Sau a là gì? Cách dùng mạo từ A, An và The chi tiết

Mạo từ là phần kiến thức khá rộng nên những người mới học thường gặp trạng thái ngán ngẩm khi làm những bài tập dạng này. Nếu bạn cũng khó khăn trong việc sử dụng các mạo từ và không biết sau a là gì thì hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây của Unia.vn để được giải đáp thắc mắc nhé!

Mạo từ trong tiếng Anh là gì? 

Mạo từ trong tiếng Anh (article) là những từ thường đứng trước danh từ, dùng để xác định, mô tả hoặc giới thiệu danh từ đó. Mạo từ thường được sử dụng để cho biết liệu danh từ đó là cụ thể hay không cụ thể. Thực tế, mạo từ không phải là một loại từ riêng, nó được xem như là một bộ phận của tính từ, dùng để bổ nghĩa cho danh từ.

Các loại mạo từ thường gặp trong tiếng Anh 

Trong tiếng Anh có 2 loại mạo từ phổ biến là: Mạo từ bất định (Indefinite article) và Mạo từ xác định (Definite article).

Các loại mạo từ thường gặp trong tiếng Anh 
Các loại mạo từ thường gặp trong tiếng Anh 

Mạo từ bất định (Indefinite article)

Trong tiếng Anh, có 2 mạo từ bất định là a và an. Cả a và an đều đường dùng để đứng trước danh từ đếm được số ít, bắt đầu bằng một phụ âm. Tuy nhiên, an sẽ chỉ đi với các phụ âm e, u, i, o, a hoặc âm h câm. Còn a sẽ đi với các âm còn lại.

Ví dụ:

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • A cat is in the garden. (Một con mèo ở trong vườn.)
  • I saw a movie last night. (Tôi đã xem một bộ phim tối qua.)
  • She bought an umbrella because it was raining. (Cô ấy đã mua một cái ô vì đang mưa.)
  • I need an hour to finish my work. (Tôi cần một giờ để hoàn thành công việc của mình.)

Mạo từ xác định (Definite article)

Mạo từ xác định phổ biến trong tiếng Anh là mạo từ the. The thường được sử dụng trước một đối tượng xác định (khi cả người nói và người nghe đều biết rõ về đối tượng đó). Mạo từ the có thể dùng cho cả danh từ đếm được số ít hoặc danh từ không đếm được ở số nhiều.

Ví dụ:

  • The sun rises in the east and sets in the west. (Mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía tây.)
  • I saw the movie that you recommended last night. (Tôi đã xem bộ phim mà bạn đã đề xuất tối qua.)
  • The Eiffel Tower is a famous landmark in Paris. (Tháp Eiffel là một công trình nổi tiếng tại Paris.)
  • Can you pass me the salt, please? (Bạn có thể đưa cho tôi muối không, vui lòng?)

Sau a là gì? Cách sử dụng mạo từ trong tiếng Anh

Cách sử dụng các mạo từ a

Mạo từ A trong tiếng Anh thường đi với các danh từ bắt đầu bằng phụ âm như: table, laptop, mouse, cat,… Tuy nhiên, một số trường hợp bắt đầu bằng nguyên âm nhưng được phát âm như phụ âm thì vẫn sử dụng a như: a uniform,  a universal truth,…

Mạo từ a được sử dụng trong một số thành ngữ chỉ tốc độ, giá cả, tỉ lệ hoặc các phân số.

  • Ví dụ: a one second (½), 3 times a day, $2 a kilo, a dozen, 

Mạo từ a được sử dụng với các số đếm, hoặc các thành ngữ nhất định về số lượng.

  • Ví dụ: a one thousand, a hundred, a bita lots, a couple, a dozen,…

Cách sử dụng các mạo từ an

Mạo từ an được dùng cho các danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (u, e, a, i, o). Hoặc các từ bắt đầu bằng phụ âm nhưng là âm câm (không được phát âm) như âm h trong từ hour.

Cách sử dụng các mạo từ an
Cách sử dụng các mạo từ an

Ví dụ: an honest, an egg, an apple,…

Xem thêm:

Cách sử dụng mạo từ the, các trường hợp không dùng mạo từ the

The là mạo từ xác định, dùng cho danh từ chỉ đối tượng xác định (người nghe và người nói đều biết rõ đối tượng đang nói đến là ai). Mạo từ này được sử dụng trong các trường hợp sau:

Trước một danh từ nếu danh từ này vừa được đề cập trước đó:

  • I saw a cat in the garden. The cat was chasing a butterfly. Tôi thấy một con mèo trong vườn. Con mèo đó đuổi bướm.)
  • She bought a dress for the party. The dress she chose was red. (Cô ấy mua một chiếc váy cho buổi tiệc. Chiếc váy mà cô ấy chọn là màu đỏ.)
  • They planted a tree in the backyard. The tree is growing fast. (Họ trồng một cây ở phía sau nhà. Cây đó đang phát triển nhanh chóng.)

