Next month là thì gì? Các từ khóa của thì tương lai

Next month là dấu hiệu của một số thì trong tương lai. Vậy next month là thì gì? Cách sử dụng cụm từ này trong các thì như thế nào? Ngoài next month ra, có những cụm từ nào là dấu hiệu của thì tương lai? Cùng Unia.vn theo dõi ngay bài viết dưới đây để được giải đáp nhé!

Next month là gì?

Trong tiếng Anh, next month có nghĩa là tháng sau.

Cụm từ next month được sử dụng để chỉ thời gian trong tương lai, sau tháng hiện tại. 

Ví dụ:

  • I have a dentist appointment next month. (Tôi có cuộc hẹn với nha sĩ vào tháng sau.)
  • We’re going on vacation to Europe next month. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ ở châu Âu vào tháng sau.)
  • Don’t forget, the rent is due next month. (Đừng quên, tiền thuê phòng sẽ đáo hạn vào tháng sau.)

Next month là thì gì?

Next month là từ khóa của thì tương lai đơn. Đây là một trong những dấu hiệu nhận biết thì này.

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Next month là gì
Next month là gì

Cấu trúc thì tương lai đơn

Câu khẳng định (+): S + Will + Vo

  • I will visit my grandparents next weekend. (Tôi sẽ thăm ông bà vào cuối tuần tới.)
  • She will complete her project by the end of the month. (Cô ấy sẽ hoàn thành dự án của mình vào cuối tháng.)

Câu khẳng định (-): S + Will not + Vo

  • They will not attend the meeting tomorrow. (Họ sẽ không tham dự cuộc họp ngày mai.)
  • He will not buy a new car this year. (Anh ấy sẽ không mua chiếc xe mới trong năm nay.)

Câu nghi vấn (-): Will + S + Vo

  • Will you join us for dinner tonight? (Bạn có tham gia bữa tối với chúng tôi tối nay không?)
  • Will they travel to Paris next summer? (Họ có đi du lịch Paris vào mùa hè tới không?)

Cách dùng thì tương lai đơn

Dùng để quyết định hoặc là một ý định nhất thời, phát sinh tại thời điểm nói,  thường có những từ chỉ dấu hiệu về thời gian trong tương lai của câu.

  • I will have a salad for lunch. (Tôi sẽ ăn salad trưa nay.)
  • She will call her friend this evening. (Cô ấy sẽ gọi cho bạn của cô vào tối nay.)
  • Will you go to the gym tomorrow? (Bạn có định đi tập gym ngày mai không?)

Dùng để miêu tả lại một quyết định hay dự án nào đó không có căn cứ cụ thể.

  • I think I will take a year off to travel. (Tôi nghĩ tôi sẽ nghỉ một năm để đi du lịch.)
  • He said he will start his own business. (Anh ấy nói anh ấy sẽ bắt đầu kinh doanh riêng của mình.)
  • She will probably move to a different city for her job. (Cô ấy có lẽ sẽ chuyển đến một thành phố khác vì công việc.)
Thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn

Dùng để diễn tả một lời hứa, một yêu cầu hay một lời đề nghị nào đó.

  • I promise I will help you with your homework. (Tôi hứa tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)
  • Will you please pass me the salt? (Bạn có thể cho tôi muối được không?)
  • He will suggest a new idea at the meeting. (Anh ấy sẽ đề nghị một ý tưởng mới trong cuộc họp.)

Dùng để miêu tả các câu điều kiện loại 1 hoặc nói đến một giả định nào đó  có thể xảy ra ngay tại thời điểm này hoặc ở trong tương lai.

  • If it rains tomorrow, I will stay home. (Nếu mưa ngày mai, tôi sẽ ở nhà.)
  • She will come to the party if she finishes her work in time. (Cô ấy sẽ đến bữa tiệc nếu cô ấy hoàn thành công việc đúng hạn.)
  • I will buy a new car if I can save enough money. (Tôi sẽ mua chiếc xe mới nếu tôi có thể tiết kiệm đủ tiền.)

Xem thêm:

Các dấu hiệu khác của thì tương lai

Dấu hiệu 1: Có một trạng từ chỉ thời gian trong câu

“In” + thời gian: In 3 minutes, in 2 weeks

  • The bus will arrive in 10 minutes. (Xe buýt sẽ đến trong 10 phút.)
  • We’ll start the project in two weeks. (Chúng tôi sẽ bắt đầu dự án trong hai tuần.)

Next day/ week/ month/ year: Ngày/ tuần/ tháng/ năm tiếp theo.

  • I have a dentist appointment next week. (Tôi có cuộc hẹn với nha sĩ vào tuần tới.)
  • Our annual meeting is scheduled for next month. (Cuộc họp hàng năm của chúng tôi được dự kiến diễn ra vào tháng tới.)

