ:

  • You should eat more vegetables for a healthier diet. (Bạn nên ăn nhiều rau hơn để có một chế độ ăn uống lành mạnh hơn.)
  • Students should complete their assignments before the deadline. (Sinh viên nên hoàn thành bài tập trước hạn chót.)
  • If you study consistently, you should perform well on the exam. (Nếu bạn học một cách đều đặn, bạn nên có kết quả tốt trong kỳ thi.)

Should + gì? Các cấu trúc Should trong tiếng Anh

Thông thường, should sẽ đi với Vo, tùy vào các trường hợp cụ thể, should sẽ được dùng để diễn tả những tình huống khác nhau:

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Cấu trúc chung của Should

Cấu trúc: S + should (not) + V

Cách dùng:

  • Đưa ra lời khuyên hoặc đưa ra lời đề nghị: She’s feeling stressed, so she should take a break and relax. (Cô ấy đang cảm thấy căng thẳng, nên cô ấy nên nghỉ ngơi và thư giãn.)
  • Nói về nghĩa vụ phải làm nhưng sắc thái nhẹ hơn “must”: You should finish your homework before watching TV. (Bạn nên hoàn thành bài tập trước khi xem TV.)
  • Nói về xác suất và kỳ vọng: If you study consistently, you should pass the exam with a good grade. (Nếu bạn học đều đặn, bạn nên đỗ kỳ thi với điểm tốt.)
  • Sử dụng trong câu điều kiện loại 1: If she studies hard, she should do well on the test.(Nếu cô ấy học chăm chỉ, cô ấy nên làm tốt trong kỳ thi.)

Cấu trúc Should have

Cấu trúc: S + should (not) have + PP

Ý nghĩa: Dùng để diễn tả điều gì nên xảy ra trong quá khứ nhưng đã không thể xảy ra, thường dùng như phép lịch sự chứ không để chỉ trích.

Ví dụ:

  • She should have studied more for the exam; then she might have passed. (Cô ấy nên học nhiều hơn cho kỳ thi; sau đó cô ấy có thể đã đỗ.)
  • I should have listened to my parents and not taken that job offer. (Tôi nên đã lắng nghe cha mẹ và không chấp nhận lời đề nghị công việc đó.)
  • They should have double-checked the contract before signing it. (Họ nên đã kiểm tra kép hợp đồng trước khi ký kết.)

Xem thêm:

Cấu trúc Should be V-ing

Cấu trúc: S + should be + V-ing

Should + gì? Các cấu trúc Should trong tiếng Anh
Should + gì? Các cấu trúc Should trong tiếng Anh

Ý nghĩa:

  • Diễn tả hành động có thể đang xảy ra ở thời điểm nói.
    • She should be studying for the final exam right now. (Cô ấy nên đang học cho kỳ thi cuối cùng vào lúc này.)
    • They should be discussing the project in the conference room. (Họ nên đang thảo luận về dự án trong phòng họp.)
  • Diễn tả việc chủ ngữ đang không hoàn thành đúng nghĩa vụ của họ hoặc đang hành động không đúng, không hợp lý.
    • You should be studying instead of playing games. (Bạn nên đang học thay vì chơi game.)
    • They should be working on the project, but they’re just chatting. (Họ nên đang làm việc trên dự án, nhưng họ chỉ đang tán gẫu.)

Cấu trúc Should you

Cấu trúc: Should + S + V

Cách dùng: Dùng trong tình huống trang trọng thay cho if trong câu điều kiện.

  • Should you not complete the safety training, you might not be allowed to enter the construction site. (Nếu bạn không hoàn thành khóa đào tạo về an toàn, bạn có thể sẽ không được phép vào công trường.)
  • Should you forget your passport, you won’t be able to board the international flight.(Nếu bạn quên hộ chiếu, bạn sẽ không thể lên chuyến bay quốc tế.)
  • Should you not report the incident to the authorities, you might face legal consequences. (Nếu bạn không báo cáo vụ việc cho cơ quan chức năng, bạn có thể sẽ phải đối mặt với hậu quả pháp lý.)

Cấu trúc If + should

Cấu trúc: If + should + something

Ý nghĩa: Dùng để nói đến các sự kiện có thể xảy ra một cách tình cờ hoặc ngẫu nhiên.