Trước một danh từ nếu danh từ này được xác bằng một cụm từ hoặc một mệnh đề:

  • The movie that we watched last night was amazing. (Bộ phim mà chúng tôi đã xem tối qua thật tuyệt vời.)
  • The restaurant where we had dinner had delicious food. (Nhà hàng mà chúng tôi đã ăn tối có món ăn ngon.)
  • The book I’m reading is a bestseller. (Cuốn sách tôi đang đọc là một cuốn bán chạy nhất.)

The + danh từ số ít: Tượng trưng cho một nhóm thú vật hoặc đồ vật:

  • The cat is known for its independence. (Con mèo nổi tiếng với tính độc lập của nó.)
  • The elephant is the largest land animal. (Con voi là loài động vật lớn nhất trên mặt đất.)
  • The tiger is an endangered species. (Hổ là một loài đang bị đe dọa.)

Đặt the trước một tính từ để chỉ một nhóm người nhất định:

  • The elderly in our community need support. (Người cao tuổi trong cộng đồng của chúng ta cần sự hỗ trợ.)
  • The homeless in our city require assistance. (Người vô gia cư trong thành phố của chúng ta cần sự giúp đỡ.)
  • The unemployed often struggle to find work. (Người thất nghiệp thường gặp khó khăn trong việc tìm việc làm.)

The được dùng trước những danh từ riêng chỉ biển, sông, quần đảo, dãy núi, tên gọi số nhiều của các nước, sa mạc, miền:

  • They went swimming in the Pacific Ocean. (Họ đi bơi ở Đại Tây Dương.)
  • They took a cruise to the Hawaiian Islands. (Họ đi du thuyền đến quần đảo Hawaii.)
  • I’ve always wanted to visit the Netherlands. (Tôi luôn muốn ghé thăm Hà Lan.)

Dùng the nếu ta nhắc đến một địa điểm nào đó nhưng không được sử dụng với đúng chức năng:

  • I’m going to the gym after work. (Tôi sẽ đến phòng tập sau giờ làm việc.)
  • Let’s meet at the café on Main Street. (Hãy gặp nhau tại quán cà phê trên đường chính.)
  • We’ll see you at the park this weekend. (Chúng tôi sẽ gặp bạn ở công viên cuối tuần này.)
Các mạo từ trong tiếng Anh
Các mạo từ trong tiếng Anh

The + họ (ở dạng số nhiều) có nghĩa là gia đình:

  • They went to visit the Smiths. (Họ đến thăm gia đình Smith.)
  • We’re having dinner at the Johnsons’ house. (Chúng tôi sẽ ăn tối tại nhà gia đình Johnson.)
  • I’m spending the holidays with the Parkers. (Tôi sẽ dành kỳ nghỉ cùng gia đình Parker.)

Xem thêm:

Một số trường hợp không dùng mạo từ

Trường hợp không dùng a/an

Bên cạnh các trường hợp sử dụng mạo từ, bạn cần lưu ý một số tình huống đặt biệt sau để không dùng a/an vào các trường hợp này:

Trước các danh từ số nhiều:

  • Dogs are loyal companions. (Chó là bạn đồng hành trung thành.)
  • Computers have revolutionized the way we work. (Máy tính đã thay đổi cách chúng ta làm việc.)
  • People should respect the environment. (Mọi người nên tôn trọng môi trường.)

Trước các danh từ không đếm được hoặc các danh từ trừu tượng:

  • Time is precious. (Thời gian quý báu.)
  • Happiness comes from within. (Hạnh phúc đến từ bên trong.)
  • Music can soothe the soul. (Âm nhạc có thể làm dịu linh hồn.)

Trước tên gọi của các bữa ăn, ngoại trừ khi có tính từ đứng trước các bữa ăn đó:

  • I enjoy Mexican cuisine. (Tôi thích ẩm thực Mexico.)
  • Lunch is often rushed during the workweek. (Bữa trưa thường bị vội vàng vào các ngày làm việc.)
  • I ordered spicy Thai noodles for dinner. (Tôi đã đặt mì Thái cay cho bữa tối.)

