Postpone to v hay ving? Tất tần tật về cấu trúc postpone

Postpone được sử dụng với nghĩa trì hoãn. Vậy postpone khác như thế nào với delay? Cấu trúc postpone được sử dụng ra sao? Postpone to v hay ving? Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây để được giải đáp tất cả thắc mắc nhé!

Postpone là gì?

Postpone là gì
Postpone là gì

Postpone /poʊstˈpoʊn/ (v): Trì hoãn, hoãn lại

Postpone là một động từ được sử dụng để nói đến việc trì hoãn hay hoàn lại một hành động hay sự kiện, kế hoạch và công việc nào đó dự kiến xảy ra vào thời điểm đã xác định. 

Ví dụ:

  • We had to postpone the meeting until next week. (Chúng tôi đã phải hoãn cuộc họp đến tuần sau.)
  • The concert has been postponed due to bad weather. (Buổi hòa nhạc đã bị hoãn lại do thời tiết xấu.)

Cách sử dụng cấu trúc postpone

Postpone to V

Cấu trúc: S + postpone + to V

Ý nghĩa: Diễn đạt một hoạt động hoặc sự kiện bị hoãn lại cho một thời điểm khác.

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ:

  • The company has decided to postpone the product launch to next month. (Công ty đã quyết định hoãn việc ra mắt sản phẩm cho đến tháng sau.)
  • They decided to postpone the meeting to a later date to give more time for preparation. (Họ đã quyết định hoãn cuộc họp đến một thời điểm sau để có thêm thời gian chuẩn bị.)
  • The concert has been postponed to next Saturday due to the artist’s illness. (Buổi hòa nhạc đã bị hoãn lại đến thứ Bảy tuần sau do ca sĩ bị ốm.)

Postpone V-ing 

Cấu trúc: S + postpone + V-ing 

Ý nghĩa: Hoãn lại một hành động nào đó.

Ví dụ:

  • We decided to postpone buying a new car until next year. (Chúng tôi quyết định hoãn việc mua một chiếc xe mới cho đến năm sau.)
  • The company has postponed implementing the new policy due to unforeseen circumstances. (Công ty đã hoãn việc triển khai chính sách mới do tình huống bất ngờ.)
  • The soccer match was postponed because of heavy rain. (Trận đấu bóng đá đã bị hoãn lại do mưa lớn.)

Postpone + N

Cấu trúc: S + postpone + danh từ

Ý nghĩa: Hoãn lại một hành động nào đó.

Ví dụ:

  • The company decided to postpone the project deadline. (Công ty đã quyết định hoãn lại thời hạn dự án.)
  • Due to bad weather, they had to postpone the outdoor party. (Do thời tiết xấu, họ đã phải hoãn lại buổi tiệc ngoài trời.)
  • The school announced that they would postpone the exams to the following week. (Trường thông báo rằng họ sẽ hoãn lại kỳ thi cho đến tuần sau.)

Xem thêm:

Postpone to v hay ving?

Postpone to v hay ving
Postpone to v hay ving

Như vậy, postpne vừa có thể đi với Ving, vừa có thể đi với to V. Nếu chỉ muốn nói đến việc trì hoãn thì ta sử dụng postpone đi với Ving. Nhưng nếu muốn nói việc hoãn một hành động này để một hành động khác xảy ra thì có thể dùng to V.

Ví dụ:

  • The meeting was postponed to next week. (Cuộc họp đã được hoãn lại cho tuần sau.)
  • They decided to postpone the event to allow more time for preparations. (Họ đã quyết định hoãn sự kiện này để có thêm thời gian chuẩn bị.)

Một số cấu trúc khác đi với postpone

Giới từ

Cấu trúc: Postpone + something + until + time

Ý nghĩa: Diễn đạt một việc, sự kiện hay hành động cụ thể bị hoãn lại cho tới một thời gian được đề cập tới. 

Ví dụ: 

  • The concert has been postponed until next Saturday due to the lead singer’s illness. (Buổi hòa nhạc đã được hoãn lại cho đến thứ Bảy tuần sau do ca sĩ chính bị ốm.)
  • The deadline for the project has been postponed until the end of the month to give the team more time to complete it. (Thời hạn dự án đã được hoãn lại cho đến cuối tháng để đội làm việc có thêm thời gian hoàn thành.)
  • They decided to postpone the conference until further notice because of the ongoing pandemic situation. (Họ đã quyết định hoãn lại hội nghị cho đến khi có thông báo tiếp theo do tình hình dịch bệnh đang diễn ra.)

