Bí quyết rút gọn mệnh đề trạng ngữ chính xác nhất

Câu rút gọn là dạng đề thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra hay các bài thi học kỳ. Để làm tốt được dạng bài này, bạn cần phải nắm chắc các kiến thức cơ bản và có thể vận dụng chúng tốt vào các bài tập. Hãy cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây để tìm hiểu về câu rút gọn và cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ nhé!

Khái niệm mệnh đề trạng ngữ

Mệnh đề trạng ngữ, còn gọi là adverbial clause, là mệnh đề dùng để bổ nghĩa cho mệnh đề khác. Mệnh đề trạng ngữ thường bắt đầu bằng các liên từ trạng ngữ như “when” (khi), “where” (ở đâu), “while” (trong khi), “since” (kể từ khi), “although” (mặc dù), “if” (nếu), và nhiều liên từ khác.

Ví dụ:

  • I will call you when I get home. (Tôi sẽ gọi bạn khi tôi về nhà).
  • She found her keys where she left them. (Cô ấy tìm thấy chìa khóa ở nơi cô ấy để chúng).
  • If it rains, we will stay home. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà)

Tại sao cần rút gọn mệnh đề trạng ngữ?

Rút gọn mệnh đề trạng ngữ
Rút gọn mệnh đề trạng ngữ

Trong tiếng Anh, mệnh đề trạng ngữ giúp câu không bị lặp lại các thành phần đã xuất hiện trước đó, giữ nguyên nội dung chính của câu. Các câu có 2 mệnh đề sẽ được nối với nhau bằng 1 liên từ phụ thuộc như: before, while, as,… Mệnh đề trạng ngữ sẽ theo sau các liên từ phụ thuộc này và có thể bị rút gọn.

Các loại mệnh đề trạng ngữ

Trong câu, tùy vào từng chức năng mà mệnh đề trạng ngữ sẽ đứng ở các vị trí khác nhau.

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

Là những mệnh đề có chứa các liên từ phụ thuộc xuất hiện như: Before, after, while…

Mệnh đề trạng ngữ với when (khi ấy)

  • When I arrived home, it was already dark. (Khi tôi về đến nhà, đã tối rồi.)
  • I’ll call you when I finish my work. (Tôi sẽ gọi bạn khi tôi hoàn thành công việc.)

Mệnh đề trạng ngữ với while (Trong khi)

  • I like to listen to music while I’m exercising. (Tôi thích nghe nhạc trong khi tập thể dục.)
  • She read a book while waiting for the train. (Cô ấy đọc sách trong khi đợi tàu.)

Mệnh đề trạng ngữ với before (Trước khi)

  • Please finish your homework before you go out to play. (Hãy hoàn thành bài tập trước khi ra ngoài chơi.)
  • I’ll eat dinner before I watch the movie. (Tôi sẽ ăn tối trước khi xem phim.)

Mệnh đề trạng ngữ với after (Sau khi)

  • After I finish this project, I’ll take a vacation. (Sau khi hoàn thành dự án này, tôi sẽ nghỉ ngơi.)
  • She always brushes her teeth after she eats. (Cô ấy luôn đánh răng sau khi ăn.)

Mệnh đề trạng ngữ với since (Từ khi)

  • I’ve been learning English since I was a child. (Tôi đã học tiếng Anh từ khi còn nhỏ.)
  • He has been working here since 2010. (Anh ấy đã làm việc ở đây từ năm 2010.)

Mệnh đề trạng ngữ với as (Khi mà)

  • As I was leaving, it started raining. (Khi tôi ra đi, trời bắt đầu mưa.)
  • As they were talking, the phone rang. (Khi họ đang nói chuyện, điện thoại reo.)

Mệnh đề trạng ngữ với till/ until (Cho đến khi)

  • I’ll wait here until you finish your meeting. (Tôi sẽ đợi ở đây cho đến khi bạn hoàn thành cuộc họp.)
  • She kept studying till late at night. (Cô ấy tiếp tục học đến khuya.)

Mệnh đề trạng ngữ với as soon as (Ngay khi mà)

  • I’ll call you as soon as I arrive at the airport. (Tôi sẽ gọi bạn ngay khi tôi đến sân bay.)
  • As soon as he heard the news, he rushed to the hospital. (Ngay khi anh ấy nghe tin tức, anh ấy lao đến bệnh viện.)

Mệnh đề trạng ngữ với just as (Ngay khi)

  • Just as I was about to leave, the phone rang. (Ngay khi tôi sắp ra đi, điện thoại reo.)
  • Just as they finished their meal, the lights went out. (Ngay khi họ kết thúc bữa ăn, đèn tắt.)

