Match là gì? Cách phân biệt suit, match, fit và go with chi tiết

Match là động từ được sử dụng khá nhiều trong tiếng Anh. Trong mỗi trường hợp, nó sẽ có nghĩa khác nhau. Vậy, match là gì? Cách sử dụng động từ match như thế nào? Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây để được giải đáp thắc mắc nhé!

Match là gì? Cách sử dụng từ match trong Tiếng Anh

Match /mætʃ/: trận đấu, kết nối, phù hợp

Trong tiếng anh, match vừa là danh từ, vừa là động từ với nghĩa như sau:

Match là gì Cách phân biệt suit, match, fit và go with chi tiết
Match là gì Cách phân biệt suit, match, fit và go with chi tiết

Trường hợp match là danh từ

Match có nghĩa là đốt, que diêm:

  • She struck a match and lit the candle. (Cô ấy châm một que diêm và thắp nến.)
  • He couldn’t find a match to light the stove. (Anh ấy không tìm thấy que diêm để châm bếp.)
  • The box of matches is on the table. (Hộp que diêm đặt trên bàn.)

Match có nghĩa là trận đấu, trò đấu

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • The boxing match lasted for 10 rounds. (Trận đấu quyền Anh kéo dài 10 hiệp.)
  • They are going to watch a soccer match at the stadium. (Họ sẽ đi xem một trận đấu bóng đá ở sân vận động.)
  • The chess match between the grandmasters ended in a draw. (Trận cờ vua giữa các bậc thầy đã kết thúc với tỷ số hòa.)

Match có nghĩa là đôi, cặp

  • They make a perfect match as a couple. (Họ là một cặp đôi hoàn hảo.)
  • The socks in the drawer are all mismatched; I can’t find a matching pair. (Các đôi tất trong ngăn kéo không phù hợp; tôi không tìm thấy một đôi giống nhau.)
  • The match between the black shoes and the red bag looks stylish. (Sự kết hợp giữa đôi giày đen và chiếc túi đỏ trông rất thời trang.)

Trường hợp match là một động từ

Match có nghĩa là kết hợp, phù hợp

  • They matched the curtains with the furniture to create a cohesive look in the room. (Họ kết hợp rèm cửa với nội thất để tạo nên một diện mạo hòa hợp trong căn phòng.)
  • The chef carefully matched the flavors of the ingredients to create a delicious dish. (Đầu bếp cẩn thận kết hợp các hương vị của các thành phần để tạo ra một món ăn ngon.)
  • The recruiter matched the candidate’s skills with the requirements of the job. (Người tuyển dụng phù hợp kỹ năng của ứng viên với yêu cầu công việc.)

Match có nghĩa là sánh, tương đương

  • Her outfit perfectly matches her accessories, creating a stylish look. (Trang phục của cô ấy hoàn hảo sánh đôi với phụ kiện, tạo nên một diện mạo thời trang.)
  • The colors of the painting match the colors of the room decor. (Màu sắc của bức tranh phù hợp với màu sắc của trang trí phòng.)
  • The twins are identical; they match each other in every way. (Những đứa trẻ sinh đôi hoàn toàn giống nhau; chúng tương đương nhau mọi mặt.)

Match có nghĩa là đấu, thi đấu

  • The two tennis players matched up in a thrilling final match. (Hai tay vợt quần tennis thi đấu trong trận chung kết gay cấn.)
  • The teams will match against each other in the upcoming basketball game. (Các đội sẽ đấu với nhau trong trận đấu bóng rổ sắp tới.)
  • The boxer is ready to match up with his opponent in the ring. (Võ sĩ quyền Anh đã sẵn sàng đấu với đối thủ của mình trên sàn đấu.)

Xem thêm:

Các cụm từ liên quan đến match

Các cụm từ liên quan đến match
Các cụm từ liên quan đến match

Suit trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, suit có thể vừa là danh từ vừa là động từ:

  • Khi là danh từ, suit dùng để nói đến bộ vest hoặc một lá bài trong bộ bài
  • Khi là động từ, suit dùng để chỉ sự phù hợp.