Soon: Lại

  • The rain stopped, and the sun will be out again soon. (Mưa ngừng lại và nắng sẽ trở lại sớm thôi.)
  • I’ll call you back soon with the information you need. (Tôi sẽ gọi lại cho bạn sớm với thông tin bạn cần.)

Tomorrow: Ngày mai

  • We have a meeting tomorrow morning at 9 AM. (Chúng tôi có cuộc họp vào buổi sáng ngày mai lúc 9 giờ.)
  • Don’t forget to submit your assignment by tomorrow’s deadline. (Đừng quên nộp bài tập trước hạn vào ngày mai.)

Dấu hiệu 2: Có các động từ thể hiện quan điểm, suy nghĩ

Think/ believe/ assume/ suppose: Nghĩ, tin rằng, cho rằng.

  • She thinks that the movie will be very interesting. (Cô ấy nghĩ rằng bộ phim sẽ rất thú vị.)
  • I believe he is a trustworthy person. (Tôi tin rằng anh ấy là người đáng tin.)
  • They assumed that the meeting was canceled. (Họ cho rằng cuộc họp đã bị hủy.)
  • I suppose you’re right about the new policy. (Tôi cho rằng bạn đúng về chính sách mới.)

Promise: Hứa

  • He promised to help me move to the new apartment. (Anh ấy đã hứa giúp tôi chuyển đến căn hộ mới.)
  • She promised not to be late for the event. (Cô ấy đã hứa không đến muộn cho sự kiện.)

Hope, expect: Hy vọng

  • I hope the weather will be nice for our picnic. (Tôi hy vọng thời tiết sẽ đẹp cho cuộc dã ngoại của chúng tôi.)
  • We expect the project to be completed by the end of the month. (Chúng tôi dự kiến dự án sẽ hoàn thành vào cuối tháng.)

Dấu hiệu 3: Có những trạng từ thể hiện quan điểm

Perhaps, probably, maybe: Có lẽ

  • Perhaps we’ll go to the beach this weekend if the weather is nice. (Có lẽ chúng tôi sẽ đi biển cuối tuần này nếu thời tiết đẹp.)
  • Maybe we’ll have pizza for dinner tonight. (Có lẽ chúng ta sẽ có pizza cho bữa tối tối nay.)
  • It probably won’t rain tomorrow, so we can have our picnic as planned. (Có lẽ ngày mai không mưa, vì vậy chúng ta có thể làm cuộc dã ngoại như kế hoạch.)
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Supposedly: Cho là, giả sử

  • Supposedly, the new manager will implement some changes in the office. (Cho là, người quản lý mới sẽ thực hiện một số thay đổi trong văn phòng.)
  • Supposedly, the concert is sold out, but I’ll check the ticket availability. (Cho là, buổi hòa nhạc đã hết vé, nhưng tôi sẽ kiểm tra sự có sẵn của vé.)

Xem thêm:

Mẹo nhớ cách dùng các thì trong tiếng Anh siêu dễ 

“Thì” trong tiếng Anh đôi khi là nỗi ám ảnh của rất nhiều người học, đặc biệt là các newbie. Dưới đây là những hướng dẫn để giúp bạn tự tin và vượt qua áp lực:

Nhớ các động từ đi kèm với thì

Mỗi thì sẽ có các dạng động từ đi kèm khác nhau như:

  • Các thì hiện tại: Động từ chia theo cột thứ nhất trong bảng động từ bất quy tắc
  • Các thì ở quá khứ: Động từ chia theo cột thứ hai trong bảng động từ bất quy tắc
  • Các thì tương lai, có chữ “will” trong cấu trúc động từ. 
  • Các thì tiếp diễn sẽ bao gồm hai dạng là “to be” và verb-ing.
  • Các thì hoàn thành luôn có cấu trúc trợ động từ “have/has/had” và V3/ed 

Ghi nhớ dấu hiệu nhận biết của các thì

Dấu hiệu nhận biết là điểm quan trọng để giúp bạn sử dụng tốt các thì. Vì vậy, bạn cần nắm chắc các từ khóa của thì, các dấu hiệu nhận biết để có thể sử dụng đúng các thì phù hợp.

Thường xuyên thực hành bài tập thì tiếng Anh

Việc học tiếng Anh không phải ngày một ngày hai. Nó là cả một quá trình. Vì vậy, bạn cần phải thường xuyên thực hành và làm bài tập. Chỉ có việc thực hành mới là cách tốt nhất để giúp bạn nhớ lâu và hiểu rõ hơn các cách dùng.

Như vậy, qua bài viết trên đây, bạn đã biết cách sử dụng tốt thì tương lai đơn cũng như giải đáp được thắc mắc next month là thì gì. Hy vọng những chia sẻ trên đây của Unia có thể giúp bạn hiểu và ứng dụng được vào thực tế nhé!

Bình luận