Trước các danh từ chỉ phần nào hoặc sự thuộc về cụ thể:

  • Please pass me the salt. (Làm ơn đưa tôi muối.)
  • I saw the movie you recommended. (Tôi đã xem bộ phim mà bạn đã đề xuất.)
  • He gave me the book he was reading. (Anh ấy đã cho tôi cuốn sách mà anh ấy đang đọc.)

Trường hợp không dùng the

Bạn cần lưu ý không sử dụng mạo từ the trong các trường hợp sau:

Trước tên quốc gia số ít, châu lục, tên núi, hồ, đường phố (Ngoại trừ những nước theo chế độ Liên bang – gồm nhiều bang state)

  • I visited the United States last summer. (Tôi đã ghé thăm Hoa Kỳ mùa hè qua.)
  • Mount Everest is the tallest mountain in the world. (Núi Everest là ngọn núi cao nhất trên thế giới.)
  • I used to live on Main Street. (Tôi đã từng sống trên đường Main.)

Khi danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều dùng theo nghĩa chung chung, không chỉ riêng trường hợp nào.

  • Water is essential for life. (Nước là cần thiết cho sự sống.)
  • I love to listen to music. (Tôi thích nghe nhạc.)
  • The beauty of nature is awe-inspiring. (Vẻ đẹp của thiên nhiên làm ta kinh ngạc.)

Trước danh từ trừu tượng, trừ khi danh từ đó chỉ một trường hợp cá biệt.

  • She appreciates the beauty of art. (Cô ấy đánh giá cao vẻ đẹp của nghệ thuật.)
  • She has the patience of a saint. (Cô ấy có sự kiên nhẫn giống như của một thánh.)
  • He demonstrated the courage of a hero. (Anh ấy thể hiện sự dũng cảm giống như của một anh hùng.)

Sau tính từ sở hữu hoặc sau danh từ ở dạng sở hữu cách. 

  • This is my car. The car is red. (Đây là chiếc xe của tôi. Chiếc xe đó màu đỏ.)
  • That is Sarah’s house. The house is beautiful. (Đó là ngôi nhà của Sarah. Ngôi nhà đó đẹp.)
  • These are John’s books. The books are interesting. (Đây là những cuốn sách của John. Những cuốn sách đó thú vị.)

Trước tên gọi các bữa ăn hay tước hiệu của ai đó. 

  • I’m having the Big Mac for lunch. (Tôi sẽ ăn món Big Mac trưa nay.)
  • She was given the Nobel Prize for her contributions to science. (Cô ấy đã được trao Giải Nobel vì đóng góp cho lĩnh vực khoa học.)
  • I ordered the seafood platter at the restaurant. (Tôi đã đặt món hải sản tại nhà hàng.)

Khi nhắc đến danh từ với nghĩa chung chung như chơi thể thao, các mùa trong năm hay phương tiện đi lại.

  • I enjoy playing the sports. (Tôi thích chơi thể thao.)
  • I love the summer because of the warm weather. (Tôi yêu mùa hè vì thời tiết ấm áp.)
  • I take the subway to work every day. (Tôi đi tàu điện ngầm đến công việc hàng ngày.)

Xem thêm:

Bài tập mạo từ trong tiếng Anh

Bài tập: Điền a an the thích hợp vào chỗ trống

  1. I saw ____ beautiful rainbow in the sky yesterday.
  2. Can you pass me ____ salt, please?
  3. She’s reading ____ interesting book about astronomy.
  4. They live in ____ old house by ____ river.
  5. Would you like ____ apple or ____ orange?
  6. He’s going to ____ university in New York.
  7. We visited ____ Eiffel Tower during our trip to Paris.
  8. There’s ____ big tree in our backyard.
  9. She adopted ____ adorable puppy from ____ animal shelter.
  10. ____ music they played at the concert was amazing.

Đáp án bài tập

  1. I saw a beautiful rainbow in the sky yesterday.
  2. Can you pass me the salt, please?
  3. She’s reading an interesting book about astronomy.
  4. They live in an old house by the river.
  5. Would you like an apple or an orange?
  6. He’s going to a university in New York.
  7. We visited the Eiffel Tower during our trip to Paris.
  8. There’s a big tree in our backyard.
  9. She adopted an adorable puppy from an animal shelter.
  10. The music they played at the concert was amazing.

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng mạo từ the, các cấu trúc cũng như cách dùng mạo từ A, An và The chi tiết. Hy vọng những chia sẻ trên đây về sau a là gì của Unia có thể giúp bạn hiểu và biết cách vận dụng vào các bài tập thực tế nhé!

Bình luận