Ví dụ:

  • He wore a black suit to the wedding. (Anh ấy mặc một bộ veston màu đen đến đám cưới.)
  • This job suits her skills and experience. (Công việc này phù hợp với kỹ năng và kinh nghiệm của cô ấy.)
  • I have a great hand with three aces and two kings in my suit. (Tôi có một bộ bài tuyệt vời với ba quân át và hai quân kẻ trong bộ bài của mình.)

Fit trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, fit được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau như sau:

  • Dùng để nói về sức khỏe tốt, có thể dùng cho cả thể chất và tinh thần: “He exercises regularly to stay fit” (Anh ấy tập thể dục thường xuyên để giữ gìn sức khỏe).
  • Dùng để nói đến sự phù hợp, thích hợp: “This dress fits perfectly” (Chiếc váy này vừa vặn hoàn hảo).
  • Dùng để nói đến kích thước vừa vặn: “I need to find a pair of jeans that fit me well” (Tôi cần tìm một cái quần jeans vừa vặn cho tôi).
  • Dùng để nói đến sự thích ứng, thích nghi: “She quickly fit into her new job” (Cô ấy nhanh chóng thích ứng với công việc mới).
  • Dùng để nói đến việc lắp ráp, gắn kết: “He fit the pieces of the puzzle together” (Anh ấy ghép các mảnh ghép của câu đố lại với nhau).
  • Dùng để nói đến việc có sẵn, sẵn sàng: “I have a fit of laughter” (Tôi cười vỡ bụng).
  • Dùng để nói đếntrạng thái tức giận: “She was in a fit of rage” (Cô ấy đang tức giận đến mức không thể kiềm chế được).

Go with trong tiếng Anh là gì?

Giống suit và fit, tùy vào từng ngữ cảnh, go with có nghĩa khác nhau:

  • Go with có nghĩa là đi cùng, đi kèm: “I will go with you to the party” (Tôi sẽ đi cùng bạn đến buổi tiệc).
  • Go with có nghĩa là lhù hợp, hợp nhau: “The shoes go well with your dress” (Những đôi giày này phù hợp với chiếc váy của bạn).
  • Go with có nghĩa là chọn, lựa chọn: “I think I’ll go with the blue shirt” (Tôi nghĩ tôi sẽ chọn áo sơ mi màu xanh lam).
  • Go with có nghĩa là đồng ý với, tán thành: “I go with your proposal” (Tôi đồng ý với đề xuất của bạn).
  • Go with có nghĩa là sự kết hợp, sự ghép nối: “The colors in the painting go well with each other” (Những màu sắc trong bức tranh kết hợp tốt với nhau).

Phân biệt Suit Match Fit và Go with chi tiết

Trong tiếng Anh, Suit – Match – Fit và Go with đều được dùng để nói đến sự phù hợp. Tuy nhiên, trong từng trường hợp và ngữ cảnh, chúng sẽ được sử dụng khác nhau:

Phân biệt Suit Match Fit và Go
Phân biệt Suit Match Fit và Go
  • Suit: Thường được dùng trong lĩnh vực thời trang, hợp với phong cách, kiểu dáng.
  • Match: Kết hợp với cái gì đó phù hợp với nhau, thường là người và vật hoặc người với người.
  • Fit: Thường được sử dụng trong lĩnh vực thời trang như giày dép, mũ, quần áo,… vừa vặn với ai đó
  • Go with: Hợp với nhau khi được kết hợp hoặc đồng bộ cùng nhau

Ví dụ:

  • The blue shirt suits you well. (Cái áo sơ mi màu xanh phù hợp với bạn.)
  • She likes to match her shoes with her handbag. (Cô ấy thích kết hợp giày với túi xách của mình.)
  • The dress fits her perfectly. (Chiếc váy vừa vặn với cô ấy.)
  • This necklace doesn’t go with the earrings. (Vòng cổ này không hợp với bông tai.)