Mệnh đề trạng ngữ với whenever (Bất cứ khi nào)

  • You can call me whenever you need help. (Bạn có thể gọi tôi bất cứ khi nào bạn cần sự giúp đỡ.)
  • Whenever I visit my grandparents, I bring them gifts. (Bất cứ khi nào tôi đến thăm ông bà, tôi đều mang quà cho họ.)

Mệnh đề trạng ngữ với by the time (Tính cho tới lúc)

  • By the time she arrives, we’ll have finished the preparations. (Tính cho tới lúc cô ấy đến, chúng tôi sẽ đã hoàn thành việc chuẩn bị.)
  • By the time they reach the summit, it will be sunset. (Tính cho tới lúc họ đạt đỉnh, trời sẽ đã hoàng hôn.)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn

Là các mệnh đề đóng vai trò như một trạng ngữ chỉ nơi chốn, bắt đầu bằng các liên từ như: Where, anywhere,…

Mệnh đề chỉ nơi chốn
Mệnh đề chỉ nơi chốn

Mệnh đề trạng ngữ với where (Ở đâu)

  • He lives where the mountains meet the sea. (Anh ấy sống ở nơi núi gặp biển.)
  • I’ll meet you where we had lunch yesterday. (Tôi sẽ gặp bạn ở nơi chúng ta đã ăn trưa hôm qua.)

Mệnh đề trạng ngữ với wherever (Bất cứ nơi nào)

  • You can sit wherever you like in the park. (Bạn có thể ngồi bất cứ nơi nào bạn muốn trong công viên.)
  • Take this key; it can open wherever you find a locked door. (Hãy mang chìa khóa này; nó có thể mở cửa bất cứ nơi nào bạn tìm thấy cửa bị khóa.)

Mệnh đề trạng ngữ với anywhere (Bất cứ đâu)

  • I don’t have a preference; you can park anywhere. (Tôi không có sở thích; bạn có thể đỗ xe bất cứ đâu.)
  • You can find Wi-Fi anywhere in this area. (Bạn có thể tìm thấy Wi-Fi bất cứ nơi nào trong khu vực này.)

Mệnh đề trạng ngữ với everywhere (Tất cả mọi nơi)

  • The festival decorations are everywhere in the city. (Các trang trí lễ hội đều nằm khắp nơi trong thành phố.)
  • The news about the event is spreading everywhere. (Thông tin về sự kiện đang lan rộng khắp mọi nơi.)

Xem thêm:

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân

Là các mệnh đề dùng để thể hiện lý do dẫn đến sự vật, hiện tượng, thường có các từ như: Because, seeing that, since…

Ví dụ:

  • She couldn’t attend the meeting because she was feeling unwell. (Cô ấy không thể tham dự cuộc họp vì cô ấy đang cảm thấy không khỏe.)
  • Seeing that you’re busy, I’ll help you with the project. (Xem xét rằng bạn đang bận, tôi sẽ giúp bạn với dự án.)
  • Since it’s raining, we should take an umbrella. (Vì trời đang mưa, chúng ta nên mang theo ô.)
  • As you didn’t reply to my email, I assumed you were not interested. (Khi bạn không trả lời email của tôi, tôi giả định bạn không quan tâm.)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức

Các mệnh đề có chứa trạng ngữ chỉ cách thức thường sẽ xuất hiện các từ as, as if,…

Mệnh đề trạng ngữ với as (Như là)

  • He sang the song as if he were a professional singer. (Anh ấy hát bài hát đó như là một ca sĩ chuyên nghiệp.)
  • She solved the math problem as quickly as lightning. (Cô ấy giải bài toán toán học đó nhanh như tia chớp.)

Mệnh đề trạng ngữ với as if (Như thể là) 

  • She acted as if she had seen a ghost. (Cô ấy hành động như thể cô ấy đã thấy ma.)
  • He smiled as if he didn’t have a care in the world. (Anh ấy mỉm cười như thể anh ấy không có một chút lo lắng nào trên đời.)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích

Mệnh đề của trạng ngữ chỉ mục đích sẽ bắt đầu bằng các như: in order that, so that…

  • She studied hard in order that she could pass the exam. (Cô ấy học chăm chỉ để có thể đỗ kỳ thi.)
  • We saved money in order that we could go on a vacation. (Chúng tôi tiết kiệm tiền để có thể đi nghỉ mát.)
  • He worked overtime so that he could finish the project on time. (Anh ấy làm thêm giờ để hoàn thành dự án đúng hạn.)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản (mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ) dùng để thể hiện sự trái ngược giữa các mệnh đề.