Cấu trúc: Postpone + something + to + time

Ý nghĩa: Diễn đạt một việc, sự kiện hay hành động cụ thể bị hoãn lại cho tới một thời gian được đề cập tới. 

Ví dụ: 

  • The wedding has been postponed to next year to allow for a larger gathering. (Đám cưới đã được hoãn lại cho đến năm sau để có thể tổ chức đám đông lớn hơn.)
  • They are postponing the movie premiere to 8:00 PM to coincide with the lead actor’s arrival. (Họ đang hoãn buổi ra mắt phim đến 8:00 PM để phù hợp với sự xuất hiện của diễn viên chính.)
  • The soccer match has been postponed to tomorrow due to heavy rain on the original date. (Trận đấu bóng đá đã được hoãn lại cho ngày mai do mưa lớn vào ngày gốc.)

Trạng từ

Một số trạng từ thường đi với postpone để nhấn mạnh tình huống:

Indefinitely /ɪnˈdefɪnətli/: Vô thời hạn

  • The company has postponed the project indefinitely due to budget constraints. (Công ty đã hoãn dự án vô thời hạn do hạn chế ngân sách.)

Temporarily /ˈtemprərəli/: Tạm thời

  • The event has been temporarily postponed until we can find a suitable venue. (Sự kiện đã được hoãn lại tạm thời cho đến khi chúng ta có thể tìm được một địa điểm phù hợp.)

Briefly /ˈbriːfli/: Một thời gian ngắn , tạm thời

  • The meeting was briefly postponed to allow the key participants to arrive. (Cuộc họp đã bị hoãn lại một thời gian ngắn để cho phép các thành viên quan trọng có thể đến.)

Wisely /ˈwaɪzli/: Khôn ngoan

  • The decision on the new policy has been wisely postponed to gather more data and feedback. (Quyết định về chính sách mới đã được hoãn lại một cách khôn ngoan để thu thập thêm dữ liệu và phản hồi.)

Carefully /ˈkeəfəli/: Cẩn thận

  • The team is carefully considering the options before deciding to postpone the launch date. (Đội ngũ đang cẩn thận xem xét các tùy chọn trước khi quyết định hoãn lại ngày ra mắt.)

Deliberately /dɪˈlɪbərətli/: Cố ý, chủ tâm

  • The announcement was deliberately postponed to create anticipation among the audience. (Thông báo đã được cố ý hoãn lại để tạo sự hứng thú trong tâm trí của khán giả.)

Unexpectedly /ˌʌnɪkˈspektɪdli/: Bất ngờ

  • The unexpected emergency caused us to officially postpone the event. (Sự khẩn cấp bất ngờ đã buộc chúng tôi phải chính thức hoãn lại sự kiện.)

Regrettably /rɪˈɡretəbli/: Đáng tiếc

  • Regrettably, we have to tentatively postpone the trip due to the ongoing travel restrictions.  (Đáng tiếc, chúng tôi phải tạm thời hoãn chuyến đi do các hạn chế du lịch đang diễn ra.)

Sensibly /ˈsensəbli/:  Một cách thông minh, hợp lý

  • The decision was made sensibly to postpone the product launch until the marketing campaign is ready. (Quyết định được đưa ra một cách thông minh để hoãn lại việc ra mắt sản phẩm cho đến khi chiến dịch tiếp thị đã sẵn sàng.)

Cautiously /ˈkɔːʃəsli/: Cẩn thận

  • Cautiously, the company decided to postpone the merger until further evaluation of the financial risks. (Cẩn thận, công ty quyết định hoãn lại việc sáp nhập cho đến khi đánh giá kỹ lưỡng về rủi ro tài chính.)

Appropriately /əˈprəʊpriətli/: Một cách phù hợp

  • The event has been appropriately postponed to respect the mourning period of a prominent figure. (Sự kiện đã được hoãn lại một cách phù hợp để tôn trọng thời gian tang lễ của một nhân vật nổi bật.)

Reluctantly /rɪˈlʌktəntli/: Miễn cưỡng

  • The team reluctantly decided to postpone the product launch as the production process encountered delays. (Đội ngũ đã miễn cưỡng quyết định hoãn lại việc ra mắt sản phẩm khi quá trình sản xuất gặp trục trặc.)

