Early bird là gì? Phân biệt early bird và wake up early

Early bird là một trong những thuật ngữ phổ biến trong ngành sale – marketing, đặc biệt là về mảng nhà hàng – khách sạn. Vậy early bird là gì? Dùng cụm từ này trong những trường hợp nào? Có những thành ngữ nào về bird? Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây để được giải đáp nhé!

Early bird là gì?

Early bird là một thành ngữ tiếng Anh dùng để chỉ người thức sớm hoặc người đến sớm. Thành ngữ này thường được sử dụng để nói đến những người tham gia một sự kiện, hoạt động hoặc mua sắm trước thời gian chính thức hoặc trước khi nó trở nên phổ biến. 

Early bird là gì
Early bird là gì

Khi khách hàng trở thành early bird thì họ có thể được khuyến mãi bằng giá ưu đãi hoặc các lợi ích khác nhau để kích thích sự tham gia sớm.

Ví dụ, một cửa hàng có thể tổ chức một chương trình khuyến mãi “early bird” trong ngày mở cửa, trong đó những người đến đầu tiên có cơ hội mua sản phẩm với giá giảm đặc biệt hoặc nhận quà tặng.

Ý nghĩa của early bird

“Early bird” là thuật ngữ được xuất hiện lần đầu trong tuyển tập các thành ngữ mang tên “Remaines Concerning Britaine” của William Camden vào năm 1636.

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Thực ra, cụm từ này là dạng rút gọn của thành ngữ “the early bird catches the worm”: Con chim nào bay đi kiếm mồi sớm. Nghĩa là những người thực hiện công việc sớm sẽ có lợi thế hơn về các chính sách ưu đãi.

Phân biệt early bird và wake up early, A night owl 

Ngoài nghĩa nói đến người đến sớm, early bird còn được dùng với nghĩa dậy sớm. Khi đó, early bird, wake up early, a night owl có những điểm khác nhau như sau:

Phân biệt night owl và early bird
Phân biệt night owl và early bird
  • Early Bird: Chỉ người  thích thức dậy sớm vào buổi sáng và có thói quen hoạt động, làm việc, hoặc bắt đầu ngày làm việc từ sáng sớm.
  • Wake Up Early: Chỉ việc  thức dậy sớm vào buổi sáng mà không liên quan trực tiếp đến tính cách hoặc thói quen của người đó. 
  • Night Owl: Chỉ những người  người có thói quen thức khuya hoặc ưa thúc đẩy hoạt động và làm việc vào buổi tối hoặc đêm khuya.

Ví dụ:

  • The theater offered a special discount for early birds who purchased tickets for the morning show. (Nhà hát đã tặng mức giảm giá đặc biệt cho những khách hàng thức sớm mua vé cho buổi biểu diễn sáng.)
  • Sarah is a night owl; she does her best work in the late hours. (Sarah là người cú đêm; cô ấy làm công việc tốt nhất vào những giờ cuối ngày.)
  • Sarah is a night owl; she does her best work in the late hours. (Sarah là người cú đêm; cô ấy làm công việc tốt nhất vào những giờ cuối ngày.)

Xem thêm:

Early bird trong ngành nhà hàng khách sạn

Early bird cũng là một trong những từ được dùng nhiều trong ngành nhà hàng khách sạn. Vậy cách dùng nó như thế nào? Cùng theo dõi nhé!

Các hình thức Early bird trong nhà hàng, khách sạn

Tùy theo từng mô hình kinh doanh và chiến lược mà các nhà hàng, khách sạn sẽ quyết định có nên áp dụng chương trình early bird hay không và chương trình sẽ kéo dài bao lâu. Dưới đây là một số hình thức early bird phổ biến của các nhà hàng, khách sạn:

Early bird là gì?
Early bird là gì?
  • Giảm 10% khi đặt phòng sớm 15 ngày
  • Giảm 15% khi đặt phòng sớm 25 ngày
  • Giảm 10% khi đặt bàn trước 15 ngày

Tại sao nhà hàng, khách sạn nên áp dụng early bird?

Early bird là một hình thức mang lại lợi thế cho các khách hàng và đơn vị kinh doanh. Khi đó, khách hàng vừa có được giá tốt khi trải nghiệm dịch vụ, nhà hàng có thể chuẩn bị trước được lượng khách có sẵn, giúp việc phục vụ chu đáo và hoàn chỉnh hơn.