Xem thêm:

Những cụm từ đi kèm với Match trong tiếng Anh

Thành ngữ đi với match

  • Mix and match là gì? Mix and match: Kết hợp
  • A marriage made in heaven: Một cuộc hôn nhân hoàn hảo, phù hợp.
  • Match made in heaven = Heaven match: Một cặp đôi hoàn hảo, phù hợp.
  • The perfect match: Một cặp đôi, yếu tố hoặc yếu tố phù hợp hoàn hảo với nhau.
  • A fair match: Một trận đấu công bằng, cân đối giữa hai đối thủ.

Phrasal verb đi với match

Match up: Tương đồng, phù hợp

  • The two stories don’t match up; there are inconsistencies between them. (Hai câu chuyện không tương đồng; có sự không nhất quán giữa chúng.)
  • I need to match up the colors of the curtains with the furniture. (Tôi cần phối màu rèm cửa với đồ nội thất.)

Match against: Đối đầu, so sánh với

  • Our team will be matched against the reigning champions in the final. (Đội của chúng ta sẽ đối đầu với nhà vô địch đương kim trong trận chung kết.)
  • Let’s match your performance against your previous results to see your progress. (Hãy so sánh kết quả biểu diễn của bạn với các kết quả trước để xem sự tiến bộ.)

Match with: Phối hợp, kết hợp

  • She always knows how to match her accessories with her outfits. (Cô ấy luôn biết cách phối phụ kiện với trang phục của mình.)
  • The flavors in this dish perfectly match with the wine we’re serving. (Hương vị trong món ăn này hoàn hảo phối hợp với loại rượu chúng tôi đang phục vụ.)

Match for: Ngang tài, ngang sức

  • He’s a formidable opponent and a match for anyone in the ring. (Anh ta là một đối thủ đáng gờm và ngang tài với bất kỳ ai trên sàn đấu.)
  • She’s a match for her older brothers when it comes to playing sports. (Cô ấy không thua kém so với anh trai khi chơi thể thao.)

Match off: Đánh trận, thi đấu

  • The two teams will match off against each other in the semi-finals. (Hai đội sẽ đấu với nhau trong trận bán kết.)

Xem thêm:

Cụm từ thông dụng với từ match

Cụm từ thông dụng với từ match
Cụm từ thông dụng với từ match
  • Match coprocessor: khớp với bộ đồng xử lý
  • Match boarding: trận đấu lên máy bay
  • Match dissolve: trận đấu hòa tan
  • Match fields: phù hợp với các lĩnh vực
  • Match floor: sàn đấu
  • Match game: trận đấu
  • Match joint: khớp nối
  • Match key: khóa khớp
  • Match level: mức độ phù hợp
  • Match lines: đường nối
  • Match marking: đánh dấu trận đấu
  • Match operation: khớp hoạt động
  • Match plane: máy bay đấu
  • Match processing: xử lý trận đấu
  • Match wagon: phù hợp với toa xe
  • Match-book: cuốn sách phù hợp
  • Matchbox: hộp diêm
  • Matt Bush: diêm dúa
  • Matched: phù hợp
  • Matched and lost: phù hợp và bị mất
  • Matched assembly: lắp ráp phù hợp
  • Put a match to: đặt một trận đấu với
  • More than a match for: nhiều hơn một trận đấu cho

Trên đây là tổng hợp tất cả các kiến thức quan trọng liên quan đến từ match như match là gì? Cách sử dụng động từ match trong tiếng Anh, cách phân biệt Suit, Match, Fit và Go with. Hy vọng những kiến thức Unia cung cấp có thể giúp bạn hiểu rõ hơn và biết cách sử dụng động từ này sao cho phù hợp

Bình luận