Ví dụ:

  • If you should run into John at the party, please let him know I’m looking for him. (Nếu bạn tình cờ gặp John tại bữa tiệc, làm ơn báo cho anh ấy biết tôi đang tìm anh ấy.)
  • If should the weather turn bad, we can always have the picnic indoors. (Nếu thời tiết tình cờ trở nên xấu, chúng ta vẫn có thể tổ chức buổi picnic trong nhà.)
  • If you should come across my missing keys, please let me know. (Nếu bạn tình cờ tìm thấy chìa khóa mất của tôi, làm ơn cho tôi biết.)

Xem thêm:

Cách dùng cấu trúc Should trong giao tiếp

Trong tiếng Anh, should thường được dùng trong những tình huống sau:

Nói về tình huống lý tưởng nhất

Trong giao tiếp, cấu trúc should thường được dùng để nói đến tình huống hoặc hành động lý tưởng nhất mà bạn nên thực hiện.

Ví dụ:

  • The company should invest more in employee training to enhance productivity. (Tốt nhất là công ty nên đầu tư nhiều hơn vào đào tạo nhân viên để nâng cao năng suất.)
  • He should start eating healthier and exercising regularly for better well-being. (Tốt nhất là anh ấy nên bắt đầu ăn uống lành mạnh hơn và tập thể dục thường xuyên để cải thiện sức khỏe.)
  • People should respect traffic rules to ensure road safety for everyone. (Tốt nhất mọi người nên tôn trọng luật giao thông để đảm bảo an toàn giao thông cho mọi người.)

Nói về việc có khả năng cao là sự thật

Cấu trúc should được dùng để đưa ra nhận định, đánh giá về một tình huống nào đó, phỏng đoán khả năng thành thật cao.

Ví dụ:

  • The sky is getting cloudy. There should be rain later in the day. (Bầu trời đang trở nên u ám. Có thể sẽ có mưa vào buổi chiều.)
  • Sarah is a vegetarian. She shouldn’t eat meat dishes at the restaurant. (Sarah là người ăn chay. Cô ấy không nên ăn các món thịt tại nhà hàng.)

Dùng thay thế cho Would hoặc Shall

Trong một vài trường hợp, should cũng được dùng để thay thế would và shall. Cụ thể như sau:

  • Thay thể would khi đứng sau chủ ngữ là “I” hoặc “We” để tăng tính trang trọng.
    • I should appreciate your help with this project. (Tôi sẽ đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn trong dự án này.)
    • We should like to extend our gratitude for your support. (Chúng tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn về sự hỗ trợ của bạn.)
  • Thay thế shall khi chuyển từ câu trích dẫn trực tiếp sang dạng câu trần thuật.
    • He said that he should come to the meeting the following day. (Anh ấy nói rằng anh ấy nên đến cuộc họp vào ngày hôm sau.)
    • She said that she should be there on time. (Cô ấy nói rằng cô ấy nên có mặt đúng giờ.)

Dùng để cảm ơn

Ngoài những cách dùng trên, should cũng có thể được dùng như một lời cảm ơn. Khi đó, cấu trúc: “You shouldn’t have” là một lời cảm ơn khi nhận được món quà hay sự giúp đỡ của ai đó.

Ví dụ:

  • Q: I noticed you were busy, so I finished that report for you. – A: You shouldn’t have! That’s really kind of you.
  • Q: I know you’ve been stressed lately, so I arranged a spa day for you. – A: Oh, wow! You shouldn’t have! This means a lot to me.

Phân biệt cấu trúc Should với Ought to, Would

Phân biệt Should và Ought to

“Should” và “ought to” là hai từ thường được sử dụng để biểu thị lời khuyên, ý nghĩa nghĩa vụ hoặc sự đề xuất. Mặc dù chúng có ý nghĩa tương tự, nhưng cũng có một số sự khác nhau nhỏ trong cách sử dụng. Dưới đây là một số điểm để phân biệt giữa “should” và “ought to”:

  • Should dùng để bày tỏ ý kiến ​​chủ quan của mình, nghĩa là “những gì tôi cho là tốt nhất”.
  • Should có thể sử dụng sau why để diễn tả việc cần tìm kiếm lời giải thích hoặc lý do nhưng ought to thì không.
  • Thể hiện sự dự đoán trong khi Ought to thì không dùng để diễn tả nghĩa đó.
  • Should”: Thường mang tính thông thường, không đề cao sự trọng tâm trong cách diễn đạt.
Phân biệt Should và Ought to
Phân biệt Should và Ought to

Ví dụ:

  • You should go to the doctor if you’re feeling unwell. (Bạn nên đi bác sĩ nếu bạn cảm thấy không khỏe.)
  • You ought to apologize for what you said. (Bạn nên xin lỗi về những gì bạn nói.)
  • Students should complete their assignments on time. (Học sinh nên hoàn thành bài tập đúng hạn.)
  • Citizens ought to follow the traffic rules to ensure safety. (Công dân nên tuân theo luật giao thông để đảm bảo an toàn.)

Phân biệt Should và Would

“Should” và “would” là hai từ có sự khác biệt trong cách sử dụng và ý nghĩa. Dưới đây là một số điểm để phân biệt giữa “should” và “would”:

  • Sử dụng cấu trúc “should” như một cách thay thế trang trọng hơn cho “would” với chủ ngữ “I” và “We” trong mệnh đề điều kiện, phù hợp hơn khi muốn diễn đạt một cách gián tiếp hơn.
  • Should thường được dùng để đưa ra lời khuyên, ý nghĩa nghĩa vụ, còn would dùng để nói đến tình huống viễn vông hoặc tình huống giả định.

Ví dụ:

  • If we should encounter any difficulties during the project, we will address them promptly. (Nếu chúng tôi gặp bất kỳ khó khăn nào trong dự án, chúng tôi sẽ giải quyết chúng một cách nhanh chóng.)
  • If we would face any unexpected obstacles, we would have to reconsider our strategy. (Nếu chúng tôi gặp bất kỳ trở ngại không mong đợi nào, chúng tôi sẽ phải xem xét lại chiến lược của mình.)

Một số cụm từ đi kèm với Should trong tiếng Anh

  • I should hope/say/think so/not: Nhấn mạnh ý kiến của người nói.
  • They should worry!: Nhấn mạnh với ai đó rằng không cần phải lo lắng.
  • You should be so lucky!: Diễn tả ai đó rất khó có khả năng đạt được những gì họ muốn.
  • You should get out more: Dùng để nói với ai đó rằng họ đang dành quá nhiều thời gian để làm những việc nhàm chán hoặc không quan trọng

Bài tập cấu trúc Should có đáp án

Bài tập 1: Điền Should/Should not hoặc Ought to vào chỗ trống trong câu.

  1. You _______ drive more slowly in densely populated areas. 
  2. They _______ have more trees in the city center.
  3. “Do you think I _______ invite them to my birthday party?” “No, I think you  _______.”
  4. We  _______ eat lots of vegetables every day.
  5. This refrigerator never works as it  _______. Drinks are not cool at all

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc Should.

  1. It’s very cool, why don’t you wear gloves?
  2. If my company gave me a chance, I would go on a business trip to England now. 
  3. We have a meeting today. I guess the secretary is printing the contract.
  4. If you want to join the party, you’ll have to get the housework done.
  5. I’m not satisfied, you are not learning Spanish.
  6. Jimmy got a B for his Geology course. He could get an A for his effort.

Đáp án bài tập 1

  1. Should 
  2. Ought to
  3. Should/Shouldn’t
  4. Ought to
  5. Should

Đáp án bài tập 2

  1. It’s dark outside, Shouldn’t you wear gloves?
  2. If my company gave me a chance, I should go on a business trip to England now. 
  3. We have a test today. The secretary should be printing the contract.
  4. Should you want to join the party, you’ll have to get the housework done.
  5. I’m not satisfied, you should be learning Spanish.
  6. Jimmy got a B for his Geology course. He should have got an A for his effort.

Tóm lại, qua bài viết trên đây, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng cũng như cấu trúc của should, giải đáp được thắc mắc should + gì. Hy vọng những chia sẻ của Unia.vn trên đây có thể giúp bạn biết cách ứng dụng cấu trúc này vào thực tế nhé!

Bình luận