Hình thức early bird phù hợp với những khách có kế hoạch du lịch từ sớm, muốn săn phòng khách sạn sớm để tận dụng khuyến mãi.

Khách sạn – Nhà hàng triển khai early bird khi nào?

Thông thường, early bird được áp dụng trong khoảng 1 – 2 tuần trước ngày mở bán chính thức (đối với cơ sở chuẩn bị khai trương), hoặc trước ngày bước vào mùa cao điểm đặt phòng, hoặc trên dưới 1 tiếng trước giờ phục vụ cao điểm đối với nhà hàng.

Triển khai early bird ở đâu hiệu quả nhất?

Hiện nay, sự phát triển của mạng xã hội ngày càng nhiều, vì vậy, việc tận dụng những triển khai các chương trình early bird trên các nền tảng mạng xã hội phổ biến như facebook, instagram, twitter… và cả website của doanh nghiệp là cách để thu hút và kêu gọi khách hàng đăng ký từ sớm nếu muốn hưởng early bird hấp dẫn.

Các thành ngữ khác về bird

The early bird catches the worm

  • Ý nghĩa: Người thức sớm có cơ hội tốt hơn để thành công hoặc đạt được điều gì đó.
  • Ví dụ: He wakes up at 5 AM every day; he believes the early bird catches the worm.

A little bird told me:

  • Ý nghĩa: Nghĩa đen là có người khác nói cho tôi, nhưng trong ngữ cảnh này, nó thường được sử dụng khi bạn không muốn tiết lộ nguồn thông tin của mình.
  • Ví dụ: “I heard you got a promotion. How did you know?” “Well, a little bird told me.”

Bird’s-eye view:

  • Ý nghĩa: Tầm nhìn toàn cảnh từ trên cao, thường để mô tả việc nhìn từ một góc độ cao hơn để hiểu rõ hơn về tình hình.
  • Ví dụ: From the top of the mountain, we had a bird’s-eye view of the entire valley.

A bird in the hand is worth two in the bush:

  • Ý nghĩa:Thường được sử dụng để ám chỉ việc nên đánh giá và trân trọng những gì bạn đã có thay vì đặt niềm tin vào những điều không chắc chắn.
  • Ví dụ: I was thinking about quitting my job to search for a better one, but my friend advised me, “Remember, a bird in the hand is worth two in the bush.”

A free as a bird:

  • Ý nghĩa: Tự do hoàn toàn, không bị ràng buộc hoặc hạn chế.
  • Ví dụ: After retiring, she felt as free as a bird to travel and explore the world.

Xem thêm:

Từ đồng nghĩa với early bird

Morning person: Người tỉnh táo và năng động vào buổi sáng.

  • Ví dụ: Sarah is definitely a morning person; she’s always so full of energy when she wakes up early. (Sarah chắc chắn là người tỉnh táo vào buổi sáng; cô ấy luôn tràn đầy năng lượng khi cô ấy thức dậy sớm.)
Từ Từ đồng nghĩa với early bird
Từ Từ đồng nghĩa với early bird

Early riser: Người thức sớm vào buổi sáng.

  • Ví dụ: John has always been an early riser, even on weekends. (John luôn là người thức sớm vào buổi sáng, thậm chí cả vào cuối tuần.)

Dawn enthusiast: Người yêu thích thời điểm bình minh và thức sớm để ngắm bình minh.

  • Ví dụ: As a dawn enthusiast, Lisa wakes up early to watch the sunrise by the beach. (Là một người yêu thích thời điểm bình minh, Lisa thức sớm để ngắm bình minh ở bãi biển.)

Morning lark: Người hoạt động tích cực và làm việc tốt vào buổi sáng.

  • Ví dụ: My grandmother has always been a morning lark; she does her gardening before breakfast. (Bà tôi luôn là một người hoạt động tích cực vào buổi sáng; bà ấy làm vườn trước bữa sáng.)

Early birdie: Thường được sử dụng một cách vui nhộn hoặc đùa cợt.

  • Ví dụ: Look at you, early birdie, already up and ready to seize the day! (Nhìn bạn đây, con chim thức sớm, đã sẵn sàng để bắt đầu một ngày mới!)

Tóm lại, bài viết trên đây đã giúp bạn giải đáp thắc mắc về cụm từ early bird là gì cũng như cách sử dụng cụm từ này trong các chuyên ngành. Hy vọng những chia sẻ trên đây của Unia có thể giúp bạn tự tin ứng dụng chúng vào thực tế nhé!

Bình luận