Nhóm 1: Although, Even though, Though (mặc dù) 

  • Although it was raining, they decided to go for a picnic. (Mặc dù trời đang mưa, họ quyết định đi dã ngoại.)
  • Though he tried his best, he couldn’t win the race. (Mặc dù anh ấy đã cố gắng hết sức, nhưng anh ấy không thể chiến thắng cuộc đua.)
Rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
Rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Nhóm 2: While, Whereas, Meanwhile (trong khi đó)

  • She enjoys reading while her brother prefers watching TV. (Cô ấy thích đọc sách trong khi anh trai cô thích xem TV.)
  • Whereas I like spicy food, my sister prefers mild flavors. (Trong khi tôi thích thức ăn cay, em gái tôi thích hương vị nhẹ nhàng.)

Nhóm 3: Whatever, Wherever, Whoever, However (dù cái gì, dù ở đâu, dù ai, dù như thế nào,…)

  • Whatever happens, I’ll always support you. (Dù chuyện gì xảy ra, tôi luôn ủng hộ bạn.)
  • However you choose to do it, make sure it’s done by tomorrow. (Dù bạn chọn cách nào, hãy đảm bảo nó hoàn thành vào ngày mai.)

Nhóm 4: Nevertheless, Nonetheless, No matter (tuy nhiên, tuy thế, dù sao, dù thế nào chăng nữa)

  • He was tired; nevertheless, he kept working late into the night. (Anh ấy mệt mỏi; tuy nhiên, anh ấy vẫn làm việc đến khuya.)
  • No matter what the weather is like, we’re going to the beach. (Dù thời tiết ra sao, chúng tôi vẫn đi biển.)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả 

Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả được sử dụng để thể hiện kết quả hay hậu quả của sự vật, sự việc nào đó gây ra. Những dạng mệnh đề này thường có cấu trúc “so…that”, “such…that”….

Ví dụ:

  • He ran so fast that he won the race easily. (Anh ấy chạy nhanh đến mức anh ấy dễ dàng giành chiến thắng trong cuộc đua.)
  • She is such a good singer that she can perform in front of thousands of people without feeling nervous. (Cô ấy là một ca sĩ giỏi đến mức cô ấy có thể biểu diễn trước hàng nghìn người mà không cảm thấy lo lắng.)

Cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ

Quy tắc rút gọn chung

Để rút gọn mệnh đề được thì câu cần phải có những đặc điểm sau:

  • Hai mệnh đề trong câu phải có cùng chủ ngữ
  • Trong câu thường phải có một liên từ nối hai mệnh đề (như as, before, while, although, …)

Khi rút gọn mệnh đề, bạn cần thực hiện các bước sau:

  • Bước 1: Lược bỏ chủ ngữ của mệnh đề trạng ngữ. Có thể thay đổi chủ ngữ của mệnh đề chính sao cho phù hợp.
  • Bước 2: Lược bỏ trợ động từ và chuyển động từ thành V-ing.
  • Bước 3: Lược bỏ liên từ phụ thuộc nếu việc đó không làm ảnh hưởng đến nghĩa của câu.

Xem thêm:

Rút gọn mệnh đề trạng ngữ với câu chủ động

Trường hợp 1: Lược bỏ chủ ngữ

Khi rút gọn rút gọn chủ ngữ ở mệnh đề phụ hay mệnh đề chứa liên từ thì động từ chính sau khi rút gọn sẽ thành dạng Ving.

  • While I was eating breakfast, the phone rang. → While eating breakfast, the phone rang.
  • Although he was tired, he continued working. → Although tired, he continued working.

Trường hợp  2: Lược bỏ chủ ngữ và liên từ

  • After I had finished my homework, I went to bed. → Having finished my homework, I went to bed.
  • Before she went to the party, she had her hair done. → Before going to the party, she had her hair done.
Cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ
Cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ

Trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, nếu muốn nhấn mạnh một hành động đã xảy ra trước và mất nhiều thời gian để thực hiện thì có thể dùng “having + V3/-ed” để rút gọn mệnh đề.

Rút gọn mệnh đề trạng ngữ với câu bị động

Trường hợp 1: Rút gọn chủ ngữ

Nếu lược bỏ chủ ngữ ở mệnh đề trạng ngữ thì phải chuyển động từ “tobe” thành dạng “being”, đi với V3/-ed.

  • While I am driving, I listen to music. → While driving, I listen to music.
  • Although she is talking on the phone, she is paying attention to her surroundings. → Although talking on the phone, she is paying attention to her surroundings.

Trường hợp 2: Rút gọn chủ ngữ và to be

Khi rút gọn chủ ngữ và “tobe” bỏ cả “being” và chỉ giữ lại liên từ và động từ V3/-ed. 

  • After I had been informed about the meeting, I prepared my presentation. → After being informed about the meeting, I prepared my presentation.
  • Before she was assigned the task, she had reviewed the relevant materials.” → Before assigned the task, she had reviewed the relevant materials.