Xem thêm:

Các từ liên quan với postpone

Từ đồng nghĩa với postpone

  • Delay: Trì hoãn, hoãn lại
  • Defer: Trì hoãn, hoãn lại
  • Put off: Hoãn lại, lùi lại
  • Reschedule: Lên lịch lại, thay đổi lịch trình
  • Adjourn: Hoãn lại, hoãn cuộc họp hay phiên tòa
  • Suspend: Đình chỉ, hoãn lại
  • Prolong: Kéo dài, trì hoãn
  • Hold off: Hoãn lại, trì hoãn
  • Put back: Đặt lại, hoãn lại
  • Push back: Đẩy lùi, hoãn lại

Phân biệt “postpone”, “delay” và “suspend”

Cả “postpone”, “delay” và “suspend” đều được sử dụng để nói đến việc trì hoãn. Tuy nhiên, trong từng trường hợp, chúng sẽ có cách sử dụng khác nhau.

  • Postpone được dùng để nói đến việc dời một sự việc, hành động đã được lên kế hoạch sang thời điểm muộn hơn. Sự việc, hành động này chưa diễn ra. 
  • Delay được dùng để nói đến việc trì hoãn, làm chậm lại một sự việc, hành động. Sự việc, hành động này vẫn đang diễn ra. 
  • Suspend được dùng để nói đến việc tạm hoãn một sự việc, hành động đang diễn ra. 

Ví dụ:

  • The meeting has been postponed until next week. (Cuộc họp đã được hoãn lại cho đến tuần sau.)
  • The flight was delayed due to bad weather. (Chuyến bay đã bị trì hoãn do thời tiết xấu.)
  • The construction work has been suspended until further notice. (Công trình xây dựng đã bị đình chỉ cho đến khi có thông báo tiếp theo.)

Xem thêm:

Bài tập postpone đi với to V hay V-ing

Bài tập postpone đi với to V hay V-ing
Bài tập postpone đi với to V hay V-ing

Bài tập 1: Chia Postpone vào chỗ trống từ hợp lý nhất

  • 1. I have decided to ____________ the greeting until next month. 
  • 2. The event was ____________ due to storm. 
  • 3. We have been ____________ the presentation for several months now. 
  • 4. He suggested ____________ the trip until I have more information. 
  • 5. The office announced that they will ____________ the product launch to a further notice. 
  • 6. She is considering ____________ her trip until the campaign is finished. 
  • 7. The team decided to ____________ the analyst until they have more data. 
  • 8. The organizers are ____________ the event due to unpredicted circumstances. 
  • 9. The government has voted to ____________ the vote until the next meeting. 
  • 10. We are currently ____________ the renovation of the building. 

Bài tập 2: Lựa chọn đáp án đúng nhất

1. I _____ the contest because of bad weather. It’ll be on Sunday.

  • A. Postponed
  • B. Continued
  • C. Decided
  • D. Met

2. I can’t _______ my launch time anymore. I’m hungry.

  • A. Have
  • B. Postpone
  • C. Eat
  • D. Cancel

3. His birthday was _______ so  I can have more time to arrange everything.

  • A. Went on
  • B. Deferred
  • C. Advanced
  • D. Continued

4. At the moment I heard someone’s voice, I ____doing household chore, ran out of my yard and looked for it.

  • A. Finished
  • B. Continued
  • C. Postponed
  • D. Maintained

5. Don’t worry anymore, that teacher said that your school ____taking Math exam. Keep doing revision.

  • A. Did
  • B. Carried out
  • C. Forwarded
  • D. Postponed

6. We had to ______ going out with our friends because her daughter was sick.

  • A. Cancel
  • B. Postpone
  • C. Look in
  • D. Take care of

7. All right. It is a pity that they will ________the meeting until 12th June.

  • A. Lead to
  • B. Look on
  • C. Postpone
  • D. Make up

8. I decided to______ the birthday party until my parents returned from Ha Noi.

  • A. Lead to
  • B. Take care of
  • C. Postpone
  • D. Look on

9. An important greeting was held to indicate we had _____a decision on whether to proceed with the deal.

  • A. Look on
  • B. Postponed
  • C. Make up
  • D. Continued

Đáp án bài tập 1

  • 1. Postpone
  • 2. Postponed
  • 3. Postponing
  • 4. Postponing
  • 5. Postpone
  • 6. Postponing
  • 7. Postpone
  • 8. Postponing
  • 9. Postpone
  • 10. Postponing

Đáp án bài tập 2

  • 1. A
  • 2. B
  • 3. B
  • 4. C
  • 5. D
  • 6. A
  • 7. C
  • 8. C
  • 9. B

Như vậy, qua bài viết này, bạn có thể hiểu rõ hơn về cấu trúc postpone cũng như cách sử dụng động từ này trong câu. Đặc biệt, có thể phân biệt được postpone to v hay ving. Hy vọng với những kiến thức Unia cung cấp trên đây, bạn có thể tự tin ứng dụng cấu trúc câu này vào thực tế nhé!

Bình luận