Lưu ý: Đối với một số liên từ như “because of” thì theo sau phải là N/Ving vì thế không thể rút gọn mệnh đề theo cách này. 

Trường hợp 3: Rút gọn liên từ, chủ ngữ và to be

Đây là trường hợp rút gọn cao nhất của mệnh đề trạng ngữ trong câu. Với trường hợp này cả chủ ngữ, liên từ cùng động từ trong câu đều bị lược bỏ, chỉ giữ lại động từ V3/-ed. Tuy nhiên hình thức rút gọn này có thể gây nhầm lẫn với cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong dạng bị động. 

  • Because I had been selected as the team leader, I was responsible for delegating tasks. → Selected as the team leader, I was responsible for delegating tasks.”
  • Since she had been appointed as the manager, she had made significant changes in the company. → Appointed as the manager, she had made significant changes in the company.

Lưu ý: Đối với hình thức rút gọn cả chủ ngữ, liên từ, động từ có thể được áp dụng trong trường hợp đằng sau động từ là một cụm danh từ. 

Rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

Khi rút gọn mệnh đề chỉ thời gian, cần lưu ý những điểm sau:

  • Before, After, Since là những liên từ phải được giữ lại.
  • While, When, Whenever thường được lược bỏ nếu nghĩa của câu vẫn rõ khi không có hai liên từ này.
  • As soon as sẽ được chuyển thành On hoặc Upon
  • Khi rút gọn các mệnh đề trạng ngữ bắt đầu bằng liên từ When, Whenever, While,… và có “tobe” hoặc “linking verbs” là động từ chính, có thể lược bỏ cả chủ từ và động từ “tobe” (hoặc Linking verbs) chỉ giữ lại phần thông tin ở phía sau.

Ví dụ:

  • When she was studying, she discovered a new theory. → Studying, she discovered a new theory.
  • After he had finished his work, he went for a walk. → Finished his work, he went for a walk.
  • Whenever they were in trouble, they would call for help. → In trouble, they would call for help.

Rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân

Khi rút gọn những mệnh đề này, luôn phải lược bỏ các liên từ phụ thuộc:

  • As he was running late, he hailed a taxi. → Running late, he hailed a taxi.
  • Due to the heavy rain, the soccer match was postponed. → Heavy rain, the soccer match was postponed.

Rút gọn mệnh đề chỉ sự tương phản

Khi rút gọn những mệnh đề chỉ sự tương phản, cần lưu ý:

  • Không rút gọn liên từ phụ thuộc.
  • Có thể lược bỏ cả chủ và động từ khi mệnh đề chứa các liên từ  although, even though, though… và có “tobe” hoặc “linking verbs” là động từ chính, chỉ giữ lại liên từ phụ thuộc và cụm từ phía sau.

Ví dụ

  • Although it was raining, he went for a walk. → Although raining, he went for a walk.”
  • Even though she was tired, she stayed up to finish her assignment. → Even though tired, she stayed up to finish her assignment.

Bài tập rút gọn mệnh đề trạng ngữ

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. He has learned English ___ he was 10 years old.

A. As            B. Because            C. Since            D. When

2. ____ he finishes working, he will have dinner.

A. When            B. Where            C. As            D. As if

3. _____he finishes the housework, he will go to school. 

A. When            B. Seeing that            C. As soon as            D. As if

4. Someone ringed her ___ she was taking a shower.

A. As            B. So that            C. Where            D. When

5. ____ I got pregnant, Marry changed somehow. 

A. When            B. So            C. Before            D. After

6. The family will go to the beach ____ their children finish exams.

A. Since            B. When            C. Where            D. Because of

7. ______ he came back to England, he went to the hospital. 

A. While            B. When            C. Just as            D. By the time

Bài tập 2: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống

1. She is _____ (so/such) smart that she can solve all the hard questions.

2. The jar’s lid is ______ (so/such) hard that I have to use tools to open it..

3. Linh is not an excellent student; _______(therefore/because), Linh cannot get good grades.

4. It was ____ (so/such) a hot night that they just want to go to the beach.

5. There are _____(so/such) many students in the room that there are not enough tables.

Đáp án bài tập 1

1. C

2. A

3. C

4. D

5. D

6. B

7. C

Đáp án bài tập 2

1. So

2. So

3. Therefore

4. Such

5. So 

Tóm lại, qua bài viết trên đây, bạn đã hiểu rõ hơn về cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ, tại sao cần rút gọn mệnh đề trạng ngữ và các loại mệnh đề trạng ngữ. Hy vọng những chia sẻ trên đây của Unia có thể giúp bạn vận dụng tốt cấu trúc câu này trong các bài tập và bài kiểm tra nhé!

Bình luận